Mùa lũ lại đến
Tác giả: Tusji-Zyuu & Thẩm Biện
Tháng 9 năm 2024, miền Trung Việt Nam lại chìm trong biển nước. Mưa rơi không ngừng suốt ba ngày ba đêm. Nước sông dâng cao, vượt qua mức báo động 3, tràn vào làng xóm, vào từng con đường, từng ngôi nhà.
Ở xã Hương Xuân, huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh, anh Nguyễn Văn Thành đang đứng trên mái nhà nhìn xuống.
Nước đã ngập gần hết tầng một. Những gì anh tích góp suốt mấy chục năm làm ăn - chiếc tivi, tủ lạnh, bộ bàn ghế gỗ, túi thóc mới thu hoạch - tất cả đều chìm dưới làn nước đục ngầu.
"Em ơi, nước dâng nhanh quá. Mình phải lên gác mái thôi!" Anh gọi vợ.
Chị Hoa ẵm đứa con nhỏ hai tuổi, dắt đứa lớn năm tuổi, tay run rẩy bước lên chiếc thang gỗ tạm bợ.
Mưa vẫn rơi ào ào, gió thổi mạnh làm cả ngôi nhà rung chuyển.
"Anh ơi, nhà mình có sập không?" Chị Hoa khóc, ôm chặt hai đứa con vào lòng.
"Không sao đâu em. Nhà mình xây chắc mà. Mình cứ chờ, nước sẽ rút thôi." Anh Thành nói, nhưng giọng cũng run run.
Anh không dám nói cho vợ biết rằng, anh vừa nghe thấy tiếng động lớn có lẽ là tường nhà hàng xóm vừa sập xuống.
Không chỉ nhà anh Thành, cả làng - hơn hai trăm hộ dân - đều đang trong tình trạng nguy hiểm.
Nước lũ dâng cao từng giờ.
Người dân kêu cứu nhưng không ai có thể ra khỏi nhà. Điện thoại thì hết sóng, đường thì ngập sâu không một phương tiện nào có thể di chuyển được.
Trên gác mái nhà mình, ông Nguyễn Văn Hiếu - người đàn ông sáu mươi lăm tuổi - đang ôm bà vợ già. Hai ông bà không có con cái, sống với nhau suốt bốn mươi năm qua.
Giờ đây, khi tuổi già sức yếu, họ lại phải đối mặt với cơn lũ dữ này.
"Ông ơi, nếu... nếu nước dâng cao hơn nữa, mình sẽ ra sao?" Bà Hiếu hỏi, giọng run rẩy.
"Bà cứ yên tâm, nước rồi sẽ rút thôi. Mình đã trải qua bao nhiêu cơn lũ rồi, lần này cũng vậy." Ông nói nhưng trong lòng, ông cũng lo lắng tột cùng.
Lần này, lũ lớn hơn tất cả những lần trước. Và họ đã già, không còn sức để bơi hay leo trèo nữa.
Đêm xuống, tối đen như mực không có điện, không có ánh sáng.
Chỉ có tiếng mưa rơi, tiếng nước chảy xiết, và tiếng kêu cứu từ các nhà xung quanh.
(ĐỘI CỨU HỘ ĐẾN)
Sáng hôm sau, khi trời vừa hửng sáng, tiếng động cơ xuồng máy vang lên.
Đó là đội cứu hộ của lực lượng Bộ đội Biên phòng Hà Tĩnh đã đến.
Trung úy Trần Văn Hùng - chỉ huy đội - đứng trên xuồng, nhìn khắp làng ngập trong nước, lòng như quặn lại.
Anh là người con của vùng đất này, biết rõ từng con đường, từng ngôi nhà. Giờ đây, mọi thứ đều chìm dưới nước.
"Anh em cố gắng! Phải cứu được hết bà con!" Anh hô to.
Các chiến sĩ chia nhau từng nhóm, lái xuồng vào từng ngóc ngách trong làng. Họ gọi to:
"Bà con ơi! Bộ đội đến cứu rồi! Ai cần giúp đỡ thì kêu lên!"
Tiếng kêu cứu vang lên từ khắp nơi. Nhà anh Thành, gia đình ông Hiếu và hàng chục hộ dân khác đều đang mắc kẹt trên gác mái.
Thượng sĩ Nguyễn Đức Toàn - chiến sĩ trẻ hai mươi ba tuổi - lái xuồng đến nhà ông Hiếu đầu tiên.
Ông bà đang ngồi run rẩy trên mái, ướt sũng, mặt mày xám xịt.
"Bác ơi, cháu đến đây rồi! Bác xuống xuồng cháu đưa bác đi!" Toàn gọi to.
