Đêm thành phố đổ mưa lớn.
Trong kho chứa đạn ở ngoại ô, tiếng súng vang rền, hòa cùng tiếng hét và khói thuốc súng. Cuộc thanh trừng trong giới Mafia đang tới hồi kết.
Dương Bác Văn đứng giữa khói đạn, áo sơ mi đẫm máu, ánh mắt lạnh như sắt. Anh siết chặt khẩu súng trong tay, phía trước là Tả Kỳ Hàm, người đang run rẩy giữa vòng vây.
“Tại sao?”
– giọng anh khàn đặc. –
“Tại sao lại phản bội tôi?”
Gió thổi mạnh, mưa quất vào mặt, xóa nhoà những vệt nước mắt trên gương mặt Kỳ Hàm.
“Anh nghĩ tôi phản bội sao?”
– cậu nói khẽ, giọng lạc đi. –
“Tôi cứu người. Còn anh giết người. Chúng ta vốn không cùng thế giới.”
“Không cùng thế giới?”
– Bác Văn cười khàn, nòng súng run lên –
“Nhưng em lại là người kéo tôi ra khỏi địa ngục đó.”
Kỳ Hàm khẽ bước lên, bàn tay đặt lên nòng súng, đẩy nhẹ về phía ngực mình.
“Nếu yêu là tội lỗi… anh hãy kết thúc nó đi.”
“Đừng nói thế.”
– Giọng anh gần như van vỉ. –
“Em biết anh không thể.”
“Anh từng nói nếu em rời đi, anh sẽ đốt cả thế giới. Vậy thì… hãy đốt cả tim em đi, Dương Bác Văn.”
Một tiếng súng vang lên.
Không ai biết ai bóp cò trước.
Khi khói súng tan, Tả Kỳ Hàm ngã xuống, máu thấm ướt nền xi măng lạnh.
Bác Văn quỳ xuống, ôm lấy cậu, giọng khàn đặc:
“Em ngu ngốc… Sao lại cứu anh…”
Kỳ Hàm mỉm cười, đôi mắt khép hờ:
“Vì… dù là ác quỷ, anh cũng là người em yêu.”
Rồi mọi thứ chìm vào im lặng.
Mưa trút xuống, lạnh buốt, rửa trôi tất cả máu và nước mắt.
Thành phố đã yên bình. Dương thị biến mất khỏi bản đồ Mafia.
Trên mái toà nhà cũ, một người đàn ông ngồi im lặng, bên cạnh là một hộp thủy tinh nhỏ chứa bông hoa khô.
Dương Bác Văn đã sống sót, nhưng đôi mắt anh như đã chết. Anh không còn giết người, không ra lệnh, không còn là “ông trùm” — chỉ còn là một kẻ cô đơn sống trong quá khứ.
Anh vẫn giữ thói quen uống rượu nhìn mưa.
Đôi khi, anh nghe thấy giọng nói ấy vang lên trong gió:
“Nếu có kiếp sau, hãy để em được yêu anh một cách bình thường.”
Anh mỉm cười, cầm ly rượu lên, nói khẽ vào hư không:
“Kỳ Hàm, kiếp sau anh sẽ là người bình thường. Để được yêu em… bình thường.”
Ở phía bên kia thành phố, Trương Quế Nguyên và Trương Hàm Thụy cũng không thoát khỏi bi kịch.
Sau cuộc thanh trừng, Hàm Thụy biến mất không dấu vết. Người ta nói cậu phản bội tổ chức.
Nhưng Quế Nguyên không tin.
Anh tìm kiếm khắp nơi, đến khi phát hiện trong kho hồ sơ cũ — một phong bì dán kín, bên trong chỉ có tờ giấy với dòng chữ nguệch ngoạc:
“Em chưa từng phản bội anh. Em chỉ muốn anh sống.”
Một giọt nước mắt rơi lên tờ giấy.
Quế Nguyên gấp nó lại, nhét vào ngực áo, lẩm bẩm:
“Nếu sống là cách em yêu, thì anh sẽ sống. Nhưng sống để chờ em.”
Trở lại mái nhà xưa, đêm cuối năm, Dương Bác Văn đứng dưới mưa. Ánh đèn đường hắt lên khuôn mặt mệt mỏi nhưng bình thản.
Anh cất khẩu súng cũ vào hộp, cùng với ảnh của Tả Kỳ Hàm, rồi khẽ nói:
“Hết rồi, Kỳ Hàm. Anh đã giữ lời, anh không còn làm Mafia. Nhưng anh vẫn chưa học được cách quên em.”
Mưa rơi, hòa cùng tiếng cười khàn khàn của một kẻ đã mất cả thế giới nhưng vẫn giữ được tình yêu.
Bên kia đường, trong bóng người lướt qua, một bóng dáng quen thuộc dừng lại. Một người đàn ông khoác áo dài, ánh mắt trong, nụ cười hiền dịu — rất giống Tả Kỳ Hàm.
Dương Bác Văn quay lại, ánh nhìn run rẩy.
“Kỳ Hàm…”
Nhưng khi anh chạm tới, bóng dáng ấy đã tan vào mưa.
Anh khụy xuống, cười khẽ.
“Có lẽ em chưa đi đâu cả. Chỉ là anh… vẫn chưa đủ can đảm để chạm vào em thêm lần nữa.”
Ánh đèn tắt dần.
Trên mái nhà, bông hoa khô trong hộp thủy tinh rung khẽ, như mỉm cười trong cơn gió.
Và trong cơn mưa cuối cùng của mùa đông ấy —
một tình yêu điên cuồng, tội lỗi và bi thương,
vẫn cháy âm ỉ giữa hai linh hồn.