Tiếng Việt
NovelToon NovelToon

Tên tác giả: ati keo vuốt tóc takemichi

Hắc Miêu Tokyo Revengers

5.0 |

Tên tác giả: ati keo vuốt tóc takemichi

chuyện về một con mèo có khả năng hiểu tiếng người và và có một sức mạnh và quyền lực bí ẩn

Truyện này do ati keo vuốt tóc takemichi cho phép NovelToon đăng tải, nội dung chỉ là quan điểm của bản thân tác giả, không thể hiện lập trường của NovelToon

Hắc Miêu Tokyo Revengers
Noveltoon Downloade Noveltoon Downloade
Giới thiệu | Chapter
Updated 173 Episodes
A - Z
  |  
Z - A
1
Meuo ( đệm )
2
mrweo (đứa tre)
3
( muoe ) lụa chon
4
meuoo ( ông )
5
mewo ( huyết thống )
6
meouiy ( bạn mới )
7
meou eo yuoe ( máu đỏ)
8
meouu eu ( lo sợ )
9
meyu uio ( biến cố )
10
meui moei ( qun tâm )
11
meeui ieou ( trại cải tạo)
12
( meuy muio ) bất ngờ
13
meiy reo~ ( loài chuột )
14
meyyuu~ eo ( đồ ăn )
15
meuui ei ( bắt cóc )
16
maeyt moe ( bất thường )
17
myuet moie ( gặp lại )
18
maeo meuyi ( đe dọa )
19
myeot yueo ( súng ống )
20
meiyo meo eo ( du hành giả )
21
Mreou Meo ( phẩn nộ )
22
Muyei meo ( hậu quả )
23
Meuoi ( hận )
24
muio ieo ( do thám )
25
meoiu eo ( đột nhập )
26
QWeor eo ( bị cào )
27
mrei eo ( nghi ngờ )
28
WKia~ eo ( bản năng )
29
Mqoe meyi ( bị kéo )
30
Miyu eoo ( cẩn trọng)
31
Qmeo eo ( bình thường )
32
meiou meo ( đánh nhau )
33
Mpioe eo ( hỗn loạn )
34
mruo eo ( trận chiến )
35
Wioe~ eo ( cảm ơn )
36
Meiuo mero ( thay đổi )
37
moyo eo ( cuộc chiến )
38
Wmeo eo ( hận thù )
39
Wioe~ eo ( kế hoạch )
40
Mreuo~ eo ( ăn mừng )
41
Meouir ( đệm )
42
Mwuoe eo ( tương lai )
43
meoui eo ( cảnh giác )
44
Maiue eo ( quyền lực )
45
meuio eo ( nghét cá )
46
Maiyo eo ( khiêu chiến )
47
Mwuyo eo ( bao quát )
48
Mauoy eo ( chiến thuật )
49
mayio eo ( ngông cuồng )
50
Mioey eo ( trận đấu )
51
meuoo eo ( thắng trận )
52
meyioi eo ( sau chiến )
53
mauoye eo ( món quà )
54
meuoi eu ( tương lai )
55
meuoo eiu ( bonten )
56
mauir euo ( làm việc )
57
meio eio ( tội lỗi )
58
muoe yie ( luật ngầm )
59
myeiou ei ( đàn em )
60
mueou yeo ( có con )
61
meuo euo ( máu người )
62
mueoy ueo ( tại sao )
63
meuo eou ( gặp lại )
64
meoui eo ( buồn thay )
65
meuiio eou ( may mắn )
66
meoiy yir ( hồi phục )
67
meuo eio ( gián điệp )
68
meuooy eui ( đe dọa )
69
meyioi eoy ( ngạc nhiên )
70
maoy eo ( chiến lượt )
71
meyiou iey ( tức điên )
72
meuouy yei ( bình tĩnh )
73
mauoe ueo ( gây chiến )
74
maioy oeu ( chảy máu )
75
meouio eoy ( trầm trọng )
76
amuoe ieo ( ngọn lửa )
77
mioqt iue ( nghĩ ngơi )
78
mauoey eu ( trả thù )
79
amuow uui ( gặp gỡ )
80
maiaoeu eo ( kẻ thù )
81
Maiou wo ( kế hoạch )
82
maiwo ey ( rắc rối )
83
MEOOU OI ( tin buồn )
84
MIAO EOY ( lìa xa )
85
maiwy wu ( căm nghét )
86
Mliou aui ( quá khứ )
87
Maowyi qiwo ( chiến sự )
88
Maiow aior ( bên nào )
89
Maowy wiy ( nội bộ )
90
Mapuw uei ( hỗn chiến )
91
Mayk wu ( hai vua )
92
Nauow wit ( phấn khích )
93
Maoyw quit ( kết thúc )
94
Mauoq qiuo ( ổ chuột )
95
Magow wi ( nghe lén )
96
Maou eouw ( Hắc miêu )
97
