[Country Human] Hai Mặt Giả Tạo Của Ngài [Việt Nam]

[Country Human] Hai Mặt Giả Tạo Của Ngài [Việt Nam]

chap 1

tg não cá vàng
tg não cá vàng
heloo lại là tôi đây
tg não cá vàng
tg não cá vàng
đây là truyện thứ 9 rồi:)
tg não cá vàng
tg não cá vàng
Chán quá nên làm ak
tg não cá vàng
tg não cá vàng
Chế ko bt chọn tổ quốc là nam hay nữ nx khó chọn:))
tg não cá vàng
tg não cá vàng
Chế dùng áp vòng xoay ak:))
tg não cá vàng
tg não cá vàng
Nó quay trúng tổ quốc là nữ:))
tg não cá vàng
tg não cá vàng
Và quay lần 2thì nó trúng vào vie ×ussr :))
tg não cá vàng
tg não cá vàng
Nên chế làm Theo thoi:))
tg não cá vàng
tg não cá vàng
Vào truyện nào:))
________________________
THEO AU CỦA TÁC GIẢ
__________________________
1 chap toàn tiếng Đức:))
lebe in einem Cao-Haus [ở trong một căn nhà cao]
NovelToon
Như này
Das Haus ist ausreichend für 12 Personen [Căn nhà này đủ cho 12 người ở]
Sie kocht in der Küche [Cô đang nấu đồ ăn trong bếp]
CHXHCNVN VIỆT NAM [vivi,vie]
CHXHCNVN VIỆT NAM [vivi,vie]
/nấu ăn/
LAOS
LAOS
/phụ bếp/
PHILIPPINES
PHILIPPINES
/lm nc uống/
Im Haus arbeiten 3 Mädchen [Trong căn nhà có 3 người con gái đang lm việc]
Der Rest sind Jungen [Còn lại là trai]
und es gibt einen Pflegevater dieser 11 Personen [Và có một người là cha nuôi của 11 người đó ]
CHXHCNVN VIỆT NAM [vivi,vie]
CHXHCNVN VIỆT NAM [vivi,vie]
Wenn ihr zwei es macht, werde ich sie wecken [Hai người lm đi nha tao ik gọi họ dậy đây]^^❄️
LAOS
LAOS
Komm schon ×3, lass mich anrufen!! Wenn Sie das sagen, werden sie wahrscheinlich ins Krankenhaus eingeliefert!![Thôi×3 để tao kêu!! Mày kêu chắc họ nhập viện mất!!]
PHILIPPINES
PHILIPPINES
ich habe Angst vor Dir [Tao sợ mày rồi đấy] 💦
CHXHCNVN VIỆT NAM [vivi,vie]
CHXHCNVN VIỆT NAM [vivi,vie]
Hmm, also sagen die Laos ihnen, sie sollen aufwachen![Hmm vậy laos kêu họ dậy đi!]❄️
LAOS
LAOS
Ok 👍💦
LAOS
LAOS
🗣️ ALLE WACHT AUF, HAUSBRAND, HAUSBRAND!!![MỌI NGƯỜI ƠI DẬY CHÁY NHÀ CHÁY NHÀ!!!]
🗣️:[ nói to]
❄️:[vô cảm. Lạnh lùng]
💦:[sợ hãi. Lo lắng]
AHHHHHHH
FEUER ×6[CHÁY CHÁY×6]
FICK MEINEN RÜCKEN!![ĐM LƯNG CỦA TAO!!]
Verdammt, du kommst verdammt noch mal von mir weg [ĐM MÀY CÚT KHỎI NGƯỜI TAO ]
Es tut mir leid, es ist mir egal [IM COI KO TAO ĐUJJ MÀY BÂY H]
DU HAST LETZTE NACHT GEFICKT, ICH CHX GENUG [TỐI QUA MÀY ĐUJJ TAO CHX ĐỦ HẢ!!]
VERDAMMT MEIN DOKUMENT LAOSSSSS [ĐM TÀI LIỆU CỦA TAO LAOSSSSS]
CHXHCNVN VIỆT NAM [vivi,vie]
CHXHCNVN VIỆT NAM [vivi,vie]
......
LAOS
LAOS
..... oh shit...
PHILIPPINES
PHILIPPINES
