Nhận ONE SHOTS Và ĐƠN TRANH [Sprunki] Ở Đây><
.
ganold
Tui là tác giả của bộ này nè..
ganold
Do thấy hơi flop nên tui qua đây🔥
ganold
giờ ko biết có ai chịu đặt ko nên tui chỉ sẽ xả ảnh và spam, nói chuyện hơi bị xàm..
ganold
hOw tO Be cAcA!!? iN tHrEe sTeP
Không không
Không không không
không không
không không
không không
không không
không không
không không
không không không
không không
không không
không không
không không
không không
không không không
không không
không không
không không
không
không
SNIFF.......SNIFF.......SNIFF......👹👹👹👹👹👹👹👹👹👹🪄🪄🪄🪄🪄🪄🪄🪄🪄🪄🤑🤑🤑🤑🤑🤑🤑🤑🤑🥵🥵🥵🥵🥵🥵🥵 TAO NGỬI THẤY TRAI VÚ TO...SNIFF!!!👹👹👹💥💥💥💥🔥🔥🔥🔥🔥🎉🎉🎉🎉 5M.................4M.......3M....2M...1M.....0M!!!!!🥵🥵🥵👹👹💥🥵💯🥵👹💥🥵🥵TRAI VÚ TO ĐÂY RỒI😍😍😍😍🥰🥰🥰🥰🥵🥵
Nếu cuộc đời em là một bộ phim, anh nghĩ nó sẽ thuộc thể loại lãng mạn hài hước. Vì em vừa đáng yêu, vừa duyên dáng, lúc nào cũng khiến người khác cười và cảm thấy ấm áp. 😘
Còn giống tác phẩm nào thì chắc là kiểu "A Walk to Remember" kết hợp với "Crazy, Stupid, Love". Vừa có những khoảnh khắc sâu lắng, tình cảm, vừa không thiếu những pha hài hước làm sáng bừng mọi thứ. Vì em chắc chắn là kiểu người làm cho cuộc sống thú vị hơn mỗi ngày! 🥰
Còn anh đúng không? Anh là nhân vật nam chính luôn bên cạnh bảo vệ và chiều chuộng em nè! ❤️
1. awesome ['ɔ:səm]: tuyệt vời, đáng kinh sợ.
2. amazing [ə'meizin]: đáng kinh ngạc
3. admirable ['ædmərəbl]: đáng khâm phục
4. adorable [ə'dɔ:rəbl]: đáng quý mến, tôn sùng
5. attention grabbing: đáng chú ý
6. astonishing [ə'stoniſin]: làm ngạc nhiên
7. best [best]: nhất
8. brilliant ['briljənt]: rất giỏi hoặc có tài
9. breath-taking: tuyệt vời vô cùng
10. champion ['tſæmpjən]: vô địch
11. commendable [kə'mendǝbl]: đáng khen ngợi
12. extraordinary [iks'trɔ:dnri]: phi thường
13. exceptional [ik'sepſǝnl]: đặc biệt
14. excellent ['eksələnt]: xuất sắc
15. effective [i'fektiv]: có ảnh hưởng
16. fabulous ['fæbjuləs]: phi thường
17. fantastic [fæn'tæstik]: tuyệt vời không tưởng
18. fantabulous : phi thường
19. first class: hạnh nhất
20. fine [fain]: tốt
21. flawless ['flɔ:lis]: hoàn mỹ
22. great [greit]: vĩ đại
23. high quality: chất lượng cao
24. incomparable [in'kəmpərəbl]: vô song
25. impressive [im'presiv]: gây ấn tượng sâu sắc
26. incredible [in'kredəbl]: phi thường
27. interesting ['intristin]: thú vị
28. invaluable [in'væljuəbl]: vô giá
29. memorable ['memərəbl]: khó quên
30. mesmerizing ['mezməraizin]: quyến rũ
31. marvellous ['ma:vələs]: kỳ diệu
32. magnificent [mæg'nifisnt]: hoa lệ
33. mind blowing: khó tin
34. outstanding [aut'stændin]: nổi bật
35. outperform [autpǝ'fɔ:min]: tốt hơn dự kiến
36. phenomenal [fi'nominl]: phi thường
37. perfect [pə'fekt]: tuyệt vời
38. remarkable [ri'ma:kəbl]: xuất sắc
39. reverberating [ri'və:bəreitin]: lẫy lừng
40. super ['su:pə]: siêu
41. super-duper ['su:pə'dju:pə]: quá siêu
42. superb [su:'pǝ:b]: tuyệt vời
43. superior [su:'piəriə]: tốt hơn
44. supreme [su:'pri:m]: quan trọng
45. stupendous [stju:'pendəs]: kỳ diệu😋
ganold
Nếu ko có ai đặt đơn thì tui sẽ tự vẽ theo chủ đề và otp ngẫu nghiên..
Comments
skibidi
muốn đặt DurWen 😞💓
cho ngọt tới tiểu đường luôn i
2025-03-03
0
mê ăn việt quất 💙(tự hiểu)
à...từ bộ đó qua 🤓
2025-02-26
1
riis-skibidi.
tg bị sao thế 😦.
2025-04-27
1