#2:[ t/g cạp cap rồi]

(•••): giải thích +•••+: nơi chốn/nơi ở /•••/: hành động \•••\: cảm xúc *•••*: xuy nghĩ #•••#: đọc chú/đọc phép @•••@: thần giao cách cảm °•••°: nói nhỏ `•••`: tiếng động "•••": tóm tắt/cốt truyện _•••_: kể truyện |•••|: tiếng nước khác ו••×: lời nói được giả giọng lại
_____________________
kurowali ori •katomicha toru•
kurowali ori •katomicha toru•
/bật giậy/
kurowali ori •katomicha toru•
kurowali ori •katomicha toru•
hộc hộc
kurowali ori •katomicha toru•
kurowali ori •katomicha toru•
*tưởng mình ch.ết rồi chứ? *
kurowali ori •katomicha toru•
kurowali ori •katomicha toru•
*nhưng mà đây là phòng mình mà? *
kurowali ori •katomicha toru•
kurowali ori •katomicha toru•
/đi xuống + soi gương/
kurowali ori •katomicha toru•
kurowali ori •katomicha toru•
* không lẽ nào tôi đã trùng sinh ư? *
kurowali ori •katomicha toru•
kurowali ori •katomicha toru•
hừmmmmmm.
×mẹ: con ơi xuống ăn cơm×
kurowali ori •katomicha toru•
kurowali ori •katomicha toru•
*a mẹ gọi.... *
kurowali ori •katomicha toru•
kurowali ori •katomicha toru•
vâng /nói vọng lại/
cô vội vàng chạy xuống mà quên luôn việc thay quần áo
kurowali ori •katomicha toru•
kurowali ori •katomicha toru•
hộc.....hộc
kurowali ori •katomicha toru•
kurowali ori •katomicha toru•
mệt.... q.. quá /lau mồ hôi/
cô đã mù đường mà lại đang đi trong 1 cái dinh thự to lớn thế này thì mất ít nhất 30' mới đến nhà ăn
kurowali takimowa •mama•
kurowali takimowa •mama•
Ăn cơm nè c-
người mẹ bị ngắt lời vì bị 1 người con trai nào đó cắt ngang
kurowali haituwiro •anh hai•
kurowali haituwiro •anh hai•
mẹ à nó không bao giờ ăn ở nhà đâu
kurowali tokura •anh ba•
kurowali tokura •anh ba•
với cả nó bất lễ lắm mẹ gọi nó là con làm gì?
kurowali ori •katomicha toru•
kurowali ori •katomicha toru•
haizzzz
kurowali takimowa •mama•
kurowali takimowa •mama•
thôi được rồi...
kurowali takimowa •mama•
kurowali takimowa •mama•
/đưa tiền/
kurowali takimowa •mama•
kurowali takimowa •mama•
con cầm lấy ăn đi nha?
kurowali ori •katomicha toru•
kurowali ori •katomicha toru•
eh?
kurowali cate-kun •anh thứ•
kurowali cate-kun •anh thứ•
đây là nhiều lắm rồi mày còn đòi ca-
kurowali ori •katomicha toru•
kurowali ori •katomicha toru•
nhiều quá bớt đi mama với cả con ăn ở nhà
kurowali ori •katomicha toru•
kurowali ori •katomicha toru•
tí mama đưa con hộp bento mama làm được rồi
kurowali cate-kun •anh thứ•
kurowali cate-kun •anh thứ•
?!
kurowali ori •katomicha toru•
kurowali ori •katomicha toru•
h-hả có gì khác sao?
kurowali tokura •anh ba•
kurowali tokura •anh ba•
hôm nay tao thấy mày lạ thế?
kurowali ori •katomicha toru•
kurowali ori •katomicha toru•
anh ba à~ ai cũng phải thay đổi chứ ^^
kurowali takimowa •mama•
kurowali takimowa •mama•
thôi được rồi hôm nay là này đầu đi học nên mẹ cho 1 cận vệ đi cùng để bảo vệ cho con bé
kurowali takimowa •mama•
kurowali takimowa •mama•
ra đây đi cháu
Itamewaru sanjiwu•hầu cận nu9•
Itamewaru sanjiwu•hầu cận nu9•
/bước ra/
Itamewaru sanjiwu•hầu cận nu9•
Itamewaru sanjiwu•hầu cận nu9•
.....
Itamewaru sanjiwu•hầu cận nu9•
Itamewaru sanjiwu•hầu cận nu9•
chào /cúi đầu/
kurowali takimowa •mama•
kurowali takimowa •mama•
à chắc con khô-
kurowali ori •katomicha toru•
kurowali ori •katomicha toru•
oaaaaaa/mắt sáng/
kurowali ori •katomicha toru•
kurowali ori •katomicha toru•
cute wá /nhào lại ôm+ xoa đầu/
kurowali ori •katomicha toru•
kurowali ori •katomicha toru•
trùi uiiiiii
kurowali ori •katomicha toru•
kurowali ori •katomicha toru•
mà tóc mượt ghê✨✨
Itamewaru sanjiwu•hầu cận nu9•
Itamewaru sanjiwu•hầu cận nu9•
haha cô chủ xuống đi /xắp ngã/
kurowali ori •katomicha toru•
kurowali ori •katomicha toru•
hay gọi tôi là ori đi
Itamewaru sanjiwu•hầu cận nu9•
Itamewaru sanjiwu•hầu cận nu9•
đ-được sao?
kurowali haituwiro •anh hai•
kurowali haituwiro •anh hai•
?!
kurowali haituwiro •anh hai•
kurowali haituwiro •anh hai•
*con bé chưa bao giờ cho ai gọi là ori cả*
kurowali tokura •anh ba•
kurowali tokura •anh ba•
*kì lạ*
Itamewaru sanjiwu•hầu cận nu9•
Itamewaru sanjiwu•hầu cận nu9•
N-nhưng /lúng túng/
kurowali ori •katomicha toru•
kurowali ori •katomicha toru•
đây là mệnh lệnh không được chối!
Itamewaru sanjiwu•hầu cận nu9•
Itamewaru sanjiwu•hầu cận nu9•
v-vâng thưa cô à ori-sama /cúi nhẹ/
kurowali ori •katomicha toru•
kurowali ori •katomicha toru•
đấy mới đúng chứ! /mỉm/
kurowali ori •katomicha toru•
kurowali ori •katomicha toru•
NovelToon
lấy mỗi cái hành động mặt thôi (vì con t/g không có cái ảnh nào phù hợp vì trong album của nó toàn meme)
____________
end

Download

Bạn thích tác phẩm này? Tải APP để không mất lịch sử đọc.
Download

Phúc lợi

Người dùng mới tải APP nhận mở khóa miễn phí 10 chương

Nhận
NovelToon
Step Into A Different WORLD!
Download MangaToon APP on App Store and Google Play