GTNV ( P2 )

Kibutsuji Kiyoka ( t/g ) | Omega |
Kibutsuji Kiyoka ( t/g ) | Omega |
Part 2 nek. (*^^*)
Hoshima Hayashi | Alpha ( trội ) |
Hoshima Hayashi | Alpha ( trội ) |
Hoshima Hayashi. Cao : 1m94. Cấp bậc : Alpha ( trội ). Thik : Kiyoka , luyện tập , ăn bánh , tám chuyện vs mấy bn quỷ trog Vô Hạn Thành , chs vs sư phụ , nấu ăn. Ghét : ai lm hại sư phụ , ai x.úc phạm Kiyoka , mí bn sói ở nhà Sư phụ. Tính cách : ít ns , lạnh lùng , trầm tính , hướg nội , tốt bụng , nhây , m.áu lạnh , tàn nhẫn , mỏ hỗn. Tuổi : 18 ( tuổi thật : 1692 )
Harashi Sayawa
Harashi Sayawa
Harashi Sayawa. Cao : 1m7. Cấp bậc : Alpha ( trội ). Thik : chs vs Sư phụ , nấu ăn , lm vc nhà , lm nhiệm vụ , ăn bánh matcha , chs vs mn ( - 🍵 ). Ghét : phiền phức , ai lm hại ng nhà , mấy đứa ko bt thân bt phận , mấy đứa phá OTP , 🍵. Tính cách : vui vẻ , tốt bụng , hoạt bát , hướng tùm lum , nhây , lầy , tàn nhẫn , m.áu lạnh. Tuổi : 17 ( tuổi thật 1690 )
Kanroji Mitsuri | top / Alpha |
Kanroji Mitsuri | top / Alpha |
Kanroji Mitsuri. Cao : 1m65. Cấp bậc : Alpha. Thik : ăn sakura mochi , nấu ăn , lm vc nhà , đi ăn. Ghét : mấy đứa mặt dày , bọn túi lọc trà. Tính cách : vui vẻ , tốt bụng , hoạt bát , hướng ngoại , ôn hòa , nhây , ngây thơ , ko muốn lm ng khác thất vọg. Tuổi : 18.
Tokito Muichiro | bot / Omega |
Tokito Muichiro | bot / Omega |
Tokito Muichiro. Cao : 1m6. Cấp bậc : Omega. Thik : đậu phụ hầm sốt miso , gấp máy bay giấy , ăn bánh ,... Ghét : phiền , ai lm hại ng thân hay nhữg ng cậu yew quí. Tính cách : ít ns , hướg tùm lum ( đa số là hướg nội ) , mỏ hỗn , tốt bụng , hơi nhây , ngây thơ:). Tuổi : 14.
Uzui Tengen | top / Alpha ( trội ) |
Uzui Tengen | top / Alpha ( trội ) |
Uzui Tengen. Cao : 1m8. Cấp bậc : Alpha ( trội ). Thik : chiều vk , lm vk vui , ăn sashimi cá j đó ko bt:> , diệt quỷ. Ghét : sự nhàm chán , ai lm hại vk. Tính cách : hào nhoág , nhây , lầy , tốt bụg , yêu thươg vk coan:). Tuổi : 32 ( mik ghi đại á. Ai bt tuổi thật của Uzui thì cmt dùm mik nhe <3 )
Kocho Shinobu | bot / Beta |
Kocho Shinobu | bot / Beta |
Kocho Shinobu. Cao : 1m53. Cấp bậc : Alpha ( trội ). Thik : bươm bướm , chế thuốc , xemH ( j tự hiểu hen ) , ăn gừg muối. Ghét : phiền , mấy đứa ko bt thân bt phận , mấy đứa mặt dày , mấy nhỏ Matcha latte. Tính cách : vui vẻ , tốt bụng , hướng tùm lum , nhây , lầy , hoạt bát , ' ngây thơ '. Tuổi 18.
Kyojuro Rengoku | Alpha |
Kyojuro Rengoku | Alpha |
