(ĐN Kumo Desu Ga,Nani Ka)

(ĐN Kumo Desu Ga,Nani Ka)

chap 1

yuka (yuruka/hiruki yoka)
yuka (yuruka/hiruki yoka)
ưm?/mở mắt/
koru (korari/hakita kora)
koru (korari/hakita kora)
dậy rồi à
yuka (yuruka/hiruki yoka)
yuka (yuruka/hiruki yoka)
chở lại như chước rồi?!/bất ngờ/
koru (korari/hakita kora)
koru (korari/hakita kora)
mới tỉnh đã vậy rồi
yuka (yuruka/hiruki yoka)
yuka (yuruka/hiruki yoka)
xuyên nữa hả
koru (korari/hakita kora)
koru (korari/hakita kora)
hình như là vậy
koru (korari/hakita kora)
koru (korari/hakita kora)
đây chắc là hang động nào đó
yuka (yuruka/hiruki yoka)
yuka (yuruka/hiruki yoka)
nãy đang đi đưa đồ cho oka-sensei.. hình như có nổ gì đó rồi xuyên tới đây
koru (korari/hakita kora)
koru (korari/hakita kora)
vậy không biết còn có người nào không nữa
xoạt xoạt
NovelToon
yuka (yuruka/hiruki yoka)
yuka (yuruka/hiruki yoka)
rắn?
Quái vật
Quái vật
/lao tới đánh/
koru (korari/hakita kora)
koru (korari/hakita kora)
/đá/
Quái vật
Quái vật
/văng ra/
koru (korari/hakita kora)
koru (korari/hakita kora)
lực cũng giống lúc trước
yuka (yuruka/hiruki yoka)
yuka (yuruka/hiruki yoka)
/lao lên đánh/
Quái vật
Quái vật
/đở/
yuka (yuruka/hiruki yoka)
yuka (yuruka/hiruki yoka)
/vòng ra sau đá/
Quái vật
Quái vật
/chết/
yuka (yuruka/hiruki yoka)
yuka (yuruka/hiruki yoka)
đúng thật
koru (korari/hakita kora)
koru (korari/hakita kora)
mà con này hình như hơi yếu
yuka (yuruka/hiruki yoka)
yuka (yuruka/hiruki yoka)
ừm, mới đánh mấy cái chết queo luôn rồi
koru (korari/hakita kora)
koru (korari/hakita kora)
to mà yếu quá
[điểm kinh nghiệm đã đủ thăng cấp lên lv2]
yuka (yuruka/hiruki yoka)
yuka (yuruka/hiruki yoka)
uh?
Quái vật
Quái vật
/lao tới đánh/
koru (korari/hakita kora)
koru (korari/hakita kora)
/né/còn con nữa à
koru (korari/hakita kora)
koru (korari/hakita kora)
/đánh/
koru (korari/hakita kora)
koru (korari/hakita kora)
/đá/
[điểm kinh nghiệm đã đủ thăng cấp lên lv2]
Quái vật
Quái vật
/chết/
koru (korari/hakita kora)
koru (korari/hakita kora)
xuyên vào game à,tự nhiên cái thăng cấp
yuka (yuruka/hiruki yoka)
yuka (yuruka/hiruki yoka)
không biết có mấy cái như giám định gì đấy không nhỉ
[bạn hiện có 120500 điểm]
[xác nhận dùng 100 điểm để học thẩm định level 1?]
yuka (yuruka/hiruki yoka)
yuka (yuruka/hiruki yoka)
mới nhắc=_=
koru (korari/hakita kora)
koru (korari/hakita kora)
yes
yuka (yuruka/hiruki yoka)
yuka (yuruka/hiruki yoka)
yes
[đã học skill thẩm định level 1]
koru (korari/hakita kora)
koru (korari/hakita kora)
sài thử xem sao/lại chỗ còn rắn/<thẩm định>
[Elro Baradrad]
koru (korari/hakita kora)
koru (korari/hakita kora)
cùi quá
yuka (yuruka/hiruki yoka)
yuka (yuruka/hiruki yoka)
level 1,chắc cần phải thăng cấp cho nó mới được
sau một hồi spam
[độ thành thục đã đủ skill thẩm định lv9 lên lv10]
