(Skibidi Toilet)Cuộc Chiến Khốc Liệt
chương 3:Titan cameraman bị bắt
titan cameraman(bevis)
Mọi người chuẩn bị chưa
titan cameraman(bevis)
Ok vậy chúng ta tiến hành thôi
speakerman(aiden)
/sợ hãi/
titan speakerman(eric)
/bị điều khiển//đang tàn sát các cameraman/
speakerman(aiden)
Này tên kia
titan speakerman(eric)
/bị điều khiển//quay qua nhìn/
speakerman(aiden)
Có giỏi thì bắt ta đi nè/rén/
titan speakerman(eric)
/bị điều khiển/Ngươi dám thách thức ta
speakerman(aiden)
/bỏ chạy/
titan speakerman(eric)
/bị điều khiển/Ngươi đứng lại cho ta /đuổi theo/
speakerman(aiden)
Ta có ngu đâu mà đứng lại cho ngươi giết/chạy với tốc độ flash/
titan speakerman(eric)
/bị điều khiển/ Hả/bị bắn ở sau lưng/
titan cameraman(bevis)
/người bắn/ Ngươi đã bị bọn ta lừa rồi
titan speakerman(eric)
/bị điều khiển/ Hah ngươi nghĩ ngươi có thể lừa được ta sao
titan cameraman(bevis)
Là sao???
titan speakerman(eric)
/bị điều khiển/: Ra đi
titan cameraman(bevis)
G...g...ma....n
titan cameraman(bevis)
Ngươi làm gì ở đây
G-man
Ta đến đây để bắt người
titan cameraman(bevis)
Hah bắt được ta không dễ như ngươi nghĩ đâu
titan cameraman(bevis)
/cầm búa/
plunger cameraman(jonathan)
Kế hoạch thất bại rồi
plunger cameraman(jonathan)
Tck
plunger cameraman(jonathan)
Hửm/quay ra đằng sau/
skibidi toilet
54:/lao đến/
plunger cameraman(jonathan)
/xả nước con skibidi/
titan cameraman(bevis)
Ngươi chết đi/phun lửa về phía g-man/
G-man
Ngươi mới là người phải chết ấy/bắn tia lazes/
titan speakerman(eric)
/bị điều khiển//bắn đạn về phía bevis/
titan cameraman(bevis)
Ưm/trúng đạn/
titan cameraman(bevis)
/gục xuống/
titan cameraman(bevis)
/đứng dậy/
titan cameraman(bevis)
/bị bao vây/
titan cameraman(bevis)
Chết tiệt bị bao vây rồi
G-man
Ngươi nên đầu hàng đi bevis
titan cameraman(bevis)
Ta sẽ không bao giờ đầu hàng đâu/phang búa vào những con skibidi/
G-man
/bắn vào chân của bevis/
titan cameraman(bevis)
Ahhhhhh/đau đớn ngã xuống/
G-man
Trói tay chân hắn lại eric
titan speakerman(eric)
/bị điều khiển//lấy ra sợi dây xích trói tay chân bevis lại/
titan cameraman(bevis)
Thả ta ra/vùng vẫy/
titan speakerman(eric)
/bị điều khiển/ Đã xong
G-man
Ngươi vác hắn về căn cứ đi
titan speakerman(eric)
/bị điều khiển/Vâng
titan speakerman(eric)
/bị điều khiển//vác lên/ Đi thôi
titan cameraman(bevis)
Bỏ ta ra/vùng vẫy/
titan speakerman(eric)
/bị điều khiển/Im lặng đi/bay về căn cứ skibidi/
Comments