Chapter
1 1.Cơ thể mới/chấp nhận/đi học
2 2.Hết thích/bệnh lạ
3 3.Bệnh/tìm cách chữa
4 4.Mùi Pheromone/câu chuyện tỏ tình của South:)
5 5.Omega?/đánh nhau
6 6.Phòng y tế/Senju?
7 7.Có người thích?/hội mê Ryan?
8 8.Ảnh/tỏ tình
9 9.Khăn tay/Thiên Trúc
10 10.Nhường/cứu?
11 11.Đưa về/sát thủ?
12 12.Cơ hội/rách vết thương
13 13.Body/đi?
14 14.Thích/mở lòng
15 15.Bài kiểm tra/trở về?
16 16.Chào hỏi?/hotgirl
17 17.Uống rượu/nhà Inui
18 18.Chịu trách nhiệm/người yêu
19 19.Ăn trưa/nhiều chuyện
20 20.Va trúng/mùi lạ?
21 21.Ký túc xá/ba Omega
22 22.Bà lão/giúp đỡ
23 23.Trò cưng? /ngủ bất chấp
24 24.Banh/ngốc?
25 25.Đi ăn chung/chậm?
26 26.San bằng/chuốc thuốc
27 27.H nhẹ
28 28.Vấp té/thiệp mời?
29 29.Mặc váy/ghen
30 30.Hôn? /thể dục
31 31.Đưa nước/bận?
32 32. Đánh nhau cùng South
33 33.Giúp/trả thù?
34 34.Phụ huynh?
35 35.Chẳng lẽ../sinh nhật
36 36.Sát gái/chọc
37 37.Kì phát tình?/cảm
38 38.Tập khiêu vũ/lòng bàn tay?
39 39. Chăm sóc/trái tim?
40 40. Ghế?/nhập viện
41 41.Mất trí nhớ tạm thời?
42 42.Tỉnh lại/xin lỗi
43 43.Dỗ/hỏi đường
44 44.Drama nhỏ/đi chung
45 45.Tiệc/khiêu vũ
46 46.Khiêu vũ (2) /tiết mục
47 47.Hay/thuốc
48 48.Tập hát...?/kiếm chuyện
49 49.Khốn? /bảng kiểm điểm
50 50.Chờ/hộp lạ?
51 51.Mối tình đầu/gậy
52 52.Trí nhớ/gọi vào
53 53.Ghét? /na9?
54 54.Sữa/văn ghệ
55 55.Luyện tập/bắt đầu
56 56.Các tiết mục/chụp
57 57.Bảnh/kéo
58 58.Thành công?/Sanzu bệnh
59 59.Đẩy/không cố ý
60 60.Nổi tiếng/tưởng..
61 61.Em gái/xưng
62 62.Lật mặt/anh hùng cứu mỹ nam
63 63.OTP? /khó chịu
64 64.Tạm chia tay..?
65 65.Giải tỏa/an ủi
66 66. Không muốn?/hẹn
67 67.Đưa về phòng/lau
68 68.Có ích?/nhức đầu
69 69.Tia trúng/biểu cảm
70 70.Xung đột/ô ếu
71 71.Rửa mặt/làm hòa
72 72.Đọc sách/cốt truyện?
73 73."Không muốn chết.. "/tâm trạng tốt
74 74.Cắm trại/nhìn trộm?
75 75.Lửa trại/chính thất
76 76.Kể truyện ma/giật mình
77 77.Sáng/mini game
78 78.Bẫy/tìm được
79 79.Bị loại/vách đá?
80 80.Sựt nhớ/rơi
81 81.Trật khớp/sóc nhỏ?
82 82.Táo rừng/mưa
83 83.Tìm kiếm/bỏ ăn
84 84.Tìm thấy/tội lỗi?
85 85.Thịt sóc?/thất hứa
86 86.Ân nhân/bất ổn
87 87.Đón chào/về lớp học
88 88.Học sinh mới/mém lộ
89 89.Em dâu tương lai?
90 90.Thân mật/chặn
91 91. Được mời
92 92. Bữa tiệc lớn/hình xăm
93 93.Bom?/độc
94 94."Buông ra"/cứu
95 95. Nguy kịch
96 96.Triệu chứng
97 97.Nói mớ/đến thăm
98 98.Đỡ dùm/chông gai?
99 99.Chọt? /mốc khóa
100 100. Thư tỏ tình
101 101. Kế hoạch A và B
102 102.Tiến triển/trà xanh 0°
103 103.Giữ vợ/bắt cóc
104 104. Vô dụng? /ép buộc
105 105. Lỡ.../giết?
106 106. Bầm dập
107 107. Rina biết ghen
108 108. Trơ trẽn?
109 109."K-Không phải Sei.."
110 110. Kì ngủ?
111 111. Ghen tị/một nụ hôn vụn trộm
112 112.Bạ đâu ngủ đấy
113 113. Trận đấu giao hữu
114 114. Trận đấu giao hữu (2)
115 115. Chúc mừng
116 116. Tỏ tình? /mất giá
117 117. Gọi tên? /mát
118 118.
119 119.Về trễ? /Naoto gặp nguy?
120 120. An toàn/thiện cảm
