Huyết Lệ Vô Danh
Tác giả: Nadvlyn
Ngôn tình;Cổ đại
Phủ Tể tướng họ Tạ bị diệt vào giờ Sửu.
Đó là thời khắc con người dễ chết nhất —
ngủ không sâu, tỉnh không kịp, mộng còn dính trong mí mắt, mà đao đã kề cổ.
Ta tỉnh giấc vì mùi máu.
Không phải mùi máu tanh thoảng như khi cắt tay, mà là mùi nồng, nặng, trộn với mùi sắt gỉ và mồ hôi của kẻ giết người liên tục. Mùi ấy len qua rèm giường, chui vào phổi, ép người ta tỉnh dậy dù không muốn.
Bên ngoài, tiếng bước chân dẫm lên tuyết nghe rất rõ.
Không vội, không loạn —
là bước chân của binh sĩ đã quen giết người trong đêm.
Ta ngồi dậy.
Không gọi người.
Không hỏi chuyện.
Trong đầu ta trống rỗng một khắc, rồi tất cả mọi khả năng đều tự động xếp thành hàng — giống như khi đọc sách binh pháp: nếu là án oan, sẽ có chiếu chỉ; nếu là thanh trừng, sẽ có máu; nếu là diệt môn, sẽ không còn đường lui.
Tiếng kim loại va vào xương vang lên từ tiền viện.
Rất khẽ.
Nhưng đủ để biết: có người chết rồi.
Ta khoác áo ngoài, chân trần giẫm lên nền đá lạnh buốt. Mỗi bước đi, ta đều nghe rõ nhịp tim mình — không nhanh, không loạn, chỉ đập đều như đang đếm thời gian còn lại của cả phủ.
Cửa phòng bị đá tung.
Một nha binh đứng ở đó, áo giáp thấm máu, mắt đỏ vì giết quá nhiều người mà không kịp ngủ. Hắn nhìn thấy ta thì khựng lại — không phải vì thương xót, mà vì do dự. Trước mặt hắn là một nữ tử chưa kịp vấn tóc, áo trắng, tay trần, không giống kẻ địch trong danh sách phải giết.
Chỉ một khoảnh khắc do dự ấy, mũi tên từ phía sau xuyên thẳng qua cổ hắn.
Máu bắn lên mặt ta.
Ấm.
Rất ấm.
Xác hắn đổ xuống, mắt còn mở, tay vẫn giữ tư thế giơ đao. Ta cúi xuống nhìn kỹ — ta muốn nhớ khuôn mặt kẻ suýt giết ta, bởi vì mỗi mạng suýt mất đều là bài học.
Người đứng ngoài cửa là Yến Thập Cửu.
Hắn không nói lời nào. Tay cầm cung vẫn chưa hạ, dây cung còn rung nhẹ. Áo hắn thẫm máu, nhưng không phải máu của hắn. Hắn là tử sĩ của phụ thân ta, kẻ từng bị phán lăng trì, được phụ thân giữ mạng, đổi lấy trung thành đến chết.
Hắn quỳ xuống trước ta, đầu gối đập mạnh vào nền đá.
“Tiểu thư,” giọng hắn khàn, “đi theo thuộc hạ.”
Ta nhìn hắn rất lâu.
Ta hỏi một câu không liên quan:
“Ngươi giết bao nhiêu người rồi?”
Hắn khựng lại, rồi đáp:
“Mười bảy.”
Ta gật đầu.
“Vậy hôm nay sẽ là mười tám.”
Hắn không hiểu ý ta, nhưng không hỏi. Người như hắn quen nhận lệnh, không quen suy đoán.
Chúng ta đi qua hành lang dài của phủ Tạ.
Đèn lồng rơi đầy đất, lụa trắng tang lễ bị giẫm nát, máu loang ra tuyết thành từng mảng đen đỏ. Có người vẫn chưa chết hẳn, cổ họng bị cắt dở, phát ra âm thanh rất nhỏ — không thành tiếng kêu, chỉ như hơi thở rách nát.
Ta không dừng bước.
Ta biết, nếu dừng lại, ta sẽ nhớ.
Mà nhớ thì sẽ chậm tay.
Đến linh đường.
Phụ thân ta — Tạ Vô Tích — quỳ giữa sân, lưng thẳng, tóc bạc xõa xuống vai. Trên người ông không có vết thương, bởi vì kẻ muốn ông chết không cần giết vội. Họ cần ông nhận tội.
Quan giám sát đứng đối diện, tay cầm thánh chỉ, cười nhạt như người đọc xong một vở kịch đã biết kết cục.
“Ngài Tạ,” hắn nói, “chứng cứ đã đủ. Đừng để khó coi.”
Phụ thân quay đầu nhìn ta.
Trong ánh lửa, ông cười.
Không phải nụ cười của người sắp chết.
Mà là nụ cười của kẻ đã chấp nhận dùng cái chết để đổi lấy một thứ khác.
“A Lệ,” ông gọi ta, giọng rất bình tĩnh, “đừng khóc.”
Ta đáp:
“Con không khóc.”
Ông gật đầu, như thể hài lòng.
“Nhớ kỹ,” ông nói, “người cứu con hôm nay, chưa chắc ngày mai không giết con.”
Ta nhìn Yến Thập Cửu.
Hắn cúi đầu rất thấp.
“Đưa nó đi,” phụ thân nói câu cuối cùng.
Ta quay lưng.
Ngay khoảnh khắc ta bước ra khỏi linh đường, đao rơi xuống.
Không có tiếng kêu.
Chỉ có một âm thanh rất nhẹ — như khi người ta bẻ gãy một đoạn xương đã mục.
Địa đạo mở ra dưới thư phòng.
Chúng ta đi trong bóng tối rất lâu. Trên đầu, máu từ nền đá nhỏ xuống, từng giọt từng giọt, rơi lên tay ta. Ta không rút tay về. Ta để máu khô lại trên da.
Ta hỏi Yến Thập Cửu:
“Ngươi biết phụ thân ta có mưu phản không?”
Hắn dừng bước.
Rất lâu sau mới đáp:
“Biết.”
Ta hỏi tiếp:
“Vậy vì sao còn cứu ta?”
Hắn nói:
“Vì ngài ấy muốn tiểu thư sống.”
Ta cười.
Nụ cười đầu tiên trong đêm ấy.
“Ngươi có biết,” ta nói chậm rãi, “nếu ta không sống sót, rất nhiều người sẽ được ngủ yên không?”
Hắn không hiểu.
Hoặc hiểu, nhưng không dám trả lời.
Ra khỏi địa đạo, tuyết rơi dày hơn. Phủ Tạ phía sau đã bắt đầu cháy. Lửa đỏ rực, soi sáng cả bầu trời như một lễ tế lớn.
Yến Thập Cửu đưa cho ta một thân phận giả, một lộ tuyến trốn đi.
“Đi về phía bắc,” hắn nói, “có người chờ.”
Ta nhận lấy.
Rồi ta hỏi hắn:
“Nếu một ngày nào đó, ta giết ngươi, ngươi có hối hận vì đã cứu ta không?”
Hắn sững người.
Rất lâu sau, hắn cười, nụ cười của kẻ đã đặt mạng mình vào tay người khác:
“Thuộc hạ đã là người chết.”
Ta nhìn hắn, ánh mắt rất bình thản.
“Vậy thì tốt.”
“Người chết,” ta nói, “không cần ân nghĩa.”
Ta quay lưng, cầm đuốc, ném thẳng vào linh đường đang cháy dở.
Trong ánh lửa, ta thề:
Từ hôm nay, ta không có ân nhân.
Chỉ có kẻ nên chết trước, và kẻ chết sau.
Lửa bùng lên.
Và ta biết —
con đường này, không còn chỗ quay đầu.
Chúng ta rời khỏi phủ Tạ trước khi trời sáng.
Tuyết vẫn rơi, nhưng mùi cháy đã át cả mùi lạnh. Cả kinh thành như một con thú vừa ăn xong, thở ra từng làn khói nặng nề, im lặng đến quái dị. Ta đi phía trước, Yến Thập Cửu theo sau ba bước — hắn luôn giữ đúng khoảng cách ấy, không vượt, không tụt. Khoảng cách của kẻ bảo vệ, cũng là khoảng cách của một con dao có thể rút ra bất cứ lúc nào.
Ta không quay đầu, nhưng ta biết hắn đang nhìn lưng ta.
Hắn từng nhìn lưng phụ thân ta như thế.
Tin tưởng.
Không nghi ngờ.
Đi được một dặm, ta dừng lại bên bờ sông đóng băng. Nước dưới lớp băng đen như mực, không thấy đáy. Ta cúi xuống, rửa tay. Máu khô bong ra, theo nước chảy đi.
“Thập Cửu,” ta gọi hắn.
Hắn lập tức quỳ xuống.
“Thuộc hạ ở đây.”
Ta nhìn dòng nước.
“Ngươi cứu ta, là vì mệnh lệnh của phụ thân ta, hay vì chính ngươi?”
Hắn không ngẩng đầu.
“Vì mệnh.”
Ta gật đầu.
“Vậy thì tốt.”
Hắn ngẩng lên, ánh mắt có chút nhẹ nhõm — kẻ làm theo mệnh lệnh luôn sợ nhất bị hỏi đến lòng riêng.
Ta đứng dậy.
“Ngươi biết không,” ta nói, giọng đều đều, “ta ghét nhất hai loại người.”
Hắn lắng nghe rất chăm chú.
“Loại thứ nhất,” ta nói, “là kẻ phản bội.”
“Loại thứ hai,” ta tiếp, “là kẻ trung thành.”
Hắn sững lại.
Ta quay đầu nhìn hắn lần đầu tiên kể từ khi rời phủ.
“Phản bội thì phải chết.”
“Trung thành… càng phải chết.”
Hắn không hiểu.
Hoặc hiểu, nhưng không muốn tin.
Chúng ta đi về phía bắc ba ngày.
Ẩn thân trong thôn nhỏ, đổi ngựa, đổi áo. Ta bắt đầu quen với việc dùng tên giả, quen với việc khi nghe người khác gọi mình, phải mất một khắc mới nhớ ra đó là ai. Cảm giác ấy rất tốt — giống như từng lớp da cũ bị lột bỏ.
Đêm thứ ba, chúng ta trú trong một miếu hoang.
Tượng thần sứt đầu, mắt bị khoét, nhìn xuống con người bằng hốc rỗng. Lửa trại cháy nhỏ. Yến Thập Cửu canh đêm, ta ngồi dựa cột, nhắm mắt.
Nhưng ta không ngủ.
Ta đang nghe.
Nghe nhịp thở của hắn.
Nghe bước chân bên ngoài.
Nghe chính mình đếm — nếu giết hắn lúc này, ta cần bao nhiêu nhát.
Ba nhát là đủ.
Một nhát cổ.
Một nhát tim.
Một nhát để chắc chắn.
Ta mở mắt.
“Thập Cửu.”
Hắn quay lại.
“Ngươi giết người, có sợ không?”
Hắn suy nghĩ một lúc, rồi đáp:
“Lần đầu thì có.”
“Bây giờ?”
“Không.”
Ta hỏi tiếp:
“Vậy giết nhầm thì sao?”
Hắn trầm mặc.
“Giết nhầm,” hắn nói chậm rãi, “thì coi như số mệnh.”
Ta cười khẽ.
Câu trả lời này rất tiện.
Sáng hôm sau, chúng ta gặp người đầu tiên phải chết không vì chúng ta.
Một gia đình bốn người, chạy loạn từ kinh thành ra. Người cha bị thương ở chân, không đi nhanh được. Quan binh đuổi theo phía sau. Họ thấy chúng ta, quỳ xuống giữa đường.
“Cứu… cứu chúng tôi…”
Người mẹ ôm đứa bé, tay run đến mức không giữ nổi.
Ta đứng nhìn.
Yến Thập Cửu nhìn ta.
Hắn chờ mệnh lệnh.
Quan binh phía sau đã đến gần. Nếu cứu, phải giết lính. Nếu không cứu, bốn mạng người sẽ chết.
Ta nói:
“Giết họ.”
Hắn tưởng mình nghe nhầm.
“Tiểu thư?”
Ta nhìn thẳng vào mắt hắn.
“Giết họ.”
“Không để lại người sống.”
Hắn do dự.
Chỉ một khắc.
Ta thấy rõ — nhân tính của hắn còn sót lại.
Ta tiến lên một bước, rút dao từ tay hắn.
“Ngươi xem kỹ,” ta nói, “giết người không khó.”
Ta cắt cổ người cha trước.
Máu phun lên mặt ta.
Người mẹ gào lên, chưa kịp ôm chặt đứa bé thì ta đã đâm xuống.
Đứa bé khóc rất nhỏ.
Ta bóp cổ nó.
Rất nhanh.
Quan binh đến nơi, chỉ thấy bốn xác chết.
