/.../:Suy nghĩ
[...]: Hành động. Cảm xúc
-...- :Lời nói bí ẩn
(...): Chú thích từ tác giả
"...": Lời nói được nhắc lại
'...': Lời nói của quá khứ
•...•:TGCC
|...|: GTBM
.
<Vừa tới chỗ đập vào mắt cậu là hai người đánh nhau. chội bom. lựu đạn. phóng dao. ném bàn ghế. >
<Và cậu nhìn qua vườn hoa..>
<Những bông hoa xin đẹp đã gãy làm đôi do thanh kiếm mà Ussr đang cầm trên tay. Những bông hoa xinh đẹp khác cũng đã héo vì lửa. khói từ bom và lựu đạn.>
<Cảnh trước mắt làm cậu tức điên. Mặt đen hơn đít nồi đã sử dụng hơn 3 năm>
.
Korean Empire - K.E -
[thấy Việt Nam hầm hầm]
Korean Empire - K.E -
/Ăn c.ứ.t/
Korean Empire - K.E -
[lập tức né xa hai người họ]
Garmany Empire - G.E -
Chẹp..[thấy]
Garmany Empire - G.E -
Haiz..
Garmany Empire - G.E -
[né xa]
Russian Empire - R.E -
[ngồi ghế gần đó. bắt chéo chân]
Russian Empire - R.E -
Hai ngươi chuẩn bị ăn hành từ Việt Nam đi là vừa.
Italian Empire - I.E -
Tội boss quá. _[chấm chấm nước mắt]
.
Third Reich - Nazi -
[ném lựu đạn]
Union Of Soviet Socialist Republics-Ussr
Chơi c.h.ó vừa thôi! _[né]
Union Of Soviet Socialist Republics-Ussr
Mày đ.é.o chơi lại đi chọi lựu hả mày! _[💢]
Third Reich - Nazi -
Ừ. Thì sao? _[💢]
Third Reich - Nazi -
Tao chọi chetme mày còn được. _[💢]
Union Of Soviet Socialist Republics-Ussr
B.à m.ẹ_[💢]
Union Of Soviet Socialist Republics-Ussr
[buôn thanh kiếm. Vớ lấy cái ghế]
Union Of Soviet Socialist Republics-Ussr
[ném tới]
Third Reich - Nazi -
Tck.._[né sang một bên]
.
<Cái ghế bay thẳng tới chỗ cậu>
[BỐP]
.
Third Reich - Nazi -
[quay lại]
Union Of Soviet Socialist Republics-Ussr
[nhìn]
Việt Nam - CHXHCNVN -
[mắt dật dật]
French Empire-F.E
Toang.
Garmany Empire - G.E -
Việt Nam!!
Third Reich - Nazi -
[💦]
Union Of Soviet Socialist Republics-Ussr
[💦]
Việt Nam - CHXHCNVN -
[cầm cái ghế lên]
Việt Nam - CHXHCNVN -
Hai ngài chết đi cho rồi! _[💢. đập đầu hai người]
Third Reich - Nazi -
Ặc..
Union Of Soviet Socialist Republics-Ussr
Áa-
.
Third Reich - Nazi -
[Quỳ dưới đất]
Union Of Soviet Socialist Republics-Ussr
[Quỳ]
Union Of Soviet Socialist Republics-Ussr
/Cấp dưới đó trời. /
Third Reich - Nazi -
/Đau đầu qué. /
United Kingdom - U.K -
[Húp trà]
United Kingdom - U.K -
Tội nghiệp.
Prussia Kingdom.
Ngu thì ráng mà chịu.
Italian Empire - I.E -
Hic. Tội boss quá.
Japan Empire - J.E -
Boss chọn chỗ rất hay_[giơ ngón like]
Đại Nam
Hừm.
Đại Nam
Vườn sen tổn hại nhiều đấy.
Đại Nam
Ta không chắc hai ngươi sẽ sống sót đâu.
Việt Nam - CHXHCNVN -
[tay cầm chặt thanh kiếm]
Việt Nam - CHXHCNVN -
[tức đến run người]
Third Reich - Nazi -
/Bỏ mẹ rồi. /
Union Of Soviet Socialist Republics-Ussr
/Chúa phù hộ con cái. /
Việt Nam - CHXHCNVN -
Hai ngài..
Third Reich - Nazi -
Việt Nam ới ta xin lỗi mà..
Union Of Soviet Socialist Republics-Ussr
Tha cho bọn ta đi_![💦]
Việt Nam - CHXHCNVN -
Tha? Tha cho hai ngài rồi vườn sen của tôi còn nguyên vẹn không?
Việt Nam - CHXHCNVN -
HẢ?! _[ném thanh kiếm]
Union Of Soviet Socialist Republics-Ussr
[thụp đầu xuống né]
Third Reich - Nazi -
[nghiêng người né]
Third Reich - Nazi -
Bọn ta hứa sẽ đền. Chỉ cần cậu tha cho bọn ta_[💦]
Việt Nam - CHXHCNVN -
...
Việt Nam - CHXHCNVN -
Được.
Việt Nam - CHXHCNVN -
Hai ngài lo mà làm và chăm sóc vườn hoa lại cho tôi.
Việt Nam - CHXHCNVN -
Còn không thì đừng hỏi tại sao lại nằm mồ^^.
Union Of Soviet Socialist Republics-Ussr
[gật gật. 💦]
Third Reich - Nazi -
[💦. gật liên tục]
Việt Nam - CHXHCNVN -
[quay lưng. rời đi]
Korean Empire - K.E -
Hên đấy.
Đại Nam
Chẹp..Lo mà đền cho thk bé. Không thì thk bé sẽ cạch mặt hai ngươi đấy_[cười khẩy]
Third Reich - Nazi -
Đệt.
Union Of Soviet Socialist Republics-Ussr
Đệt.
Association Of South East Asia-Asean
Đồng vợ đồng chồng dữ.
Third Reich - Nazi -
Vợ chồng cái concak!
Union Of Soviet Socialist Republics-Ussr
Xin lỗi. Nhưng vợ tôi là Việt Nam^^_[💢]
Prussia Kingdom.
Êy.
Prussia Kingdom.
Việt Nam vợ ngươi hồi nào_[💢]
Đại Nam
Ta chưa gả thì đừng hòng^^_[💢]
Italian Empire - I.E -
Sai rồi. Việt Nam vợ ta^^_[💢]
Japan Empire - J.E -
Vợ ngươi cái concak í.
Japan Empire - J.E -
Việt Nam vợ ta_[💢]
United Nations - U.N -
Việt Nam là vợ của ta chứ không phải của các ngươi_[💢]
Vietnamese Empire
[điềm đạm đi theo Việt Nam]
Vietnamese Empire
/Không biết tranh thủ. /
.
United Nations - U.N -
Không biết ta bắt đầu được chưa nhỉ?
Việt Nam - CHXHCNVN -
Ngài cứ nói. _[vớ lấy miếng bánh ăn]
.
<Cậu vừa dứt lời. Dưới sàn xuất hiện một hố đen không đáy.>
Comments
Yuu
thật giả trân~
2023-09-28
1
💙✿✾Tokitou Siberia ❄🌻🍀
chúa cũng không thể giúp được ngài đâu. Chúc ngài may mắn
2023-09-08
1
💙✿✾Tokitou Siberia ❄🌻🍀
ừ thì là cấp dưới nhưng cũng là nóc nhà 😃
2023-09-08
2