5.

mấy ngày sau
Shu sakamaki (baby)
Shu sakamaki (baby)
/chơi đùa cùng chú cún/"..."
Shu sakamaki (baby)
Shu sakamaki (baby)
"từ khi gặp được bà cô đó đến giờ sao mình vẫn muốn gặp lại lần nữa..."
.
.
"gâu gâu"/dụi dụi vào anh/
Shu sakamaki (baby)
Shu sakamaki (baby)
ngươi cũng nghĩ vậy sao
Shu sakamaki (baby)
Shu sakamaki (baby)
nhưng làm sao để gặp lại được bà cô đó
Shu sakamaki (baby)
Shu sakamaki (baby)
không thể để bà cô đó biết được là mình muốn gặp lại bà cô đó được
Shu sakamaki (baby)
Shu sakamaki (baby)
ngươi có cách gì không cún con
.
.
"gâu gâu"/chạy đi/
Shu sakamaki (baby)
Shu sakamaki (baby)
"ngươi lại chạy đi đâu nữa vậy dừng lại đi"
.
.
"gâu gâu"
/chú cún nhỏ chạy vào một con đường khá xa đến gần một con Suối dài và thơ mộng/
Sijino
Sijino
"tiếng gì vậy"
/cô đang ngồi trên tảng đá bên bờ Suối chảy róc rách/
.
.
"gâu gâu"/vui vẻ nhảy lên người cô/
Sijino
Sijino
"chú cún lúc trước?"
Shu sakamaki (baby)
Shu sakamaki (baby)
"này!"
Shu sakamaki (baby)
Shu sakamaki (baby)
/anh dừng lại bất ngờ khi thấy cô/
Shu sakamaki (baby)
Shu sakamaki (baby)
*sao con cún đó biết bà cô ở đây*
Shu sakamaki (baby)
Shu sakamaki (baby)
*chả lẽ muốn đưa mình tới đây*
.
.
"gâu gâu"/quay người về phía anh/
Sijino
Sijino
"hửm..."/cô quay mặt lại thì thấy anh đứng đó trông có vẻ lúng túng/
Sijino
Sijino
/mỉm cười nhẹ nhàng/"là nhóc sao Shu"
Shu sakamaki (baby)
Shu sakamaki (baby)
"vâng.."
Shu sakamaki (baby)
Shu sakamaki (baby)
/mạnh dạn bước tới/
Sijino
Sijino
"chú cún nhỏ này lại làm phiền rồi"/vuốt ve chú cún/
Shu sakamaki (baby)
Shu sakamaki (baby)
*tôi cũng muốn được vuốt ve*
Sijino
Sijino
"lại đây nào"/cô vỗ nhẹ vào chỗ bên cạnh/
Shu sakamaki (baby)
Shu sakamaki (baby)
/bước tới ngồi xuống nhưng giữ khoảng cách/
Sijino
Sijino
/cô thấy vậy có chút cười nhẹ/
Shu sakamaki (baby)
Shu sakamaki (baby)
/tai cậu đỏ ửng lên/
Sijino
Sijino
"Shu sao vậy? ~"
Shu sakamaki (baby)
Shu sakamaki (baby)
k..không có gì
Sijino
Sijino
*dễ thương quá*
Sijino
Sijino
/đưa chú cún cho cậu/
Shu sakamaki (baby)
Shu sakamaki (baby)
/nhận lấy/
Shu sakamaki (baby)
Shu sakamaki (baby)
"cô sống ở đâu"
Sijino
Sijino
"ta ở phía bên kia"/cô chỉ vào phía bên kia rừng mặc dù cây nhiều nhưng vẫn biết được căn nhà ở đâu nhờ chiếc mái nhà cao/
Shu sakamaki (baby)
Shu sakamaki (baby)
*là nhà của chú Richter không thể nào*"
Shu sakamaki (baby)
Shu sakamaki (baby)
"sao cô lại ở đó"
/hơi bất ngờ/

Download

Bạn thích tác phẩm này? Tải APP để không mất lịch sử đọc.
Download

Phúc lợi

Người dùng mới tải APP nhận mở khóa miễn phí 10 chương

Nhận
NovelToon
Step Into A Different WORLD!
Download MangaToon APP on App Store and Google Play