tiếng anh (câu điều kiện)

Trà Trà
Trà Trà
xin chào mọi người 👋
Trà Trà
Trà Trà
hôm nay là ngày tôi làm
Trà Trà
Trà Trà
nên tôi làm thôi
Trà Trà
Trà Trà
thôi vô nè
Trà Trà
Trà Trà
môn học hôm nay là......
Trà Trà
Trà Trà
đợi tôi xíu tôi đi quay vòng quay may mắn cái đã
Trà Trà
Trà Trà
NovelToon
Trà Trà
Trà Trà
ờ tiếng anh
Trà Trà
Trà Trà
lớp
Trà Trà
Trà Trà
NovelToon
Trà Trà
Trà Trà
rồi hôm nay chúng ta sẽ học về môn tiếng anh lớp 8 kì 2 nha
Câu điều kiện loại 1 (Conditional type 1)
* Cấu trúc: If + S + V/V(s/es), S + will + V (nguyên thể) Trong câu điều kiện loại I, mệnh đề “If” ta chia thì HIỆN TẠI ĐƠN và mệnh đề chính ta chia thì tương lai đơn. - Cách sử dụng: Dùng để giả định về một sự việc có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai. Ví dụ: If she comes, I will go with her. (Nếu cô ấy đến, tôi sẽ đi với cô ấy.)
một số ví dụ về câu điều kiện loại 1
Câu điều kiện loại 1** * Nếu trời đẹp, chúng ta sẽ đi dã ngoại. * Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ thi đỗ đại học. * Nếu anh ấy cần giúp đỡ, anh ấy sẽ gọi. ( Conditional sentence type 1** * If the weather is nice, we will go on a picnic. * If you study hard, you will pass the university entrance exam. * If he needs help, he will call)
**Ví dụ:** * Nếu trời mưa (If it rains), tôi sẽ ở nhà (I will stay at home). * Nếu bạn học chăm chỉ (If you study hard), bạn sẽ thi đậu (you will pass the exam). * Nếu cô ấy gọi tôi (If she calls me), tôi sẽ trả lời (I will answer). * Nếu chúng ta đi ngay bây giờ (If we leave now), chúng ta sẽ kịp xe buýt (we will catch the bus). * Nếu anh ấy không xin lỗi (If he doesn’t apologize), cô ấy sẽ giận (she will be angry). * Nếu họ mời tôi (If they invite me), tôi sẽ tham gia bữa tiệc (I will join the party). * Nếu bạn không tưới cây (If you don’t water the plants), chúng sẽ chết (they will die). * Nếu tôi có đủ tiền (If I have enough money), tôi sẽ mua một chiếc xe hơi (I will buy a car). * Nếu bạn tập thể dục thường xuyên (If you exercise regularly), bạn sẽ khỏe mạnh (you will stay healthy). * Nếu chúng ta làm việc cùng nhau (If we work together), chúng ta sẽ hoàn thành sớm hơn (we will finish earlier). * Nếu tôi dậy sớm (If I get up early), tôi sẽ đi làm đúng giờ (I’ll go to work on time). * Tôi sẽ đưa bạn đến trường (I’ll take you to school) nếu bạn mua cho tôi một cây kem (if you buy me an ice cream). * Nếu bạn không làm bài tập (If you don’t do your homework), bạn sẽ bị giáo viên phạt (you will be penalized by the )
## Định nghĩa câu điều kiện loại 2 Câu điều kiện loại 2 được dùng để diễn tả các hành động hoặc tình huống không có thật trong hiện tại hoặc tương lai, thường kết hợp với động từ "were" cho tất cả các ngôi. ## Cấu trúc Câu điều kiện loại 2 thường có hai mệnh đề: mệnh đề điều kiện (được bắt đầu với "if") và mệnh đề chính. Cấu trúc cơ bản như sau: - **If + S + V (quá khứ đơn), S + would/could + V (nguyên thể)** Trong đó: - "V (quá khứ đơn)" thường được thay thế bằng "were" cho động từ "to be" ở tất cả các ngôi. ## Ví dụ về câu điều kiện loại 2 - **Nếu tôi giàu, tôi sẽ mua một ngôi nhà lớn.** - If I were rich, I would buy a big house. - **Nếu cô ấy biết tiếng Pháp, cô ấy sẽ sống ở Paris.** - If she spoke French, she would live in Paris. - **Nếu trời mát, chúng tôi sẽ đi dạo trong công viên.** - If it were cool, we would walk in the park. - **Nếu tôi là bạn, tôi sẽ không làm điều đó.