Người mẹ già
Tác giả: Tusji-Zyuu & Thẩm Biện
Tên: Người mẹ già
Mình sau khi viết 1 đoạn văn 200 chữ cảm nhận về 1 nhân vật.
Sau khi viết mình rất cảm động về hình ảnh người mẹ già nên mình quyết định viết một mẫu chuyện ngắn về mẹ Việt Nam anh hùng.
Mình lấy cảm hứng từ tác phẩm "Đất nước" của tác giả Nguyễn Đình Thi ạ.
M.n có thể đọc thử ạ, chúng ta cùng nhau gìn giữ hòa bình để không phụ những hy sinh cao cả của các cha ông ta. ᕦ(ò_óˇ)ᕤ
____
Làng Đa Sỹ nằm lọt thỏm bên dòng sông Hồng, cách thành phố Hà Nội khoảng hai mươi cây số về phía đông.
Mùa xuân năm ấy, năm 1965, cả làng xôn xao trong không khí căng thẳng của chiến tranh. Tiếng máy bay Mỹ gầm rú trên trời, bom đạn rơi từng đợt xuống các cầu đường, các thị trấn gần đó.
Trong căn nhà nhỏ nằm cuối làng, bà Tư Hoa đang ngồi vá áo cho con trai.
Bàn tay gầy guộc của bà cầm cây kim run run, từng mũi chỉ khâu lên mảng vải rách. Đôi mắt bà nhìn đứa con trai duy nhất - Khải, chàng thanh niên hai mươi tuổi đang ngồi bên bàn viết đơn tình nguyện.
"Con ơi, chiến tranh dữ lắm. Mẹ chỉ có mình con thôi, nếu con đi mẹ biết sống sao đây?"
Giọng bà khàn khàn, nước mắt đã ứa ra từ lúc nào.
Khải đặt bút xuống, quỳ xuống bên mẹ.
Đôi mắt trong veo của chàng trai trẻ nhìn mẹ đầy kiên quyết nhưng cũng không giấu được nỗi xót xa:
"Mẹ ơi, con phải đi mẹ ạ. Tổ quốc đang gian nan, bao nhiêu anh em đang ngày đêm chiến đấu ngoài kia. Con là thanh niên, con phải đi bảo vệ Tổ quốc, bảo vệ mẹ, bảo vệ làng mình. Mẹ cứ yên tâm, con sẽ về thôi. Con hứa với mẹ, con sẽ sống sót và trở về."
Bà Tư Hoa ôm chặt lấy con, khóc nức nở. Bà biết không thể giữ con ở lại. Đất nước đang cần mỗi con người, mỗi bàn tay trẻ để chiến đấu. Nhưng trong lòng người mẹ, nỗi đau như xé nát từng mảnh.
Ba ngày sau, Khải lên đường.
Sáng hôm ấy, trời còn mờ mờ sương, tiếng gà gáy vang lên từ các nhà hàng xóm.
Khải mặc bộ quần áo bà đã vá kỹ, đeo ba lô lên vai.
Bà Tư Hoa đứng ở cổng, tay cầm chiếc khăn tay trắng - chiếc khăn mà năm xưa chồng bà để lại trước khi hy sinh trong cuộc kháng chiến chống Pháp.
"Con đi cẩn thận. Nhớ giữ gìn sức khỏe, đừng làm liều đấy nhé. Mẹ sẽ đợi con về." Bà nói, giọng nghẹn ngào.
Khải ôm mẹ thật chặt, hít hà mùi hương quen thuộc của mẹ - mùi thuốc lào, mùi nắng, mùi đất.
Rồi anh quay lưng, bước ra khỏi cổng làng. Bước chân chàng nhanh, quyết tâm nhưng nước mắt vẫn lăn dài trên má.
Bà Tư Hoa đứng nhìn theo con cho đến khi bóng con khuất hẳn ở khúc quanh đường.
Bà không biết rằng, đây sẽ là lần cuối cùng bà nhìn rõ khuôn mặt con mình.
(NHỮNG NĂM THÁNG CHỜ ĐỢI)
Năm đầu tiên, thư của Khải về thường xuyên. Mỗi tháng một lần, có khi hai lần.
Bà Tư Hoa không biết chữ, phải nhờ cô giáo làng đọc cho nghe. Mỗi lần nghe thư con, bà lại khóc.
Khải kể về cuộc sống nơi chiến trường, về những người anh em thân thiết, về những trận đánh ác liệt.