121 121. Ăn sáng/nữ phản diện
122 122. "Sao,nhớ chưa?"/ "Rồi, nhớ rồi.."
123 123. Biến thái?
124 124. Sanzu gặp chuyện?
125 125. Cảm giác lạ?/nguyên chủ?
126 126. Di nguyện? /trùng hợp
127 127. Ngoại tình?/tội lỗi?
128 128. Đưa về?/sỉ?
129 129. Cặp kè? /sốc
130 130. Bùa yêu?/thất tình?
131 131. Nín khóc?/sưng mắt
132 132. Thuốc ngủ? /ôm ngủ
133 133. Vì? /"Chắc chứ? "
134 134. H nhẹ
135 135. Phản hệ?
136 136. Hộc máu? /dọa?
137 137. Chạy? /tìm quán bar?
138 138. Bão chap[1]
139 139. Bão chap[2]
140 140. Bão chap[3]
141 141. Bão chap[4]
142 142. Bão chap[5]
143 143. Bão chap[6]
144 144. Bão chap[7]
145 145. Bão chap[8]
146 146. Bão chap[9]
147 147. Bão chap[10]
148 148. Bão chap[11]
149 149. Bão chap[12]
150 150. Bão chap[13]
151 151. Bão chap[14]
152 152. Bão chap[15]
153 153. Bão chap[16]
154 154. Bão chap[17]
155 155. Bão chap[18]
156 156. Bão chap[19]
157 157. Bão chap[20] H+
158 Q&A
159 158. H+
160 159. Giáo viên mới?
161 160. Sờ mó/nhịn?
162 161. Tạt?/ném tiền
163 162. Ưu nhược điểm
164 163. Trùng hợp?/rủ đi nhậu
165 164. Quán bar Love
166 165. Náo loạn nơi quán bar
167 166. Chủ tớ?/trả tiền giúp
168 167. Giới thiệu việc?
169 168. Nhói?/mùi xuân dược?
170 169. Phục vụ[ H ]
171 170. Lịch?/dạy kèm?
172 [ Ngoại truyện ]
173 171.Thưởng cho sự chăm chỉ[ H ]
174 172. Ở lại ăn lẩu?/hẹn kèo đánh nhau
175 173. Tha?/làm thân
176 174. Tình tiết tiếp theo?
177 175. Chất lượng bù số lượng
178 176. Đèn đỏ?/tai nạn?
179 177. Thế giới thật?
180 178. Gọi?/hẹn gặp?
181 179. Biết tin?/quán nước
182 180. Trùng hợp?/bí mật?
183 181. Enigma?/gọi thoại
184 182. Hứa?/gian lận?
185 183. Làm loạn?/"Cảm ơn vì tất cả"
186 184. Làm giấy chứng nhận bạn đời?
187 185. Nũng? /chính thất?
188 186. Quậy?/trẻ con?
189 187. Nhân viên?/có chuyện
190 188. Giải thích [ 1 ]
191 189. Giải thích [ 2 ]
192 190. Tắm?/quần?
193 191. Nhậu nhẹt/thèm khát?
194 192. "Tao bình thường thôi"
195 193. Điểm cao?/bánh kem
196 194. Mang thai?
197 195. Chăm sóc mẹ bỉm
198 196. Kinh nghiệm?
199 197. Thật lòng?/lo sợ?
200 198. Tên?/ngủ
201 199. Bỏ mứa/vận động
202 200. Công ty/tự trọng?
203 201. Buồn nôn?/cơm trưa
204 202. Đi guốc?/theo dõi?
205 203. Lộ liễu?/theo đuổi?
206 204. Chút khó khăn?/dự cảm?
207 205."Mục tiêu của cô ta là con đó Yuu"
208 206. Đe dọa?/phức tạp?
209 207. Chút ồn ào buổi sáng sớm
210 208. Con nít?/chụp lén
211 209. Chụp?/xách đồ
212 210. "Lâu không gặp, có nhớ tao không? "
213 211. Khí gây mê?/nói chuyện?
214 212. Không nỡ?/tuyệt tình?
215 213. Tình huống?/say mèm
216 214. Ôm chặt?/"Cút ra khỏi phòng tôi ngay! "
217 215. Điên? /hóa giải?
218 216. "Xin lỗi em, vất vả cho em rồi"
219 217. Mua đồ?
220 218. Bao đồng?/canh chừng
221 219. Bảo bảo trào đời
222 220. Lần đầu làm cha nên hơi bỡ ngỡ
223 221. Cảm ơn?/hai cha con đi siêu thị
224 222. Quan trọng?
225 223. Đến chơi? /trẻ nhỏ
226 224. Uổng công? /thích tắm?
Chapter