"Con ơi, cảm ơn con! Cảm ơn các con lắm!"
Ông Hiếu khóc, bà Hiếu cũng khóc theo.
Toàn trèo lên mái nhà, đỡ hai ông bà từng bước một xuống xuồng.
Ông Hiếu chân run quá, suýt té.
Toàn ôm chặt lấy ông, dìu cẩn thận. Khi hai ông bà đã ngồi yên trên xuồng, Toàn mới thở phào.
"Bác uống nước đi, cháu có mang theo." Toàn đưa chai nước cho hai ông bà.
Họ uống ngấu nghiến, như người sa mạc gặp nước.
Xuồng tiếp tục đi, đến nhà anh Thành. Trung úy Hùng và hai chiến sĩ khác đã ở đó, đang đưa vợ con anh Thành xuống xuồng.
Đứa bé hai tuổi khóc òa, sợ nước. Hùng bế bé lên, vỗ về:
"Con đừng khóc. Chú đây rồi, chú sẽ đưa con đến nơi an toàn."
Anh Thành nhìn ngôi nhà của mình - nơi anh đã sống suốt ba mươi năm, nơi anh sinh con đẻ cái và chứa đựng tất cả kỷ niệm - giờ đây đang chìm trong nước.
Anh khóc, không phải khóc vì mất của, mà khóc vì tất cả công sức, mồ hôi, nước mắt của gia đình đã tan biến.
"Anh ơi, nhà mình hết rồi. Hết tất cả rồi." Chị Hoa nói, nước mắt lăn dài trên khuôn mặt tiền tụy.
"Em đừng khóc. Mình còn nhau là được rồi. Còn sống là còn hy vọng." Anh Thành nói, nhưng giọng anh cũng nghẹn ngào.
Trung úy Hùng đặt tay lên vai anh Thành:
"Anh cứ yên tâm. Nhà nước sẽ hỗ trợ bà con. Giờ việc quan trọng nhất là giữ mạng sống, của mất còn kiếm lại được."
(NHỮNG MẤT MÁT)
Trong ba ngày, đội cứu hộ đã đưa hơn hai trăm người dân ra khỏi vùng ngập lụt, đến các trường học, nhà văn hóa làng - những nơi còn khô ráo, tạm thời an toàn.
Nhưng không phải ai cũng may mắn.
Bà Nguyễn Thị Lan - người phụ nữ năm mươi tuổi - đã mất đi người chồng.
Ông bị bệnh tim, khi nước lũ ập đến, ông quá hoảng sợ, bị đau tim và qua đời ngay trên gác mái trước khi đội cứu hộ kịp đến.
Khi các chiến sĩ đưa thi thể ông xuống xuồng, bà Lan ôm chồng khóc ngất.
Không một lời nào có thể an ủi được nỗi đau của bà.
Người đàn ông mà bà đã sống cùng suốt ba mươi năm, người mà bà yêu thương nhất, giờ đã ra đi mãi mãi.
"Ông ơi, sao ông nỡ bỏ em? Sao ông đi sớm thế? Hai đứa con còn nhỏ, em biết sống sao đây?" Bà khóc, tiếng khóc xé lòng.
Các chiến sĩ cũng khóc theo. Họ hiểu, đây không chỉ là một con người ra đi, mà là cả một gia đình tan vỡ.
Anh Phạm Văn Dũng - người đàn ông bốn mươi tuổi - đã mất đi tất cả.
Nhà cửa sập hoàn toàn, ba mươi con bò - tài sản lớn nhất của gia đình - chết hết trong chuồng vì không kịp đưa chúng đi.
Anh còn mất đi người mẹ già tám mươi tuổi. Bà tuổi đã cao sức khoẻ rất kém, bảo rằng "mẹ già rồi, mẹ không đi đâu cả mẹ chết ở nhà mình". Và bà đã chết khi ngôi nhà sập xuống.
Anh Dũng ngồi bên thi thể mẹ, không khóc, không nói.
Anh chỉ ngồi đó như người mất hồn. Tất cả đã mất. Nhà cửa, tài sản và cả người mẹ.
Anh không biết mình sẽ sống như thế nào nữa.
Chị Trần Thị Hoa - người phụ nữ ba mươi lăm tuổi - mất đi đứa con gái bảy tuổi.
Cháu bé bị nước cuốn trôi khi cả gia đình đang cố gắng di chuyển đến nơi cao hơn.
Chị Hoa kêu khóc, lao xuống nước tìm con nhưng không thấy. Các chiến sĩ cũng tìm kiếm suốt nhiều giờ, nhưng chỉ tìm thấy thi thể cháu bé vào hôm sau cách đó vài cây số.