Mkeiit wot ( nghi ngờ )
98
muaow woy ( an ủi )
99
Mtaoy wo ( thông cảm )
100
moyw wit ( ăn ké )
101
Mabow ( bất ngờ )
102
Miuy ( nó )
103
Maoti wut ( đất đai )
104
Myaot woy ( phản bội )
105
Mqyow wiy ( Hắc long )
106
Maoywi woy ( ác mộng )
107
Mhaoy eut ( vào trong )
108
Maooui wut ( thân thiết )
109
Mauowt wyri ( gia nhập )
110
Mauowt wru ( bắt nhốt )
111
Mayowt wrru ( không thể )
112
Matriq tye ( tận hưởng )
113
Matoqrr wit ( tốt thôi )
114
mAmtwi wri ( trận đấu )
115
Matoqr wire ( lạ lẫm )
116
Matoqre qyei ( nhập hồn )
117
Mm....ui ....a ( dị.. thường )
118
Matoqt qtir ( báo ứng )
119
matoqrru wruq ( bí mật )
120
Maoio wuioy ( chấp nhận )
121
Maywory wrie ( cảm ơn )
122
Mejiyt wyru ( kinh tởm )
123
Auowt wti ( tội lỗi )
124
MLaip ~ meo ( phe phái )
125
Mkuot myoa~ ( so sánh )
126
Maoup woou~ ( thể lực )
127
Mluoi Tror ( kháng đài )
128
Mlao muoiw ( quan trọng )
129
MAuwot, wout ( cậu, tớ )
130
Muawu meo ( ăn trưa )
131
Mieo~? ( nguyên nhân )
132
Maoywp meow ( cảm ơn )
133
... ( ... )
134
Maope maow~ ( tiếng người )
135
Mapoy wit~ ( thâu tóm )
136
Moauo wi ( nữa đêm )
137
.... (...)
138
Mauwowy wiy ( tụ hợp )
139
maoeu? ( làm gì )
140
Mwoi oi ( lý do )
141
Moauuui eo ( dự định )
142
Nuow meo ( nước mắt )
143
Kmao~ uo ( quyên do )
144
Maou eio ( nhập lại )
145
Maoui eit ( buổi họp )
146
Maoi
147
maowui wou
148
maoio ( tiền )
149
mwpi wo( lời hứa )
150
lương lẹo
151
nhiều tiền
152
rộng lớn
153
đánh nhau
154
súng
155
thất quyền
156
???
157
lặng tĩnh
158
vậy sao~ H
159
thúc đẩy*
160
tương lai
161
tư bản
162
?
163
anh trai
164
trầm
165
Bonten...
166
thảnh thơi
167
Yakuza
168
đệm khúc
169
thời gian
170
hồi sinh
171
....
172
What?
173
END
173
END
172
What?
171
....
170
hồi sinh
169
thời gian
168
đệm khúc
167
Yakuza
166
thảnh thơi
165
Bonten...
164
trầm
163
anh trai
162
?
161
tư bản
160
tương lai
159
thúc đẩy*
158
vậy sao~ H
157
lặng tĩnh
156
???
155
thất quyền
154
súng
153
đánh nhau
152
rộng lớn
151
nhiều tiền
150
lương lẹo
149
mwpi wo( lời hứa )
148
maoio ( tiền )
147
maowui wou
146
Maoi
145
Maoui eit ( buổi họp )
144
Maou eio ( nhập lại )
143
Kmao~ uo ( quyên do )
142
Nuow meo ( nước mắt )
141
Moauuui eo ( dự định )
140
Mwoi oi ( lý do )
139
maoeu? ( làm gì )
138
Mauwowy wiy ( tụ hợp )
137
.... (...)
136
Moauo wi ( nữa đêm )
135
Mapoy wit~ ( thâu tóm )
134
Maope maow~ ( tiếng người )
133
... ( ... )
132
Maoywp meow ( cảm ơn )
131
Mieo~? ( nguyên nhân )
130
Muawu meo ( ăn trưa )
129
MAuwot, wout ( cậu, tớ )
128
Mlao muoiw ( quan trọng )
127
Mluoi Tror ( kháng đài )
126
Maoup woou~ ( thể lực )
125
Mkuot myoa~ ( so sánh )
124
MLaip ~ meo ( phe phái )
123
Auowt wti ( tội lỗi )
122
Mejiyt wyru ( kinh tởm )
121
Maywory wrie ( cảm ơn )
120
Maoio wuioy ( chấp nhận )
119
matoqrru wruq ( bí mật )
118
Matoqt qtir ( báo ứng )
117
Mm....ui ....a ( dị.. thường )
116
Matoqre qyei ( nhập hồn )
115
Matoqr wire ( lạ lẫm )
114
mAmtwi wri ( trận đấu )
113
Matoqrr wit ( tốt thôi )
112
Matriq tye ( tận hưởng )
111
