Phúc lai trí phục, họa lai thần mê
Chí tử bất du (至死不渝)
Ý nghĩa: Đến chết cũng không thay đổi, thể hiện sự kiên định, bền bỉ (thường dùng trong tình yêu hoặc niềm tin).
"Bần tiện sinh cần kiệm, cần kiệm sinh phú quý, phú quý sinh kiêu sa, kiêu sa sinh dâm dật, dâm dật lại sinh bần tiện"
Tri dị hành nan (知易行难)
Ý nghĩa: Nhận thức một điều gì đó (biết) thì dễ, nhưng thực hành nó (làm) mới khó.
Tam nhân hành, tất hữu ngã sư (三人行,必有我师)
Ý nghĩa: Trong ba người cùng đi, ắt có người là thầy ta. Luôn phải giữ thái độ học hỏi, ai cũng có điểm mạnh để mình noi theo.
khả sát nhi bất khả nhục (士可杀而不可辱)
Ý nghĩa: Kẻ sĩ (người có học thức, có đạo đức) có thể chịu chết chứ không chịu bị làm nhục.
Vật dĩ ác tiểu nhi vi chi, vật dĩ thiện tiểu nhi bất vi (勿以惡小而為之,勿以善小而不為)
Ý nghĩa: Đừng thấy việc ác nhỏ mà làm, đừng thấy việc thiện nhỏ mà không làm (lời Lưu Bị răn dạy con).
Ngạn tất tín, hành tất quả (言必信,行必果)
Ý nghĩa: Lời nói ra phải đáng tin cậy, hành động phải quyết đoán, làm đến cùng.
Nhân phi thảo mộc, khởi năng vô tình (人非草木,岂能无情)
Ý nghĩa: Người không phải cỏ cây, há có thể vô tình được. Câu này nhấn mạnh con người nhất thiết phải có tình cảm, cảm xúc.
Câu nói của Lý Bạch
"Trường An thị thượng tửu gia miên, Thiên tử hô lai bất thướng thuyền" (長安市上酒家眠,天子呼來不上船)
Ý nghĩa: Trên chợ Trường An ngủ ở quán rượu, Thiên tử gọi đến cũng không lên thuyền.
Chú thích Thiên tử là thường được các triều thân xưa gọi vua
"An năng tồi mi chiết yêu sự quyền quý, sử ngã bất đắc khai tâm nhan" (安能摧眉折腰事權貴,使我不得開心顏)
Ý nghĩa: Sao có thể khom lưng uốn gối để phụng sự quyền quý, khiến ta không được vui vẻ thoải mái.
"Ngô bối khởi thị bồng hạo nhân" (吾輩豈是蓬蒿人)
Ý nghĩa: Ta há lại là kẻ tầm thường hoặc Ta đâu phải là người ở chốn cỏ hoang.