Chị Hoa ôm con, khóc đến mức không còn nước mắt.
Đứa con mà chị mang nặng đẻ đau, nuôi dưỡng suốt bảy năm, giờ đã không còn. Tất cả chỉ vì cơn lũ dữ này.
Những mất mát này không chỉ là con số. Đó là những con người thật, những gia đình thật, những nỗi đau thật.
Và nỗi đau ấy, không gì có thể xóa nhòa.
(NHỮNG BỮA CƠM TRÊN XUỒNG)
Nhưng giữa những mất mát, vẫn có những khoảnh khắc ấm áp, những hành động nhân ái.
Sau khi đưa người dân đến nơi an toàn, các chiến sĩ tiếp tục quay lại vùng lũ, mang theo lương thực, nước uống cho những người còn mắc kẹt, không thể di chuyển được.
Hình ảnh những chiến sĩ mặc áo phao cứu sinh, ngồi trên xuồng, tay cầm hộp cơm, miếng bánh mì, chai nước, đưa cho người dân đã trở thành hình ảnh đẹp nhất trong cơn lũ.
Thượng sĩ Nguyễn Đức Toàn lái xuồng đến một ngôi nhà, nơi có ba người đàn ông đang ngồi trên mái. Họ là những người dân tự nguyện ở lại để canh giữ tài sản, sợ kẻ gian lấy cắp.
"Các anh ăn cơm chưa? Em mang cơm đến đây!" Toàn gọi to.
"Cảm ơn em! Anh đói lắm rồi!" Một người đàn ông trả lời.
Toàn đưa từng hộp cơm lên. Không có thìa đũa, họ dùng tay ăn. Cơm nguội, thức ăn đơn giản, nhưng với họ đó là bữa cơm quý giá nhất.
"Cơm ngon lắm em ơi! Cảm ơn các em nhiều lắm!" Họ nói, hốc mắt đỏ lên.
Toàn mỉm cười:
"Các anh cứ ăn no nhé. Nếu cần gì thì gọi em, em sẽ quay lại."
Trung úy Trần Văn Hùng và hai chiến sĩ khác đến một ngôi nhà khác, nơi có và người chiến sĩ ở lại để rà soát lại người dân, họ đang ngồi một mình trên gác mái.
Phòng trường hợp có ai bị bỏ sót và những người mất tích xung quanh.
"Anh em ơi, tôi mang cơm đến cho mọi người đây!" Hùng gọi.
"Ồ, cảm ơn mọi người nha! Đúng lúc tụi này đang đói lả!" Các chiến sĩ trả lời cười vui vẻ.
Sau đó cả nhóm di chuyển lại chỗ người dân đã được cứu.
Hùng để ý thấy có cụ bà đang ngồi ăn khó khăn liền nhanh chóng ngồi bên cạnh bà, đút từng muỗng cơm vào miệng bà.
Bà ăn chậm rãi, từng miếng một. Nước mắt bà chảy dài trên khuôn mặt đầy nếp nhăn.
"Con cháu bà đi vào Nam làm việc nên không đứa nào giúp bà được!"
"Các cháu tốt quá! Giữa cơn lũ này, còn có các cháu lo cho bác. Bác cảm ơn các cháu lắm!" Bà nói.
"Bác đừng nói vậy. Đây là nhiệm vụ của cháu. Cháu là người lính, phải bảo vệ và chăm sóc nhân dân." Hùng nói, giọng nghẹn ngào.
Những bữa cơm trên xuồng, giữa dòng lũ dữ đã trở thành biểu tượng của tình người, của sự đoàn kết, của tinh thần "lá lành đùm lá rách".
(NHỮNG NGƯỜI THIỆN NGUYỆN)
Không chỉ có các chiến sĩ cứu hộ, còn có hàng ngàn người dân từ khắp nơi trên đất nước đã chung tay giúp đỡ đồng bào vùng lũ.
Ở Hà Nội, chị Nguyễn Thị Mai - một nhân viên văn phòng ba mươi tuổi - sau khi xem tin tức về lũ lụt miền Trung, đã quyết định quyên góp.
"Mình không có nhiều tiền, nhưng mình có thể chia sẻ một phần nhỏ để giúp đỡ họ." Chị nói với chồng.
Chị chuyển hai triệu đồng - số tiền tương đương với một tuần lương của chị - vào tài khoản từ thiện của Ủy ban Trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam. Không nhiều, nhưng đó là tấm lòng của chị.