Updated 226 Episodes

1
1.Cơ thể mới/chấp nhận/đi học
2
2.Hết thích/bệnh lạ
3
3.Bệnh/tìm cách chữa
4
4.Mùi Pheromone/câu chuyện tỏ tình của South:)
5
5.Omega?/đánh nhau
6
6.Phòng y tế/Senju?
7
7.Có người thích?/hội mê Ryan?
8
8.Ảnh/tỏ tình
9
9.Khăn tay/Thiên Trúc
10
10.Nhường/cứu?
11
11.Đưa về/sát thủ?
12
12.Cơ hội/rách vết thương
13
13.Body/đi?
14
14.Thích/mở lòng
15
15.Bài kiểm tra/trở về?
16
16.Chào hỏi?/hotgirl
17
17.Uống rượu/nhà Inui
18
18.Chịu trách nhiệm/người yêu
19
19.Ăn trưa/nhiều chuyện
20
20.Va trúng/mùi lạ?
21
21.Ký túc xá/ba Omega
22
22.Bà lão/giúp đỡ
23
23.Trò cưng? /ngủ bất chấp
24
24.Banh/ngốc?
25
25.Đi ăn chung/chậm?
26
26.San bằng/chuốc thuốc
27
27.H nhẹ
28
28.Vấp té/thiệp mời?
29
29.Mặc váy/ghen
30
30.Hôn? /thể dục
31
31.Đưa nước/bận?
32
32. Đánh nhau cùng South
33
33.Giúp/trả thù?
34
34.Phụ huynh?
35
35.Chẳng lẽ../sinh nhật
36
36.Sát gái/chọc
37
37.Kì phát tình?/cảm
38
38.Tập khiêu vũ/lòng bàn tay?
39
39. Chăm sóc/trái tim?
40
40. Ghế?/nhập viện
41
41.Mất trí nhớ tạm thời?
42
42.Tỉnh lại/xin lỗi
43
43.Dỗ/hỏi đường
44
44.Drama nhỏ/đi chung
45
45.Tiệc/khiêu vũ
46
46.Khiêu vũ (2) /tiết mục
47
47.Hay/thuốc
48
48.Tập hát...?/kiếm chuyện
49
49.Khốn? /bảng kiểm điểm
50
50.Chờ/hộp lạ?
51
51.Mối tình đầu/gậy
52
52.Trí nhớ/gọi vào
53
53.Ghét? /na9?
54
54.Sữa/văn ghệ
55
55.Luyện tập/bắt đầu
56
56.Các tiết mục/chụp
57
57.Bảnh/kéo
58
58.Thành công?/Sanzu bệnh
59
59.Đẩy/không cố ý
60
60.Nổi tiếng/tưởng..
61
61.Em gái/xưng
62
62.Lật mặt/anh hùng cứu mỹ nam
63
63.OTP? /khó chịu
64
64.Tạm chia tay..?
65
65.Giải tỏa/an ủi
66
66. Không muốn?/hẹn
67
67.Đưa về phòng/lau
68
68.Có ích?/nhức đầu
69
69.Tia trúng/biểu cảm
70
70.Xung đột/ô ếu
71
71.Rửa mặt/làm hòa
72
72.Đọc sách/cốt truyện?
73
73."Không muốn chết.. "/tâm trạng tốt
74
74.Cắm trại/nhìn trộm?
75
75.Lửa trại/chính thất
76
76.Kể truyện ma/giật mình
77
77.Sáng/mini game
78
78.Bẫy/tìm được
79
79.Bị loại/vách đá?
80
80.Sựt nhớ/rơi
81
81.Trật khớp/sóc nhỏ?
82
82.Táo rừng/mưa
83
83.Tìm kiếm/bỏ ăn
84