Ta ném dao cho Yến Thập Cửu.
“Tới lượt ngươi.”
Hắn đứng rất lâu.
Rồi quỳ xuống, dập đầu.
“Tiểu thư,” hắn nói, giọng vỡ, “thuộc hạ… không hiểu.”
Ta nhìn hắn.
“Ngươi không cần hiểu.”
“Ngươi chỉ cần quen.”
Cuối cùng, hắn cầm dao.
Tay hắn run.
Ta không quay đi.
Ta bắt hắn giết trước mặt ta.
Đêm đó, hắn nôn rất nhiều.
Ta ngồi bên cạnh, không an ủi.
“Ngươi biết vì sao ta bắt ngươi làm vậy không?” ta hỏi.
Hắn lắc đầu.
“Vì nếu hôm nay ngươi không quen tay,” ta nói, “ngày mai khi ta bảo ngươi giết người cứu ta, ngươi sẽ do dự.”
Hắn ngẩng lên nhìn ta, ánh mắt đầy máu.
“Tiểu thư,” hắn khàn giọng, “ngài… rốt cuộc muốn trở thành cái gì?”
Ta nhìn vào lửa.
“Ta không muốn trở thành gì cả.”
“Ta chỉ không muốn bị giết.”
Đêm khuya, khi hắn ngủ gục vì kiệt sức, ta đứng dậy.
Dao ở trong tay ta.
Ta đứng sau lưng hắn rất lâu.
Chỉ cần một nhát.
Chỉ một nhát, mọi ân nghĩa sẽ chấm dứt ở đây.
Nhưng ta không giết.
Không phải vì mềm lòng.
Mà vì chưa đủ tàn.
Ta thì thầm, như nói với chính mình:
“Yến Thập Cửu.”
“Ngươi cứu ta một mạng.”
“Ta sẽ trả ngươi — bằng cách để ngươi chết đúng lúc nhất.”
Ta cắm dao xuống đất, quay lưng.
Bên ngoài, gió thổi qua miếu hoang, tượng thần không đầu đổ bóng lên vách như đang cười.
Sáng hôm sau, tuyết ngừng rơi.
Trời quang đến mức giả dối — cái quang của những ngày sau thảm sát, khi thiên hạ vẫn tiếp tục vận hành như chưa từng có gì xảy ra. Chim bay qua miếu hoang, hót vài tiếng khàn khàn, như thể cũng biết nơi này không sạch.
Yến Thập Cửu tỉnh lại rất muộn.
Khi hắn mở mắt, ta đã ngồi bên ngoài miếu, mài dao.
Tiếng đá mài chạm lưỡi thép đều đặn, khô khốc, không mang sát khí, nhưng nghe lâu lại khiến người ta rợn tóc gáy. Hắn nhìn ta rất lâu mới đứng dậy, bước đến, quỳ xuống theo thói quen cũ.
“Tiểu thư.”
Ta không đáp.
Ta tiếp tục mài dao, chậm rãi, cẩn thận, như đang làm một việc cần sự hoàn hảo tuyệt đối. Lưỡi dao ánh lên dưới nắng sớm, phản chiếu đôi mắt ta — không buồn, không giận, chỉ rỗng.
“Ngươi thấy không?” ta đột nhiên hỏi.
Hắn ngẩng đầu.
“Thấy gì?”
“Trời hôm nay rất đẹp.”
Hắn nhìn lên trời, rồi nhìn lại ta.
“Vâng.”
Ta gật đầu.
“Ngày đẹp thế này mà không có máu,” ta nói, “thật lãng phí.”
Hắn cứng người.
Chúng ta tiếp tục đi về phía bắc.
Con đường này từng là lộ tuyến thương nhân, giờ chỉ còn dấu bánh xe đứt đoạn và xác ngựa chết rét bên vệ. Càng đi xa kinh thành, mùi máu càng nhạt, nhưng nỗi sợ thì không. Ta nhìn thấy nó trong mắt những người lẩn trốn trong rừng, trong tay những kẻ cầm cuốc mà đứng canh thôn làng, trong sự im lặng quá mức của những quán trọ vẫn còn mở cửa.
Buổi trưa, chúng ta ghé vào một trấn nhỏ.
Quán rượu còn mở.
Ta bước vào trước, tháo áo choàng, ngồi xuống bàn gần cửa sổ. Yến Thập Cửu ngồi sau ta nửa bước, như bóng.
Chủ quán run rẩy mang rượu lên.
Ta rót, uống một ngụm.
Rượu rất đắng.
Ta đặt chén xuống, nhìn thẳng chủ quán.
“Trong trấn có quan binh không?”
Hắn lắp bắp:
“Có… có ba người… đóng ở dịch quán…”
Ta gật đầu.
“Giết họ.”
Chủ quán quỳ sụp xuống.
“Tiểu thư tha mạng—”
Ta nhìn Yến Thập Cửu.
“Ngươi nghe thấy chưa?”
Hắn do dự.
Ta không lặp lại.
Ta đứng dậy, rút dao, đâm thẳng vào cổ chủ quán.
Máu phun lên bàn.
Khách trong quán hét lên, chạy tán loạn.
Ta không đuổi.
Ta lau dao vào áo chủ quán, quay lại ngồi xuống, rót thêm rượu.
“Ngươi thấy không?” ta nói với Yến Thập Cửu, “giết một người rất nhanh.”
Hắn đứng chết trân.
“Ba tên quan binh,” ta tiếp, “ngươi đi giết.”
Hắn mở miệng.
Ta giơ tay.
“Không cần nói.”
“Ngươi nói càng nhiều, ta càng muốn giết ngươi sớm.”
Hắn cắn răng, quay đi.
Ta ngồi một mình trong quán, uống rượu, nghe tiếng động bên ngoài.
Tiếng đao chém.
Tiếng người kêu.
Rồi im lặng.
Rất nhanh.
Yến Thập Cửu trở về, áo dính máu, mặt tái nhợt.
Hắn quỳ xuống.
“Xong rồi.”
Ta gật đầu.
“Ngươi giết mấy nhát?”
“Bảy.”
“Thừa.”
Hắn cúi đầu thấp hơn.
Ta đứng dậy, bước qua xác chủ quán, bước ra ngoài.
Dân trấn trốn trong nhà, cửa đóng kín. Không ai dám nhìn ta.
Ta thích cảm giác này.
Đêm đó, chúng ta ngủ trong một căn nhà bỏ hoang.
Ta ngồi bên cửa sổ, nhìn trăng.
Yến Thập Cửu đứng sau lưng ta.
“Tiểu thư,” hắn nói, giọng rất thấp, “những người hôm nay… không cần phải chết.”
Ta quay đầu.
“Ngươi nói sai rồi.”
Hắn ngẩng lên.
“Không có người ‘không cần phải chết’,” ta nói chậm rãi, “chỉ có người chưa tới lượt chết.”
Hắn nhìn ta, ánh mắt run rẩy.
“Ngươi có biết,” ta hỏi, “vì sao ta không giết ngươi không?”
Hắn lắc đầu.
“Vì ngươi còn dùng được.”
Ta mỉm cười.
“Nhưng sẽ có một ngày,” ta nói tiếp, “ngươi không còn dùng được nữa.”
Hắn khẽ hỏi:
“Khi đó… tiểu thư sẽ giết thuộc hạ?”
Ta nhìn ra ngoài trời.
“Không,” ta nói, “ta sẽ để ngươi tự bước tới cái chết.”
Đêm khuya, ta lại đứng sau lưng hắn.
Dao trong tay ta.
Hắn biết.
Hắn không quay đầu.
Chúng ta đứng như vậy rất lâu.
Cuối cùng, ta cất dao.
Không phải vì do dự.
Mà vì ta chợt hiểu — giết hắn bây giờ quá dễ.
Ta muốn hắn sống đủ lâu, để chính hắn nhìn thấy mình bị ta biến thành thứ gì.
Ta nói, rất khẽ:
“Yến Thập Cửu.”
“Ngươi từng cứu ta khỏi cái chết.”
“Vậy thì ta sẽ cho ngươi thấy — sống còn đáng sợ hơn.”
Bên ngoài, trăng bị mây che.
Bóng tối nuốt trọn căn phòng.
Ba ngày sau, chúng ta đến Quan Bắc trấn.
Nơi này không lớn, nhưng nằm đúng yết hầu giao thương giữa kinh thành và biên ải. Trấn nhỏ, tường đất thấp, nhưng quan binh đông — không phải để bảo vệ dân, mà để canh người chết. Ở đây, mỗi ngày đều có người biến mất, chỉ khác nhau ở chỗ biến mất trong danh sách hay ngoài danh sách.
Ta bước vào trấn giữa ban ngày.
Không che mặt.
Không né tránh.
Yến Thập Cửu đi sau ta, sắc mặt đã không còn tái như mấy ngày trước, nhưng ánh mắt thì khác — trầm hơn, đục hơn, giống như nước đã bị khuấy bùn. Ta biết, hắn đã bắt đầu quen với mùi máu, dù mỗi lần quen là một lần hắn mất đi thứ gì đó mà chính hắn không gọi tên được.
Chúng ta vào một tửu lâu hai tầng.
Tửu lâu này còn mở, chứng tỏ chủ quán biết điều — biết khi nào nên bán rượu, khi nào nên bán im lặng. Ta chọn bàn sát lan can tầng hai, ngồi xuống, gọi rượu.
Chén rượu thứ nhất còn chưa kịp uống, ta đã cảm nhận được ánh nhìn.
Không phải ánh nhìn tham lam.
Không phải ánh nhìn tò mò.
Là ánh nhìn của kẻ đang đánh giá một mối nguy.
Ta ngẩng đầu.
Ở bàn đối diện, cách ta không quá ba trượng, là một nam nhân mặc thường phục, áo sẫm màu, không đeo binh khí bên người. Nhưng ta biết — người này, đao ở trong xương.
Hắn nhìn ta rất thẳng.
Không che giấu.
Không né tránh.
Ta đặt chén rượu xuống.
Ánh mắt chúng ta chạm nhau.
Trong khoảnh khắc đó, ta hiểu một chuyện:
Hắn cũng hiểu.
Không phải hiểu thân phận.
Mà là hiểu bản chất.
Người như hắn, nhìn thấy ta, sẽ không nghĩ “nữ tử”.
Chỉ nghĩ: “Thứ này nguy hiểm.”
Hắn đứng dậy, bước tới.
Từng bước rất ổn định, không nhanh, không chậm — nhịp đi của kẻ quen ra quyết định sinh tử. Hắn dừng trước bàn ta, không chào hỏi, chỉ hỏi một câu:
“Cô nương từ đâu tới?”
Ta đáp:
“Từ chỗ có người chết.”
Hắn cười khẽ.
“Nơi này cũng vậy.”
Ta nhìn hắn, rồi nhìn ra lan can, nơi dưới phố có hai tên quan binh đang kéo một thiếu niên đi. Thiếu niên bị trói tay, mặt mũi bê bết máu, miệng vẫn còn kêu oan.
Ta nói:
“Ngươi đến muộn rồi.”
Hắn thuận theo ánh mắt ta nhìn xuống.
Hai tên quan binh đột nhiên dừng lại.
Một mũi tên từ đâu đó bay ra, xuyên thẳng cổ một tên. Tên còn lại chưa kịp quay đầu thì một đao chém ngang, đầu rơi xuống đất.
Đường phố im bặt.
Thiếu niên đứng sững, máu bắn lên mặt, chưa kịp hiểu chuyện gì xảy ra thì đã bị kéo vào hẻm tối.
Ta quay lại nhìn nam nhân trước mặt.
“Ngươi thấy không?” ta nói, “ngươi thật sự đến muộn.”
Hắn không giận.
Ngược lại, ánh mắt hắn sáng lên một chút — ánh sáng của kẻ tìm thấy đồng loại.
“Cô nương tên gì?”
Ta đáp:
“Ngươi không cần biết.”
Hắn gật đầu.
“Vậy ta cũng không cần nói tên.”
Chúng ta nhìn nhau thêm một lúc.
Rồi hắn nói câu khiến Yến Thập Cửu phía sau ta nổi sát khí:
“Ngươi giết người không vì tức giận.”
“Ngươi giết vì cần chứng minh điều gì đó với chính mình.”
Ta mỉm cười.
“Ngươi cũng vậy.”
Hắn cười lớn.
Chúng ta không nói thêm câu nào, nhưng ta biết — hắn sẽ còn gặp ta nữa.
Khi hắn rời đi, Yến Thập Cửu thấp giọng nói:
“Người đó… rất nguy hiểm.”
Ta uống cạn chén rượu.
“Ta biết.”
“Vậy vì sao không giết?”
Ta đặt chén xuống, nhìn theo bóng lưng vừa khuất.
“Vì giết hắn bây giờ,” ta nói, “quá lãng phí.”