Nhưng Khải luôn an ủi mẹ, bảo rằng con vẫn khỏe, vẫn ăn uống đầy đủ mẹ đừng lo.
Bà Tư Hoa sống bằng những lá thư ấy. Bà đọc đi đọc lại, mặc dù không nhìn thấy chữ nghĩa gì. Bà chỉ cần cầm lá thư, ngửi mùi giấy, mùi mực, là bà cảm thấy con mình đang ở bên.
Nhưng rồi, thư về ngày càng thưa. Ba tháng một lần, sáu tháng một lần.
Bà biết con đang ở những nơi khó khăn, nguy hiểm, nơi không thể gửi thư về. Bà cứ thế mà đợi, ngày qua ngày, tháng qua tháng.
Năm 1968, làng Đa Sỹ cũng bị bom đạn tàn phá. Một quả bom rơi ngay gần nhà bà Tư Hoa, làm sập một phần mái nhà.
Bà bị thương ở đầu, máu chảy nhiều. Các bác trong làng đưa bà đi cấp cứu, nhưng từ đó, đôi mắt bà bắt đầu mờ dần. Bác sĩ nói bà bị chấn động não, thị lực sẽ giảm dần theo thời gian.
Bà không khóc vì mắt mình. Bà chỉ sợ một điều: nếu con về, liệu mẹ có còn nhìn thấy con không?
Năm 1970, thư của Khải hoàn toàn không về nữa.
Bà Tư Hoa bắt đầu lo lắng tột độ. Bà hỏi thăm khắp nơi, nhờ các cán bộ làng liên hệ với bộ đội, nhưng không ai biết tin tức gì về Khải cả. Có người bảo đơn vị của Khải đang đóng ở miền Nam, nơi chiến sự đang diễn ra ác liệt nhất.
Đôi mắt bà ngày càng mờ.
Buổi sáng, bà chỉ còn nhìn thấy ánh sáng mờ mờ. Buổi chiều, mọi thứ như chìm trong màn sương dày đặc. Bà biết, không bao lâu nữa, bà sẽ không còn nhìn thấy gì cả.
Nhưng bà vẫn ngày ngày ngồi ở cổng nhà, tay nắm chiếc khăn tay trắng. Bà ngồi từ sáng đến chiều, lắng nghe từng tiếng bước chân đi qua.
Mỗi khi có người đi qua, bà lại hỏi:
"Này, có thấy con tôi đâu không? Nó tên Khải, cao khoảng một thước bảy, mặt vuông vuông, có vết sẹo nhỏ bên má phải."
Người ta thương bà, ai cũng lắc đầu động viên: "Bác cứ yên tâm, Khải sẽ về thôi."
Năm 1972, đôi mắt bà đã hoàn toàn mù. Thế giới của bà chỉ còn lại màu đen tuyền. Nhưng bà vẫn ngồi ở cổng nhà, vẫn chờ đợi. Bà nói với hàng xóm:
"Mắt tôi mù thì mù, nhưng lòng tôi vẫn còn đây. Tôi biết con còn sống, tôi cảm nhận được nó sẽ về thôi."
Những người làng xóm ai cũng xót xa cho bà. Họ biết Khải có thể đã hy sinh, nhưng không ai nỡ nói với bà.
Họ để bà sống trong hy vọng ấy, vì đó là thứ duy nhất giữ bà sống qua những ngày tháng khó khăn.
(CHIẾN TRANH KẾT THÚC)
Mùa xuân năm 1975, cả nước rộn ràng tin vui.
Miền Nam hoàn toàn giải phóng. Đất nước thống nhất. Làng Đa Sỹ treo cờ đỏ sao vàng khắp mọi nơi.
Tiếng trống chiêng vang lên suốt cả ngày.
Bà Tư Hoa ngồi trong nhà, nghe tiếng trống chiêng, nước mắt lại rơi.
Bà mừng vì nước nhà được độc lập, thống nhất. Nhưng bà cũng buồn, vì suốt mười năm qua, không một tin tức gì về Khải.
"Con ơi, nước nhà đã thống nhất rồi. Con đâu rồi? Tại sao con không về?" Bà thì thầm trong căn nhà vắng.
Các đơn vị bộ đội bắt đầu được giải ngũ, về quê.
Mỗi ngày, làng Đa Sỹ lại có thêm những người lính trở về. Tiếng cười, tiếng khóc, tiếng hỏi han vang lên khắp nơi.
Những gia đình sum họp, những bữa cơm đoàn tụ.