84.Tìm thấy/tội lỗi?
85
85.Thịt sóc?/thất hứa
86
86.Ân nhân/bất ổn
87
87.Đón chào/về lớp học
88
88.Học sinh mới/mém lộ
89
89.Em dâu tương lai?
90
90.Thân mật/chặn
91
91. Được mời
92
92. Bữa tiệc lớn/hình xăm
93
93.Bom?/độc
94
94."Buông ra"/cứu
95
95. Nguy kịch
96
96.Triệu chứng
97
97.Nói mớ/đến thăm
98
98.Đỡ dùm/chông gai?
99
99.Chọt? /mốc khóa
100
100. Thư tỏ tình
101
101. Kế hoạch A và B
102
102.Tiến triển/trà xanh 0°
103
103.Giữ vợ/bắt cóc
104
104. Vô dụng? /ép buộc
105
105. Lỡ.../giết?
106
106. Bầm dập
107
107. Rina biết ghen
108
108. Trơ trẽn?
109
109."K-Không phải Sei.."
110
110. Kì ngủ?
111
111. Ghen tị/một nụ hôn vụn trộm
112
112.Bạ đâu ngủ đấy
113
113. Trận đấu giao hữu
114
114. Trận đấu giao hữu (2)
115
115. Chúc mừng
116
116. Tỏ tình? /mất giá
117
117. Gọi tên? /mát
118
118.
119
119.Về trễ? /Naoto gặp nguy?
120
120. An toàn/thiện cảm
121
121. Ăn sáng/nữ phản diện
122
122. "Sao,nhớ chưa?"/ "Rồi, nhớ rồi.."
123
123. Biến thái?
124
124. Sanzu gặp chuyện?
125
125. Cảm giác lạ?/nguyên chủ?
126
126. Di nguyện? /trùng hợp
127
127. Ngoại tình?/tội lỗi?
128
128. Đưa về?/sỉ?
129
129. Cặp kè? /sốc
130
130. Bùa yêu?/thất tình?
131
131. Nín khóc?/sưng mắt
132
132. Thuốc ngủ? /ôm ngủ
133
133. Vì? /"Chắc chứ? "
134
134. H nhẹ
135
135. Phản hệ?
136
136. Hộc máu? /dọa?
137
137. Chạy? /tìm quán bar?
138
138. Bão chap[1]
139
139. Bão chap[2]
140
140. Bão chap[3]
141
141. Bão chap[4]
142
142. Bão chap[5]
143
143. Bão chap[6]
144
144. Bão chap[7]
145
145. Bão chap[8]
146
146. Bão chap[9]
147
147. Bão chap[10]
148
148. Bão chap[11]
149
149. Bão chap[12]
150
150. Bão chap[13]
151
151. Bão chap[14]
152
152. Bão chap[15]
153
153. Bão chap[16]
154
154. Bão chap[17]
155
155. Bão chap[18]
156
156. Bão chap[19]
157
157. Bão chap[20] H+
158
Q&A
159
158. H+
160
159. Giáo viên mới?
161
160. Sờ mó/nhịn?
162
161. Tạt?/ném tiền
163
162. Ưu nhược điểm
164
163. Trùng hợp?/rủ đi nhậu
165
164. Quán bar Love
166
165. Náo loạn nơi quán bar
167
166. Chủ tớ?/trả tiền giúp
168