Anh Phạm Văn Tuấn - một tài xế xe tải ở Đà Nẵng - đã lái xe chở đầy lương thực, nước uống, quần áo đến vùng lũ. Anh không quen biết ai ở đó, nhưng anh muốn giúp đỡ.
"Họ là đồng bào của mình. Họ gặp khó khăn, mình phải giúp." Anh nói.
Anh đã dành ba ngày liên tục lái xe, đưa hàng cứu trợ đến từng xã, từng thôn. Anh không nhận một đồng tiền nào, chỉ muốn giúp đỡ bà con.
Các em học sinh ở Thành phố Hồ Chí Minh cũng tổ chức quyên góp. Các em góp tiền tiết kiệm, mang sách vở, quần áo đến ủng hộ bạn bè ở miền Trung.
Em Nguyễn Thị Lan Anh - học sinh lớp 9 - đã góp hai trăm ngàn đồng - số tiền em tiết kiệm suốt nhiều tháng.
"Em muốn giúp các bạn ở miền Trung. Các bạn ấy mất nhà cửa, mất sách vở không được đi học. Em may mắn hơn các bạn nhiều." Em nói.
Những tấm lòng ấy, dù lớn hay nhỏ đều góp phần làm ấm lòng người dân vùng lũ. Họ biết rằng, họ không đơn độc. Cả nước đang ở bên họ.
(NHỮNG NGÀY SAU LŨ)
Sau một tuần, nước lũ bắt đầu rút. Người dân trở về nhà, nhưng cảnh tượng trước mắt thật đau lòng.
Nhà cửa đổ nát, tài sản hư hỏng bùn đất dày đặc phủ khắp nơi. Mùi hôi thối từ rác rưởi, từ xác vật nuôi chết trôi nổi bốc lên khắp làng.
Anh Nguyễn Văn Thành đứng trước ngôi nhà của mình, nước mắt lại rơi.
Tầng một hoàn toàn hư hỏng. Tivi vỡ màn hình, tủ lạnh rỉ sét, bộ bàn ghế gỗ nứt nẻ, túi thóc thì ướt hết, không còn dùng được nữa.
"Em ơi, mình phải làm lại từ đầu rồi." Anh nói với vợ.
"Anh ơi, không sao. Mình còn nhau, còn hai đứa con là được rồi. Mình sẽ cố gắng, sẽ xây lại cuộc sống." Chị Hoa nói, lau nước mắt cho chồng.
Nhưng làm sao để xây lại? Anh Thành không còn tiền. Tất cả tiền tiết kiệm của gia đình - năm mươi triệu đồng - để trong két sắt ở tầng một, giờ két sắt đã bị nước ngập, tiền ướt hết, không còn giá trị.
Anh ngồi xuống giữa đống đổ nát, ôm đầu khóc. Anh không biết phải làm sao nữa, trên lưng anh là cả một gia đình nhỏ.
Nhưng rồi, hy vọng lại đến.
Các tổ chức từ thiện, các đoàn thiện nguyện từ khắp nơi đã đến. Họ mang theo lương thực, nước uống, quần áo, thuốc men và cả tiền mặt hỗ trợ.
Đoàn thiện nguyện từ Hà Nội đã đến làng Hương Xuân, trao cho mỗi hộ dân một triệu đồng tiền mặt, một thùng mì tôm, một thùng nước uống và vài bộ quần áo.
"Anh chị cố gắng nhé. Đất nước đang ở bên anh chị." Một cô gái trẻ trong đoàn nói với anh Thành.
Anh Thành nhận quà, nước mắt lại rơi. Không phải vì số tiền, mà vì tình cảm vì sự quan tâm.
"Cảm ơn các em! Cảm ơn các em rất nhiều!" Anh nói, giọng nghẹn ngào.
Chính quyền địa phương cũng hỗ trợ. Mỗi hộ dân bị thiệt hại nặng được hỗ trợ năm triệu đồng. Những hộ có người chết được hỗ trợ hai mươi triệu đồng.
Nhà nước cũng hỗ trợ gạo, mì tôm, nước uống miễn phí cho tất cả người dân trong ba tháng.
Các chiến sĩ bộ đội không chỉ cứu hộ mà còn ở lại giúp dân dọn dẹp.
Họ xúc bùn, rửa nhà, sửa chữa những gì còn sửa được.
Thượng sĩ Nguyễn Đức Toàn và các đồng đội đã dành hai tuần liên tục ở lại làng, giúp dân dọn dẹp.
Họ làm từ sáng đến tối, không nghỉ ngơi.
"Các cháu vất vả quá! Các cháu nghỉ ngơi đi!" Các bác trong làng nói.