Đêm đó, ta bảo Yến Thập Cửu đi dò tin.
Ta ở lại trong phòng trọ, không khóa cửa.
Nửa canh giờ sau, có người gõ cửa.
Không phải Yến Thập Cửu.
Ta mở cửa.
Là một nữ nhân trung niên, áo xám, tóc búi gọn, tay cầm đèn. Bà ta nhìn ta, ánh mắt run rẩy, nhưng vẫn cố giữ bình tĩnh.
“Cô nương,” bà ta nói, “ta từng gặp ngươi.”
Ta nhìn bà ta rất lâu.
Rồi nhớ ra.
Nhũ mẫu Lưu.
Người từng ôm ta chạy trốn khi ta ba tuổi.
Người từng giấu ta dưới gầm giường khi phụ thân nổi giận.
Người từng khóc khi ta bị đánh, rồi lén đưa thuốc.
Bà ta run run quỳ xuống.
“Ta biết ngươi còn sống,” bà ta thì thầm, “ta biết…”
Ta nhìn bà ta.
Rất kỹ.
“Ngươi không nên biết.”
Bà ta khóc.
“Ta chỉ muốn… chỉ muốn giúp ngươi…”
Ta lùi lại một bước, đóng cửa.
Ta hỏi rất bình thản:
“Ngươi nói cho ai chưa?”
Bà ta lắc đầu liên tục.
“Chưa… ta thề…”
Ta gật đầu.
Rồi rút dao.
Bà ta mở to mắt.
“A Lệ… là ta… là nhũ mẫu của con…”
Ta không đáp.
Ta đâm một nhát vào ngực bà ta.
Không lệch.
Không run.
Bà ta ngã xuống, mắt vẫn mở, như không tin được.
Ta quỳ xuống, ghé sát tai bà ta, nói rất khẽ:
“Chính vì ngươi là người cứu ta.”
“Cho nên ngươi phải chết sớm.”
Máu thấm vào sàn gỗ.
Ta đứng dậy, lau dao.
Ngay lúc ấy, Yến Thập Cửu trở về.
Hắn nhìn thấy xác.
Nhận ra người chết.
Hắn quỳ sụp xuống.
“Tiểu thư…” giọng hắn vỡ nát, “bà ấy… từng cứu ngài…”
Ta nhìn hắn.
“Cho nên ngươi thấy chưa?”
“Người cứu ta,” ta nói chậm rãi, “đều không có kết cục tốt.”
Hắn cúi đầu, vai run.
Ta bước qua hắn, mở cửa sổ.
Ngoài kia, Quan Bắc trấn yên tĩnh đến đáng sợ.
Ta biết — từ hôm nay trở đi, ta đã hoàn toàn không còn đường quay đầu.
Sau đêm đó, Quan Bắc trấn không còn ngủ yên.
Nhũ mẫu Lưu chết trong phòng trọ, không kinh động quan binh, không để lại dấu vết truy sát — giống như một người chưa từng tồn tại. Sáng hôm sau, chủ quán trọ phát hiện vết máu, run rẩy đến báo quan. Quan phủ tới, lục soát, nhưng không tìm được ai khả nghi.
Bởi vì ta đã ngồi sẵn trong tửu lâu đối diện quan phủ, uống trà.
Yến Thập Cửu đứng sau ta.
Hắn đứng rất thẳng, nhưng lưng đã cứng — không còn là lưng của kẻ chỉ biết nhận lệnh, mà là lưng của người đang cố gắng chống đỡ một thứ gì đó sắp sụp.
Ta biết.
Giết nhũ mẫu Lưu là nhát dao cuối cùng cắt đứt lòng trung của hắn với ta.
Nhưng ta cần điều đó.
Người còn trung thành, không đủ tàn để theo ta.
“Ngươi có hối hận không?” ta hỏi, không quay đầu.
Hắn không đáp ngay.
Một lúc rất lâu sau, hắn nói:
“Thuộc hạ không dám.”
Ta bật cười.
“Ta hỏi ngươi hối hận,” ta nói, “không hỏi ngươi dám hay không.”
Hắn siết chặt tay.
“Có.”
Ta gật đầu.
“Tốt.”
Hắn ngẩng lên, kinh ngạc.
“Ngươi bắt đầu hối hận,” ta nói tiếp, “chứng tỏ ngươi vẫn còn là người.”
“Nhưng người,” ta nhìn thẳng vào chén trà, “thì không sống lâu được.”
Buổi trưa, quan phủ mở yến.
Không phải yến mừng, mà là yến tiếp người từ biên ải.
Ta biết trước tin này.
Ta biết trước cả danh sách khách mời.
Và ta biết — hắn sẽ tới.
Ta thay một bộ váy màu xám nhạt, không trang sức, không phấn son. Người như hắn không nhìn vẻ ngoài — hắn nhìn cách đứng, cách ngồi, cách thở.
Yến tiệc mở ở tiền sảnh quan phủ.
Khi ta bước vào, tiếng nói chuyện chậm lại một nhịp.
Không ai biết ta là ai.
Nhưng ai cũng cảm thấy không nên xem nhẹ.
Rồi hắn đến.
Không mặc giáp.
Không mang đao.
Nhưng khi hắn bước vào, cả sảnh như bị ép xuống thấp một tấc.
Quan phủ vội vàng đứng dậy, cười đến gượng:
“Trấn Bắc tướng quân —— Hạ Trường Uyên —— mời ngồi thượng tọa!”
Tên hắn vang lên.
Hạ Trường Uyên.
Ta nhẩm lại trong đầu — cái tên này từng xuất hiện trong ba bản tấu chương ta đã đọc lướt qua:
một lần vì chém nhầm,
một lần vì chém quá tay,
và một lần vì chém đúng người nhưng sai thời điểm.
Hắn ngồi xuống.
Ánh mắt hắn lướt qua đại sảnh, rồi dừng lại ở ta.
Không ngạc nhiên.
Không dò xét.
Chỉ là xác nhận: “Ngươi ở đây.”
Ta nâng chén.
Hắn nâng chén.
Không chạm.
Giữa yến tiệc, quan phủ sai người mang tới một thiếu nữ.
Thiếu nữ này ta nhận ra — con gái của một thương hộ lớn, bị nghi thông đồng chuyển lương cho phản quân. Nàng bị đẩy quỳ giữa sảnh, tóc rối, môi tái.
Quan phủ cười nịnh:
“Việc nhỏ, không dám làm phiền tướng quân. Chỉ là muốn mượn uy thế xử nhanh.”
Hạ Trường Uyên nhìn thiếu nữ.
Không nói.
Không động.
Ta đặt chén xuống.
Ta đứng dậy.
“Cho ta xử.”
Cả sảnh lặng đi.
Quan phủ nhìn ta, sắc mặt khó coi.
“Cô nương là…?”
Ta không trả lời hắn.
Ta bước tới trước mặt thiếu nữ, cúi xuống, nâng cằm nàng lên.
“Nếu ta cho ngươi sống,” ta hỏi, “ngươi có nhớ ơn ta không?”
Thiếu nữ gật đầu điên cuồng.
“Nhớ… cả đời nhớ…”
Ta mỉm cười.
Rồi ta rút trâm, đâm xuyên cổ họng nàng.
Máu bắn ra, vấy lên tay áo ta.
Ta quay người, nhìn Hạ Trường Uyên.
“Ngươi thấy chưa?”
Hắn nhìn ta.
Rất lâu.
Rồi hắn cười.
“Thấy.”
Yến tiệc tan trong im lặng.
Đêm đó, Hạ Trường Uyên cho người mời ta đến.
Không phải mời vào phủ.
Mà mời ra bãi luyện binh phía sau trấn.
Trăng treo cao.
Bãi đất trống, gió lớn, không có chỗ ẩn.
Hắn đứng giữa bãi.
Ta bước tới.
Không mang theo Yến Thập Cửu.
Hắn đứng xa, rất xa.
Hạ Trường Uyên nhìn ta từ đầu đến chân.
“Ngươi không sợ ta giết ngươi ở đây?”
Ta đáp:
“Ngươi không giết ta.”
“Vì sao?”
“Vì ta giống ngươi,” ta nói, “chỉ khác ở chỗ — ta không cần danh chính.”
Hắn cười lớn.
“Ngươi muốn gì?”
Ta nhìn thẳng hắn.
“Một chỗ đứng.”
“Một hôn nhân.”
“Một cái lồng sắt đủ lớn,” ta nói chậm rãi, “để nhốt hết những kẻ ta muốn giết.”
Hắn im lặng rất lâu.
Rồi hỏi:
“Ngươi là ai?”
Ta đáp:
“Con gái của Tạ Vô Tích.”
Gió dừng lại một khắc.
Hắn nhìn ta như nhìn một vết thương cũ.
“Ngươi đáng lẽ đã chết.”
Ta gật đầu.
“Cho nên ta mới đứng ở đây.”
Khi ta trở về, Yến Thập Cửu quỳ sẵn.
Hắn nghe hết.
“Ngươi biết,” ta nói với hắn, “vừa rồi ta đã bán gì không?”
Hắn đáp, giọng khàn:
“Bán mạng mình.”
Ta lắc đầu.
“Ta bán tương lai của ngươi.”
Hắn ngẩng lên.
Ta cúi xuống, nhìn thẳng vào mắt hắn.
“Từ hôm nay,” ta nói, “ngươi sẽ là người của Trấn Bắc quân.”
“Hắn sẽ sai ngươi làm những việc ta không tiện làm.”
“Và một ngày nào đó,” ta mỉm cười, “hắn sẽ dùng chính tay ngươi để thử ta.”
Yến Thập Cửu run lên.
“Vậy thuộc hạ… còn là người của tiểu thư không?”
Ta đứng dậy.
Ta nói câu khiến hắn vĩnh viễn không quên:
“Từ lúc ngươi hối hận.”
“Ngươi đã không còn là người của ta.”
“Ngươi chỉ còn là đường lui của ta.”
Đêm đó, gió rất lớn.
Ta đứng một mình.
Ta biết —
ta đã tự khóa mình vào lồng sắt.
Và ta không có ý định bước ra.
Đêm sau cuộc gặp ở bãi luyện binh, ta không ngủ.
Không phải vì bất an.
Mà vì ta đang đếm.
Đếm từng khả năng sẽ xảy ra sau khi Hạ Trường Uyên biết thân phận ta.
Đếm từng người trong triều có thể dùng hắn để giết ta.
Và đếm xem — ta phải giết thêm bao nhiêu người nữa, thì mới đủ nặng để không ai dám nghi ngờ vị trí tương lai của mình.
Trời gần sáng, Yến Thập Cửu đứng ngoài cửa rất lâu mới dám bước vào.
Hắn quỳ.
Không phải kiểu quỳ quen thuộc.
Mà là quỳ của kẻ đã biết mình không còn đường lùi.
“Tiểu thư,” hắn nói, “Trấn Bắc tướng quân sai người truyền lời.”
Ta không ngẩng đầu.
“Nói.”
“Hắn muốn một vật.”
“Vật gì?”
“Một mạng người.”
Ta cười khẽ.
“Đúng là hắn.”
Ta đứng dậy, khoác áo ngoài, đi thẳng ra cửa.
“Đi thôi,” ta nói, “ta dẫn ngươi đi lấy.”
Người đó không phải người xa lạ.
Là Tạ Minh Du, đường huynh của ta.
Con trai thứ của Nhị phòng Tạ gia, kẻ đã thoát chết trong đêm diệt môn vì… hắn bán danh sách người trong phủ cho quan phủ trước một ngày.
Hắn trốn trong một nhà dân ở rìa trấn.
Khi ta bước vào, hắn đang uống rượu, tay run, miệng lẩm bẩm.
“Không phải ta… ta chỉ là nói vài câu… ta không biết họ giết sạch như vậy…”
Hắn nhìn thấy ta.
Mặt hắn trắng bệch.
“A… A Lệ?”
Ta nhìn hắn.
Rất kỹ.
Ta nhớ khi còn nhỏ, hắn từng dạy ta cưỡi ngựa.
Từng che cho ta khi ta làm rơi bát ngọc của phụ thân.
Từng cười nói: “Con bé này lớn lên sẽ không hiền.”
Hắn bò xuống giường, quỳ trước mặt ta.
“Ta là huynh trưởng của muội… muội không thể…”
Ta ngồi xuống ghế.
“Ngươi biết không,” ta nói, “ta từng nghĩ sẽ giết ngươi đầu tiên.”
Hắn bật khóc.
“Ta sai rồi… ta thật sự sai rồi…”
Ta gật đầu.
“Ta biết.”
Hắn ngẩng lên, mắt sáng lên như người sắp được tha.
“Nhưng ngươi không chết vì sai,” ta nói tiếp, “ngươi chết vì ngươi còn sống.”
Ta quay đầu nhìn Yến Thập Cửu.
