[RhyCap] Lấy Lại Ánh Hào Quang Đã Đánh Mất
Giới Thiệu Nhân Vật
CAPTAIN BOY (Hoàng Đức Duy) - 2003
Vị trí trong chương trình: Idol trẻ – thực tập sinh nổi bật
Vai trò chuyên môn: Rapper, sáng tác nhạc, producer, dancer
Tính cách: Thẳng thắn, thông minh, hơi bốc đồng nhưng cực kỳ thật lòng
Điểm mạnh: Cỗ máy nhảy thiên về dance battle, xử lý sân khấu có độ “bật” cao, cực biết làm chủ không gian
Chi tiết đáng nhớ:
Từng thi The Voice Kids 2015, không đạt quán quân như RHYDER
Từng rap bảo vệ Rhy công khai trên sóng truyền hình:
“Để chúc mừng RHYDER, em biết là anh không sai mà, haya”
→ Từ đó, cậu trở thành “ngoại lệ” của RHYDER
RHYDER (Nguyễn Quang Anh) - 2001
Vị trí trong chương trình: Idol comeback – nghệ sĩ từng nổi tiếng
Vai trò chuyên môn: Rapper, singer, producer
Tính cách: Trầm lặng, kiệm lời, có phần khép mình sau scandal
Điểm mạnh: Chất giọng đặc biệt, khả năng điều phối sân khấu & cảm âm cực tốt
Chi tiết đáng nhớ:
Từng là quán quân The Voice Kids 2013 – hiện tượng toàn quốc, nhưng bị “cancel” vì nghi án đạo nhạc, đạo trang phục khi thi Rap Việt
Từ đó ở ẩn gần 10 năm
Tham gia chương trình Anh trai Say Hi để lấy lại ánh hào quang – nhưng không ngờ, lại gặp lại người từng bảo vệ mình bằng một câu rap duy nhất
“Em biết là anh không sai mà, haya”
Từ khoảnh khắc đó, CAPTAIN BOY là ngoại lệ mà RHYDER chưa bao giờ quên
Gemini Hùng Huỳnh (Huỳnh Hoàng Hùng) - 1999
Vị trí trong chương trình: Idol trẻ – dancer chính
Vai trò chuyên môn: Main dancer, visual nhóm
Tính cách: Nhiệt huyết, siêng năng, dễ xúc động
Điểm mạnh: Được gọi là “cỗ máy nhảy”, có thể nhảy mọi thể loại, xử lý sân khấu mượt như nước
Chi tiết đáng nhớ:
Là người duy nhất dám “bắt bẻ” Doo trên sàn tập. Nhưng cũng là người sẵn sàng đợi Doo khớp từng bước cho đến 3 giờ sáng
Hải Đăng Doo (Đỗ Hải Đăng) - 2000
Vị trí trong chương trình: Idol trẻ – dancer chủ lực
Vai trò chuyên môn: Main dancer, biểu cảm sân khấu
Tính cách: Ngầu khi diễn, lầy khi nghỉ – “tăng động có chọn lọc”
Điểm mạnh: Dẫn dắt sân khấu bằng biểu cảm, thần thái. Dễ kéo khán giả theo năng lượng riêng
Chi tiết đáng nhớ:
Là “idol bắt trend” nhanh nhất nhà chung. Cũng là người duy nhất bị Gem đẩy ra khỏi sàn tập… rồi kéo vô lại ngay sau đó☺️
Negav (Đặng Thành An) - 2001
Vị trí trong chương trình: Producer & rapper chủ lực
Vai trò chuyên môn: Sáng tác nhạc, producer, rap kỹ thuật
Tính cách: Nói nhiều, tưng tửng, hoạt ngôn cấp độ… chợ Xóm Mới
Điểm mạnh: Viết lyric nhanh, thả flow chắc, edit vocal như hacker
Chi tiết đáng nhớ:
Gọi là Gíp nhưng cái mỏ của Gíp còn hơn mấy bà bán cá ngoài chợ. Chỉ có mỗi Quang Hùng là “bịt mỏ” được bằng một ánh nhìn
Dương Domic (Trần Đăng Dương) - 2000
Vị trí trong chương trình: Lyricist và vocal phụ