"Dạ, không sao bác ạ. Đây là nhiệm vụ của cháu. Cháu phải giúp mọi người khi nào con xong việc mới về." Toàn nói, mỉm cười.
Những hành động ấy, những tấm lòng ấy đã khiến người dân vùng lũ cảm thấy ấm lòng. Họ biết rằng, họ không bị bỏ rơi.
Cả nước đang ở bên họ, giúp đỡ họ vượt qua khó khăn.
(BÀI HỌC VỀ TÌNH NGƯỜI)
Sau hai tháng, cuộc sống dần trở lại bình thường. Nhà cửa được sửa chữa, đồng ruộng được cày lại, mùa vụ mới bắt đầu.
Anh Nguyễn Văn Thành đã sửa lại được nhà.
Với số tiền hỗ trợ từ nhà nước và các tổ chức từ thiện, cộng thêm việc vay ngân hàng ưu đãi, anh đã sửa lại tầng một mua lại một số đồ đạc cần thiết.
"Em ơi, mình đã vượt qua được rồi!" Anh nói với vợ, mắt rưng rưng.
"Ừ, nhờ có sự giúp đỡ của mọi người. Nếu không có họ, mình không biết phải làm sao." Chị Hoa nói.
Một buổi chiều, anh Thành đang ngồi trước nhà, bỗng thấy một nhóm người đi qua.
Đó là đoàn thiện nguyện từ Hà Nội đang trên đường về sau chuyến đi từ thiện.
Anh Thành chạy ra, chặn họ lại:
"Các em ơi! Các em là những người đã đến đây hồi tháng trước phải không?"
"Dạ đúng rồi anh. Anh là người ở nhà đầu làng phải không?" Một cô gái trả lời.
"Đúng rồi! Anh muốn cảm ơn các em. Nhờ có sự giúp đỡ của các em mà gia đình anh mới vượt qua được khó khăn." Anh Thành nói, tính cúi người xuống.
"Anh đứng lên! Anh đừng làm vậy! Chúng em chỉ làm điều mà chúng em nên làm thôi." Cô gái vội vàng đỡ anh dậy.
"Không, anh phải cảm ơn các em. Các em đã cứu gia đình anh, đã giúp anh có hy vọng để sống tiếp." Anh Thành khóc.
Cô gái cũng khóc theo. Những khoảnh khắc này, chính là lý do tại sao họ làm từ thiện.
Không phải vì danh tiếng, không phải vì lợi ích mà vì tình người, vì muốn giúp đỡ những người khó khăn.
Ông Nguyễn Văn Hiếu - người đàn ông sáu mươi lăm tuổi - cũng không quên ơn những người đã cứu mình.
Ông thường xuyên kể lại câu chuyện về các chiến sĩ cứu hộ cho con cháu nghe.
"Các cháu nhớ nhé, nếu không có các anh bộ đội, ông bà không còn sống đến bây giờ. Các cháu phải biết ơn họ, phải trân trọng cuộc sống bình yên và hạnh phúc này." Ông nói.
Các cháu gật đầu, lắng nghe. Chúng hiểu rằng, cuộc sống không chỉ có mình mình mà còn có cộng đồng, có tình người.
Chị Trần Thị Hoa - người mẹ đã mất đứa con gái bảy tuổi - vẫn đau buồn mỗi ngày.
Nhưng chị cũng biết ơn những người đã giúp đỡ gia đình chị.
"Mọi người đã giúp em rất nhiều. Họ không chỉ giúp về vật chất, mà còn động viên, an ủi em vượt qua nỗi đau. Em sẽ không bao giờ quên ơn họ." Chị nói.
Chị đã quyết định sẽ sống tốt hơn, để không phụ lòng những người đã giúp đỡ mình.
Chị sẽ nuôi đứa con trai còn lại thật tốt, để nó trở thành người có ích cho xã hội, để nó biết giúp đỡ người khác như cách mà mọi người đã giúp đỡ gia đình mình.
(TINH THẦN "LÁ LÀNH ĐÙM LÁ RÁCH")
Câu chuyện về cơn lũ năm 2024 đã trở thành bài học sâu sắc về tình người, về tinh thần đoàn kết dân tộc.
Trong một buổi sinh hoạt tập thể ở trường tiểu học xã Hương Xuân, cô giáo Nguyễn Thị Hương đã kể lại câu chuyện về cơn lũ cho các em học sinh nghe.
"Các em biết không, khi cơn lũ đến, có rất nhiều người đã giúp đỡ chúng ta. Có những anh bộ đội không ngại nguy hiểm, lái xuồng vào vùng lũ để cứu người. Có những người dân ở xa, không quen biết chúng ta nhưng vẫn quyên góp tiền, gửi quà đến giúp đỡ. Tại sao họ làm vậy?" Cô hỏi.