yuka (yuruka/hiruki yoka)
yuka (yuruka/hiruki yoka)
ok giờ thẩm định bản thân xem
yuka (yuruka/hiruki yoka)
yuka (yuruka/hiruki yoka)
chủng loài: không có tên :hiruki yoka level: 3 HP: 12700 / 12700 MP: 13600 / 13600 SP: 12500 / 12500 điểm thưởng:12400 skill: thẩm định level 10 tự động hồi phục level 5 tăng MP level 5 vô hiệu hóa sát thương tính thần giảm đau đớn level 4 dò tìm level 10 kháng ma pháp dị giáo level 4 kháng độc level 5 cấm kị level 1 N%I=W
koru (korari/hakita kora)
koru (korari/hakita kora)
chủng loài: không có tên :hakita kora level: 3 HP: 12500 / 12500 MP: 13700 / 13700 SP: 12500 / 12500 điểm thưởng:12400 skill: thẩm định level 10 tự động hồi phục level 5 tăng MP level 5 vô hiệu hóa sát thương tính thần giảm đau đớn level 4 dò tìm level 10 kháng ma pháp dị giáo level 4 kháng độc level 5 cấm kị level 1 N%I=W
koru (korari/hakita kora)
koru (korari/hakita kora)
chỉ số hình như hơi cao
yuka (yuruka/hiruki yoka)
yuka (yuruka/hiruki yoka)
khá giống nhau nhỉ
koru (korari/hakita kora)
koru (korari/hakita kora)
ừm
koru (korari/hakita kora)
koru (korari/hakita kora)
không có chủng loài?
koru (korari/hakita kora)
koru (korari/hakita kora)
không có chỉ số tấn công hay phòng thủ
yuka (yuruka/hiruki yoka)
yuka (yuruka/hiruki yoka)
lạ nhờ
yuka (yuruka/hiruki yoka)
yuka (yuruka/hiruki yoka)
skill thì...
yuka (yuruka/hiruki yoka)
yuka (yuruka/hiruki yoka)
cấm kị?,N%I=W?
[cấm kỵ nhận được kĩ năng này khi làm một điều cấm kỵ]
yuka (yuruka/hiruki yoka)
yuka (yuruka/hiruki yoka)
có làm gì đâu mà cũng có vậy
koru (korari/hakita kora)
koru (korari/hakita kora)
còn N%I=W nữa
koru (korari/hakita kora)
koru (korari/hakita kora)
không dám định được
yuka (yuruka/hiruki yoka)
yuka (yuruka/hiruki yoka)
thôi kệ đi, tìm hiểu sau
koru (korari/hakita kora)
koru (korari/hakita kora)
ừ,đi xem thử hang động này có gì với lên level không
yuka (yuruka/hiruki yoka)
yuka (yuruka/hiruki yoka)
okay~
sau một hồi tàng xác
yuka (yuruka/hiruki yoka)
yuka (yuruka/hiruki yoka)
level 24----->
koru (korari/hakita kora)
koru (korari/hakita kora)
<-----level 25
koru (korari/hakita kora)
koru (korari/hakita kora)
nghĩ lác nha
yuka (yuruka/hiruki yoka)
yuka (yuruka/hiruki yoka)
ừm
???
???
bleeeeeeeeeegrh
yuka (yuruka/hiruki yoka)
yuka (yuruka/hiruki yoka)
/giật mình/
koru (korari/hakita kora)
koru (korari/hakita kora)
/giật mình/
yuka (yuruka/hiruki yoka)
yuka (yuruka/hiruki yoka)
/đi lại hướng phát ra tiếng/
koru (korari/hakita kora)
koru (korari/hakita kora)
/đi lại hướng phát ra tiếng/
kumoko
kumoko
tởm quá!tởm quá!
kumoko
kumoko
thứ...này...nai-waaa!!!
kumoko
kumoko
cái mùi vị này tuyệt đối không thuột về thế giới này!!
[điều kiện đã đủ.kỹ năng kháng ăn mòn lv2 đã lên lv3]
kumoko
kumoko