“Ngươi làm.”
Hắn sững người.
“Tiểu thư…”
Ta nhìn thẳng hắn.
“Đây là lễ vật cho hôn ước của ta.”
“Ngươi giết hắn,” ta nói, “ta bước vào phủ tướng quân.”
Tạ Minh Du gào lên, bò tới nắm chân Yến Thập Cửu.
“Ta cho ngươi tiền! Cho ngươi tất cả!”
Yến Thập Cửu nhắm mắt.
Rất lâu.
Rồi rút đao.
Một nhát.
Không gọn.
Máu văng đầy tay hắn.
Tạ Minh Du chết trong tiếng thở dốc.
Ta đứng dậy.
Không nhìn xác.
“Lau tay đi,” ta nói, “máu người nhà dính lâu hơn.”
Chúng ta mang đầu Tạ Minh Du đến bãi luyện binh.
Hạ Trường Uyên đứng chờ sẵn.
Không bất ngờ.
Hắn nhìn đầu người, rồi nhìn ta.
“Ngươi không để người khác làm.”
Ta đáp:
“Ta không thích nợ.”
Hắn cười.
“Vậy hôn ước này,” hắn nói, “coi như có máu làm chứng.”
Ta gật đầu.
“Chưa đủ.”
Hắn nhướng mày.
“Ta muốn thêm một điều.”
“Nói.”
“Ta không làm phu nhân hiền,” ta nói, “ta làm dao.”
“Ngoài mặt là hôn ước,” ta tiếp, “bên trong là cờ.”
“Ngươi dùng ta để chém.”
“Ta dùng ngươi để che.”
Hắn nhìn ta rất lâu.
Rồi cười lớn.
“Được.”
Đêm đó, Yến Thập Cửu nôn ra máu.
Hắn quỳ trong sân, tay run không cầm nổi chén nước.
Ta đứng trước hắn.
“Ngươi bắt đầu ghét ta rồi, đúng không?”
Hắn cúi đầu.
“Thuộc hạ… sợ.”
Ta gật đầu.
“Ghét thì còn xa.”
“Sợ mới là bắt đầu.”
Ta cúi xuống, nói sát tai hắn:
“Ngươi giết người vì ta.”
“Ngươi không còn quyền chọn phe nữa.”
Hắn bật khóc.
Ta đứng thẳng dậy.
Không an ủi.
Sáng hôm sau, tin hôn ước lan ra Quan Bắc trấn.
Con gái Tạ gia chưa chết.
Sắp gả cho Trấn Bắc tướng quân.
Có người mừng.
Có người sợ.
Có người bắt đầu viết danh sách mới — danh sách những kẻ phải chết trước khi ta kịp đặt chân vào kinh thành.
Ta đứng trước gương.
Nhìn khuôn mặt mình.
Không còn là con gái của ai.
Chỉ là thứ đang được nuôi lớn bằng máu.
Ta thì thầm:
“Đừng sợ.”
“Ta sẽ không dừng lại.”
Ngày ta vào phủ Trấn Bắc, trời không nắng không mưa.
Một kiểu thời tiết rất hợp để giết người — không để lại dấu vết.
Phủ tướng quân dựng ngoài thành, tường cao, cổng rộng, không phô trương nhưng nặng nề. Đây không phải nơi nuôi dưỡng phu nhân hiền đức, mà là nơi cất giữ binh khí. Ta bước qua ngưỡng cửa, cảm nhận rất rõ: đất dưới chân từng thấm máu, và sẽ còn thấm nữa.
Hạ Trường Uyên không ra đón.
Hắn không cần diễn vai phu quân ân cần.
Ta cũng không cần.
Người trong phủ xếp hàng cúi đầu. Ánh mắt họ lén nhìn ta — không phải tò mò, mà là định giá. Ta nhìn lại từng người một, ghi nhớ rất nhanh: ai cúi quá thấp, ai nhìn quá lâu, ai giả vờ bình tĩnh nhưng cổ tay run.
Những kẻ đó, đều có thể chết sớm.
Quản gia dẫn ta vào chính viện.
“Phu nhân,” hắn gọi ta như vậy rất tự nhiên, “đây là nơi ngài ở.”
Ta bước vào, đặt tay lên bàn gỗ.
Rất sạch.
Quá sạch.
Nơi không có vết bẩn thường là nơi chưa từng có người sống lâu.
Ta hỏi:
“Người ở đây trước ta đâu?”
Quản gia cúi đầu thấp hơn.
“Bệnh chết.”
Ta gật đầu.
Bệnh gì không quan trọng.
Chết là đủ.
Buổi chiều, hậu viện đến thỉnh an.
Ba người.
Đại phu nhân cũ — Liễu thị, goá từ năm thứ ba Hạ Trường Uyên ra trận.
Nhị phu nhân — Tô thị, được ban khi hắn lập công ở Quan Nam.
Và một trắc thất — Ngụy thị, tuổi còn rất trẻ.
Họ quỳ trước ta.
Ta không bảo đứng.
Ta để họ quỳ.
Rất lâu.
Liễu thị là người đầu tiên không chịu nổi. Đầu gối bà ta run, nhưng vẫn cố giữ giọng đoan chính:
“Phu nhân mới nhập phủ, hậu viện có quy củ cũ—”
Ta đặt chén trà xuống.
“Quy củ của ai?”
Liễu thị khựng lại.
“Của… của tướng quân.”
Ta cười khẽ.
“Vậy thì tốt.”
Ta đứng dậy, đi tới trước mặt bà ta.
“Ta đến đây,” ta nói, “không phải để học quy củ.”
“Ta đến,” ta cúi xuống, “để viết lại.”
Ta quay sang Tô thị.
“Ngươi từng đưa thuốc tránh thai cho người trong bếp?”
Tô thị tái mặt.
“Phu nhân… thiếp không—”
Ta giơ tay.
Yến Thập Cửu bước lên, đặt một gói giấy nhỏ xuống đất.
Thuốc còn nguyên.
Tô thị quỳ sụp.
“Phu nhân tha mạng—”
Ta không nhìn nàng.
Ta nhìn Ngụy thị.
“Ngươi từng lén đưa thư ra ngoài?”
Ngụy thị bật khóc.
“Thiếp chỉ nhớ nhà—”
Ta quay người, đi về chỗ ngồi.
“Được rồi,” ta nói, “ta không thích nghe giải thích.”
Ta phất tay.
“Giết Ngụy thị.”
Yến Thập Cửu đứng yên.
Không nhúc nhích.
Ta quay đầu.
“Ngươi không nghe rõ?”
Hắn run lên.
“Phu nhân… nàng ấy… chỉ là trắc thất…”
Ta nhìn hắn.
“Cho nên mới dễ chết.”
Ta ra hiệu lần nữa.
Hai thị vệ tiến lên.
Ngụy thị gào khóc, bò tới nắm váy ta.
“Phu nhân! Thiếp thề không phản bội—”
Ta cúi xuống, ghé sát tai nàng.
“Ta biết.”
“Nhưng ngươi biết quá nhiều.”
Nàng bị kéo đi.
Tiếng kêu dừng lại rất nhanh.
Liễu thị và Tô thị quỳ cứng như đá.
Ta quay lại ngồi.
“Còn hai người,” ta nói, “một người sống.”
Ta nhìn Liễu thị.
“Ngươi từng viết thư về nhà mẹ đẻ, nói phủ này sắp đổi chủ.”
Liễu thị bật khóc.
Ta nhìn Tô thị.
“Ngươi đưa thuốc cho người khác, nhưng không phải cho mình.”
Tô thị run rẩy.
Ta đứng dậy.
“Chọn đi,” ta nói, “ai chết?”
Hai người nhìn nhau.
Liễu thị đột nhiên đập đầu xuống đất.
“Thiếp xin chết!”
Ta gật đầu.
“Được.”
Liễu thị bị kéo đi.
Tô thị ngất xỉu.
Ta quay sang quản gia.
“Phong nàng ta làm Nhị viện phu nhân.”
“Cho nàng ta sống,” ta nói, “để nhớ ơn.”
Đêm đó, Hạ Trường Uyên trở về.
Hắn nghe báo cáo, không hỏi chi tiết.
Chỉ hỏi một câu:
“Ngươi giết mấy người?”
“Ba.”
Hắn gật đầu.
“Ít.”
Ta nhìn hắn.
“Ngày đầu mà giết nhiều quá,” ta nói, “sẽ làm người ta quen.”
Hắn cười.
Yến Thập Cửu đứng ngoài sân rất lâu.
Ta gọi hắn vào.
Hắn quỳ.
“Ngươi có biết,” ta hỏi, “vì sao ta không giết Tô thị không?”
Hắn lắc đầu.
“Vì người sống,” ta nói, “mới mang được sợ hãi đi xa.”
Ta nhìn thẳng hắn.
“Ngươi thấy chưa?”
“Ta không cần trung thành.”
“Ta cần kẻ sống sót biết mình đáng lẽ đã chết.”
Hắn cúi đầu sát đất.
“Thuộc hạ… không theo kịp ngài nữa.”
Ta mỉm cười.
“Không sao.”
“Ngươi chỉ cần đi phía sau.”
Ta bước qua hắn, mở cửa.
Ngoài kia, phủ Trấn Bắc yên tĩnh như mồ.
Ta biết —
từ hôm nay, nơi này đã mở miệng.
Và ta sẽ cho nó ăn đủ máu.
Đêm đầu làm phu nhân Trấn Bắc.
Trong phòng hôn, nến đỏ cháy đều, không tắt, không rung. Lụa đỏ buông từ xà nhà xuống tận chân giường, như một vết thương được bọc quá cẩn thận. Mùi hương an thần lan trong không khí — thứ mùi dùng để ru người vào giấc ngủ sâu, cũng là để người chết không giãy giụa.
Ta ngồi trước gương.
Khăn hỷ chưa gỡ.
Trong gương là một gương mặt bình thản đến lạnh lẽo. Son môi đỏ nhạt, không phải màu vui mừng, mà là màu đủ để che sắc tái.
Cửa mở.
Hạ Trường Uyên bước vào.
Hắn không mặc lễ phục. Chỉ khoác áo đen thường ngày, đai lưng gọn, không mang kiếm. Đó là dấu hiệu hắn không coi đêm nay là nghi thức, mà là một buổi nghị sự.
Hắn đóng cửa.
“Trong phòng có độc,” hắn nói thẳng.
“Ta biết,” ta đáp.
“Ngươi vẫn để?”
“Ta muốn xem,” ta đứng dậy, “người nào trong phủ dám thử vận.”
Hắn nhìn lư hương.
“Ba loại,” hắn nói. “Một loại làm ngủ sâu, một loại gây suy tim, một loại… kéo dài cái chết.”
Ta cười khẽ.
“Cẩn thận.”
“Không phải cho ta,” hắn nói. “Cho ngươi.”
Ta gật đầu.
“Ta xứng đáng.”
Hắn nhìn ta rất lâu.
“Ngươi không sợ chết.”
“Ta sợ,” ta nói. “Nhưng ta sợ thua hơn.”
Hắn không nói nữa.
Hắn quay đi, rót rượu.
Hai chén.
Hắn đưa ta một chén.
“Giao dịch,” hắn nói.
Ta cầm lấy.
“Giao dịch,” ta đáp.
Chúng ta uống.
Không chạm tay.
Nửa đêm.
Có tiếng động rất khẽ ngoài hành lang.
Ta đặt chén xuống.
“Đến rồi,” ta nói.
Hạ Trường Uyên không quay đầu.
“Để ta xem,” hắn nói, “ngươi xử lý thế nào.”
Cửa mở.
Một bóng người trượt vào, rất nhẹ.
Là A Lạc.
Ta nhận ra nàng ngay.
A Lạc từng là nha hoàn ở phủ Tể tướng. Năm đó, khi lửa cháy khắp viện, chính nàng đã kéo ta qua hậu môn, nhét ta vào xe rác, cứu ta khỏi tru di.
Nàng quỳ xuống.
“Tiểu thư,” nàng run rẩy, “nô tỳ đến đón người đi.”
Ta nhìn nàng.
Rất kỹ.
Nàng gầy hơn xưa. Tay có vết chai mới — dấu hiệu của người từng cầm dao, không còn là nha hoàn.
“Đi đâu?” ta hỏi.
“Có người chờ,” nàng thì thầm. “Họ biết tiểu thư vô tội.”
Ta cười.
“Ngươi cũng tin?”
Nàng nghẹn lại.
“Tiểu thư… ngài không thể ở lại đây. Đây là phủ đồ tể.”
Ta đứng dậy.
Từng bước.
Ta đến trước mặt nàng.
“Ngươi được ai sai tới?”
Nàng lắc đầu.
“Không ai. Nô tỳ tự đến.”
Ta cúi xuống, chạm nhẹ vào cổ tay nàng.