** - If I were you, I wouldn’t do that. - **Nếu họ có thời gian, họ sẽ tham gia sự kiện.** - If they had time, they would attend the event. ## Các cách dùng của câu điều kiện loại 2 - **Đưa ra lời khuyên**: - If I were you, I would apologize to her. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ xin lỗi cô ấy.) - **Diễn tả hành động không xảy ra ở tương lai**: - If it rained tomorrow, we would stay at home. (Nếu ngày mai trời mưa, chúng tôi sẽ ở nhà.) - **Đưa ra yêu cầu lịch sự**: - It would be great if you could help me. (Sẽ thật tuyệt nếu bạn có thể giúp tôi.) - **Từ chối một lời đề nghị**: - If I had enough money, I would lend you some. (Nếu tôi có đủ tiền, tôi sẽ cho bạn mượn một ít.) ## Biến thể của câu điều kiện loại 2 Câu điều kiện loại 2 có thể có một số biến thể, bao gồm: - **Biến thể mệnh đề "if"**: - If + S + V (quá khứ tiếp diễn), S + would/could + V (nguyên thể). - **Biến thể mệnh đề chính**: - If + S + V (quá khứ đơn), S + would/could/might + be + V-ing. ## Đảo ngữ của câu điều kiện loại 2 Cấu trúc đảo ngữ có thể được sử dụng để thể hiện sự lịch sự hơn trong lời khuyên hoặc điều kiện giả định: - **Cấu trúc**: **Were + S + O, S + would + V (nguyên thể)**. Ví dụ: - Were I you, I wouldn’t choose that dress. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ không chọn chiếc váy đó.) Nắm vững các cấu trúc và cách dùng của câu điều kiện loại 2 sẽ giúp bạn hình thành các câu nói và viết chính xác trong tiếng Anh. Hãy luyện tập với những ví dụ trên để trở nên tự tin hơn trong giao tiếp!
câu điều kiện loại 3 **Định nghĩa và cấu trúc** Câu điều kiện loại 3 dùng để diễn tả một giả thiết không có thật trong quá khứ. Cấu trúc chung gồm hai mệnh đề: mệnh đề If (điều kiện) và mệnh đề chính (kết quả). * Mệnh đề If: If + S + had + V3/ed (quá khứ hoàn thành) * Mệnh đề chính: S + would/could/might + have + V3/ed (would/could/might + have + quá khứ phân từ) **Ví dụ:** * If I had studied harder, I would have passed the exam. (Nếu tôi học hành chăm chỉ hơn, tôi đã đậu kỳ thi rồi.) * If she hadn't been sick, she could have gone to the party. (Nếu cô ấy không bị ốm, cô ấy đã có thể đi dự tiệc rồi.) * If we had known the weather would be bad, we might have stayed home. (Nếu chúng tôi biết trời sẽ xấu, chúng tôi có thể đã ở nhà.) * Had he been more careful, he wouldn’t have made that mistake. (Nếu anh ta cẩn thận hơn, anh ta đã không mắc lỗi đó.) **Biến thể:** Ngoài cấu trúc cơ bản, câu điều kiện loại 3 còn có một số biến thể: * **Mệnh đề If:** If + S + had + been + V-ing,... * Ví dụ: If I had been studying harder, I would have passed the exam. (Nếu tôi đã đang học chăm chỉ hơn, tôi đã đậu kỳ thi rồi.) * **Mệnh đề chính:** S + would/could + have + been + V-ing,... * Ví dụ: If I had studied harder, I would have been celebrating my success now. (Nếu tôi học chăm chỉ hơn, giờ tôi đã đang ăn mừng thành công rồi.) * **Mệnh đề chính:** S + would/could + V (nguyên mẫu) * Ví dụ: If she had followed my advice, she would be happier now. (Nếu cô ấy làm theo lời khuyên của tôi, bây giờ cô ấy đã hạnh phúc hơn rồi.) **Cách dùng:** Câu điều kiện loại 3 được dùng để: * Diễn tả một giả thiết không có thật trong quá khứ và kết quả không có thật tương ứng. * Thể hiện sự hối tiếc về một việc đã xảy ra hoặc không xảy ra trong quá khứ. * Phê bình một hành động sai lầm trong quá khứ.