Một em học sinh giơ tay:
"Vì họ yêu thương chúng ta ạ!"
"Đúng rồi! Đó chính là tình yêu thương, là tinh thần đoàn kết. Trong tiếng Việt, chúng ta có câu tục ngữ "lá lành đùm lá rách". Nghĩa là người khỏe mạnh, có điều kiện tốt hơn sẽ giúp đỡ người gặp khó khăn. Đó là truyền thống tốt đẹp của dân tộc ta." Cô giải thích.
"Vậy sau này, khi các em lớn lên, có điều kiện tốt hơn, các em cũng phải giúp đỡ những người khó khăn nhé. Đó là cách để chúng ta đáp đền ơn nghĩa của những người đã giúp đỡ mình." Cô tiếp tục.
Các em gật đầu.
Trong mắt các em, ánh lên ngọn lửa quyết tâm. Các em hiểu rằng, mình không chỉ sống cho bản thân, mà còn phải sống có ích cho cộng đồng.
(LỜI CẢM ƠN GỬI ĐẾN BỘ ĐỘI)
Một tháng sau cơn lũ, làng Hương Xuân tổ chức buổi gặp mặt để cảm ơn lực lượng cứu hộ.
Toàn bộ người dân trong làng đều tham dự.
Trung úy Trần Văn Hùng và các chiến sĩ trong đội được mời đến.
Họ mặc quân phục chỉnh tề, đứng trước sân nhà văn hóa làng.
Ông Chủ tịch Ủy ban nhân dân xã lên phát biểu:
"Thưa các đồng chí, thưa bà con! Hôm nay, chúng ta tổ chức buổi gặp mặt này để bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc đến các anh em chiến sĩ Bộ đội Biên phòng. Trong cơn lũ dữ vừa qua, các anh đã không quản ngại nguy hiểm, đã cứu sống hơn hai trăm người dân trong làng chúng ta. Nếu không có các anh, không biết bao nhiêu người đã không còn sống đến hôm nay."
Tiếng vỗ tay vang lên như sấm. Người dân đứng dậy, vỗ tay không ngớt.
Nhiều người khóc, vừa vỗ tay vừa lau nước mắt.
Anh Nguyễn Văn Thành đứng lên, đại diện cho người dân phát biểu:
"Thưa các anh, thưa các em! Chúng tôi - những người dân nơi đây - không biết nói gì hơn ngoài hai chữ "cảm ơn". Các anh đã cứu mạng chúng tôi, đã giúp đỡ chúng tôi vượt qua khó khăn. Chúng tôi sẽ không bao giờ quên ơn các anh. Và chúng tôi hứa, sẽ sống thật tốt, sẽ xây dựng quê hương ngày càng giàu đẹp, để không phụ công ơn của các anh."
Anh nói, rồi cúi đầu chào sâu. Toàn bộ người dân cũng cúi đầu theo.
Trung úy Hùng bước lên, giọng nghẹn ngào:
"Thưa bà con! Chúng tôi là người lính, nhiệm vụ của chúng tôi là bảo vệ và phục vụ nhân dân. Việc chúng tôi làm là điều nên làm, là bổn phận của chúng tôi. Bà con không cần cảm ơn, mà hãy cùng nhau đoàn kết, xây dựng quê hương giàu đẹp. Đó chính là điều chúng tôi mong muốn nhất."
Những lời nói giản dị ấy, nhưng thấm đẫm tình cảm, đã khiến cả làng xúc động. Đây chính là hình ảnh đẹp nhất của người lính trong lòng dân.
Thượng sĩ Nguyễn Đức Toàn - chàng chiến sĩ trẻ hai mươi ba tuổi - cũng phát biểu:
"Em cảm thấy rất tự hào khi được tham gia cứu hộ. Khi nhìn thấy các bác, các anh, các chị được an toàn, em cảm thấy tất cả mệt nhọc đều không đáng là gì. Em hy vọng, trong tương lai, sẽ không còn cơn lũ nào nữa. Nhưng nếu có, em và các anh em trong đơn vị sẽ luôn sẵn sàng!"
Tiếng vỗ tay lại vang lên. Người dân vây quanh các chiến sĩ, bắt tay, ôm họ cảm ơn từng người một.
Ông Nguyễn Văn Hiếu - người đàn ông sáu mươi lăm tuổi - ôm chặt lấy Toàn, khóc:
"Cháu ơi, nếu không có cháu, ông bà không còn sống đến bây giờ. Cháu là ân nhân của ông bà!"