Mạch đập nhanh.
Quá nhanh.
“Ngươi nói dối,” ta nói. “Ngươi sợ.”
Nàng bật khóc.
“Có người nói… chỉ cần đưa tiểu thư đi… sẽ thả người nhà nô tỳ.”
Ta gật đầu.
“Ta hiểu.”
Ta quay sang Hạ Trường Uyên.
“Ngươi nghe rồi.”
Hắn không nói.
Ta quay lại A Lạc.
“Ngươi cứu ta một lần,” ta nói, “cho nên hôm nay, ta cho ngươi chết nhanh hơn người khác.”
Nàng sững sờ.
“Tiểu thư?”
Ta ra hiệu.
Yến Thập Cửu xuất hiện ngoài cửa.
Hắn nhìn A Lạc, sắc mặt tái đi.
Hắn nhận ra nàng.
Ta biết.
Ta cố ý.
“Giết nàng,” ta nói.
Yến Thập Cửu quỳ xuống.
“Phu nhân… nàng ấy từng—”
“Cứu ta,” ta tiếp lời.
“Cho nên,” ta nói chậm rãi, “nàng ấy biết quá rõ ta là ai.”
Ta nhìn thẳng hắn.
“Ngươi không xuống tay,” ta nói, “ta sẽ bảo ngươi nằm cạnh nàng.”
Hắn run rẩy.
A Lạc bò tới.
“Tiểu thư!” nàng khóc nấc. “Ngài từng nói… nếu sống sót… sẽ cho nô tỳ một đời yên ổn—”
Ta cúi xuống.
“Ta đã cho,” ta thì thầm. “Một đời.”
Dao lóe lên.
Máu bắn rất ít.
A Lạc chết ngay.
Yến Thập Cửu đứng chết lặng.
Hắn nhìn tay mình.
“Ta… ta vừa giết người từng cứu chủ…”
Ta chỉnh lại tay áo.
“Không,” ta nói. “Ngươi trả nợ.”
Hắn ngẩng đầu.
“Ngài không đau sao?”
Ta nhìn xác A Lạc.
“Đau,” ta nói. “Nhưng đau là thứ ta đã định dùng để đổi cả thiên hạ.”
Ta quay sang Hạ Trường Uyên.
“Ngươi thấy chưa?”
“Ta không để ân nghĩa tồn tại.”
“Ân nghĩa,” ta nói, “là thứ làm người ta mềm.”
Hắn nhìn ta rất lâu.
“Ngươi tàn nhẫn hơn ta nghĩ.”
Ta mỉm cười.
“Ngươi chưa thấy gì cả.”
Sáng hôm sau.
Tin đồn lan khắp phủ:
Phu nhân mới nhập phủ, đêm tân hôn có thích khách, nha hoàn chết tại chỗ.
Không ai biết tên nàng.
Không ai dám hỏi.
Ta đứng trước gương, gỡ trâm.
Trong gương, mắt ta không đỏ.
Chỉ có một câu vang lên trong đầu:
Người từng cứu ta đã chết.
Vậy thì từ nay, ta không nợ ai cả.
Và một khi không nợ —
ta không cần làm người nữa.
Ba ngày sau đêm tân hôn.
Ta dâng lễ nhập triều.
Không phải với thân phận phu nhân, mà với tư cách con cờ được đưa ra ánh sáng.
Buổi sáng đó, trời trong đến vô lý. Gió thổi qua rèm xe, mang theo mùi kim loại rất nhạt — mùi của kinh thành, nơi quyền lực bị mài mòn mỗi ngày như lưỡi dao.
Hạ Trường Uyên ngồi đối diện ta trong xe.
“Ngươi không cần vào triều,” hắn nói.
“Ta cần,” ta đáp.
Hắn nhìn ta.
“Ngươi vừa giết người cứu mình.”
“Cho nên,” ta nói, “ta không còn gì để mất.”
Xe dừng trước cổng Chu Tước.
Ta bước xuống.
Ánh mắt bách quan dồn lên người ta như từng lớp băng mỏng. Ta mặc triều phục giản sắc, không thêu phượng, không phô trương. Một người muốn sống lâu trong triều không được phép trông nguy hiểm.
Ta cúi người hành lễ.
Không thấp. Không cao.
Vừa đủ để họ nghĩ ta biết điều.
Trong điện, Hoàng đế hỏi vài câu xã giao.
Ta trả lời tròn trịa.
Không một chữ thừa.
Đến khi hắn hỏi:
“Án cũ của Tể tướng năm đó, phu nhân nghĩ sao?”
Cả điện im lặng.
Ta bước lên một bước.
“Thần nữ,” ta nói, “xin dâng tấu chương.”
Một thái giám nhận lấy.
Hắn đọc.
Mỗi chữ đều là đinh.
Ta liệt kê từng chứng cứ: sổ lương, mật thư, nhân chứng. Ta không biện hộ cho phụ thân. Ta chỉ trình bày sự thật — sự thật đủ để chứng minh ông ta có mưu, và đủ để chỉ ra ai đã đẩy ông ta vào chỗ chết nhanh hơn mức cần thiết.
Ta nhìn thẳng hàng ghế quan viên.
“Có người,” ta nói, “mượn đại án để thanh trừng. Có người mượn trung nghĩa để giết người sạch sẽ.”
Không ai lên tiếng.
Ta biết — mồi đã thả.
Buổi chiều, ta rời cung.
Có người chặn xe.
Một lão nhân.
Áo cũ. Lưng thẳng. Ánh mắt không sợ.
Là Tạ Vấn Sinh.
Ân sư của ta.
Người từng dạy ta đọc sách, dạy ta phân biệt chữ nghĩa và chữ lợi. Người từng quỳ ngoài phủ ba ngày khi phụ thân bị bắt, chỉ để xin cho ta một con đường sống.
Ta xuống xe.
“Thầy,” ta gọi.
Lão nhìn ta rất lâu.
“Con lớn rồi,” lão nói. “Lớn đến mức ta không nhận ra.”
Ta mỉm cười.
“Thầy đến khuyên ta?”
“Không,” lão đáp. “Ta đến hỏi.”
Lão tiến một bước.
“Con có biết,” lão nói, “tấu chương hôm nay sẽ giết bao nhiêu người không?”
“Biết.”
“Có cả ta.”
Ta không né.
“Biết.”
Lão thở dài.
“Vậy con có biết,” lão hỏi tiếp, “phụ thân con nếu còn sống, sẽ không cho con làm vậy?”
Ta nhìn thẳng lão.
“Cho nên,” ta nói, “ông ấy đã chết.”
Khoảng lặng kéo dài.
Gió thổi qua, làm áo lão rung nhẹ.
“Con dùng cả thầy,” lão nói, giọng rất khẽ, “làm quân cờ?”
“Thầy đứng nhầm chỗ,” ta đáp. “Trên bàn cờ này, không có ai là ngoài cuộc.”
Lão gật đầu.
“Được.”
Lão quay đi.
“Đêm nay,” lão nói, “ta sẽ uống thuốc.”
Ta không ngăn.
Ta chỉ nói:
“Thuốc đắng.”
Lão cười.
“Ta biết.”
Đêm đó, Yến Thập Cửu quỳ trước ta.
Hắn đã nghe.
Tin luôn chạy nhanh hơn đao.
“Ngài biết,” hắn nói, “Tạ tiên sinh sẽ chết.”
“Biết.”
“Ngài vẫn để?”
Ta rót trà.
“Ngươi nghĩ,” ta hỏi, “ta nên giữ ai?”
Hắn cắn răng.
“Ngài từng nói… trung nghĩa không cần thiết.”
“Ta nói,” ta sửa, “trung nghĩa rất nguy hiểm.”
Hắn ngẩng đầu.
“Vậy còn ngài?”
Ta nhìn hắn.
“Ta là người viết luật.”
Ta đặt chén trà xuống.
“Ngươi đi,” ta nói.
“Đi đâu?” hắn hỏi.
“Giết người.”
Hắn không hỏi thêm.
Hắn biết — hỏi là thừa.
Sáng hôm sau.
Tạ Vấn Sinh chết trong phòng sách.
Không có vết thương.
Chỉ có một cuốn sách mở dở.
Trang cuối được gạch chân một câu:
Người thắng thiên hạ, trước tiên phải thua chính mình.
Ta gấp sách lại.
Sai người đốt.
Tro bay lên, rơi xuống sân như tuyết xám.
Ta đứng nhìn.
Không khóc.
Không run.
Chỉ có một ý nghĩ rất rõ:
Từ nay, không còn ai có thể gọi ta quay đầu.
Và khi không còn đường quay đầu —
ta đi thẳng.
Sau cái chết của Tạ Vấn Sinh, triều đình yên lặng ba ngày.
Yên lặng không phải vì không nghi ngờ, mà vì mọi người đều đang chờ xem — chờ xem phu nhân Trấn Bắc sẽ sụp hay đứng.
Ta không ra khỏi phủ.
Không dâng hương.
Không mặc đồ tang.
Ta ngồi trong thư phòng, chép lại tấu chương cũ của phụ thân — từng nét chữ run nhẹ nơi cuối bút. Người ngoài không nhìn ra, nhưng ta biết: đó là lúc ông do dự.
Do dự vì ta.
Người ta bảo Tể tướng chết vì tham quyền.
Ta biết, ông chết vì muốn ta sống.
Ta đặt bút xuống.
Giấy thấm mực, lan ra như một vết máu chậm.
“Phu nhân,” quản gia khẽ gọi, “có người xin gặp.”
Ta không ngẩng đầu.
“Ai?”
“Một nữ nhân,” hắn đáp, “xưng là… Cố Dao.”
Ta dừng tay.
Cố Dao.
Tên đó rất cũ. Cũ đến mức ta đã tưởng nó chết cùng đêm tru di.
“Cho vào,” ta nói.
Cố Dao bước vào, áo vải thô, tóc không trâm, mặt mộc. Nàng quỳ xuống, trán chạm đất.
“Tiểu thư.”
Cách gọi đó khiến không khí đông cứng.
Ta nhìn nàng rất lâu.
Nàng từng là bằng hữu duy nhất của ta thuở thiếu thời. Con gái một viên tiểu quan, thông minh, lặng lẽ. Năm ta mười sáu, từng nói với nàng:
Nếu một ngày ta rơi xuống, ngươi đừng kéo ta lên. Chạy đi.
Nàng đã chạy.
Chạy rất xa.
“Ngươi không nên quay lại,” ta nói.
“Ta biết,” nàng đáp, giọng khàn, “nhưng ta không còn cách.”
Ta nhấp trà.
“Ngươi muốn gì?”
Nàng ngẩng đầu.
“Ta muốn ngài giết ta.”
Ta nhìn nàng.
Lần đầu tiên trong rất lâu, ta không lập tức hiểu.
“Vì sao?”
Nàng cười.
Nụ cười rất nhẹ.
“Bởi vì,” nàng nói, “ta sắp bị dùng để hại ngài.”
Nàng kể.
Có người trong triều đã tìm được nàng — người từng thân với ta nhất. Họ hứa tha mạng cả nhà nàng, chỉ cần nàng làm chứng rằng năm đó phụ thân ta từng bí mật nuôi quân, từng muốn đưa ta đi trốn.
“Ta không nói,” nàng nói, “nhưng họ sẽ ép.”
Ta im lặng.
Ta biết họ sẽ làm gì.
“Ngươi đến đây,” ta nói, “là muốn ta che chở?”
Nàng lắc đầu.
“Ta biết ngài không che.”
“Cho nên,” nàng nhìn ta, ánh mắt rất yên, “ta xin ngài giết ta trước.”
Trong phòng rất tĩnh.
Tĩnh đến mức ta nghe rõ tiếng tim mình — không nhanh, không loạn, chỉ nặng.
“Ngươi biết,” ta nói, “ta sẽ làm thật.”
“Ta biết,” nàng đáp. “Cho nên ta mới đến.”
Ta đứng dậy.
Đi đến trước mặt nàng.
“Ngươi có hận ta không?” ta hỏi.
Nàng suy nghĩ rất lâu.
“Có,” nàng nói. “Nhưng ta hiểu.”
Câu đó không phải tha thứ.
Nó còn đau hơn oán.
Ta quay đi.
“Yến Thập Cửu.”
Hắn xuất hiện.
Nhìn thấy Cố Dao, hắn khựng lại.
“Ngươi biết nàng,” ta nói.
Hắn gật.
“Ngày xưa… nàng từng mang bánh cho ngài.”
Ta gật đầu.
“Giết nàng.”
Yến Thập Cửu quỳ sụp.
“Phu nhân—”
Cố Dao lên tiếng trước.
“Đừng xin,” nàng nói với hắn. “Ta đã chọn.”
Ta quay lại.
“Ngươi còn lời gì không?” ta hỏi nàng.
Nàng nhìn ta.
