Mùa đông năm ấy, Hà Nội khoác lên mình chiếc áo choàng xám lạnh. Minh, một kiến trúc sư trầm tính, đứng trước khung cửa kính của quán cà phê quen, nhìn những hạt mưa bụi li ti vẽ nên bức tranh mờ ảo trên phố. Anh sắp sửa chuyển công tác, bỏ lại sau lưng bảy năm gắn bó với thành phố này.
Bàn tay anh siết nhẹ chiếc vòng tay gỗ đàn hương cũ kỹ, món quà sinh nhật năm 20 tuổi của Nguyệt.
Nguyệt, cái tên đã từng là ánh trăng sáng nhất trong cuộc đời Minh. Họ yêu nhau từ những ngày sinh viên, tình yêu của họ giản dị nhưng sâu đậm như rễ cây bám chặt vào đất. Nhưng rồi, ba năm trước, Nguyệt quyết định sang Pháp theo đuổi ước mơ trở thành họa sĩ. Lời chia tay không phải vì hết yêu, mà vì sự nghiệp, vì sợ hãi khoảng cách và sự chờ đợi vô tận.
“Em phải đi, Minh ạ. Em không muốn anh phải chờ đợi một điều không chắc chắn. Hãy sống cuộc đời của anh, tìm kiếm hạnh phúc của riêng mình,” Nguyệt đã nói như vậy, đôi mắt cô lấp lánh như chứa đựng cả một bầu trời sao vỡ vụn.
Minh đã cố gắng. Anh làm việc, thăng tiến, nhưng trái tim anh vẫn mang theo một vết thương không thể lành. Anh chưa từng hẹn hò với ai khác, vì mỗi người phụ nữ anh gặp, anh đều vô thức tìm kiếm bóng hình và nụ cười rạng rỡ của Nguyệt.
Hôm đó là đêm cuối cùng của Minh ở Hà Nội. Anh quyết định đến Hồ Tây, nơi có chiếc ghế đá họ thường ngồi, chứng kiến bao lời thề non hẹn biển của tuổi trẻ.
Trời tạnh mưa, không khí se lạnh, và một vầng trăng lưỡi liềm mỏng manh vừa kịp ló rạng sau đám mây.
Minh ngồi xuống, nhắm mắt lại, cố gắng ghi nhớ mùi hương của hồ nước, tiếng sóng vỗ nhẹ vào bờ. Bỗng, anh nghe thấy một tiếng thở dài khe khẽ ở băng ghế đối diện.
Mở mắt ra, Minh sững sờ. Dưới ánh trăng mờ ảo, một người con gái đang ngồi đó, chiếc khăn choàng màu kem che gần hết khuôn mặt. Cô đang cầm một quyển sổ phác thảo, và nét vẽ trên đó… quá đỗi quen thuộc. Đó là nét vẽ của Nguyệt.
“Nguyệt?” Giọng anh run lên, âm thanh lạc đi trong gió.
Cô gái ngẩng đầu lên. Đôi mắt to tròn, lấp lánh dưới ánh trăng, chính là đôi mắt anh đã thương nhớ suốt ba năm. Là Nguyệt.
“Minh…” Nguyệt thì thầm, bàn tay cô run rẩy khép quyển sổ lại.
Minh không nói thêm lời nào. Anh đứng dậy, bước đến, và vòng tay ôm chặt lấy cô. Đó không phải cái ôm của sự cuồng nhiệt, mà là cái ôm của một người lạc đường cuối cùng cũng tìm thấy nhà mình.
Nguyệt bật khóc, những giọt nước mắt nóng hổi thấm vào vai áo len của anh.
“Em về khi nào?” Minh hỏi, giọng anh nghẹn lại.
“Mới hôm qua. Em… em đã định đi tìm anh, nhưng rồi em sợ… sợ anh đã có người khác,” Nguyệt nức nở. “Em nhận ra, dù có đạt được mọi thứ em mơ ước, nếu không có anh ở bên, mọi thứ đều vô nghĩa.”
Nguyệt kể, ba năm ở Paris, cô đã thành công, tranh của cô được trưng bày, nhưng mỗi khi đứng trước một khung cảnh đẹp, cô đều ước có Minh ở đó để chia sẻ. Cô đã vẽ Minh không biết bao nhiêu lần, vẽ lại những con phố Hà Nội, những kỷ niệm của họ.
Minh nhẹ nhàng lau nước mắt cho Nguyệt. Anh lấy chiếc vòng gỗ đàn hương trên tay mình, đặt vào lòng bàn tay cô.
“Anh vẫn giữ nó, Nguyệt. Anh chưa bao giờ thôi chờ đợi, bởi vì anh biết, trái tim của chúng ta vẫn luôn thuộc về nhau. Dù em đi xa đến đâu, anh cũng sẽ tìm thấy em, hoặc em sẽ quay về với anh.”
Dưới vầng trăng đêm Hà Nội, họ trao nhau nụ hôn tái ngộ. Đó là nụ hôn vừa mặn chát vị nước mắt, vừa ngọt ngào của sự hàn gắn, một lời khẳng định cho tình yêu đã vượt qua thử thách của thời gian và khoảng cách.
Minh đã không đi Sài Gòn nữa. Anh hủy bỏ hợp đồng công việc. Anh và Nguyệt bắt đầu lại, không phải bằng những lời hứa hẹn bồng bột của tuổi trẻ, mà bằng sự thấu hiểu và trân trọng của những người trưởng thành đã mất đi và tìm lại được nhau.
Vài tháng sau, Minh thiết kế một xưởng vẽ nhỏ trên tầng thượng căn hộ của họ, nơi Nguyệt có thể ngắm nhìn toàn cảnh Hồ Tây, nơi ánh trăng lần nữa chứng kiến lời hứa mới của họ:
“Từ nay về sau, chúng ta sẽ không bao giờ buông tay nhau nữa.”