Hiện.... Thì Hiện tại (Present Tense) 1. Present Simple (Hiện tại đơn) Cấu trúc: S + V(s/es) Dấu hiệu nhận biết: always, usually, often, sometimes, never, every day/week/month/year, on Mondays… 2. Present Continuous (Hiện tại tiếp diễn) Cấu trúc: S + am/is/are + V-ing Dấu hiệu nhận biết: now, right now, at the moment, look!, listen! 3. Present Perfect (Hiện tại hoàn thành) Cấu trúc: S + have/has + V3/ed Dấu hiệu nhận biết: already, yet, just, never, ever, since, for, recently, so far 4. Present Perfect Continuous (Hiện tại hoàn thành tiếp diễn) Cấu trúc: S + have/has + been + V-ing Dấu hiệu nhận biết: for, since, all day, recently, lately, how long …
2025-12-09
2
ꩇׁׅ֪݊ ꪱׁׁׁׅׅׅꫀׁׅܻ݊ ᨮׁׅ֮υׁׅυׁׅ☆
//hóa rắn nấu xói con 🍵// xì xì🐍
2025-12-18
0
+.゚ ゚+ báo thủ ☆ミ+。♪゚+.゚
🚪: hức....hức kiếp trước t đã làm cái j mà lại hức ... đầu thai vô làm cái cửa v
Comments
ᰔᴋɪᴛᴛʏㅤᴇᴍɪᵛᶰシ
Hiện.... Thì Hiện tại (Present Tense)
1. Present Simple (Hiện tại đơn)
Cấu trúc: S + V(s/es)
Dấu hiệu nhận biết: always, usually, often, sometimes, never, every day/week/month/year, on Mondays…
2. Present Continuous (Hiện tại tiếp diễn)
Cấu trúc: S + am/is/are + V-ing
Dấu hiệu nhận biết: now, right now, at the moment, look!, listen!
3. Present Perfect (Hiện tại hoàn thành)
Cấu trúc: S + have/has + V3/ed
Dấu hiệu nhận biết: already, yet, just, never, ever, since, for, recently, so far
4. Present Perfect Continuous (Hiện tại hoàn thành tiếp diễn)
Cấu trúc: S + have/has + been + V-ing
Dấu hiệu nhận biết: for, since, all day, recently, lately, how long
…
2025-12-09
2
ꩇׁׅ֪݊ ꪱׁׁׁׅׅׅꫀׁׅܻ݊ ᨮׁׅ֮υׁׅυׁׅ☆
//hóa rắn nấu xói con 🍵// xì xì🐍
2025-12-18
0
+.゚ ゚+ báo thủ ☆ミ+。♪゚+.゚
🚪: hức....hức kiếp trước t đã làm cái j mà lại hức ... đầu thai vô làm cái cửa v
2025-11-25
0