Rất lâu.
“Ngươi thắng rồi”
Dao hạ xuống.
Rất nhanh.
Cố Dao chết không kêu một tiếng.
Yến Thập Cửu đứng không vững.
Hắn nôn ra máu.
Thật.
Không phải ví von.
“Ngài,” hắn nói, giọng vỡ, “nàng ấy không phản bội.”
“Ta biết.”
“Vậy vì sao—”
Ta nhìn hắn.
“Bởi vì,” ta nói, “nàng ấy không chịu phản bội.”
Ta quay lưng.
“Người như vậy,” ta nói chậm rãi, “sẽ bị nghiền nát trong ván cờ này.”
“Ta cho nàng chết sớm,” ta nói, “là ân huệ cuối cùng.”
Hắn cười.
Cười đến khóc.
“Ngài rốt cuộc còn chừa lại ai?”
Ta không đáp.
Đêm đó, ta ngồi một mình trong thư phòng.
Không rượu.
Không đèn.
Chỉ có ánh trăng chiếu lên bàn, nơi từng có tay Cố Dao đặt xuống khi còn nhỏ.
Ta mở ngăn kéo.
Bên trong là một mảnh vải cũ — nàng từng vá lại cho ta năm mười lăm tuổi.
Chỉ một mũi chỉ lệch.
Ta giữ nó đến giờ.
Ta đốt.
Vải cháy rất nhanh.
Lửa liếm lên đầu ngón tay.
Ta không rút.
Đau rát.
Nhưng đau này không giết được ta.
Ta thì thầm, không biết là nói với ai:
Ta không còn ai để phản bội nữa.
Cho nên, ta không thể thua.
Ngoài kia, kinh thành vẫn sáng.
Bên trong ta, đã tối hẳn.
Đêm đó ta không ngủ.
Không phải vì mộng, mà vì mộng đã chết từ rất lâu.
Ta ngồi trong thư phòng, ngọn đèn dầu cháy thấp, ánh sáng nghiêng nghiêng rơi lên mặt bàn. Bàn gỗ này mới, nhưng trong mắt ta, nó chồng lên một chiếc bàn cũ — bàn trong phủ Tể tướng năm xưa, nơi mẫu thân từng ngồi vá áo cho ta.
Ta nhớ rất rõ.
Mẫu thân ta không đẹp. Không phải kiểu khiến người khác ngoái nhìn. Nhưng bà có đôi tay rất ấm. Khi ta còn nhỏ, mỗi lần sốt, bà đặt tay lên trán ta, không nói gì, chỉ thở rất nhẹ.
Bà từng nói:
“Con không cần thông minh. Con chỉ cần sống.”
Ta khi đó không hiểu.
Sau này mới biết — đó là lời dặn khó làm nhất.
Ta mười ba tuổi.
Đêm đó mưa rất lớn.
Phụ thân còn chưa về phủ, mẫu thân bảo ta ngủ trước. Ta không chịu, ngồi bên cửa sổ chờ. Ta nhớ rõ tiếng mưa gõ lên mái hiên, từng nhịp đều đặn như đếm ngược.
Khi cửa bị đạp vỡ, ta vẫn còn đang nghĩ: phụ thân về sớm.
Không phải.
Là binh lính.
Mẫu thân kéo ta lại phía sau bà.
Bà không khóc.
Chỉ hỏi một câu:
“Bao nhiêu người?”
Không ai trả lời.
Bà hiểu.
Bà quay lại nhìn ta.
Ánh mắt đó… ta mang theo đến tận hôm nay.
Không phải sợ.
Không phải tuyệt vọng.
Mà là một quyết định đã xong.
“Con nghe cho kỹ,” bà nói rất nhanh, nhưng rất rõ. “Nếu có người hỏi, con nói: con không biết gì cả.”
Ta gật đầu.
Bà ôm ta.
Rất chặt.
Đó là lần cuối cùng.
Sau đó, bà bước ra ngoài.
Ta không thấy bà chết.
Ta chỉ nghe.
Tiếng binh khí chạm vào xương, rất khô.
Ta không khóc.
Ta nhớ mình đã nghĩ: mẫu thân bảo không được khóc.
Nhiều năm sau, trong phủ Trấn Bắc, ta mơ lại cảnh đó.
Nhưng lần này, người đứng trước ta không phải mẫu thân.
Là ta của mười ba tuổi.
Nàng nhìn ta.
“Ngươi sống sót rồi,” nàng nói.
“Ừ,” ta đáp.
“Ngươi sống thế nào?”
Ta im lặng.
Nàng cười.
Cười rất ngây thơ.
“Vậy là ta chết không uổng.”
Ta giật mình tỉnh dậy.
Mồ hôi lạnh.
Ta ngồi dậy, tự rót nước.
Nước lạnh.
Không đủ lạnh để dập đi câu nói đó.
Sáng hôm sau, Hạ Trường Uyên vào thư phòng.
Hắn đứng rất lâu.
Ta không quay đầu.
“Ngươi đang viết gì?” hắn hỏi.
“Danh sách,” ta đáp.
“Danh sách ai?”
“Những người,” ta nói, “sẽ chết vì ta trong vòng nửa năm tới.”
Hắn im lặng.
Ta nghe hắn thở ra.
“Trong đó,” hắn hỏi, “có ta không?”
Ta đặt bút xuống.
Rất chậm.
“Có.”
Hắn cười.
Không phải cười vui.
Là kiểu cười của người đã đoán ra kết cục nhưng vẫn bước tới.
“Ta đứng thứ mấy?”
“Cuối cùng.”
Hắn gật đầu.
“Tốt.”
Hắn quay đi.
Trước khi ra cửa, hắn dừng lại.
“Năm đó,” hắn nói, “người cứu ngươi khỏi tru di… không chỉ có nha hoàn kia.”
Ta không quay lại.
Ta biết hắn muốn nói gì.
“Ta biết,” ta nói. “Còn có ngươi.”
Hắn đứng yên.
Rất lâu.
“Vậy ngươi định giết ta thế nào?” hắn hỏi.
Ta nhắm mắt.
Trong khoảnh khắc đó, quá khứ chồng lên hiện tại.
Ta thấy mẫu thân bước ra màn mưa.
Ta thấy Cố Dao quỳ xin chết.
Ta thấy A Lạc ngã xuống không kêu.
Ta mở mắt.
“Ta sẽ để ngươi chết,” ta nói, “vì tin ta.”
Hắn không đáp.
Chỉ khẽ nói:
“Đủ tàn nhẫn.”
Đêm hôm đó, ta đốt thêm một thứ.
Một bức tranh nhỏ.
Vẽ ta khi mười bốn tuổi.
Mẫu thân vẽ.
Nét không đẹp.
Nhưng rất dịu.
Ta nhìn bức tranh cháy, nghĩ đến lời bà từng nói.
Con chỉ cần sống.
Ta khẽ đáp, không biết gửi cho ai:
“Con đã sống.”
“Nhưng con không còn là con nữa.”
Tro rơi xuống tay áo.
Ta phủi đi.
Không tiếc.
Gần sáng, Yến Thập Cửu quỳ ngoài cửa.
Hắn không xin vào.
Chỉ nói một câu:
“Phu nhân… đêm qua ta mơ thấy mẹ ta.”
Ta không hỏi.
Hắn tự nói tiếp.
“Nàng hỏi ta: ngươi còn là người không?”
Ta đứng dậy, mở cửa.
“Ngươi trả lời sao?” ta hỏi.
Hắn cúi đầu.
“Ta không trả lời được.”
Ta nhìn hắn.
Rất lâu.
“Vậy là đủ rồi,” ta nói. “Ngươi còn mơ.”
Ta đóng cửa lại.
Để hắn quỳ trong bóng tối.
Bởi vì khi không còn mơ,
người ta sẽ không còn đau.
Mà ta —
ta cần họ đau đủ lâu để làm việc cho ta.
Ba ngày sau, triều đình ban mật chỉ.
Không công bố.
Không đóng ấn.
Chỉ một tờ giấy mỏng được đưa vào phủ Trấn Bắc lúc canh ba.
Ta đọc xong, gấp lại, đặt lên bàn như đặt một vật không còn liên quan.
Yến Thập Cửu quỳ trước mặt ta.
Hắn đã quỳ rất lâu.
Từ lúc nhận được mật chỉ.
“Ngươi đọc chưa?” ta hỏi.
Hắn gật.
“Đọc rồi.”
“Hiểu không?”
Hắn không trả lời ngay.
Rất lâu sau mới nói:
“Hiểu.”
Mật chỉ viết rất đơn giản.
Trấn Bắc tướng quân công cao chấn chủ, có dấu hiệu kết đảng. Lệnh phu nhân phối hợp điều tra. Khi cần, được quyền… tự quyết.
Tự quyết.
Hai chữ đó, Hoàng đế viết rất nhẹ tay.
Nhẹ đến mức giống như không có máu.
Ta đứng dậy, đi đến cửa sổ.
Ngoài kia trời xám.
Không mưa.
Loại trời khiến người ta nghĩ mọi thứ vẫn còn có thể cứu.
“Ngươi theo ta bao lâu rồi?” ta hỏi.
“Mười năm.”
“Ngươi từng thấy ta do dự chưa?”
“Chưa.”
“Vậy hôm nay,” ta nói, “ngươi sẽ thấy.”
Yến Thập Cửu ngẩng đầu.
Ánh mắt hắn run.
Ta quay lại nhìn hắn.
“Ta cần ngươi làm một việc.”
Hắn cúi đầu.
“Ngài nói.”
“Đi gặp Hạ Trường Uyên,” ta nói. “Nói với hắn… ta đã bị điều tra.”
Hắn sững người.
“Ngài muốn—”
“Ta muốn hắn ra tay trước.”
Không khí đông cứng.
Yến Thập Cửu nhìn ta, rất lâu.
“Ngài đang dùng chính mình làm mồi.”
“Đúng.”
“Ngài biết hắn sẽ làm gì.”
“Biết.”
“Ngài biết hắn sẽ chọn ngài,” hắn nói khàn, “chứ không chọn triều đình.”
Ta im lặng.
Hắn hiểu ra.
“Ngài muốn hắn… phản.”
Ta gật đầu.
“Chỉ cần hắn động một bước,” ta nói, “ta sẽ có cớ kết tội toàn bộ.”
Yến Thập Cửu cười.
Cười rất méo.
“Ngài thật sự… không để lại cho mình đường lui.”
Ta nhìn hắn.
“Ta chưa từng có.”
Đêm đó, ta nhớ lại một chuyện rất cũ.
Năm đó ta mười lăm.
Phụ thân dẫn ta ra hậu viện, nơi có một cây hòe rất già.
Ông hỏi ta:
“Con có sợ chết không?”
Ta đáp rất nhanh:
“Có.”
Ông gật đầu.
“Vậy là tốt.”
Ta không hiểu.
Ông xoa đầu ta.
“Người không sợ chết,” ông nói, “sẽ giết người rất dễ.”
“Nhưng người sợ chết,” ông nhìn ta, “mới nhớ mình đang làm gì.”
Ta khi đó cười.
Giờ thì không.
Hạ Trường Uyên đến gặp ta ngay trong đêm.
Không gõ cửa.
Không báo trước.
Hắn đứng trong bóng tối, giọng rất thấp.
“Ngươi bị điều tra.”
“Ta biết.”
“Ngươi không chạy.”
“Chạy đi đâu?”
Hắn bước tới.
“Ta có thể đưa ngươi ra khỏi thành.”
Ta nhìn hắn.
“Rồi sao?”
Hắn im lặng.
Ta tiến một bước.
“Rồi ngươi thành phản tặc,” ta nói. “Còn ta trở thành bằng chứng sống.”
Hắn nắm cổ tay ta.
Lần đầu tiên.
Rất chặt.
“Ngươi biết,” hắn nói, giọng khàn, “ta sẽ không giao ngươi ra.”
Ta nhìn bàn tay hắn.
Tay này từng cầm đao giết hàng vạn người.
Giờ lại run.
“Ta biết,” ta nói. “Cho nên ta mới chọn ngươi.”
Hắn buông tay.
Lùi lại một bước.
“Ngươi dùng ta,” hắn nói.
“Ta nói từ đầu rồi.”
Hắn cười.
“Vậy cho ta hỏi một câu.”
“Ngươi từng… tin ta chưa?”
Câu hỏi đó không nên tồn tại trong căn phòng này.
Ta im lặng rất lâu.
Rồi nói:
“Có.”
Chỉ một chữ.
Đủ để hắn chết chắc.
Ba ngày sau, Hạ Trường Uyên ra lệnh điều binh trái phép.
Chỉ một đội nhỏ.
Không đủ để tạo phản.
Nhưng đủ để bị ghi lại.
Tấu chương được dâng lên.
Lần này, là chính tay ta viết.
