Tiếng Anh– woof, woof; ruff, ruff; arf, arf yap, yap; yip, yip, bow wow Tiếng Afrikaans – blaf, blaf; woef, woef; keff, keff Tiếng Albania – ham, ham Tiếng Ả rập – هو ,هو Tiếng Armenia -haf, haf Tiếng Basque – au, au; txau, txau; zaunk, Tiếng Bali – kong, kong Tiếng Estonia – auh, auh Tiếng Phần Lan – hau, hau; vuh, vuh; rauf, rauf Tiếng Pháp– waouh, waouh; ouahn, ouahn; vaf, vaf; wouf, wouf; wouaf, wouaf; jappe jappe Tiếng Đức – wuff, wuff; wau, wau; rawrau Tiếng Iceland – voff, voff Tiếng Indonesian – guk, guk Tiếng Ireland – amh, amh Tiếng Ý – bau, bau Tiếng Nhật – ワンワン; キャンキャン Tiếng Hàn – 멍멍 Tiếng Latvia – vau, vau Tiếng Litva – au, au Tiếng Macedonia – av, av Tiếng Mã Lai – gong, gong Tiếng Marathi – bhu, bhu; bho, bho Tiếng Na Uy – voff, voff or boff Tiếng Ba Tư – vogh, vogh Tiếng Ba Lan – hau, hau Tiếng Bồ Đào Nha – au, au; ão-ã; béu-béu; cain-cain Tiếng România – ham, ham; hau, hau Tiếng Nga – гав-гав; тяв-тяв Tiếng Serbia – av, av Tiếng Sinhala – සිංහල – buh, buh Tiếng Slovak – haf, haf; hau, hau Tiếng Slovene – hov, hov Tiếng Tây Ban Nha – guau-guau; gua, gua; jau, jau Tiếng Thụy Điển – voff, voff; vov, vov; bjäbb, bjäbb Tiếng Tagalog – aw, aw; baw, baw Tiếng Tamil – wal wal Tiếng Thái Lan – โฮ่ง โฮ่ง; บ๊อก บ๊อก Tiếng Urdu – bow bow Tiếng Việt – gâu gâu; ẳng ẳng Tiếng Welsh – wff, wffÁU ÁU ÁU NGOANG
Comments
glinh._
嘿嘿那個丫頭,你是不是強姦弱者,你是誰啊,我是大姐,這不關你的事,不然我就讓你遠遠的過來,你媽來照顧。瓦楞鐵爐上一樣,吃到肚子很飽,牛肉火鍋很香。
2024-10-27
1
bồ sắp cưới của Rosé
Tiếng Anh– woof, woof; ruff, ruff; arf, arf yap, yap; yip, yip, bow wow
Tiếng Afrikaans – blaf, blaf; woef, woef; keff, keff
Tiếng Albania – ham, ham
Tiếng Ả rập – هو ,هو
Tiếng Armenia -haf, haf
Tiếng Basque – au, au; txau, txau; zaunk,
Tiếng Bali – kong, kong
Tiếng Estonia – auh, auh
Tiếng Phần Lan – hau, hau; vuh, vuh; rauf, rauf
Tiếng Pháp– waouh, waouh; ouahn, ouahn; vaf, vaf; wouf, wouf; wouaf, wouaf; jappe jappe
Tiếng Đức – wuff, wuff; wau, wau; rawrau
Tiếng Iceland – voff, voff
Tiếng Indonesian – guk, guk
Tiếng Ireland – amh, amh
Tiếng Ý – bau, bau
Tiếng Nhật – ワンワン; キャンキャン
Tiếng Hàn – 멍멍
Tiếng Latvia – vau, vau
Tiếng Litva – au, au
Tiếng Macedonia – av, av
Tiếng Mã Lai – gong, gong
Tiếng Marathi – bhu, bhu; bho, bho
Tiếng Na Uy – voff, voff or boff
Tiếng Ba Tư – vogh, vogh
Tiếng Ba Lan – hau, hau
Tiếng Bồ Đào Nha – au, au; ão-ã; béu-béu; cain-cain
Tiếng România – ham, ham; hau, hau
Tiếng Nga – гав-гав; тяв-тяв
Tiếng Serbia – av, av
Tiếng Sinhala – සිංහල – buh, buh
Tiếng Slovak – haf, haf; hau, hau
Tiếng Slovene – hov, hov
Tiếng Tây Ban Nha – guau-guau; gua, gua; jau, jau
Tiếng Thụy Điển – voff, voff; vov, vov; bjäbb, bjäbb
Tiếng Tagalog – aw, aw; baw, baw
Tiếng Tamil – wal wal
Tiếng Thái Lan – โฮ่ง โฮ่ง; บ๊อก บ๊อก
Tiếng Urdu – bow bow
Tiếng Việt – gâu gâu; ẳng ẳng
Tiếng Welsh – wff, wffÁU ÁU ÁU NGOANG
2024-10-01
1
bồ sắp cưới của Rosé
rồi cái này ai dạy nữa
2024-10-01
0