167. Giới thiệu việc?
169
168. Nhói?/mùi xuân dược?
170
169. Phục vụ[ H ]
171
170. Lịch?/dạy kèm?
172
[ Ngoại truyện ]
173
171.Thưởng cho sự chăm chỉ[ H ]
174
172. Ở lại ăn lẩu?/hẹn kèo đánh nhau
175
173. Tha?/làm thân
176
174. Tình tiết tiếp theo?
177
175. Chất lượng bù số lượng
178
176. Đèn đỏ?/tai nạn?
179
177. Thế giới thật?
180
178. Gọi?/hẹn gặp?
181
179. Biết tin?/quán nước
182
180. Trùng hợp?/bí mật?
183
181. Enigma?/gọi thoại
184
182. Hứa?/gian lận?
185
183. Làm loạn?/"Cảm ơn vì tất cả"
186
184. Làm giấy chứng nhận bạn đời?
187
185. Nũng? /chính thất?
188
186. Quậy?/trẻ con?
189
187. Nhân viên?/có chuyện
190
188. Giải thích [ 1 ]
191
189. Giải thích [ 2 ]
192
190. Tắm?/quần?
193
191. Nhậu nhẹt/thèm khát?
194
192. "Tao bình thường thôi"
195
193. Điểm cao?/bánh kem
196
194. Mang thai?
197
195. Chăm sóc mẹ bỉm
198
196. Kinh nghiệm?
199
197. Thật lòng?/lo sợ?
200
198. Tên?/ngủ
201
199. Bỏ mứa/vận động
202
200. Công ty/tự trọng?
203
201. Buồn nôn?/cơm trưa
204
202. Đi guốc?/theo dõi?
205
203. Lộ liễu?/theo đuổi?
206
204. Chút khó khăn?/dự cảm?
207
205."Mục tiêu của cô ta là con đó Yuu"
208
206. Đe dọa?/phức tạp?
209
207. Chút ồn ào buổi sáng sớm
210
208. Con nít?/chụp lén
211
209. Chụp?/xách đồ
212
210. "Lâu không gặp, có nhớ tao không? "
213
211. Khí gây mê?/nói chuyện?
214
212. Không nỡ?/tuyệt tình?
215
213. Tình huống?/say mèm
216
214. Ôm chặt?/"Cút ra khỏi phòng tôi ngay! "
217
215. Điên? /hóa giải?
218
216. "Xin lỗi em, vất vả cho em rồi"
219
217. Mua đồ?
220
218. Bao đồng?/canh chừng
221
219. Bảo bảo trào đời
222
220. Lần đầu làm cha nên hơi bỡ ngỡ
223
221. Cảm ơn?/hai cha con đi siêu thị
224
222. Quan trọng?
225
223. Đến chơi? /trẻ nhỏ
226
224. Uổng công? /thích tắm?

Download

Bạn thích tác phẩm này? Tải APP để không mất lịch sử đọc.
Download

Phúc lợi

Người dùng mới tải APP nhận mở khóa miễn phí 10 chương

Nhận

Tải APP để đọc miễn phí bản đầy đủ

Tải app
NovelToon
Step Into A Different WORLD!
Download MangaToon APP on App Store and Google Play