Ta liệt kê từng mệnh lệnh, từng thời điểm, từng người.
Viết rất rõ.
Rất công bằng.
Khi đặt bút ký tên, tay ta không run.
Chỉ có tim là trống.
Yến Thập Cửu mang tin đến.
“Tướng quân bị bắt.”
Ta gật đầu.
“Ngài không hỏi hắn có nói gì không?” hắn hỏi.
“Không cần.”
“Ngài không hỏi… hắn có hận ngài không?”
Ta nhìn hắn.
“Ngươi nghĩ,” ta hỏi, “ta chịu nổi câu trả lời đó sao?”
Hắn cúi đầu.
Đêm đó, ta một mình vào ngục.
Không mang theo ai.
Hạ Trường Uyên ngồi dựa tường, áo tù dính máu.
Hắn ngẩng lên khi thấy ta.
Không ngạc nhiên.
“Ngươi đến rồi.”
“Ta đến tiễn.”
Hắn cười.
“Ta đoán được.”
Ta đứng trước song sắt.
Rất gần.
“Ngươi có hối hận không?” ta hỏi.
Hắn nhìn ta rất lâu.
“Có.”
“Vì đã phản?”
“Không,” hắn nói. “Vì đã hiểu ngươi.”
Ta nhắm mắt.
Một nhịp.
Rồi mở ra.
“Xin lỗi,” ta nói.
Hắn lắc đầu.
“Đừng xin lỗi.”
Hắn nhìn ta, ánh mắt rất dịu.
“Ngươi làm đúng.”
Câu đó giết ta sạch sẽ hơn bất kỳ đao kiếm nào.
Ta quay đi.
Không nhìn nữa.
Bởi nếu ta nhìn thêm một khắc —
ta sẽ thua chính mình.
Ngoài ngục, trời bắt đầu mưa.
Mưa rất nhỏ.
Giống đêm mẫu thân chết.
Ta đứng dưới mưa, không che.
Trong đầu vang lên một câu rất rõ:
Người duy nhất từng gọi ta là người… đã bị chính ta giao nộp.
Ta đứng rất lâu.
Đến khi áo ướt lạnh.
Nhưng lạnh này không đau.
Vì thứ đau nhất —
đã chết trong ngục rồi.
Ngày xét xử được định rất nhanh.
Triều đình không thích chờ đợi những người sắp chết.
Trời hôm đó xám nặng, mây thấp như thể ép cả kinh thành cúi đầu. Ta ngồi trong xe, tay đặt trên đầu gối, lưng thẳng, hô hấp đều. Bên ngoài, tiếng bánh xe lăn qua đá xanh nghe khô khốc, từng vòng từng vòng như đếm thời gian còn lại của một người.
Ta nhớ lại lần đầu tiên bước vào điện này.
Khi đó ta còn là con gái tội thần, đứng ở góc thấp nhất, không ai nhìn. Hôm nay, ta đi thẳng vào giữa điện, áo phu nhân không thêu hoa, nhưng từng nếp gấp đều đúng mực. Có người cúi đầu chào ta. Có người tránh ánh mắt ta.
Không ai gọi tên ta.
Họ gọi ta là phu nhân Trấn Bắc.
Tên thật của ta đã chết từ lâu.
Hạ Trường Uyên bị giải vào điện.
Xích sắt nặng.
Mỗi bước đi đều vang tiếng kim loại kéo trên nền đá. Hắn gầy đi rất nhiều, râu chưa cạo, trên trán còn vết thương cũ. Nhưng lưng hắn vẫn thẳng. Thẳng đến mức khiến người ta khó chịu.
Hắn nhìn thấy ta.
Chỉ nhìn một lần.
Rồi cúi đầu.
Không phải vì sợ.
Mà vì không muốn ta phải tránh ánh mắt hắn.
Khoảnh khắc đó, trong đầu ta hiện lên một đoạn quá khứ rất nhỏ.
Năm đó, ta mười bốn.
Ta bị ngã xuống hồ băng, nước lạnh đến tê liệt. Chính hắn — khi ấy còn là thiếu niên tướng quân — đã kéo ta lên. Hắn cởi áo khoác cho ta, nói một câu rất vụng:
“Đừng chết. Chết lạnh không đẹp.”
Ta khi đó cười.
Hôm nay, trong điện, không ai cười.
Tội trạng được đọc.
Từng điều một.
Rất rõ.
Rất đủ.
Không thêm.
Không bớt.
Đến đoạn cuối, Hoàng đế nhìn về phía ta.
“Phu nhân,” ngài nói, “ngươi là người trình tấu. Ngươi còn gì bổ sung?”
Cả điện im phăng phắc.
Ta bước lên một bước.
Trong khoảnh khắc đó, mọi thứ dừng lại.
Ta biết — chỉ cần ta nói một câu:
Hắn bị ép.
Hắn không phản.
Hắn vì bảo vệ ta.
Chỉ cần một câu đó.
Hắn sẽ không chết.
Hắn sẽ bị giáng chức, lưu đày, hoặc giam lỏng.
Hắn sẽ sống.
Ta nhìn hắn.
Hắn cũng nhìn ta.
Không cầu xin.
Không ra hiệu.
Chỉ rất yên.
Yên đến mức khiến ta nhớ lại lời phụ thân năm xưa:
Người biết mình sẽ chết mà vẫn im lặng… thường là người đã chọn rồi.
Ta mở miệng.
Trong đầu ta, giọng của mẫu thân vang lên:
Con chỉ cần sống.
Giọng của Cố Dao:
Nếu có kiếp sau, đừng thông minh như vậy.
Giọng của chính ta, rất nhỏ:
Nếu ta cứu hắn, ta sẽ thua.
Ta hít một hơi.
Rồi nói:
“Không.”
Chỉ một chữ.
Không bổ sung.
Không biện hộ.
Không quay đầu.
Cả điện thở ra.
Hạ Trường Uyên nhắm mắt.
Không phải vì tuyệt vọng.
Mà vì kết cục đã xong.
Bản án được tuyên.
Tử hình.
Thi hành sau ba ngày.
Không treo cổ.
Không chém đầu.
Là độc.
Cách chết dành cho người từng lập nhiều công — sạch sẽ, không máu, không ồn.
Ta cúi người hành lễ.
Rất chuẩn.
Rất đẹp.
Ra khỏi điện, ta không dừng bước.
Ta sợ — nếu ta dừng lại, ta sẽ nhớ.
Đêm đó, ta mơ.
Ta mơ thấy mình còn rất nhỏ, ngồi trong lòng mẫu thân. Bà chải tóc cho ta, từng nhịp rất chậm.
“Sau này con muốn làm gì?” bà hỏi.
Ta nói:
“Con muốn làm người tốt.”
Bà cười.
“Người tốt khó sống lâu.”
Ta đáp:
“Vậy con sống lâu.”
Bà im lặng.
Trong mơ, bà nhìn ta rất lâu, rồi nói:
“Vậy con sẽ rất cô độc.”
Ta tỉnh dậy.
Gối khô.
Không mồ hôi.
Không nước mắt.
Chỉ có tim đập rất đều, như một cỗ máy không còn biết sai nhịp.
Ba ngày sau.
Ta không đi tiễn.
Ta ngồi trong thư phòng, tự tay viết lại một bản danh sách mới.
Danh sách những người đã chết vì ta.
Ta viết tên hắn rất cuối.
Không ghi chức.
Không ghi tội.
Chỉ một dòng trống phía sau.
Để trống — vì ta không đủ tư cách ghi gì thêm.
Khi bút dừng lại, bên ngoài vang lên một tiếng chuông rất khẽ.
Không phải chuông ngục.
Là chuông chùa xa xa.
Có người chết.
Ta đặt bút xuống.
Nhắm mắt.
Trong đầu hiện lên khuôn mặt hắn, lần cuối, rất rõ.
Hắn từng nói:
“Ngươi làm đúng.”
Ta thì thầm, không biết nói với ai:
“Ta biết.”
“Cho nên… ta sẽ không xin tha thứ.”
Đêm buông xuống.
Kinh thành vẫn sáng.
Ta đứng trước gương.
Trong gương, ta nhìn thấy một người nữ nhân quyền lực, sạch sẽ, không vết nứt.
Ta giơ tay, chạm lên ngực mình.
Không đau.
Không trống.
Chỉ là không còn gì để mất.
Và khi một người không còn gì để mất —
người đó đã thắng.
Nhưng cái giá của chiến thắng này là:
từ nay về sau, không còn ai có thể gọi tên nàng bằng giọng ấm áp nữa.
Ngày phong hậu được định sau lễ hành hình bảy ngày.
Triều đình luôn cần thời gian để lau sạch máu trước khi trao vương miện.
Buổi sáng hôm đó, tuyết rơi.
Không dày.
Không lớn.
Chỉ đủ để che bớt dấu chân cũ trên bậc đá hoàng cung — giống như cách lịch sử che đi những người đã chết đúng lúc.
Ta khoác triều phục phượng văn.
Nặng.
Rất nặng.
Mỗi bước đi như mang theo xương cốt của quá khứ.
Có người nói nhỏ phía sau:
“Phu nhân… không, Hoàng hậu giá lâm.”
Ta không quay đầu.
Danh xưng đổi rồi.
Nhưng người đã chết thì không sống lại để gọi sai.
Trong điện lớn, bách quan phủ phục.
Từng lớp.
Từng lớp.
Đầu người sát đất.
Ta đứng trên bậc cao nhất.
Nhìn xuống.
Khoảnh khắc đó, một hình ảnh rất cũ chồng lên hiện tại:
Năm ta mười ba.
Ta trốn dưới gầm bàn trong phủ Tể tướng.
Bên ngoài, binh lính quỳ trước phụ thân ta, giả vờ cung kính, chờ lệnh bắt.
Khi đó, người quỳ là họ.
Hôm nay, người quỳ cũng là họ.
Chỉ khác ở chỗ —
ngày ấy ta trốn.
Hôm nay ta đứng thẳng.
Hoàng đế trao ấn.
Ấn lạnh.
Ta nhận.
Không run.
Không nặng.
Vừa vặn như thể nó đã đợi ta từ rất lâu.
“Hoàng hậu,” ngài nói, “từ nay, thiên hạ cùng ngươi gánh.”
Ta cúi đầu.
“Thần thiếp lĩnh mệnh.”
Không ai nghe ra trong giọng ta có mỉa mai.
Sau đại lễ, ta được đưa vào hậu điện.
Một mình.
Không có người chúc.
Không có người thân.
Chỉ có gương đồng lớn treo trên tường.
Ta đứng trước gương.
Trong đó là một nữ nhân quyền lực tuyệt đối.
Da trắng.
Mắt tĩnh.
Môi không cười.
Ta giơ tay.
Chạm vào trán mình.
Vị trí đó… năm xưa, mẫu thân từng đặt tay lên, thử xem ta còn sốt không.
Ta khẽ nói:
“Con đã sống.”
Không ai đáp.
Đêm đầu phong hậu.
Ta không ngủ.
Ta cho lui hết cung nhân.
Thắp một ngọn đèn.
Ngồi một mình giữa điện rộng.
Rộng đến mức tiếng thở cũng lạc.
Ta mở hộc bí mật dưới án.
Bên trong là những thứ không nên tồn tại ở đây:
Một mảnh vải vá lệch.
Một viên ngọc vỡ.
Một lá thư chưa gửi.
Một sợi dây buộc tóc đã cũ.
Từng thứ.
Từng người.
Ta lấy ra sợi dây.
Màu lam nhạt.
Hạ Trường Uyên từng cột nó cho ta trong một đêm gió lớn.
Hắn nói:
“Buộc chặt vào. Gió lớn dễ lạc.”
Ta khi đó đáp:
“Ta không lạc.”
Giờ thì…
Ta cầm sợi dây rất lâu.
Không run.
Không bóp.
Chỉ giữ.
Giữ như giữ một bằng chứng rằng:
ta từng là người được buộc lại vì sợ mất.
Cuối cùng, ta đặt nó vào lửa.
Cháy rất chậm.
Mùi vải cũ khét nhẹ.
Ta nhìn đến khi nó thành tro.
Không quay đi.
Canh ba.
Có người gõ cửa.
Rất nhẹ.
“Hoàng hậu nương nương.”
Là Yến Thập Cửu.
Giọng hắn rất thấp.
“Có chuyện gì?” ta hỏi.
“Thuộc hạ… xin cáo lui.”
Ta không hỏi vì sao.
“Đi đâu?”
“Không biết.”
Ta im lặng.
Rồi nói:
“Ngươi đi đi.”
Hắn không nhúc nhích.
“Ngươi còn điều gì?” ta hỏi.
Hắn quỳ xuống.
Rất sâu.
“Ngài là người cuối cùng ta theo.”
Ta nhìn hắn.
“Vậy thì,” ta nói, “ngươi nên rời đi sớm.”
