[CapRhyDuy]Nhóc Chọn Thích Nó Hay Tao?
C1
18 Tuổi,tính cách:ngoan ngoãn,hiền lành
18 Tuồi,Tính cách:khó ưa,lạnh nhạt
18 Tuổi,tính cách:hay ác cảm,lạnh lùng
18 Tuổi,tính cách:hài hước,thích đùa
18 tuổi,Tính cách:không thích giỡn,khó chơi
18 Tuổi,Tính cách:Lạnh như băng,ghét ai là đánh
18 Tuồi,tính cách:khó gần,hay khó chịu
18 Tuồi,Tính cách:nói bậy liên tục,không thích skinskip
18 tuổi,Tính cách:khờ khờ,hết khờ thì lạnh
18 Tuổi,tính cách:quý tộc,khó chơi,gặp ai không vừa ý là ns6
🐢
Nhiều ng gth ngắn ngắn v hoi💋
Tiếng Việt: Chồng
Tiếng Anh: Husband
Tiếng Pháp: Mari
Tiếng Đức: Ehemann
Tiếng Ý: Marito
Tiếng Tây Ban Nha: Esposo
Tiếng Bồ Đào Nha: Marido
Tiếng Nga: Муж (Muzh)
Tiếng Nhật: 夫 (Otto)
Tiếng Hàn: 남편 (Nampyeon)
Tiếng Trung: 丈夫 (Zhàngfū)
Tiếng Ả Rập: زوج (Zawj)
Tiếng Hindi: पति (Pati)
Tiếng Thái: สามี (Saamee)
Tiếng Hy Lạp: Σύζυγος (Sízygos)
Tiếng Séc: Manžel
Tiếng Ba Lan: Mąż
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: Koca
Tiếng Hà Lan: Echtgenoot
Tiếng Na Uy: Ektemann
Tiếng Thụy Điển: Make
Tiếng Đan Mạch: Ægtemand
Tiếng Phần Lan: Aviomies
Tiếng Hungary: Férj
Tiếng Rumania: Soț
Tiếng Serbia: Муж (Muž)
Tiếng Croatia: Suprug
Tiếng Bosnia: Muž
Tiếng Bulgaria: Съпруг (Saprug)
Tiếng Albania: Burrë
Tiếng Gruzia: ქმარი (K’mari)
Tiếng Armenia: Ամուսին (Amusin)
Tiếng Latvia: Vīrs
Tiếng Litva: Vyras
Tiếng Estonia: Abikaasa
Tiếng Indonesia: Suami
Tiếng Malaysia: Suami
Tiếng Philippines (Tagalog): Asawa
Tiếng Myanmar: ခင်ပွန်း (Khinpun)
Tiếng Lào: ສາມີ (Samii)
Tiếng Khmer: ប្តី (Pdey)
Tiếng Tamil: கணவன் (Kaṇavaṉ)
Tiếng Bengali: স্বামী (Swāmī)
Tiếng Urdu: شوہر (Shohar)
Tiếng Pashto: مېړه (Mehra)
Tiếng Farsi: شوهر (Shouhar)
Tiếng Swahili: Mume
Tiếng Hausa: Miji
Tiếng Yoruba: ọkọ
Tiếng Zulu: Umfazi
Tiếng Xhosa: Indoda
Tiếng Igbo: Di
Tiếng Maori: Hoa tane
Tiếng Hawaii: Kāne
Tiếng Samoa: Tane
Tiếng Tonga: Husepaniti
Tiếng Māori Cook Islands: Tane
Tiếng Esperanto: Edzo
Tiếng Catalan: Marit
Tiếng Basque: Senar
Tiếng Wales: Gŵr
Tiếng Ireland: Fear céile
Tiếng Scots Gaelic: Fear
Tiếng Maltese: Żewġ
Comments