Kyojuro Rengoku. Cao : 1m7. Cấp bậc : Alpha ( trội ). Thik : ăn , khoai lag nướg mật ong , luyện tập cùg nhóm Tan , đi ăn vs Mitsuri và Iguro. Ghét : phiền , ai lm hại ng anh kính trọg. Tính cách : nhiệt huyết , luôn hết lòg vì côg vc , tốt bụng , hoạt bát , hướng ngoại , ôn hòa ,... Tuổi : 20.
Himejima Gyomei | Alpha ( trội ) |
Himejima Gyomei | Alpha ( trội ) |
Himeijima Gyomei. Cao : 2m2. Cấp bậc : Alpha ( trội ). Thik : mèo , cơm rag , thổi sáo , tụg kinh:) , luyện tập ,... Ghét : phiền. Tính cách : ít ns , tốt bụng , hướng nội , ôn hòa ,... Tuổi : 52.
Haganezuka Hotaru | Alpha ( trội ) |
Haganezuka Hotaru | Alpha ( trội ) |
Haganezuka Hotaru. Cao : 1m89. Cấp bậc : Alpha ( trội ). Thik : bánh Dango , mài kiếm , lm kiếm , bảo trì kiếm ,... Ghét : phiền , ai ko tôn's trọg's kiếm. Tính cách : nóg như kem , nghiện Dango , tốt bụg ,...
Kokushibo | top / Alpha / Thượg Nhất |
Kokushibo | top / Alpha / Thượg Nhất |
Kokushibo. Cao : 1m9. Cấp bậc : Alpha ( trội ). Thik : ăn bánh uốg trà vào buổi chiều , giet ng , luyện tập , chs vs vk , lm vk vui vẻ. Ghét : phiền phức ,ai lm vk bùn. Tính cách : trầm , ít nói , tốt bụng ( vs vk và coan ) , m.áu lạnh , tàn nhẫn , mỏ hỗn , điềm tĩnh. Tuổi : 500.
Douma | top / Alpha / Thượg Nhị |
Douma | top / Alpha / Thượg Nhị |
Douma. Cao : 1m89. Cấp bậc : Alpha ( trội ). Thik : ăn thịt phụ nữ , Akaza , quản lý giáo phái " Thiên Đường Vĩnh Cửu ". Ghét : ai lm phiền Akaza. Tính cách : cà rỡn , tốt bụng ( ms sợ ) , hướg tùm lum. Tuổi : 390 ( tui vc đại , ai bt thì cmt nha ).
Akaza | bot / Beta / Thượg Tam |
Akaza | bot / Beta / Thượg Tam |
Akaza. Cao : 1m78. Cấp bậc : Beta. Thik : chs vs mấy bn quỷ , đi tìm mấy đứa mạnh mạnh để thách đấu. Ghét : Douma , mấy thk dell tôn trọng phụ nữ. Tính cách : nóg như kem , tốt bụng , hoạt bát , hướng ngoại ,... Tuổi : 400.
Zohakuten | Alpha / Thượg Tứ |
Zohakuten | Alpha / Thượg Tứ |
Zohakuten. Cao : 1m56. Cấp bậc : Alpha. Thik : luyện trốg , chs vs các anh em khác. Ghét : phiền phức. Tính cách : ít ns , hướg nội , tốt bụng ms sợ , mỏ hỗn. Tuổi : 350. ( ghi đại á. )
Urogi | Alpha / Thượg Tứ |
Urogi | Alpha / Thượg Tứ |
Urogi. Cao : 1m78. Cấp bậc : Alpha. Thik : chs đùa vs con mồi , chs vs các anh em khác. Ghét : phiền phức. Tính cách : cà rỡn , hướg ngoại , mỏ hỗn. Tuổi : bằg Zohakuten
Aizetsu | Alpha / Thượg Tứ |
Aizetsu | Alpha / Thượg Tứ |
Aizetsu. Cao : giốg Urogi. Cấp bậc : Alpha. Thik : chs vs các anh em khác. Ghét : phiền phức. Tính cách : bị Overlinhtinh và overthinking. Tuổi : bằg Urogi.
Karaku | Alpha / Thượg Tứ |
Karaku | Alpha / Thượg Tứ |
Y rag Urogi.
Sekido | Alpha / Thượg Tứ |
