[Shadows House] Mối Liên Kết Giữa Hai Ta
Năng Lực Bồ Hóng
Jasie
//Đi lại// Jasmine - sama gọi em có việc gì ạ?
Jasmine giơ ngón trỏ lên, bồ hóng bắt đầu tiết ra tạo thành hồ điệp nhỏ.
Jasmine
//Cố gắng tiết ra nhiều hơn//
Jasmine cố gắng tiết ra nhiều bồ hóng hơn nhưng con hồ điệp lại rã ra thật nhanh chóng.
Jasmine
Jasmine không biết nữa, nhưng thứ này Jasmine không được dạy.
Jasmine
Có lẽ đây là năng lực của Jasmine.
Jasmine
//để tay hờ lên trán// Jasmine cảm thấy hơi mệt.
Jasmine
Jasie đừng nói chuyện này với ai nhé.
Jasmine
//Tạo ra hồ điệp//
Jasmine tiết ra thêm bồ hóng, điều khiển nó lấy một tờ giấy về phía mình.
Jasie
Tuyệt thật, cô chủ đã điều khiển đến mức này rồi cơ ạ.
Jasmine
Không đâu, ta vẫn còn yếu lắm.
Jasmine
//Cầm lấy tờ giấy//
Dâu - Tác Giả
I have no idea.
Dâu - Tác Giả
Chap này chán mà ngắn nữa á huhu 😭
Dâu - Tác Giả
Thui thì để chap sau tui bù lại nhennn.
Dâu - Tác Giả
Tiếng Việt: Đỉnh quá
Tiếng Anh: So cool
Tiếng Trung: 棒极了
Tiếng Nhật: すごい
Tiếng Hàn: 대박
Tiếng Thái: สวยมาก
Tiếng Nga: чудесно
Tiếng Pháp: très bien
Tiếng Ả rập:حسن جدا
Tiếng Ba Lan: bardzo dobry
Tiếng Tây Ban Nha: muy bien
Tiếng La Tinh: valde bona
Tiếng Do Thái: טוב מאוד
Tiếng Mông Cổ: маш сайн
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: çok güzel
Tiếng Kyrgyz: абдан жакшы
Teencode: ₫!πh ¶u4
Mã morse: -../ .. -./ ..../ ---/ ..-/ .-
Mã A1Z26: 4-9-8 17-21-1
Mã Atbash: Wrms jfz

Dâu - Tác Giả
1. awesome ['ɔ:səm]: tuyệt vời, đáng kinh sợ.
2. amazing [ə'meizin]: đáng kinh ngạc
3. admirable ['ædmərəbl]: đáng khâm phục
4. adorable [ə'dɔ:rəbl]: đáng quý mến, tôn sùng
5. attention grabbing: đáng chú ý
6. astonishing [ə'stoniſin]: làm ngạc nhiên
7. best [best]: nhất
8. brilliant ['briljənt]: rất giỏi hoặc có tài
9. breath-taking: tuyệt vời vô cùng
10. champion ['tſæmpjən]: vô địch
11. commendable [kə'mendǝbl]: đáng khen ngợi
12. extraordinary [iks'trɔ:dnri]: phi thường
13. exceptional [ik'sepſǝnl]: đặc biệt
14. excellent ['eksələnt]: xuất sắc
15. effective [i'fektiv]: có ảnh hưởng
16. fabulous ['fæbjuləs]: phi thường
17. fantastic [fæn'tæstik]: tuyệt vời không tưởng
18. fantabulous : phi thường
19. first class: hạnh nhất
20. fine [fain]: tốt
21. flawless ['flɔ:lis]: hoàn mỹ
22. great [greit]: vĩ đại
23. high quality: chất lượng cao
24. incomparable [in'kəmpərəbl]: vô song
25. impressive [im'presiv]: gây ấn tượng sâu sắc
26. incredible [in'kredəbl]: phi thường
27. interesting ['intristin]: thú vị
28. invaluable [in'væljuəbl]: vô giá
29. memorable ['memərəbl]: khó quên
30. mesmerizing ['mezməraizin]: quyến rũ
31. marvellous ['ma:vələs]: kỳ diệu
32. magnificent [mæg'nifisnt]: hoa lệ
33. mind blowing: khó tin
34. outstanding [aut'stændin]: nổi bật
35. outperform [autpǝ'fɔ:min]: tốt hơn dự kiến
36. phenomenal [fi'nominl]: phi thường
37. perfect [pə'fekt]: tuyệt vời
38. remarkable [ri'ma:kəbl]: xuất sắc
39. reverberating [ri'və:bəreitin]: lẫy lừng
40. super ['su:pə]: siêu
41. super-duper ['su:pə'dju:pə]: quá siêu
42. superb [su:'pǝ:b]: tuyệt vời
43. superior [su:'piəriə]: tốt hơn
44. supreme [su:'pri:m]: quan trọng
45. stupendous [stju:'pendəs]: kỳ diệu
Dâu - Tác Giả
Ae đọc đỡ nhen.
Comments