Nhưng bà Tư Hoa vẫn ngồi ở cổng nhà, vẫn chờ. Ngày qua ngày, tháng qua tháng. Những người lính về hết rồi, nhưng Khải vẫn chưa về.
Bà hỏi thăm từng người lính về. Ai cũng lắc đầu. Không ai biết về Khải.
Có người bảo, có thể Khải đang ở lại miền Nam, tham gia xây dựng. Có người bảo, có thể Khải đã hy sinh nhưng chưa có thông báo chính thức.
Bà không chịu tin. Bà cứ ngồi đó, ngày này qua ngày khác, năm này qua năm khác bà già đi từng ngày.
Tóc bạc trắng, lưng còng, tay chân run rẩy. Nhưng bà vẫn ngồi ở cổng nhà, vẫn nắm chiếc khăn tay trắng đã màu, vẫn chờ con về.
Làng xóm ai cũng biết chuyện của bà. Họ thương bà, giúp đỡ bà.
Cứ chiều chiều, các bà các cô trong làng lại mang cơm đến cho bà ăn. Bà ăn rất ít, chỉ đủ sống qua ngày. Bà nói:
"Tôi phải sống, tôi phải đợi thằng Khải về. Nếu tôi chết, con về không thấy mẹ, nó sẽ buồn lắm."
(HAI MƯƠI NĂM SAU)
Năm 1995, đúng hai mươi năm sau ngày chiến tranh kết thúc, một buổi chiều mùa thu, làng Đa Sỹ lại rộn tiếng trống chiêng.
Nhưng lần này, không phải vì lễ hội hay sự kiện gì. Mà là vì có một đoàn người từ thành phố về.
Đó là đoàn cán bộ Bộ Quốc phòng, cùng với một số người lính cũ. Họ mang theo danh sách những liệt sĩ đã được tìm thấy hài cốt, và cả danh sách những người lính đã sống sót sau nhiều năm mất tích.
Khải chính là một trong số đó.
Năm 1972, trong một trận đánh ác liệt ở Quảng Trị, Khải bị thương nặng.
Một mảnh đạn găm vào đầu, khiến anh bị chấn thương sọ não, mất trí nhớ hoàn toàn. Anh được đưa vào bệnh viện điều trị, nhưng không ai biết anh là ai, vì trên người anh không còn giấy tờ gì.
Suốt hai mươi năm qua, Khải sống trong bệnh viện điều trị thần kinh ở Huế. Anh không nhớ tên mình, không nhớ quê hương, không nhớ mẹ.
Anh chỉ biết mình là một người lính, và trong đầu, thỉnh thoảng lại có những hình ảnh mờ mờ về một người phụ nữ già, một căn nhà nhỏ và một dòng sông.
Gần đây, nhờ những tiến bộ trong y học, các bác sĩ đã phẫu thuật lấy mảnh đạn ra khỏi đầu Khải.
Trí nhớ của anh từ từ trở lại. Anh nhớ ra tên mình, nhớ ra quê hương, nhớ ra mẹ. Anh khóc như đứa trẻ khi nhớ ra tất cả.
Và anh ngay lập tức xin về quê.
Chiều hôm ấy, bà Tư Hoa đang ngồi ở cổng nhà như mọi ngày.
Bà đã tám mươi lăm tuổi rồi. Tóc bạc phơ, da nhăn nheo, lưng còng như cái cung. Đôi mắt mù lòa, không còn nhìn thấy gì.
Nhưng bà vẫn ngồi đó, tay vẫn nắm chiếc khăn tay trắng - chiếc khăn đã ngã màu nặng, sờn rách, nhưng bà giữ như báu vật.
Tiếng trống chiêng vang lên từ đầu làng. Bà giật mình, hỏi:
"Có chuyện gì thế? Sao ồn vậy?"
Một cô hàng xóm chạy đến, giọng run run vì xúc động:
"Bác ơi, có người về tìm bác. Họ bảo... họ bảo là Khải đó bác ơi!"
Bà Tư Hoa đứng phắt dậy. Chân bà run rẩy, suýt ngã. Cô hàng xóm đỡ bà, bà đành vịnh vào tay cô để bước đi vì quá xúc động.
Từ đầu làng, một người đàn ông cao lớn đang bước về phía nhà bà. Anh cao khoảng một thước bảy, tóc đã điểm bạc, mặt rám nắng, trên má phải có một vết sẹo nhỏ.
Đó chính là Khải.
Khải bước nhanh hơn.
Tim anh đập rất mạnh, hai mươi năm rồi hai mươi năm anh sống trong mơ hồ, trong quên lãng.