Sekido | Alpha / Thượg Tứ |
Sekido. Cao : giốg Aizetsu. Cấp bậc : Alpha. Thik : chs vs các anh em khác. Ghét : phiền phức. Tính cách : ít ns , hướg nội , tốt bụng ms sợ , nóg như kem ,... Tuổi : Bằg mấy ng kia.
Hantengu | thượg Tứ ( real ) |
Hantengu | thượg Tứ ( real ) |
Hantengu. Cao : 1m58. Cấp bậc : Alpha. Thik : ko bt. Ghét : phiền phức. Tính cách : nhút nhát , hèn , hay khóc. Tuổi : như Sekido.
Gyokko | Alpha / Thượg Ngũ |
Gyokko | Alpha / Thượg Ngũ |
Gyokko. Cao : 1m6. Cấp bậc : Alpha. Thik : lm gốm , tám chuyện vs Thập Nhị Quỷ Nguyệt. Ghét : ai ko có sự tôn trọg vs nghệ's thuật's. Tính cách : Vui vẻ , tốt bụng ms sợ , kì dị , kì quái , mỏ hỗn hone Mui - san. Tuổi : chx bt.
Gyutaro | Alpha / Thượg Lục |
Gyutaro | Alpha / Thượg Lục |
Gyutaro. Cao : 1m7. Cấp bậc : Alpha. Thik : lm em gái vui , chs đừa vs con mồi , tám chuyện vs Thập Nhị Quỷ Nguyệt , hóg chuyện. Ghét : ai sũy nh.ục hay lm hại em gái , ai có thân hình đẹp hơn mik ( - cấp trên ra:)). Tính cách : ít ns , hướg nội , như thk tự kỉ , tốt bụng ms sợ , m.áu lạnh , tàn nhẫn , siscon ( nhưg chx phải là m.ù quán ) , mỏ hỗn. Tuổi : 121.
Daki | Alpha / Thượg Lục |
Daki | Alpha / Thượg Lục |
Daki. Cao : 1m68. Cấp bậc : Alpha. Thik : lm K.ĩ N.ữ , giet ng , tám chuyện vs Thập Nhị Quỷ Nguyệt. Ghét : phiền phức. Tính cách : vui vẻ , tốt bụng ms sợ , hướg tùm lum , nhây , lầy , hoạt bát , m.áu lạnh , tàn nhẫn ,... Tuổi : 113.
Enmu | Alpha ( trội ) / Hạ Nhất |
Enmu | Alpha ( trội ) / Hạ Nhất |
Enmu. Cao : 1m67. Cấp bậc : Alpha ( trội ). Thik : chs đùa vs con mồi , tám chuyện vs Thập Nhị Quỷ Nguyệt , hóg chuyện , chs vs Rui. Ghét : phiền phức. Tính cách : hơi bái thiến 1 chút , hướg tùm lum , nhây , lầy , tàn nhẫn , m.áu lạnh , tốt bụng ms sợ. Tuổi : 156. ( ghi đại ai bt tuổi thật của Enume thì cmt cho mik nhe :3 )
Rui | Omega / Hạ Ngũ |
Rui | Omega / Hạ Ngũ |
Rui. Cao : 1m56. Cấp bậc : Omega. Thik : chs vs các sợi tơ , tám chuyện vs Thập Nhị Quỷ Nguyệt , hóg chuyện , chs vs Enmu. Ghét : ai lm hại ng nhà mik , phiền. Tính cách : ít ns , hướg nội , tốt bụng ms sợ , mỏ hỗn , m.áu lạnh , tàn nhẫn ,... Tuổi : 50.
Ishigami Tatsuka | 🍵 / Omega |
Ishigami Tatsuka | 🍵 / Omega |
Mikotowa Kanji. Cao : 1m76. Cấp bậc : Omega. Thik : giựt ck / ny ngta , mì Udon. Ghét : ai cản trở mik. Tính cách : vui vẻ , tốt bụng , giả tạo , hướg tùm lum , mặt dày hơn mặt đườg cao tốc , dẹo ,... Tuổi : 18.
Aoi Kanzaki | Beta |
Aoi Kanzaki | Beta |