một vài ví dụ về câu điều kiện loại 0: * Nếu bạn đun nước đến 100 độ C, nó sẽ sôi. * Nếu trời mưa, đường sẽ ướt. * Nếu bạn không ăn trong vài giờ, bạn sẽ cảm thấy đói. * Nếu bạn trộn màu xanh dương và màu vàng, bạn sẽ được màu xanh lá cây. * Nếu cây không nhận đủ ánh sáng, chúng sẽ không thể phát triển(* If you heat water to 100 degrees Celsius, it will boil. * If it rains, the road will be wet. * If you don't eat for several hours, you will feel hungry. * If you mix blue and yellow, you get green. * If plants do not receive enough light, they will not be able to grow) Câu điều kiện loại 0 thường được dùng để diễn tả những sự thật hiển nhiên, những quy luật tự nhiên, hoặc những thói quen, hành động lặp đi lặp lại. Cấu trúc chung của câu điều kiện loại 0 là: If + Simple Present, Simple Present hoặc Simple Present if Simple Present
tổng hợp 4 cái điều kiện chính
Có 4 loại câu điều kiện chính: 1. Câu điều kiện loại 0 (Zero Conditional): Diễn tả một sự thật hiển nhiên hoặc một thói quen. * Cấu trúc: If + Simple Present, Simple Present * Ví dụ: If you heat water to 100 degrees Celsius, it boils. (Nếu bạn đun nước đến 100 độ C, nó sẽ sôi.) 2. Câu điều kiện loại 1 (First Conditional): Diễn tả một khả năng có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai. * Cấu trúc: If + Simple Present, will/can/may + Verb (nguyên thể) * Ví dụ: If it rains tomorrow, I will stay at home. (Nếu ngày mai trời mưa, tôi sẽ ở nhà.) 3. Câu điều kiện loại 2 (Second Conditional): Diễn tả một điều không có thật hoặc khó có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai. * Cấu trúc: If + Simple Past, would/could/might + Verb (nguyên thể) * Ví dụ: If I were you, I would study harder. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ học hành chăm chỉ hơn.) 4. Câu điều kiện loại 3 (Third Conditional): Diễn tả một điều không có thật đã xảy ra trong quá khứ, thường dùng để diễn tả sự hối tiếc. * Cấu trúc: If + Past Perfect, would/could/might + have + Past Participle * Ví dụ: If I had studied harder, I would have passed the exam. (Nếu tôi đã học hành chăm chỉ hơn, tôi đã có thể đậu kỳ thi.)
Trà Trà
Trà Trà
có sai sót gì cứ nói cho trà trà biết nhé
Trà Trà
Trà Trà
xin chào và tạm biệt mọi người 👋
Chapter
1 giới thiệu
2 tả cảnh sinh hoạt 1/5
3 tả cảnh sinh hoạt 2/5
4 viết đoạn văn ghi lại cảm xúc về một bài thơ 1/2
5 tiếng anh (câu điều kiện)
6 tiếng anh ( các thì hiện tại)
7 ý nghĩa màu sắc và nghệ thuật sử dụng màu sắc
8 giới thiệu làng nghề
9 Âm nhạc (mùa xuân đã về)
10 Âm nhạc 7(mùa xuân cho em)
11 nhạc cụ trong nghệ thuật hát Sắc Bùa Phú Lễ
12 nhạc cụ
13 tả cảnh sinh hoạt 3/5
14 viết bài văn trình bày ý kiến 1/2
15 viết đoạn văn ghi lại cảm xúc về một bài thơ 2/2
16 viết bài văn trình bày ý kiến 2/2
17 3 cách nấu canh chay
18 tiếng anh (Tính từ sở hữu và đại từ sở hữu)
19 tiếng anh ( câu quá khứ đơn)
20 3 cách làm mứt dừa
21 tả cảnh sinh hoạt 4/5
22 Công thức hóa học của muối ăn và muối hóa học
23 thành viên mới và mẩu chuyện ngắn
24 tiếng anh ( CÂU MỆNH LỆNH)
25 công thức hóa học của đường sucrose hoặc gọi là đường trắng
26 tả cảnh sinh hoạt 5/5
27 3 cách làm bánh xèo
28 tiếng anh ( câu mệnh lệnh quan hệ)
29 Ăn gì để giảm mụn trên mặt, hỗ trợ ngăn ngừa thâm và mụn?