Hắn cười.
“Ta biết.”
Hắn đứng dậy.
Trước khi quay lưng, hắn nói một câu rất khẽ:
“Ngài… đừng mơ nữa.”
Cửa đóng lại.
Từ nay, không còn ai gọi ta bằng giọng người quen.
Gần sáng.
Tuyết ngừng rơi.
Ta đứng bên cửa sổ.
Nhìn bầu trời nhạt màu.
Trong khoảnh khắc đó, ta nhớ lại một câu rất cũ — không biết của ai, không biết nghe khi nào:
Người ngồi trên cao nhất, thường là người không còn chỗ để ngã.
Ta mỉm cười.
Rất nhạt.
“Đúng.”
Trước khi trời sáng hẳn, ta viết một câu cuối cùng vào danh sách:
Ta.
Rồi gấp lại.
Cất đi.
Bởi vì từ hôm nay trở đi,
ta không còn là người cần được ghi nhớ.
Ta là kết cục.
Nhiều năm sau.
Không ai nhớ rõ đã bao nhiêu năm.
Triều đình quen với việc Hoàng hậu luôn đúng. Đúng đến mức không cần tranh luận. Đúng đến mức mọi sai lầm đều tự biến mất trước khi được gọi tên.
Người ta truyền miệng rằng, có những đêm Hoàng hậu không ngủ. Nhưng đó chỉ là lời đồn. Trong cung, lời đồn là thứ an toàn nhất — nó cho phép người ta tin rằng người trên cao vẫn còn điểm yếu.
Sự thật là: ta ngủ rất đều.
Không mộng.
Không ác mộng.
Khi một người đã đi hết mọi đường quay đầu, giấc mơ không còn lý do tồn tại.
Một buổi sáng, ta đứng trên tường thành.
Gió rất lớn.
Bên dưới là kinh thành — rộng, sâu, sống động. Tiếng rao, tiếng ngựa, tiếng người cười, tiếng trẻ con khóc. Tất cả hòa vào nhau thành một thứ âm thanh rất đời.
Ta nhìn xuống.
Không có cảm giác sở hữu.
Không có cảm giác bảo hộ.
Chỉ là biết rõ từng bánh răng đang vận hành nhờ đâu.
Có một viên quan trẻ đứng cạnh ta.
Hắn do dự rất lâu mới dám hỏi:
“Hoàng hậu nương nương… ngài có hối hận không?”
Ta không nhìn hắn.
“Hối hận vì điều gì?”
“Vì… tất cả.”
Gió thổi mạnh hơn.
Áo ta không lay.
“Hối hận,” ta nói, “là cảm xúc của người còn lựa chọn.”
Hắn im lặng.
“Ta,” ta nói tiếp, “đã chọn xong từ rất sớm.”
Đêm đó, ta đi ngang qua một góc cung rất cũ.
Nơi này từng là viện hoang, sau cải thành thư khố. Ta bảo mọi người lui xuống.
Một mình.
Trong bóng tối, mùi giấy cũ và gỗ ẩm trộn vào nhau.
Ta dừng trước một giá sách thấp.
Ở đó có một cuốn sách mỏng, không đề tên.
Ta rút ra.
Trang đầu viết bằng chữ rất non:
Nếu một ngày ta trở nên tàn nhẫn, xin đừng kéo ta lại.
Chữ của ta.
Mười bốn tuổi.
Ta nhìn rất lâu.
Không ngạc nhiên.
Không xúc động.
Chỉ khẽ gật đầu, như xác nhận một giao ước cũ.
Ta đặt sách lại.
Không mang theo.
Bởi vì ta đã trở thành người mà nó dự đoán.
Có một đêm mưa.
Mưa rất giống đêm năm ta mười ba.
Ta đứng bên cửa sổ rất lâu.
Trong khoảnh khắc đó, quá khứ không ùa về, mà xếp hàng — rất trật tự:
Mẫu thân bước ra mưa.
Phụ thân cúi đầu nhận tội.
A Lạc ngã xuống không kêu.
Cố Dao xin chết.
Tạ Vấn Sinh uống thuốc.
Hạ Trường Uyên quay lưng trong ngục.
Yến Thập Cửu rời đi không quay đầu.
Từng người.
Từng người một.
Không chen lấn.
Không khóc lóc.
Như thể họ đã được an bài để đến đây, đứng trong trí nhớ ta, không cần tha thứ, cũng không cần oán.
Ta khẽ nói, rất nhỏ:
“Các ngươi yên tâm.”
“Ta thắng rồi.”
Không ai đáp.
Nhưng cũng không ai phản đối.
Về già, ta ít ra ngoài.
Người ta nói Hoàng hậu không thích ánh nắng.
Sai.
Ta chỉ không cần nó nữa.
Người ta nói có một đêm cung nữ nhìn thấy Hoàng hậu trên mái nhà tối đen như mực, tay cầm vò rượu, tức tưởi khóc nấc lên. Sáng hôm sau, Hoàng hậu quên sạch đêm đó.
Một lần, một cung nữ mới vào hầu, còn rất trẻ, lỡ miệng hỏi:
“Nương nương… ngày trẻ ngài có yêu ai không?”
Câu hỏi đó rơi xuống rất nhẹ.
Như một chiếc lá khô.
Ta nhìn nàng.
Rất lâu.
“Có,” ta đáp.
“Vậy người đó đâu rồi ạ?”
Ta nhìn ra xa.
“Chết rồi.”
“Ngài có đau không?” nàng hỏi, giọng run.
Ta nghĩ một chút.
Rồi trả lời rất thật:
“Lúc đó có.”
Nàng cúi đầu, sợ hãi.
“Còn bây giờ?” nàng hỏi rất khẽ.
Ta mỉm cười.
“Bây giờ… không còn chỗ để đau.”
Ngày cuối cùng của ta đến rất yên.
Không bệnh nặng.
Không trăn trối.
Ta chỉ ngồi trên ghế, nhìn nắng chiều rơi xuống nền điện.
Trong khoảnh khắc đó, ta nghĩ đến một câu rất cũ — không nhớ của ai:
Có những người không cần được thương tiếc. Họ chỉ cần được hoàn thành.
Ta khép mắt.
Không gọi ai.
Không nắm tay ai.
Không sợ.
Sau khi ta chết, triều đình truy phong rất nhiều mỹ từ.
Người đời viết sách.
Kẻ khen ta là nữ chủ hiếm có.
Kẻ chê ta là quái vật khoác da người.
Không ai sai.
Cũng không ai đúng.
Bởi vì ta chưa từng sống để được hiểu.
Ta sống để kết thúc.
Và nếu có ai đó, rất lâu sau này, đứng trước bức tượng đá lạnh lẽo của ta, tự hỏi:
Người nữ nhân này rốt cuộc đã đánh đổi những gì?
Thì câu trả lời là:
Nàng đánh đổi tất cả —
để không còn gì có thể lấy đi từ nàng nữa.
Năm xưa Hạ Trường Uyên…
Đã đứng dưới mưa rất lâu, nhìn cửa phủ tể tướng cháy đến mức không còn phân biệt được đâu là gỗ, đâu là người.
Hắn khi đó vừa thắng trận trở về, áo giáp còn mùi máu chưa kịp rửa. Triều đình nói đó là **đại án mưu phản**, nói phải tru sạch, không để hậu hoạn. Hắn không có lý do phản đối, cũng không có tư cách nghi ngờ.
Cho đến khi hắn nhìn thấy nàng.
Nàng đứng giữa sân, một mình.
Không khóc.
Không kêu.
Không chạy.
Lửa phản chiếu trong mắt nàng, sáng đến mức khiến người khác không dám nhìn thẳng. Mái tóc cháy sém, tay áo dính máu, nhưng sống lưng thẳng tắp, như thể tất cả thứ trước mặt chỉ là **một cảnh cần ghi nhớ**, chứ không phải nỗi đau cần trốn tránh.
Hắn khi đó đã nghĩ:
> *“Nếu để nàng chết ở đây, sau này thiên hạ sẽ bớt đi một tai họa.”*
Nhưng hắn vẫn bước tới.
Không phải vì thương hại.
Mà vì hắn muốn biết — **một người như vậy, nếu sống tiếp, sẽ trở thành thứ gì**.
---
Hắn giữ nàng lại trong phủ tướng quân.
Không hỏi nàng có muốn hay không.
Nàng cũng không hỏi vì sao.
Đêm đầu tiên, nàng đứng trước hắn, giọng khản đặc:
“Ngài cứu ta, là vì ta đáng cứu, hay vì ta có giá trị?”
Hắn đáp:
“Cả hai.”
Nàng gật đầu.
“Vậy từ nay, ngài đừng xem ta là người.”
Hắn nhìn nàng rất lâu.
“Ta chưa từng xem nàng là người yếu.”
Đó là lần duy nhất, trong suốt quãng đời sau này, **nàng không đáp lời ngay**.
Khi đó nàng còn rất nhỏ.
Nhỏ đến mức **chưa biết che giấu ánh mắt**, chưa biết giữ im lặng cho an toàn. Nàng hay cười — cười vì một con diều bay cao, vì một câu chuyện ngốc, vì thấy nước mưa đọng trên lá rung rinh. Tiếng cười của nàng sáng, không phòng bị, như thể trên đời này **chưa từng có thứ gọi là kết cục**.
Hạ Trường Uyên gặp nàng vào một buổi trưa hè.
Hắn khi ấy chỉ là thiếu niên theo quân, đứng gác ngoài thành, áo giáp còn rộng, tay cầm thương chưa quen. Nàng chạy tới, ôm một giỏ quả rơi đầy bụi, mắt cong cong cười với hắn:
“Ngươi đứng đây cả ngày không chán sao?”
Hắn ngẩn ra một nhịp. Chưa ai hỏi hắn câu đó.
Hắn lắc đầu.
Nàng liền ngồi xuống bậc đá cạnh hắn, chìa một quả ra: “Ăn không? Chua lắm, nhưng ăn xong sẽ tỉnh.”
Hắn không ăn. Nhưng hắn nhớ rất rõ **nàng cười khi thấy hắn lúng túng** — không giễu cợt, chỉ là vui.
Chiều hôm ấy, có biến.
Người trong thành truy đuổi một kẻ bị nghi trộm đồ. Nàng chạy lạc, ngã xuống mương cạn sau bãi cỏ, bùn lấm áo, tiếng gọi bị át bởi ồn ào. Khi bị lôi lên, nàng vẫn chưa hiểu chuyện gì, chỉ sợ hãi vì **không còn thấy đường về**.
Hạ Trường Uyên tìm thấy nàng trước.
Hắn đứng chắn phía trước, giọng còn non nhưng rất chắc:
“Là ta cho nàng đi qua. Có gì hỏi ta.”
Đám người chần chừ. Hắn là lính. Đủ để họ dừng tay.
Khi mọi thứ tan đi, nàng ngồi trên đất, tay run, nhưng vẫn cố cười với hắn — **nụ cười méo xệch vì sợ**.
“Cảm ơn,” nàng nói, rồi như nhớ ra điều gì, hỏi tiếp, “ngươi có bị phạt không?”
Hắn không trả lời ngay.
Hắn chỉ tháo dải buộc tay, buộc lại vết xước trên đầu gối nàng, rất vụng.
“Lần sau đừng chạy xa,” hắn nói.
Nàng gật đầu rất mạnh, rồi cười lại — **nụ cười trọn vẹn, tin tưởng tuyệt đối**.Nàng còn nắm chặt tay hắn xem hắn như một người bằng hữu.
Lúc đó, không hiểu sao hắn bối rối khi nhìn nàng cười, tim cũng đập nhanh hơn một nhịp.
"Ngươi tên gì", hắn hỏi để che giấu sự bối rối.
"A Lệ"
Cái tên ấy được nàng thốt ra trong trẻo vô cùng, và không biết được rằng nó đã khắc sâu vào tâm trí hắn từ bao giờ.
Nhiều năm sau, khi hắn nhìn nàng đứng giữa tro tàn, không cười nữa, không hỏi nữa, không tin nữa.
Và cũng không còn nhớ hắn là ai nữa.
Mãi đến sau này, khi ngồi trong ngục tối lạnh lẽo hắn nghĩ lại chuyện năm xưa, chỉ cười nhạt rồi thì thầm.
"A Lệ.."
Trong đầu có rất nhiều chuyện muốn nói, nhưng hiện tại đã đi quá xa, hắn không còn cơ hội để nói nữa vì hắn biết nàng không cần thứ cảm xúc tầm thường này.
Ngày hắn bị kết án, được đưa cho chén thuốc độc trong tay, hắn nhận lấy chén thuốc nhưng không nhìn, chỉ nhìn về phía nàng một thoáng lâu, hắn chưa uống thì nàng đã xoay người bỏ đi, hắn chỉ cười, cứ thế dứt khoát uống cạn.
Hết