Giờ đây, anh nhớ ra tất cả, nhớ ra mẹ nhớ ra ngôi nhà, nhớ ra ngày xưa mẹ đứng khóc tiễn anh lên đường.
Anh thấy bà.
Bà đang đứng ở cổng nhà, một bà cụ gầy yếu, nhỏ bé. Anh không nhận ra mẹ ngay, vì mẹ đã già quá nhiều.
Nhưng khi nhìn kỹ hơn, anh nhận ra đôi bàn tay mẹ đang nắm chặt chiếc khăn tay - chiếc khăn mà cha anh để lại, mà ngày xưa mẹ đã cầm tiễn anh.
"Mẹ ơi!" Khải gọi to, giọng nghẹn ngào.
Bà Tư Hoa giật mình.
Giọng nói ấy, bà không thể nào quên được giọng nói của con mình. Dù đã hai mươi năm, dù giọng đã khàn khàn, trầm hơn, nhưng bà vẫn nhận ra.
"Khải à? Con có phải Khải không?" Bà nói, giọng run rẩy.
"Dạ, con đây mẹ ơi. Con về rồi mẹ ơi!" Khải chạy đến, quỳ xuống trước mặt mẹ.
Bà Tư Hoa run rẩy đưa tay ra.
Đôi tay nhăn nheo, xương xẩu, đầy những đốt sần sùi của tuổi già. Bà sờ lên mặt Khải. Sờ trán, sờ mắt, sờ mũi, sờ má.
Khi chạm vào vết sẹo lồi nhỏ trên má phải, bà dừng lại. Nước mắt bà tuôn ra như suối.
"Con tôi đây! Đúng con tôi rồi! Vết sẹo này, mẹ nhớ lắm. Hồi bé con té bị đá cắt vào má, nên mới có vết sẹo này con tôi về rồi!" Bà khóc nức nở.
Khải ôm chặt lấy mẹ, anh khóc theo.
Hai mẹ con ôm nhau, khóc như những đứa trẻ. Hai mươi năm xa cách.
Hai mươi năm mẹ chờ đợi. Hai mươi năm con lạc loài. Tất cả đều kết thúc ở đây, ở cái ôm này.
Xung quanh, làng xóm ai cũng khóc theo. Họ vui mừng cho bà, vui mừng cho Khải. Đây là phép màu. Là phép màu của tình mẹ con, của sự chờ đợi và niềm tin.
(NHỮNG NGÀY SAU ĐÓ)
Khải ở lại với mẹ, anh không về thành phố nữa.
Anh chỉ muốn ở bên mẹ, chăm sóc mẹ những năm tháng cuối đời.
Mỗi buổi sáng, Khải dậy sớm nấu cháo cho mẹ ăn.
Anh đút từng thìa cháo vào miệng mẹ, nhẹ nhàng, trìu mến. Bà Tư Hoa ăn chậm rãi, nụ cười không rời khỏi môi.
Bà hạnh phúc vô cùng. Con đã về, bà không còn gì để mong cầu nữa.
Buổi chiều, Khải đưa mẹ ra ngồi ở cổng nhà - nơi mẹ đã ngồi chờ đợi suốt hai mươi năm.
Nhưng giờ đây, mẹ không còn phải chờ nữa. Con đã về, ngồi bên cạnh mẹ, kể cho mẹ nghe về những năm tháng qua.
Khải kể về chiến trường, về những người anh em đã hy sinh, về những ngày anh bị thương, về những năm tháng anh sống trong mê mang, không nhớ gì.
Bà Tư Hoa nghe, nước mắt lại rơi. Bà xót xa cho con, nhưng bà cũng tự hào.
Con mình đã chiến đấu vì Tổ quốc, và giờ đây, con đã trở về bên mẹ.
Có một lần, bà nói với Khải:
"Con ơi, mẹ không hối hận vì đã để con đi. Vì nhờ con và bao nhiêu người như con, mà đất nước ta được tự do, được thống nhất. Mẹ tự hào về con lắm."
Khải cúi đầu, hôn lên bàn tay mẹ:
"Con cảm ơn mẹ, cảm ơn mẹ đã đợi con. Nếu không có mẹ đợi, con không biết mình sẽ sống ra sao nữa."
Những năm sau đó, Khải chăm sóc mẹ tận tình.
Anh không lấy vợ, không đi đâu xa.
Anh chỉ muốn ở bên mẹ, bù đắp cho những năm tháng vắng bóng.