30 Tên một số loài nấm 1/6
31 Người bị thiếu máu nên ăn gì? 19 thực phẩm bổ sung dinh dưỡng tốt
32 những trái cây tốt cho sức khỏe, bộ phận cơ thể người
33 dành riêng một chat để tám chuyện chơi
34 những trái cây tốt cho da mặt
35 trái cây tốt cho bà bầu và trái cây bà bầu không nên ăn nhiều trong thai kỳ
36 tên các loài nấm 2/6
37 the simple future simple ( thì tương lai đơn )
38 3/6 tên các loài nấm
39 công thức hóa học của cồn
40 2 Cách làm sườn xào chua ngọt đậm đà, hấp dẫn, đưa cơm cho gia đình.
41 âm nhạc ( mong ước kỉ niệm xưa)
42 một số nhạc cụ phương Tây.
43 một số nhạc cụ phương Bắc
44 Thì tương lai gần (Near Future Tense)
45 Câu gián tiếp (Reported Speech)
46 dấu hiệu nấm mốc trên thức ăn
47 Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense)
48 những trái cây tốt cho mắt.
49 Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs)
50 Các loại bệnh nấm thường gặp và cách phòng ngừa
51 25 quyền trẻ em theo luật trẻ em năm 2016.
52 3 cách nấu rau câu nước cốt dừa.
53 So sánh (Comparison)
54 viết văn bản thuyết minh thuật lại một sự kiện.
55 Từ loại (Parts of Speech)
56 tên các loài nấm 4/6
57 4 Cách làm sườn xào chua ngọt đậm đà, hấp dẫn, đưa cơm cho gia đình
58 công thức hóa học của soda
59 những trái cây tốt cho tóc
60 cách lựa chọn thực phẩm tươi, an toàn
61 nói về trường của mình bằng tiếng anh
62 3 cách nấu lẩu thái tom yum từ đơn giản đến thập cẩm thơm nức cho ngày mưa
63 chọn sầu riêng ngon không thuốc, nhiều múi, chín. chọn dưa hấu tươi,ít hạt.
64 nói về ngôi nhà trong tương lai bằng tiếng anh
65 (Địa lý) Bài1.vị trí địa lý, phạm vi và đặc điểm tự nhiên Châu Âu.
66 cách lựa chọn trái kiwi
67 cách chọn măng cụt ngon.
68 cách lựa chọn quả bơ ngon
69 một số loại cây phát tài
70 bài 2 đặc điểm dân cư xã hội Châu Âu
71 3 cách nấu mì Tonkotsu Ramen đơn giản
72 tên các loài nấm 5/6.
73 tên nấm 6/6.
74 6 cách làm nước dùng dashi
75 cách lựa chọn quả quýt ngon,ngọt.
76 4 cách làm Gỏi củ hủ dừa.
77 một số nhạc cụ ở Pháp
78 chap chill chill
79 chap chill
80 viết đoạn văn ghi lại cảm xúc về một bài thơ bốn chữ hoặc năm chữ.