"Bác đừng nói vậy! Cháu chỉ làm điều mình nên làm thôi." Toàn nói, nước mắt cũng chảy dài.
Những khoảnh khắc ấy, đã khắc sâu trong lòng mỗi người.
Đó là khoảnh khắc của tình người, của sự biết ơn, của tình nghĩa quân - dân.
(NHỮNG BÀI HỌC RÚT RA)
Sau cơn lũ, không chỉ có những mất mát mà còn có những bài học quý giá.
Chính quyền địa phương đã rút kinh nghiệm, lên kế hoạch phòng chống lũ lụt tốt hơn.
Họ xây dựng thêm các nhà tránh lũ, chuẩn bị sẵn lương thực, nước uống, thuốc men. Họ cũng tổ chức tập huấn cho người dân về kỹ năng thoát hiểm khi có lũ.
"Chúng ta không thể ngăn cản thiên tai, nhưng chúng ta có thể chuẩn bị tốt hơn để giảm thiểu thiệt hại." Ông Chủ tịch Ủy ban nhân dân xã nói.
Người dân cũng có ý thức hơn.
Họ không còn chủ quan khi có tin báo lũ. Họ chủ động di chuyển tài sản, di chuyển người già, trẻ em đến nơi an toàn trước khi lũ đến.
Anh Nguyễn Văn Thành đã mua một chiếc két sắt chống nước, để giữ tiền và giấy tờ quan trọng.
Anh cũng chuẩn bị sẵn ba lô khẩn cấp, bên trong có quần áo, thuốc men, đèn pin, thực phẩm khô.
"Lần này mình đã học được bài học rồi. Lần sau, nếu có lũ mình sẽ chuẩn bị tốt hơn." Anh nói.
Nhưng bài học lớn nhất, chính là về tình người, về sự đoàn kết.
Chị Nguyễn Thị Mai - cô gái ở Hà Nội từng quyên góp hai triệu đồng - sau cơn lũ, đã tiếp tục tham gia các hoạt động từ thiện.
Chị tham gia nhóm tình nguyện, thường xuyên đi đến các vùng khó khăn để giúp đỡ.
"Em nhận ra rằng, cuộc sống không chỉ có mình em. Còn nhiều người khó khăn hơn em rất nhiều. Em muốn chia sẻ, muốn giúp đỡ họ. Ngoài ra việc này còn giúp em cảm thấy hạnh phúc hơn." Chị nói.
Anh Phạm Văn Tuấn - tài xế xe tải từng chở hàng cứu trợ - cũng tiếp tục công việc thiện nguyện.
Anh đã thành lập một nhóm tài xế tình nguyện, sẵn sàng vận chuyển hàng cứu trợ miễn phí khi có thiên tai.
"Mình may mắn hơn nhiều người. Mình có xe, có sức khỏe mình phải dùng những gì mình có để giúp đỡ người khác." Anh nói.
Các em học sinh cũng học được bài học. Các em hiểu rằng, sự giúp đỡ không cần phải lớn lao mà chỉ cần xuất phát từ trái tim.
Em Nguyễn Thị Lan Anh - em học sinh lớp 9 từng góp hai trăm ngàn đồng - sau cơn lũ, đã tham gia câu lạc bộ tình nguyện của trường.
Em thường xuyên tham gia các hoạt động từ thiện, giúp đỡ các bạn nghèo trong trường.
"Em muốn giúp đỡ mọi người như cách mọi người đã giúp đỡ các bạn ở miền Trung." Em nói.
(MỘT NĂM SAU)
Một năm sau cơn lũ, làng Hương Xuân đã hoàn toàn phục hồi.
Nhà cửa được xây lại, đồng ruộng xanh tươi, mùa màng bội thu.
Anh Nguyễn Văn Thành đã có một mùa vụ tốt. Anh thu hoạch được ba tấn thóc, bán được giá cao.
Với số tiền ấy, anh đã trả hết nợ ngân hàng và còn dư để mua thêm một số đồ đạc.
"Em ơi, mình đã vượt qua được khó khăn rồi! Cuộc sống lại tiếp tục!" Anh nói với vợ, nụ cười rạng rỡ trên môi.
"Ừm, nhờ có sự giúp đỡ của mọi người. Mình phải biết ơn họ." Chị Hoa nói.
Họ quyết định, từ giờ mỗi năm sẽ dành một phần thu nhập để quyên góp cho các hoạt động từ thiện.
Đó là cách họ đáp đền ơn nghĩa của những người đã giúp đỡ mình.