nàyyy!! mày là cái thứ gì vậy?
kumoko
kumoko
what!nó còn làm mình tuột HP nữa
kumoko
kumoko
như vậy cũng mất máu được á!?
kumoko
kumoko
*không bao giờ muốn ăn cái này nữa*
kumoko
kumoko
*nhưng,mình không muốn bỏ lại đồ ăn thừa*
kumoko
kumoko
/cố ăn/
kumoko
kumoko
OBLAAAGH OBLEEEEH
yuka (yuruka/hiruki yoka)
yuka (yuruka/hiruki yoka)
cái chuyện quái gì vậy
koru (korari/hakita kora)
koru (korari/hakita kora)
con nhện này bị sao thế
kumoko
kumoko
hả*có người*
kumoko
kumoko
*ủa khoan,sao quen quen*
kumoko
kumoko
yoka,kora phải không!?
yuka (yuruka/hiruki yoka)
yuka (yuruka/hiruki yoka)
hả?
koru (korari/hakita kora)
koru (korari/hakita kora)
quen à???
kumoko
kumoko
wakaba hiiro nè
yuka (yuruka/hiruki yoka)
yuka (yuruka/hiruki yoka)
không tin
koru (korari/hakita kora)
koru (korari/hakita kora)
hiiro đâu có điên điên khùng khùng như vầy
kumoko
kumoko
ehhhh
kumoko
kumoko
thật mà,tao là wakaba hiiro thật mà
koru (korari/hakita kora)
koru (korari/hakita kora)
nói ai thì có thể tin chứ hiiro thì hơi khó
kumoko
kumoko
thật mà,tin tao đi
yuka (yuruka/hiruki yoka)
yuka (yuruka/hiruki yoka)
/nhìn bằng ánh mắt nghi ngờ/
koru (korari/hakita kora)
koru (korari/hakita kora)
/nhìn bằng ánh mắt nghi ngờ/
kumoko
kumoko
tao nói thật mààà
yuka (yuruka/hiruki yoka)
yuka (yuruka/hiruki yoka)
rồi tạm tin
koru (korari/hakita kora)
koru (korari/hakita kora)
mà sao bị biếng thành nhện vậy
kumoko
kumoko
lúc tỉnh dậy đã thế này rồi
yuka (yuruka/hiruki yoka)
yuka (yuruka/hiruki yoka)
truyện sao kể nghe chơi đi
kumoko
kumoko
à thì..
sau một hồi kể truyện
kumoko
kumoko
vậy đó
koru (korari/hakita kora)
koru (korari/hakita kora)
nghiệp nên vậy á
kumoko
kumoko
ê bớt khịa nha
kumoko
kumoko
ròi hai người sao ở đây
yuka (yuruka/hiruki yoka)
yuka (yuruka/hiruki yoka)
nãy qua lớp mày đưa đồ cho oka-sensei thì tự nhiên cái lớp mày nổ rồi ở đây luôn
koru (korari/hakita kora)
koru (korari/hakita kora)
nãy giờ săn quái cũng lên được ít level rồi
kumoko
kumoko
ừm
yuka (yuruka/hiruki yoka)
yuka (yuruka/hiruki yoka)
mà có những người khác không
kumoko
kumoko
không có, với lại dù có thì tao...
koru (korari/hakita kora)
koru (korari/hakita kora)
biết rồi, ở trường cũng chỉ có tụi tao chơi với mày mà
yuka (yuruka/hiruki yoka)
yuka (yuruka/hiruki yoka)
tại cái chống đối xã hội của mày không đó thôi
kumoko
kumoko
ừm thì..
koru (korari/hakita kora)
koru (korari/hakita kora)
thôi kệ,đi tiếp nè
kumoko
kumoko
yuka (yuruka/hiruki yoka)
yuka (yuruka/hiruki yoka)
okay
END
Chapter
Chapter

Updated 3 Episodes

Download

Bạn thích tác phẩm này? Tải APP để không mất lịch sử đọc.
Download

Phúc lợi

Người dùng mới tải APP nhận mở khóa miễn phí 10 chương

Nhận
NovelToon
Step Into A Different WORLD!
Download MangaToon APP on App Store and Google Play