:))Iss Kak, dann Laos [ ăn cưk rồi laos ak]:))
LAOS
LAOS
Ich werde sterben, Papa Asean wird mich töten [Chết tao rồi papa asean giết tao mất] 💦
PHILIPPINES
PHILIPPINES
:)) Akie, dieser malaysische Akzent [à mà giọng của malay ]
PHILIPPINES
PHILIPPINES
aber es scheint, als wären Malaysia und Indonesien im selben Raum [Mà hình như Malaysia vs Indo ở cùng phòng mà]:)
LAOS
LAOS
Malaiisch dujj Indo ak[Malay đujj indo ak] :)))
PHILIPPINES
PHILIPPINES
:))
CHXHCNVN VIỆT NAM [vivi,vie]
CHXHCNVN VIỆT NAM [vivi,vie]
NovelToon
CHXHCNVN VIỆT NAM [vivi,vie]
CHXHCNVN VIỆT NAM [vivi,vie]
/loaing/
nachdem sie ausgestiegen waren [Sau đó họ xuống]
INDONESIA
INDONESIA
......
INDONESIA
INDONESIA
/người toàn dấu răng do malay lm ra:)/
MALAYSIA
MALAYSIA
/nhìn chỗ khác huýt sáo/
ASEAN
ASEAN
LAOS
ASEAN
ASEAN
/cầm chổi/
LAOS
LAOS
AHHHHHHHH Es tut mir Leid [AHHHHHHH CON XIN LỖI MÀ!]💦/chạy/
ASEAN
ASEAN
TRETEN SIE ZURÜCK, LAOS. ICH SCHLAGE MEIN KIND NICHT. DELL IST ASEAN [ĐỨNG LẠI LAOS TAO KO ĐÁNH CON TA DELL LÀ ASEAN!!]
ASEAN
ASEAN
/đuổi theo/
THAILAND
THAILAND
malaiisch.... was hast du in Indonesien mit all diesen Zahnspuren gemacht...[Malaysia này.... Mày lm j indo mà hmm toàn dấu răng vậy.....]
MALAYSIA
MALAYSIA
Mir ist alles egal [Tao đâu bt gì đâu]:))
INDONESIA
INDONESIA
/đc vie chữa trị/
CHXHCNVN VIỆT NAM [vivi,vie]
CHXHCNVN VIỆT NAM [vivi,vie]
-_-Ihr zwei seid wirklich müde [mệt hai người thật].../ dùng phép trị thương/
INDONESIA
INDONESIA
Es ist verrückt, dass er das Spiel gerade verloren hat [Nó điên đó thua game thôi mà] 🥺
INDONESIA
INDONESIA
Aber er bedrängte mich und biss mich mehr als ein Hund [Mà nó đè tao ra cắn hơn chó nx] 😭
CHXHCNVN VIỆT NAM [vivi,vie]
CHXHCNVN VIỆT NAM [vivi,vie]
:))
SINGAPORE
SINGAPORE
Du bist wirklich mutig [mày liều thật]..../đang ôm Brunei/
MYANMAR
MYANMAR
Hier ist ein weiteres Liebespaar, nx[Chà thêm một cặp tình tứ ở đây nx].....:))
CAMPUCHIA
CAMPUCHIA
Du bist also nicht anders [thế mày chả khác gì]:))
CAMPUCHIA
CAMPUCHIA
Du und dieser Thailänder [Mày vs thăk Thailand đó]:)
MYANMAR
MYANMAR
Nun, es ist besser, als dass dich niemand liebt [ừm còn hơn mày ko ai yêu]:))
CAMPUCHIA
CAMPUCHIA
Ich mag jemanden!! Aber es ist nur einseitige Liebe [Tao có thik một người nha!! Nhưng là yêu đơn phương mà thôi]!!
BRUNEI
BRUNEI
Also, wen magst du? [Thế mày thik ai thế]!?
CAMPUCHIA
CAMPUCHIA
Sagte Dell [Dell nói]!!
EAST TIMOR
EAST TIMOR
:))
CHXHCNVN VIỆT NAM [vivi,vie]
CHXHCNVN VIỆT NAM [vivi,vie]