Aoi Kanzaki. Cao : 1m65. Cấp bậc : Beta. Thik : chs vs các bé gái , nấu ăn , lm vc nhà , chăm sóc mn trog Điệp Phủ. Ghét : mấy đứa phá OTP , mấy đứa ko bt thân bt phận , 🍵. Tính cách : Vui vẻ , tốt bụng , hướng tùm lum , nhây , lầy , hoạt bát. Tuổi : 15.
Nakahara Sumi
Nakahara Sumi
Nakahara Sumi. Cao : 1m35. Cấp bậc : chx đc phân loại. Thik : chs vs mn trog Điệp Phủ , lm vc nhà , chs vs bé Ne. Ghét : phiền phức , ai lm hại ng nhà. Tính cách : vui vẻ , tốt bụng , hướng tùm lum , nhây , lầy , hoạt bát. Tuổi : 9.
Terauchi Kiyo
Terauchi Kiyo
Terauchi Kiyo. Cao : 1m34. Cấp bậc : chx đc phân loại. Thik : giốg Sumi. Ghét : giốg Sumi. Tính cách : hơi chính chắn , hướg tùm lum , nhây , lầy , hoạt bát , tốt bụg. Tuổi : 10.
Takada Naho
Takada Naho
Takada Miyo. Cao : 1m35. Cấp bậc : chx đc phân loại. Thik : giốg Sumi. Ghét : giốg Sumi. Tính cách : vui vẻ , tốt bụng , hoạt bát , hướng tùm lum , nhây , lầy. Tuổi : 8.
Hashibira Inosuke | Alpha |
Hashibira Inosuke | Alpha |
Hashibira Inosuke. Cao : 1m67. Cấp bậc : Alpha. Thik : ăn ( nhất là Tempura ) , chiến đấu vs nhữg kẻ mạnh. Ghét : đg ăn thì có ng lm phiền , phiền , ai lm hại bn mik. Tính cách : hướg tùm lum , nhây , lầy , tốt bụg , hiếu chiến , mỏ hỗn. Tuổi : 16.
Kamado Nezuko | bot / Omega |
Kamado Nezuko | bot / Omega |
Kamado Nezuko. Cao : 1m5. Cấp bậc : Omega. Thik : chs vs anh 2 và các bé gái ở Điệp Phủ , chiến đấu cùg nii - chan. Ghét : ai lm hại anh mik , phiền phức , 🍵 , mấy đứa ko bt thân bt phận. Tính cách : vui vẻ , tốt bụng , hướng tùm lum , nhây , lầy , hoạt bát , tàn nhẫn , m.áu lạnh , ngây thơ , dthw.
Agatsuma Zenitsu | bot / Omega |
Agatsuma Zenitsu | bot / Omega |
Agatsuma Zenitsu. Cao : 1m67. Cấp bậc : Omega. Thik : đi chs vs bn bè , đi lm nhiệm vụ , ăn cơm nắm. Ghét : ai lm hại bn mik , phiền phức , mấy đứa ko bt thân bt phận. Tính cách : vui vẻ , tốt bụng , hướng tùm lum , nhây , lầy , nhút nhát. Tuổi : 16.
Kanao Tsuyuri | top / Alpha |
Kanao Tsuyuri | top / Alpha |
Kanao Tsuyuri. Cao : 1m68. Cấp bậc : Alpha. Thik : chs vs các bé gái và nhóm của Tan , lm nhiệm vụ , chs vs bé Ne. Ghét : phiền phức , ai lm hại Ne và ng nhà mik , mấy đứa ko bt thân bt phận , mấy đứa phá OTP , 🍵. Tuổi : 16.
^ END ^
Kibutsuji Kiyoka ( t/g ) | Omega |
Kibutsuji Kiyoka ( t/g ) | Omega |
Hết òi á.
Hot

Comments

katie

katie

27 mà

2025-06-29

1

Toàn bộ
Chapter

Download

Bạn thích tác phẩm này? Tải APP để không mất lịch sử đọc.
Download

Phúc lợi

Người dùng mới tải APP nhận mở khóa miễn phí 10 chương

Nhận
NovelToon
Step Into A Different WORLD!
Download MangaToon APP on App Store and Google Play