Ông Nguyễn Văn Hiếu và bà Hiếu vẫn sống khỏe mạnh. Hai ông bà thường xuyên kể lại câu chuyện về cơn lũ, về các chiến sĩ cứu hộ cho con cháu nghe.
"Các cháu nhớ nhé, những người lính ấy là những anh hùng thực sự. Họ không cần danh tiếng, không cần lợi ích, họ chỉ muốn bảo vệ nhân dân. Các cháu phải trân trọng họ, phải biết ơn họ." Ông nói.
Chị Trần Thị Hoa - người mẹ đã mất đứa con gái - vẫn đau buồn mỗi khi nhớ về con.
Nhưng chị đã học cách sống với nỗi đau. Chị nuôi đứa con trai còn lại thật tốt, dạy con biết yêu thương, biết chia sẻ, biết giúp đỡ người khác.
"Con ơi, con phải nhớ, trong cuộc đời, không phải lúc nào cũng thuận lợi. Nhưng dù khó khăn đến đâu, chúng ta cũng không được từ bỏ. Và khi có điều kiện, con phải giúp đỡ những người khó khăn hơn mình. Đó là cách để con sống có ý nghĩa." Chị dạy con.
Đứa bé gật đầu, trong mắt sáng lên ánh lửa quyết tâm.
Câu chuyện về cơn lũ năm 2024 đã trở thành một phần không thể nào quên trong ký ức của người dân làng Hương Xuân và của cả đất nước Việt Nam.
Nó là câu chuyện về mất mát, về đau thương. Nhưng nó cũng là câu chuyện về hy vọng, về tình người, về sự đoàn kết.
Nó cho chúng ta thấy rằng, trong khó khăn, con người Việt Nam luôn đoàn kết, luôn sẵn sàng giúp đỡ nhau.
"Lá lành đùm lá rách" không chỉ là câu tục ngữ, mà là hành động thực tế là truyền thống tốt đẹp của dân tộc.
Nó cũng cho chúng ta thấy vai trò quan trọng của lực lượng vũ trang - những người lính đã không quản ngại nguy hiểm, đã hy sinh để bảo vệ và phục vụ nhân dân.
Họ xứng đáng với lòng tin với sự kính trọng của nhân dân.
Và quan trọng nhất, nó dạy chúng ta rằng cuộc sống không chỉ có mình ta.
Còn có cộng đồng, có đất nước và những người xung quanh.
Chúng ta cần nhau, cần sự giúp đỡ của nhau. Và khi có điều kiện, chúng ta phải giúp đỡ những người khó khăn hơn mình.
Đó chính là ý nghĩa sâu sắc nhất của câu chuyện này.
Mỗi khi nhìn thấy những hình ảnh người lính mặc áo phao cứu sinh, ngồi trên xuồng tay cầm hộp cơm, đưa cho người dân giữa dòng lũ dữ, lòng chúng ta lại dâng lên cảm xúc khó tả.
Đó là hình ảnh đẹp nhất của tình người, của sự hy sinh, của tình nghĩa quân - dân.
Và chúng ta hiểu rằng, dù thiên tai có dữ dội đến đâu, dù khó khăn có lớn lao đến đâu chỉ cần chúng ta đoàn kết, chúng ta sẽ vượt qua.
Vì sức mạnh của dân tộc Việt Nam, chính là sức mạnh của sự đoàn kết, của tình yêu thương, của tinh thần "tương thân tương ái".
Hãy nhớ những bài học từ cơn lũ.
Hãy trân trọng cuộc sống hòa bình. Hãy biết ơn những người đã hy sinh, đã giúp đỡ chúng ta. Và hãy sống sao cho có ích, để khi người khác gặp khó khăn, chúng ta cũng có thể là "lá lành" che chở cho "lá rách".
Đó chính là thông điệp mà câu chuyện này muốn gửi gắm đến mỗi chúng ta.
(KẾT)
Những bữa cơm giữa dòng lũ không chỉ là những bữa ăn đơn giản mà là biểu tượng của tình người, của sự sẻ chia và tình nghĩa quân - dân.
Chúng nhắc nhở chúng ta rằng, trong bất cứ hoàn cảnh nào, tình người vẫn luôn tồn tại, vẫn luôn ấm áp.
Và đó cũng là điều đẹp đẽ nhất của con người Việt Nam - một dân tộc luôn đoàn kết, luôn sẵn sàng giúp đỡ nhau trong mọi hoàn cảnh.
Hãy ghi nhớ điều đó.
Và hãy sống thật tốt, để xứng đáng với những hy sinh, với những sự giúp đỡ mà chúng ta đã nhận được.