Vai trò chuyên môn: Sáng tác ballad, producer nhạc chậm
Tính cách: Dịu dàng, tốt bụng, thích lặng lẽ… nhưng hay bị rén khi ai đó nhìn mình hát
Điểm mạnh: Viết lời cực sâu, nhưng nội dung bài… toàn xoay quanh công nghệ (ví dụ: Pin Dự Phòng, Mất Kết Nối…)
Chi tiết đáng nhớ:
Fan gọi là “chàng thơ kỹ thuật số” – vừa tình, vừa tech, vừa khiến người ta khóc vì… tụt pin
Pháp Kiều (Nguyễn Thanh Pháp) - 2001
Vị trí trong chương trình: Rapper và vocal đa năng
Vai trò chuyên môn: Viết lời, rap battle, hỗ trợ vocal
Tính cách: Sang – slay – tự tin, nhưng không hề chảnh
Điểm mạnh: Flow rap sắc sảo, lyrics đẹp và độc, chất giọng có màu riêng
Chi tiết đáng nhớ:
Được gọi là “Mẹ Kiều” của nhà chung – nói một là một, bảo ai im là auto im. Slay nhưng có tâm
Quang Hùng MasterD (Lê Quang Hùng) - 1999
Vị trí trong chương trình: Producer kỳ cựu – mentor âm nhạc không chính thức
Vai trò chuyên môn: Sáng tác, producer, vocal
Tính cách: Ít nói, kiên nhẫn, tập trung vào chất lượng hơn spotlight
Điểm mạnh: Có thể vừa viết beat vừa phối vocal tại chỗ. Nhạc của Hùng thường rất “nghe tưởng dễ – nhưng đụng vô là toang”
Chi tiết đáng nhớ:
Là người duy nhất khiến Negav (Gíp) phải nín lặng chỉ bằng một ánh nhìn. Không phải vì giận – mà vì đúng
Cũng là người duy nhất hiểu Gíp đang giỡn… hay đang buồn, dù cả phòng không ai phân biệt nổi
Erik (Lê Trung Thành) - 1997
Vị trí trong chương trình: Idol đàn anh – mentor tinh thần
Vai trò chuyên môn: Main vocal, biểu diễn cảm xúc
Tính cách: Hiền lành, điềm đạm, có phần nội tâm
Điểm mạnh: Lối hát tình cảm đậm chất kể chuyện, truyền cảm qua từng đoạn ngân
Chi tiết đáng nhớ:
Chuyên trị những bản ballad tình yêu khiến phòng tập phải… dừng tập vì khóc
Chỉ cần Đức Phúc ở đó, Erik không cần vocal warm-up – vì đã có người tiếp âm trái tim
Đức Phúc (Nguyễn Đức Phúc) - 1996
Vị trí trong chương trình: Idol đàn anh – vocal hình mẫu
Vai trò chuyên môn: Main vocal, biểu diễn cảm xúc
Tính cách: Ngây ngô nhưng chân thành, cực chăm tập
Điểm mạnh: Nốt cao vang, kỹ thuật vocal ổn định theo năm tháng
Chi tiết đáng nhớ:
Lúc Phúc không hát, Erik không… yên lòng
Từng nói đùa: “Anh Erik bảo tui là bản sao EQ cao – chắc vì tui vừa emotional vừa dễ thương”
Lou Hoàng (Hoàng Kim Long) - 1994
Vị trí trong chương trình: Idol đàn anh – khách mời mentor
Vai trò chuyên môn: Main vocal, performer sân khấu
Tính cách: Lạnh ngoài – ấm trong, hay ngồi lặng lẽ nhìn người khác tập
Điểm mạnh: Ballad thất tình, stage performance ổn định và đầy tinh tế
Chi tiết đáng nhớ:
Có khả năng biến một lời chia tay thành một bản hit
Đặc biệt chỉ dịu giọng khi Quân A.P bước vào phòng thu – vì ai kia vốn chẳng cần nói nhiều, chỉ cần hát cùng là đủ