Lass uns essen gehen, sonst können wir bis Mittag nicht reden [Thôi vào ăn đi nếu ko nói chuyện đến trưa luôn bây giờ]!!!
Dann gingen alle zum Frühstück [Sau đó tất cả vào ăn sáng]
Machen Sie danach Ihre eigene Arbeit [Rồi sau đó làm việc riêng].....
Aber in Wirklichkeit sind sie ineinander verliebt, außer wer sollte ausgeschlossen werden [Nhưng thật chất là tình tứ vs nhau trừ người nào nên trừ ]
CHXHCNVN VIỆT NAM [vivi,vie]
CHXHCNVN VIỆT NAM [vivi,vie]
/đọc sách/
LAOS
LAOS
/húp trà do vie pha /
LAOS
LAOS
NovelToon
PHILIPPINES
PHILIPPINES
/Chơi game/
INDONESIA
INDONESIA
/bị ôm/
MALAYSIA
MALAYSIA
/ôm/
ASEAN
ASEAN
/làm tài liệu/
THAILAND
THAILAND
💦/bị hôn liên tục vào má/
MYANMAR
MYANMAR
/hôn liên tục vào má thái/
SINGAPORE
SINGAPORE
/ôm Brunei/
BRUNEI
BRUNEI
-/////-
EAST TIMOR
EAST TIMOR
=∆=~
CAMPUCHIA
CAMPUCHIA
/nhìn laos/
Während sie nicht aufpassten, erschien ein schwarzes Loch und zog alle hinein[Họ đang ko để ý thì có một cái hố đen xuất hiện và kéo tất cả vào trong đó ]
HỘI ASEAN
HỘI ASEAN
AHHHHHHHHHHHH
im endlosen Raum [ở ko gian vô tận ]
CHXHCNVN VIỆT NAM [vivi,vie]
CHXHCNVN VIỆT NAM [vivi,vie]
Hey, wach jetzt auf [ê dậy bây ơi]!!!?
ruhiger Raum [Ko gian yên tĩnh ]
CHXHCNVN VIỆT NAM [vivi,vie]
CHXHCNVN VIỆT NAM [vivi,vie]
.......
CHXHCNVN VIỆT NAM [vivi,vie]
CHXHCNVN VIỆT NAM [vivi,vie]
DJTME WACH SCHNELL AUF AHHH DAUMAMAY WACHT ALLE FÜR MEOOOOOO AUF [DJTME DẬY NHANH AHHH DAUMAMAY DẬY HẾT CHO TAOOOOO]!?
LAOS
LAOS
Ahhhhh
PHILIPPINES
PHILIPPINES
Ahhhhhh
INDONESIA
INDONESIA
AHHHHHHHHHHHH
CHXHCNVN VIỆT NAM [vivi,vie]
CHXHCNVN VIỆT NAM [vivi,vie]
......
LAOS
LAOS
.......
PHILIPPINES
PHILIPPINES
/nhìn indo/.....
INDONESIA
INDONESIA
AHHH-.............
MALAYSIA
MALAYSIA
AHHHHHHHH was für ein Tal ist das [Ahhhh cái dell j vậy]............
ASEAN
ASEAN
.......
ASEAN
ASEAN
NovelToon
THAILAND
THAILAND
Ahhhhh Teufel jetzt [Ahhhh quỷ dữ bây ơi]..........
SINGAPORE
SINGAPORE
(⁠●⁠_⁠_⁠●⁠)
MYANMAR
MYANMAR
Hắt xì.....
CAMPUCHIA
CAMPUCHIA
AHHHHHHH
BRUNEI
BRUNEI
AHHHHHHH
EAST TIMOR
EAST TIMOR
AHHHHHHHHHHHHHHHHHHH
Hot

Comments

sứacutiii🫐

sứacutiii🫐

Xin bí quyết học giỏi tiếng Đức của t/g để nấu xói mấy con rắn độc!!!! 🙏🙏🙏

2024-10-27

1

Ngoc Ha

Ngoc Ha

Ngầu ghê 🤩

2024-11-18

0

Ngoc Ha

Ngoc Ha

Oh wow 😲

2024-11-18

0

Toàn bộ

Download

Bạn thích tác phẩm này? Tải APP để không mất lịch sử đọc.
Download

Phúc lợi

Người dùng mới tải APP nhận mở khóa miễn phí 10 chương

Nhận
NovelToon
Step Into A Different WORLD!
Download MangaToon APP on App Store and Google Play