[ALLRHY](SHORTFIC)Empe<3

[ALLRHY](SHORTFIC)Empe<3

giới thiệu

Tg mang tên nghiện ganyu
Tg mang tên nghiện ganyu
hello mn
Tg mang tên nghiện ganyu
Tg mang tên nghiện ganyu
toi là tg day
Tg mang tên nghiện ganyu
Tg mang tên nghiện ganyu
thì vì quá là rảnh đi
Tg mang tên nghiện ganyu
Tg mang tên nghiện ganyu
nên toi đã viết ra bộ này
Tg mang tên nghiện ganyu
Tg mang tên nghiện ganyu
:)
Tg mang tên nghiện ganyu
Tg mang tên nghiện ganyu
mọi người ung họ cả 2 bộ của tui nha
Tg mang tên nghiện ganyu
Tg mang tên nghiện ganyu
mãi yeu mn
Tg mang tên nghiện ganyu
Tg mang tên nghiện ganyu
chap đầu toi viết là caprhy nho mn
Tg mang tên nghiện ganyu
Tg mang tên nghiện ganyu
bây giờ toi sẽ spam
NGUYÊN THỂ & HIỆN TẠI ĐƠN QUÁ KHỨ QUÁ KHỨ PHÂN TỪ NGHĨA TIẾNG VIỆT Nhóm 1: CÁC ĐỘNG TỪ QUAN TRỌNG be (am – is – are) was/ were been thì, là do (does) did done làm have (has) had had có, ăn come (comes) came come đến get (gets) got got có được, kiếm được, nhận được, mua... go (goes) went gone đi make (makes) made made làm say (says) said said nói tell (tells) told told bảo, kể Nhóm 2: ĐỘNG TỪ TRI GIÁC hear (hears) heard heard nghe thấy see (sees) saw seen nhìn thấy smell (smells) smelt smelt ngửi Nhóm 3: GIỮ NGUYÊN cost (costs) cost cost có giá là, mất (bao nhiêu) cut (cuts) cut cut cắt, chặt hit (hits) hit hit đánh, va phải hurt (hurts) hurt hurt làm tổn thương, làm đau let (lets) let let để cho, cho phép put (puts) put put đặt, để read (reads) read read đọc shut (shuts) shut shut đóng Nhóm 4: I – E / O – E / I – EN và những trường hợp khác bite (bites) bite bite cắn, ngoạm break (breaks) broke broken làm vỡ choose (chooses) chose choosen lựa chọn drive (drives) drove driven lái xe eat (eats) ate eaten ăn fall (falls) fell fallen ngã, giảm give (gives) gave given cho forget (forgets) forgot forgotten quên forgive (forgives) forgave forgiven tha thứ freeze (freezes) froze frozen đóng bang, làm đông hide (hides) hid hidden trốn ride (rides) rode ridden đi (xe đạp), cưỡi rise (rises) rose risen mọc, tang shake (shakes) shook shaken lắc speak (speaks) spoke spoken nói steal (steals) stole stolen ăn trộm take (takes) took taken lấy wake (up) (wakes) woke woken đánh thức, thức dậy write (writes) wrote written viết Nhóm 5 : I / U*-A / U begin (begins) began begun bắt đầu drink (drinks) drank drunk uống ring (rings) rang rung reo, kêu sing (sings) sang sung hát swing (swings) swung swung đu đưa swim (swims) swam swum bơi Nhóm 6: AW-OW / EW / OWN blow (blows) blew blown thổi draw (draws) drew drawn vẽ fly (flies) flew flown bay grow (grows) grew grown trồng, tăng trưởng know (knows) knew known biết throw (throws) threw thrown ném Nhóm 7: -AUGHT / -OUGHT bring (brings) brought brought mang lại, đem lại buy (buys) bought bought mua catch (catches) caught caught bắt fight (fights) fought fought đánh nhau, đấu tranh teach (teaches) taught taught dạy think (thinks) thought thought nghĩ Nhóm 8: -STAND / -STOOD / -STOOD stand (stands) stood stood đứng understand (understands) understood understood hiểu Nhóm 9: -EE- / -E- / -E- / bleed (bleeds) bled bled chảy máu feed (feeds) fed fed cho ăn feel (feels) felt felt cảm thấy keep (keeps) kept kept giữ meet (meets) met met gặp sleep (sleeps) slept slept ngủ sweep (sweeps) swept swept quét Nhóm 10: -D / -T / -T build (builds) built built xây dựng lend (lends) lent lent cho mượn send (sends) sent sent gửi spend (spends) spent spent dành (thời gian) vào việc gì, tiêu (tiền) Nhóm 11: -T / -T burn (burns)     làm bỏng, đốt cháy dream (dreams) dreamt dreamt mơ learn (learns) learnt learnt học leave (leaves) left left rời đi light (lights) lit lit thắp, đốt, châm lose (loses) lost lost mất, thua mean (means) meant meant nghĩa là, có ý định shoot (shoots) shot shot bắn, quay phim, chụp ảnh sit (sits) sat sat ngồi spell (spells) spelt spelt đánh vần Nhóm 12: HỖN HỢP become (becomes) became become trở nên, trở thành find (finds) found found tìm thấy, thấy hang (hangs) hung hung treo hold (holds) held held cầm, nắm lay (lays) laid laid đặt, để lie (lies) lay lain nói dối, nằm pay (pays) paid paid trả, thanh toán run (runs) ran run chạy sell (sells) sold sold bán shine (shines) shone shone chiếu sáng, soi sáng show (shows) showed shown cho xem, cho thấy, tỏ ra wear (wears) wore worn mặc win (wins) won won chiến thắng
Hot

Comments

Kẹo Ngọt

Kẹo Ngọt

mă(á) bt t(ôi) bị dốt anh ko hả????!!

2024-11-22

1

Cái mỏ này động sex

Cái mỏ này động sex

tr ơi, tiếng anh đc có 8 mấy gần 9 chục mà lm như tui giỏi lắm ko = á😭😭😭😭😭🤬

2024-12-08

0

Anh captain tới rồii ✨

Anh captain tới rồii ✨

Đang cần 🥰😇

2024-12-21

0

Toàn bộ

Download

Bạn thích tác phẩm này? Tải APP để không mất lịch sử đọc.
Download

Phúc lợi

Người dùng mới tải APP nhận mở khóa miễn phí 10 chương

Nhận
NovelToon
Step Into A Different WORLD!
Download MangaToon APP on App Store and Google Play