1. Cấu trúc của thì tương lai gần: Câu khẳng định: S + am/is/are + going to + V (nguyên thể) Ví dụ: I am going to visit my former teacher today. (Hôm nay tôi sẽ đi thăm giáo viên cũ của mình.) Câu phủ định: S + am/is/are + not + going to + V (nguyên thể) Ví dụ: She isn't going to join the English club. (Cô ấy sẽ không tham gia câu lạc bộ tiếng Anh.) Câu nghi vấn (Yes/No question): Am/Is/Are + S + going to + V (nguyên thể)? Trả lời: Yes, S + am/is/are. / No, S + am/is/are not. Ví dụ: Are you going to fly to America this weekend? (Bạn sẽ bay tới Mỹ vào cuối tuần này à?) 2. Cách dùng thì tương lai gần: Diễn tả kế hoạch và dự định: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, khi bạn có một ý định, kế hoạch cụ thể đã được lên kế hoạch từ trước. Ví dụ: My father is going to retire at the end of this year. (Bố tôi sẽ nghỉ hưu vào cuối năm nay.) Dự đoán dựa trên bằng chứng: Khi bạn nhìn thấy những dấu hiệu rõ ràng ở hiện tại và dự đoán điều gì đó sắp xảy ra. Ví dụ: Look at those dark clouds! It's going to rain soon. (Nhìn những đám mây đen kìa! Trời sắp mưa rồi
Comments
mt.
1. Cấu trúc của thì tương lai gần:
Câu khẳng định: S + am/is/are + going to + V (nguyên thể)
Ví dụ: I am going to visit my former teacher today. (Hôm nay tôi sẽ đi thăm giáo viên cũ của mình.)
Câu phủ định: S + am/is/are + not + going to + V (nguyên thể)
Ví dụ: She isn't going to join the English club. (Cô ấy sẽ không tham gia câu lạc bộ tiếng Anh.)
Câu nghi vấn (Yes/No question): Am/Is/Are + S + going to + V (nguyên thể)?
Trả lời: Yes, S + am/is/are. / No, S + am/is/are not.
Ví dụ: Are you going to fly to America this weekend? (Bạn sẽ bay tới Mỹ vào cuối tuần này à?)
2. Cách dùng thì tương lai gần:
Diễn tả kế hoạch và dự định: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, khi bạn có một ý định, kế hoạch cụ thể đã được lên kế hoạch từ trước.
Ví dụ: My father is going to retire at the end of this year. (Bố tôi sẽ nghỉ hưu vào cuối năm nay.)
Dự đoán dựa trên bằng chứng: Khi bạn nhìn thấy những dấu hiệu rõ ràng ở hiện tại và dự đoán điều gì đó sắp xảy ra.
Ví dụ: Look at those dark clouds! It's going to rain soon. (Nhìn những đám mây đen kìa! Trời sắp mưa rồi
2025-09-29
5
TR
È lát sồ:)
2025-07-31
0
Kết SE nướng l.o.n t/g👿
Đoán vội nhỏ t/g mua chuộc nhỏ M☺
2025-04-07
8