Mayowt wrru ( không thể )
110
Mauowt wru ( bắt nhốt )
109
Mauowt wyri ( gia nhập )
108
Maooui wut ( thân thiết )
107
Mhaoy eut ( vào trong )
106
Maoywi woy ( ác mộng )
105
Mqyow wiy ( Hắc long )
104
Myaot woy ( phản bội )
103
Maoti wut ( đất đai )
102
Miuy ( nó )
101
Mabow ( bất ngờ )
100
moyw wit ( ăn ké )
99
Mtaoy wo ( thông cảm )
98
muaow woy ( an ủi )
97
Mkeiit wot ( nghi ngờ )
96
Maou eouw ( Hắc miêu )
95
Magow wi ( nghe lén )
94
Mauoq qiuo ( ổ chuột )
93
Maoyw quit ( kết thúc )
92
Nauow wit ( phấn khích )
91
Mayk wu ( hai vua )
90
Mapuw uei ( hỗn chiến )
89
Maowy wiy ( nội bộ )
88
Maiow aior ( bên nào )
87
Maowyi qiwo ( chiến sự )
86
Mliou aui ( quá khứ )
85
maiwy wu ( căm nghét )
84
MIAO EOY ( lìa xa )
83
MEOOU OI ( tin buồn )
82
maiwo ey ( rắc rối )
81
Maiou wo ( kế hoạch )
80
maiaoeu eo ( kẻ thù )
79
amuow uui ( gặp gỡ )
78
mauoey eu ( trả thù )
77
mioqt iue ( nghĩ ngơi )
76
amuoe ieo ( ngọn lửa )
75
meouio eoy ( trầm trọng )
74
maioy oeu ( chảy máu )
73
mauoe ueo ( gây chiến )
72
meuouy yei ( bình tĩnh )
71
meyiou iey ( tức điên )
70
maoy eo ( chiến lượt )
69
meyioi eoy ( ngạc nhiên )
68
meuooy eui ( đe dọa )
67
meuo eio ( gián điệp )
66
meoiy yir ( hồi phục )
65
meuiio eou ( may mắn )
64
meoui eo ( buồn thay )
63
meuo eou ( gặp lại )
62
mueoy ueo ( tại sao )
61
meuo euo ( máu người )
60
mueou yeo ( có con )
59
myeiou ei ( đàn em )
58
muoe yie ( luật ngầm )
57
meio eio ( tội lỗi )
56
mauir euo ( làm việc )
55
meuoo eiu ( bonten )
54
meuoi eu ( tương lai )
53
mauoye eo ( món quà )
52
meyioi eo ( sau chiến )
51
meuoo eo ( thắng trận )
50
Mioey eo ( trận đấu )
49
mayio eo ( ngông cuồng )
48
Mauoy eo ( chiến thuật )
47
Mwuyo eo ( bao quát )
46
Maiyo eo ( khiêu chiến )
45
meuio eo ( nghét cá )
44
Maiue eo ( quyền lực )
43
meoui eo ( cảnh giác )
42
Mwuoe eo ( tương lai )
41
Meouir ( đệm )
40
Mreuo~ eo ( ăn mừng )
39
Wioe~ eo ( kế hoạch )
38
Wmeo eo ( hận thù )
37
moyo eo ( cuộc chiến )
36
Meiuo mero ( thay đổi )
35
Wioe~ eo ( cảm ơn )
34
mruo eo ( trận chiến )
33
Mpioe eo ( hỗn loạn )
32
meiou meo ( đánh nhau )
31
Qmeo eo ( bình thường )
30
Miyu eoo ( cẩn trọng)
29
Mqoe meyi ( bị kéo )
28
WKia~ eo ( bản năng )
27
mrei eo ( nghi ngờ )
26
QWeor eo ( bị cào )
25
meoiu eo ( đột nhập )
24
muio ieo ( do thám )
23
Meuoi ( hận )
22
Muyei meo ( hậu quả )
21
Mreou Meo ( phẩn nộ )
20
meiyo meo eo ( du hành giả )
19
myeot yueo ( súng ống )
18
maeo meuyi ( đe dọa )
17
myuet moie ( gặp lại )
16
maeyt moe ( bất thường )
15
meuui ei ( bắt cóc )
14
meyyuu~ eo ( đồ ăn )
13
meiy reo~ ( loài chuột )
12
( meuy muio ) bất ngờ
11
meeui ieou ( trại cải tạo)
10
meui moei ( qun tâm )
9
meyu uio ( biến cố )
8
meouu eu ( lo sợ )
7
meou eo yuoe ( máu đỏ)
6
meouiy ( bạn mới )
5
mewo ( huyết thống )
4
meuoo ( ông )
3
( muoe ) lụa chon
2
mrweo (đứa tre)
1
Meuo ( đệm )
Xem toàn bộ
Tải PDF Hắc Miêu Tokyo Revengers
Báo cáo tác phẩm này
NovelToon
Step Into A Different WORLD!
Download MangaToon APP on App Store and Google Play