1. Thì hiện tại đơn - Present Simple Tense 2. Thì hiện tại tiếp diễn - Present Continuous Tense 3. Thì hiện tại hoàn thành - Present Perfect Tense 4. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn - Present Perfect Continuous Tense 5. Thì quá khứ đơn - Past Simple Tense 6. Thì quá khứ tiếp diễn - Past Continuous Tense 7. Thì quá khứ hoàn thành - Past Perfect Tense 8. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn - Past Perfect Continuous Tense 9. Thì tương lai đơn - Future Simple Tense 10. Thì tương lai tiếp diễn - Future Continuous Tense 11. Thì tương lai hoàn thành - Future Perfect Tense 12. Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn - Future Perfect Continuous Tense
Comments
the end.
1. Thì hiện tại đơn - Present Simple Tense
2. Thì hiện tại tiếp diễn - Present Continuous Tense
3. Thì hiện tại hoàn thành - Present Perfect Tense
4. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn - Present Perfect Continuous Tense
5. Thì quá khứ đơn - Past Simple Tense
6. Thì quá khứ tiếp diễn - Past Continuous Tense
7. Thì quá khứ hoàn thành - Past Perfect Tense
8. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn - Past Perfect Continuous Tense
9. Thì tương lai đơn - Future Simple Tense
10. Thì tương lai tiếp diễn - Future Continuous Tense
11. Thì tương lai hoàn thành - Future Perfect Tense
12. Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn - Future Perfect Continuous Tense
2025-10-27
2
Chỉ đu 2 couple emxinhh 🌷🌙😽🍊
Sự thật:cái lớp này les hết kể cả giáo viên 🥰
2025-10-28
1
Bảo Ngân
vụ gì zợ kể em nghe vớiii
2025-10-27
1