Chapter

Updated 80 Episodes

1
giới thiệu
2
tả cảnh sinh hoạt 1/5
3
tả cảnh sinh hoạt 2/5
4
viết đoạn văn ghi lại cảm xúc về một bài thơ 1/2
5
tiếng anh (câu điều kiện)
6
tiếng anh ( các thì hiện tại)
7
ý nghĩa màu sắc và nghệ thuật sử dụng màu sắc
8
giới thiệu làng nghề
9
Âm nhạc (mùa xuân đã về)
10
Âm nhạc 7(mùa xuân cho em)
11
nhạc cụ trong nghệ thuật hát Sắc Bùa Phú Lễ
12
nhạc cụ
13
tả cảnh sinh hoạt 3/5
14
viết bài văn trình bày ý kiến 1/2
15
viết đoạn văn ghi lại cảm xúc về một bài thơ 2/2
16
viết bài văn trình bày ý kiến 2/2
17
3 cách nấu canh chay
18
tiếng anh (Tính từ sở hữu và đại từ sở hữu)
19
tiếng anh ( câu quá khứ đơn)
20
3 cách làm mứt dừa
21
tả cảnh sinh hoạt 4/5
22
Công thức hóa học của muối ăn và muối hóa học
23
thành viên mới và mẩu chuyện ngắn
24
tiếng anh ( CÂU MỆNH LỆNH)
25
công thức hóa học của đường sucrose hoặc gọi là đường trắng
26
tả cảnh sinh hoạt 5/5
27
3 cách làm bánh xèo
28
tiếng anh ( câu mệnh lệnh quan hệ)
29
Ăn gì để giảm mụn trên mặt, hỗ trợ ngăn ngừa thâm và mụn?
30
Tên một số loài nấm 1/6
31
Người bị thiếu máu nên ăn gì? 19 thực phẩm bổ sung dinh dưỡng tốt
32
những trái cây tốt cho sức khỏe, bộ phận cơ thể người
33
dành riêng một chat để tám chuyện chơi
34
những trái cây tốt cho da mặt
35
trái cây tốt cho bà bầu và trái cây bà bầu không nên ăn nhiều trong thai kỳ
36
tên các loài nấm 2/6
37
the simple future simple ( thì tương lai đơn )
38
3/6 tên các loài nấm
39
công thức hóa học của cồn
40
2 Cách làm sườn xào chua ngọt đậm đà, hấp dẫn, đưa cơm cho gia đình.
41
âm nhạc ( mong ước kỉ niệm xưa)
42
một số nhạc cụ phương Tây.
43
một số nhạc cụ phương Bắc
44
Thì tương lai gần (Near Future Tense)
45
Câu gián tiếp (Reported Speech)
46
dấu hiệu nấm mốc trên thức ăn
47
Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense)
48
những trái cây tốt cho mắt.
49
Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs)
50
Các loại bệnh nấm thường gặp và cách phòng ngừa
51
25 quyền trẻ em theo luật trẻ em năm 2016.
52
3 cách nấu rau câu nước cốt dừa.
53
So sánh (Comparison)
54
viết văn bản thuyết minh thuật lại một sự kiện.
55
Từ loại (Parts of Speech)
56
tên các loài nấm 4/6
57
4 Cách làm sườn xào chua ngọt đậm đà, hấp dẫn, đưa cơm cho gia đình
58
công thức hóa học của soda
59
những trái cây tốt cho tóc
60
cách lựa chọn thực phẩm tươi, an toàn
61
nói về trường của mình bằng tiếng anh
62
3 cách nấu lẩu thái tom yum từ đơn giản đến thập cẩm thơm nức cho ngày mưa
63
chọn sầu riêng ngon không thuốc, nhiều múi, chín. chọn dưa hấu tươi,ít hạt.
64
nói về ngôi nhà trong tương lai bằng tiếng anh
65
(Địa lý) Bài1.vị trí địa lý, phạm vi và đặc điểm tự nhiên Châu Âu.
66
cách lựa chọn trái kiwi
67
cách chọn măng cụt ngon.
68
cách lựa chọn quả bơ ngon
69
một số loại cây phát tài
70
bài 2 đặc điểm dân cư xã hội Châu Âu
71
3 cách nấu mì Tonkotsu Ramen đơn giản
72
tên các loài nấm 5/6.
73
tên nấm 6/6.
74
6 cách làm nước dùng dashi
75
cách lựa chọn quả quýt ngon,ngọt.
76
4 cách làm Gỏi củ hủ dừa.
77
một số nhạc cụ ở Pháp
78
chap chill chill
79
chap chill
80
viết đoạn văn ghi lại cảm xúc về một bài thơ bốn chữ hoặc năm chữ.

Download

Bạn thích tác phẩm này? Tải APP để không mất lịch sử đọc.
Download

Phúc lợi

Người dùng mới tải APP nhận mở khóa miễn phí 10 chương

Nhận
NovelToon
Step Into A Different WORLD!
Download MangaToon APP on App Store and Google Play