Năng Lực Bồ Hóng

[...]
Jasmine
Jasmine
Jasie
Jasmine
Jasmine
Lại đây
Jasie
Jasie
//Đi lại// Jasmine - sama gọi em có việc gì ạ?
Jasmine giơ ngón trỏ lên, bồ hóng bắt đầu tiết ra tạo thành hồ điệp nhỏ.
Jasie
Jasie
//Quan sát//
Jasmine
Jasmine
//Cố gắng tiết ra nhiều hơn//
Jasmine cố gắng tiết ra nhiều bồ hóng hơn nhưng con hồ điệp lại rã ra thật nhanh chóng.
Jasie
Jasie
Đây là ...?
Jasmine
Jasmine
Jasmine không biết nữa, nhưng thứ này Jasmine không được dạy.
Jasmine
Jasmine
Có lẽ đây là năng lực của Jasmine.
Jasie
Jasie
Tuyệt thật ạ.
Jasmine
Jasmine
//để tay hờ lên trán// Jasmine cảm thấy hơi mệt.
Jasmine
Jasmine
Jasie đừng nói chuyện này với ai nhé.
Jasie
Jasie
Vâng ạ.
[...]
Jasmine
Jasmine
//Tạo ra hồ điệp//
Jasmine tiết ra thêm bồ hóng, điều khiển nó lấy một tờ giấy về phía mình.
Jasie
Jasie
Tuyệt thật, cô chủ đã điều khiển đến mức này rồi cơ ạ.
Jasmine
Jasmine
Không đâu, ta vẫn còn yếu lắm.
Jasmine
Jasmine
//Cầm lấy tờ giấy//
[End Chap]
Dâu - Tác Giả
Dâu - Tác Giả
I have no idea.
Dâu - Tác Giả
Dâu - Tác Giả
Chap này chán mà ngắn nữa á huhu 😭
Dâu - Tác Giả
Dâu - Tác Giả
Thui thì để chap sau tui bù lại nhennn.
Dâu - Tác Giả
Dâu - Tác Giả
Tiếng Việt: Đỉnh quá Tiếng Anh: So cool Tiếng Trung: 棒极了 Tiếng Nhật: すごい Tiếng Hàn: 대박 Tiếng Thái: สวยมาก Tiếng Nga: чудесно Tiếng Pháp: très bien Tiếng Ả rập:حسن جدا Tiếng Ba Lan: bardzo dobry Tiếng Tây Ban Nha: muy bien Tiếng La Tinh: valde bona Tiếng Do Thái: טוב מאוד Tiếng Mông Cổ: маш сайн Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: çok güzel Tiếng Kyrgyz: абдан жакшы Teencode: ₫!πh ¶u4 Mã morse: -../ .. -./ ..../ ---/ ..-/ .- Mã A1Z26: 4-9-8 17-21-1 Mã Atbash: Wrms jfz
Dâu - Tác Giả
Dâu - Tác Giả
1. awesome ['ɔ:səm]: tuyệt vời, đáng kinh sợ. 2. amazing [ə'meizin]: đáng kinh ngạc 3. admirable ['ædmərəbl]: đáng khâm phục 4. adorable [ə'dɔ:rəbl]: đáng quý mến, tôn sùng 5. attention grabbing: đáng chú ý 6. astonishing [ə'stoniſin]: làm ngạc nhiên 7. best [best]: nhất 8. brilliant ['briljənt]: rất giỏi hoặc có tài 9. breath-taking: tuyệt vời vô cùng 10. champion ['tſæmpjən]: vô địch 11. commendable [kə'mendǝbl]: đáng khen ngợi 12. extraordinary [iks'trɔ:dnri]: phi thường 13. exceptional [ik'sepſǝnl]: đặc biệt 14. excellent ['eksələnt]: xuất sắc 15. effective [i'fektiv]: có ảnh hưởng 16. fabulous ['fæbjuləs]: phi thường 17. fantastic [fæn'tæstik]: tuyệt vời không tưởng 18. fantabulous : phi thường 19. first class: hạnh nhất 20. fine [fain]: tốt 21. flawless ['flɔ:lis]: hoàn mỹ 22. great [greit]: vĩ đại 23. high quality: chất lượng cao 24. incomparable [in'kəmpərəbl]: vô song 25. impressive [im'presiv]: gây ấn tượng sâu sắc 26. incredible [in'kredəbl]: phi thường 27. interesting ['intristin]: thú vị 28. invaluable [in'væljuəbl]: vô giá 29. memorable ['memərəbl]: khó quên 30. mesmerizing ['mezməraizin]: quyến rũ 31. marvellous ['ma:vələs]: kỳ diệu 32. magnificent [mæg'nifisnt]: hoa lệ 33. mind blowing: khó tin 34. outstanding [aut'stændin]: nổi bật 35. outperform [autpǝ'fɔ:min]: tốt hơn dự kiến 36. phenomenal [fi'nominl]: phi thường 37. perfect [pə'fekt]: tuyệt vời 38. remarkable [ri'ma:kəbl]: xuất sắc 39. reverberating [ri'və:bəreitin]: lẫy lừng 40. super ['su:pə]: siêu 41. super-duper ['su:pə'dju:pə]: quá siêu 42. superb [su:'pǝ:b]: tuyệt vời 43. superior [su:'piəriə]: tốt hơn 44. supreme [su:'pri:m]: quan trọng 45. stupendous [stju:'pendəs]: kỳ diệu
Dâu - Tác Giả
Dâu - Tác Giả
Ae đọc đỡ nhen.

Download

Bạn thích tác phẩm này? Tải APP để không mất lịch sử đọc.
Download

Phúc lợi

Người dùng mới tải APP nhận mở khóa miễn phí 10 chương

Nhận
NovelToon
Step Into A Different WORLD!
Download MangaToon APP on App Store and Google Play