Bà Tư Hoa sống đến năm chín mươi tuổi. Bà mất vào một buổi chiều mùa thu, khi đang ngồi ở cổng nhà, tay nắm tay con.
Bà mất đi một cách thanh thản, nụ cười vẫn còn trên môi.
Khải khóc rất nhiều. Nhưng anh biết, mẹ đã ra đi trong hạnh phúc.
Mẹ đã được gặp con, được sống bên con những năm cuối đời. Đó là điều bà mong muốn nhất.
Sau khi mẹ mất, Khải vẫn sống ở ngôi nhà cũ.
Anh giữ mọi thứ nguyên vẹn như khi mẹ còn sống. Anh giữ chiếc khăn tay trắng - chiếc khăn mà cha anh để lại, mà mẹ anh đã nắm chặt suốt hai mươi năm chờ đợi, mà giờ đây là kỷ vật quý giá nhất của anh.
Mỗi buổi chiều, Khải vẫn ngồi ở cổng nhà, nhìn về phía đầu làng.
Anh nhớ mẹ, nhớ những ngày mẹ ngồi đó chờ con. Nhớ những buổi chiều mẹ con ngồi bên nhau, kể chuyện, cười nói.
Và anh biết, tình yêu của mẹ dành cho anh, không bao giờ phai nhòa.
Nó vẫn ở đó, trong từng góc nhà, trong từng ngọn cỏ, trong từng cơn gió thổi qua. Tình mẹ, là thứ vĩnh cửu nhất trên đời.
(NHIỀU NĂM SAU)
Ngày nay, ngôi nhà của bà Tư Hoa và Khải đã trở thành một di tích lịch sử của làng Đa Sỹ.
Người ta giữ nguyên căn nhà, giữ nguyên cái cổng nơi bà đã ngồi chờ đợi. Họ đặt một tấm biển gỗ, ghi câu chuyện về bà Tư Hoa - người mẹ đã chờ con hai mươi năm.
Nhiều người đến thăm, đến nghe câu chuyện. Họ cảm động, họ khóc.
Họ hiểu hơn về giá trị của hòa bình, về tình yêu thương gia đình, về sự hy sinh của những người đã chiến đấu cho đất nước.
Khải vẫn sống ở đó, giờ đã tám mươi tuổi. Tóc bạc trắng, lưng còng, nhưng anh vẫn khỏe mạnh.
Mỗi khi có người đến thăm, anh lại kể về mẹ. Kể với tình yêu thương vô bờ bến, với nỗi tự hào và nỗi nhớ da diết.
"Mẹ tôi là người phụ nữ vĩ đại nhất tôi từng biết." anh nói.
"Bà không biết chữ, không có học thức, nhưng bà có trái tim lớn nhất, có tình yêu thương sâu sắc nhất. Bà đã chờ tôi hai mươi năm, dù mắt đã mù, dù tuổi già sức yếu. Bà không bao giờ từ bỏ hi vọng. Và chính hy vọng đó, đã giúp tôi tìm về nhà."
Những đứa trẻ trong làng thường đến nghe anh kể chuyện. Chúng ngồi quanh anh, mắt mở to, lắng nghe từng lời.
Và qua những câu chuyện ấy, chúng học được về lòng kiên nhẫn, về tình yêu thương, về hy vọng.
Có một em bé hỏi anh:
"Cụ ơi, cụ có hối hận vì đã đi chiến đấu, khiến bà phải chờ đợi lâu như vậy không?"
Khải mỉm cười, vuốt tóc em bé:
"Không, cụ không hối hận. Vì có cụ và bao nhiêu người như cụ đã chiến đấu, mà các cháu hôm nay được sống trong hòa bình, được đi học, được vui chơi. Còn mẹ cụ, bà cũng không hối hận. Bà tự hào về con mình. Và bà đã được gặp lại con, đã được sống những năm cuối đời bên con. Đó là hạnh phúc lớn nhất của bà."
Mặt trời chiều tà dần.
Ánh vàng ươm trải dài trên những ngôi nhà, trên những con đường làng. Khải ngồi ở cổng nhà, nhìn về phía xa. Trong lòng, anh cảm thấy bình yên.
Mẹ ơi, con đã về rồi.
Con sẽ mãi mãi ở đây, ở nơi mẹ đã chờ đợi. Con sẽ kể câu chuyện về mẹ cho mọi người nghe, để họ hiểu rằng, tình yêu thương của mẹ dành cho con, là thứ mạnh mẽ nhất, là thứ vĩnh cửu nhất trên đời này.
--- HẾT ---