chú thích:
//duonghung//:hành động
"duonghung":suy nghĩ
'duonghung':nói nhỏ
duonghung-:đang nói bị chen hay bị la
*duonghung*:nhớ lại quá khứ
duonghung~:rên, dẹo, kéo dài
(duonghung):cảm xúc
📱:duonghung:nói chuyện điện thoại
⌨️:duonghung:nhắn tin
📞:có cuộc gọi
📲:có tin nhắn
Comments