Quân A.P (Phạm Anh Quân) - 1997
Vị trí trong chương trình: Idol đàn anh – vocal cố vấn
Vai trò chuyên môn: Main vocal, thiên về ballad – đặc biệt là thất tình
Tính cách: Lặng lẽ, chững chạc, hơi khép kín nhưng cực kỳ bảo vệ người khác
Điểm mạnh: Hát như thì thầm vào tai khán giả, đặc biệt là ở các bản nhạc buồn
Chi tiết đáng nhớ:
Gần như không bao giờ đăng ảnh tập luyện – trừ khi có Lou Hoàng đứng bên cạnh
Dân mạng gọi đây là “cặp đôi chia tay… dù chưa bao giờ công khai quen nhau”
Song Luân (Nguyễn Trường Sinh) - 1991
Vị trí trong chương trình: Idol đàn anh – “anh hai” của chương trình
Vai trò chuyên môn: Vocal, actor, mentor hình ảnh
Tính cách: Lịch lãm, điềm đạm, luôn nhường nhịn
Điểm mạnh: Giao tiếp cực tốt, khí chất sân khấu rất đàn anh
Chi tiết đáng nhớ:
Không ai biết anh hai thích ai – cho đến ngày đó, khi đang quay hậu trường, máy thu được câu nói:
“Tôi từ chối anh Sinh”
Và biểu cảm trên mặt Luân khi nghe câu đó… khiến máy quay phải tắt ngay lập tức
Anh Tú Atus (Bùi Anh Tú) - 1993
Vị trí trong chương trình: Idol đàn anh – vocal cảm xúc
Vai trò chuyên môn: Vocal chính, chuyên trị ballad thất tình
Tính cách: Lạnh lùng nhẹ, logic, ít biểu cảm nhưng không lạnh nhạt
Điểm mạnh: Khả năng xử lý bài hát cực chi tiết, đặc biệt ở các đoạn “vỡ lòng” (điệp khúc nức nở)
Chi tiết đáng nhớ:
Cứ mỗi lần hát là như đang tường thuật một cuộc chia tay đẹp – theo nghĩa… ai cũng đau mà không hận.
Riêng với Song Luân thì chẳng hiểu sao, cứ gặp là không chịu nói chuyện đàng hoàng
Nhưng khi được hỏi: “Tại sao không để anh Sinh ôm em trong đoạn cuối clip?”
→ Trả lời đúng 5 chữ:
“Tôi từ chối anh Sinh”
Quang Trung (Trần Quang Trung) - 1994
Vị trí trong chương trình: Idol – vocal & diễn xuất
Vai trò chuyên môn: Hát, diễn cảm xúc, giải trí
Tính cách: Vui nhộn, nói nhiều, hay cà khịa người khác nhưng không ác ý
Điểm mạnh: Biến hóa linh hoạt giữa giọng hát và biểu cảm sân khấu
Chi tiết đáng nhớ:
Cái miệng hoạt động gần như… suốt buổi tập, trừ khi ngủ hoặc bị Thái Ngân dọa nạt
Mỗi lần Thái Ngân hát, cả lớp nghe. Nhưng Trung thì… “nghe bằng mồm chứ không nghe bằng não” – lời của Ngân nói, không phải ai khác
Phạm Đình Thái Ngân - 1993
Vị trí trong chương trình: Idol kỳ cựu – mentor cảm xúc
Vai trò chuyên môn: Main vocal, viết nhạc
Tính cách: Tình cảm, giàu cảm xúc, nhưng cực kỳ… “simp Chun”
Điểm mạnh: Giọng ca sâu lắng, hát là tan nát tim khán giả
Chi tiết đáng nhớ:
Là idol nhưng fan bảo nên chuyển nghề… chồng quốc dân
Sơ hở là thả thính:
“Anh bị chán còn em thì bị iu í Chun!😇”
Hoặc tự ảo tưởng tập thể:
“Mời cả nhà cùng đi du lịch với vợ chồng mình nha”
Cái gì cũng có thể nhắc đến Quang Trung, trừ… lời bài hát (nhưng đừng lạc quan quá, cũng sắp có rồi)
Comments