Chap 4 : Tình cờ hay cố ý?

Tsukishima Fuyuko | つきしま 冬子
Tsukishima Fuyuko | つきしま 冬子
Nhé nhô mn! Lại là tui nek
Tsukishima Fuyuko | つきしま 冬子
Tsukishima Fuyuko | つきしま 冬子
Đg chuẩn bị đi ngủ để sáng mai đi lên TP Hồ Chí Minh để khám bệnh.
Tsukishima Fuyuko | つきしま 冬子
Tsukishima Fuyuko | つきしま 冬子
Tui tự nhốt mik trog phòg khóa cửa lại r ngồi trog đó khóc.
Tsukishima Fuyuko | つきしま 冬子
Tsukishima Fuyuko | つきしま 冬子
Ba tui vô la tui quá tr luôn. R cuối cùg sao?
Tsukishima Fuyuko | つきしま 冬子
Tsukishima Fuyuko | つきしま 冬子
Thì tui bi bắt đi chứ sao nx.
Tsukishima Fuyuko | つきしま 冬子
Tsukishima Fuyuko | つきしま 冬子
Hoi tâm sự nhiêu đây hoi. H thì Zô!
Zôooooooo!
Tsukishima Fuyuko | つきしま 冬子
Tsukishima Fuyuko | つきしま 冬子
Trừ 2tr tiền lương.
Dạ em xl cj đại
Tsukishima Fuyuko | つきしま 冬子
Tsukishima Fuyuko | つきしま 冬子
R ok. Zô ik
Sau khi bình tĩnh lại thì cô liền đi đến chỗ ngồi r ngồi xuống.
Itsuto Miyonara | cô | いつと みよなら
Itsuto Miyonara | cô | いつと みよなら
// ngồi xuống // * chán quá~ *
Itsuto Miyonara | cô | いつと みよなら
Itsuto Miyonara | cô | いつと みよなら
* Lấy bài tập ra ôn v * // lấy 1 chòng sách đặt lên bàn // * Muốn đi về~ *
• reg reg reg •
Lại là tiếg chuôg vào lớp ấy. Cô nghe đến phát chán r. Nhưg vẫn phải nghe.
Itsuto Miyonara | cô | いつと みよなら
Itsuto Miyonara | cô | いつと みよなら
// nhìn vào đồg hồ //
- 8h55' -
Itsuto Miyonara | cô | いつと みよなら
Itsuto Miyonara | cô | いつと みよなら
* Tr ơi còn 3 tiết nx ms xog tiết buổi ság~ Mik còn tiết buổi chiều nx! Chắc cht quá~ *
Tuaaaaaaaaaaaa ;-;
• reg reg reg •
Giáo Viên ( Nữ )
Giáo Viên ( Nữ )
Địa : // đóg sách lại // r hôm nay cả lipws hc tới đây thôi. Tạm biệt.
Ns r thì gv cx rời đi. Lớp của cô cx nhanh chóg ra về.
Itsuto Miyonara | cô | いつと みよなら
Itsuto Miyonara | cô | いつと みよなら
// dọn bàn thần tốc // * Đi về đi về r *
Akitaro / Hệ thống số 104 | 飽きたろ
Akitaro / Hệ thống số 104 | 飽きたろ
Trôg kí chủ vui nhỉ?
Itsuto Miyonara | cô | いつと みよなら
Itsuto Miyonara | cô | いつと みよなら
Um
Bỗg nhiên...
Itsuto Miyonara | cô | いつと みよなら
Itsuto Miyonara | cô | いつと みよなら
Ư...ư...ư... // ôm bụg //
Akitaro / Hệ thống số 104 | 飽きたろ
Akitaro / Hệ thống số 104 | 飽きたろ
Ơ...kí chủ bị j v ạ? // luốg cuốg //
Itsuto Miyonara | cô | いつと みよなら
Itsuto Miyonara | cô | いつと みよなら
Ta...mắc vệ sinh.
Sau khi xuốg nvs nữ
Vệ sinh xog
Itsuto Miyonara | cô | いつと みよなら
Itsuto Miyonara | cô | いつと みよなら
// đi ra ngoài // ha~ tr ơi nó đã j đâu.
Nhưg 1 sự cố đã ập đến khi cô vừa bước chân ra khỏi cửa nvs
Itsuto Miyonara | cô | いつと みよなら
Itsuto Miyonara | cô | いつと みよなら
A- // đụg trúg ai đó //
Tsukishima Kei | anh | つきしま計
Tsukishima Kei | anh | つきしま計
Cậu ko sao chứ?
Itsuto Miyonara | cô | いつと みよなら
Itsuto Miyonara | cô | いつと みよなら
A...tớ ...tớ ko sao.
Tsukishima Kei | anh | つきしま計
Tsukishima Kei | anh | つきしま計
// ngồi dậy đỡ cô // Lần sau đi nhớ nhìn đườg đừg có đi như v nx
Itsuto Miyonara | cô | いつと みよなら
Itsuto Miyonara | cô | いつと みよなら
// đc đỡ dậy // tớ...tớ cảm cơn cậu.
Tsukishima Kei | anh | つきしま計
Tsukishima Kei | anh | つきしま計
Ko có j. V nhé , bye. // đi tiếp //
Ns r , anh rời đi. Cô cx nhanh chóg chạy về nhà ngay sau đó
_ trên đườg _
Itsuto Miyonara | cô | いつと みよなら
Itsuto Miyonara | cô | いつと みよなら
// nhìn vào túi tiền // Aaaaa , bây h còn có 1800 yên thì lm sao mà đủ ăn đâyyyyyyyyy
Akitaro / Hệ thống số 104 | 飽きたろ
Akitaro / Hệ thống số 104 | 飽きたろ
Tôi có tiền này kí chủ dùg ko?
Itsuto Miyonara | cô | いつと みよなら
Itsuto Miyonara | cô | いつと みよなら
M có hả?
Akitaro / Hệ thống số 104 | 飽きたろ
Akitaro / Hệ thống số 104 | 飽きたろ
Có.
Itsuto Miyonara | cô | いつと みよなら
Itsuto Miyonara | cô | いつと みよなら
Nhiêu?
Akitaro / Hệ thống số 104 | 飽きたろ
Akitaro / Hệ thống số 104 | 飽きたろ
3200 yên
Itsuto Miyonara | cô | いつと みよなら
Itsuto Miyonara | cô | いつと みよなら
Đù.
Itsuto Miyonara | cô | いつと みよなら
Itsuto Miyonara | cô | いつと みよなら
Đâu ra nhiều xiền zị tr.
Akitaro / Hệ thống số 104 | 飽きたろ
Akitaro / Hệ thống số 104 | 飽きたろ
Ms nhận lươg hôm qua.
Itsuto Miyonara | cô | いつと みよなら
Itsuto Miyonara | cô | いつと みよなら
R ok. Thanks kìu for you
Akitaro / Hệ thống số 104 | 飽きたろ
Akitaro / Hệ thống số 104 | 飽きたろ
Mà h kí chủ ko muốn gặp mặt cau Seino có đúg ko ạ.
Itsuto Miyonara | cô | いつと みよなら
Itsuto Miyonara | cô | いつと みよなら
Ừ. Gặp mặt thk 🐶 đó chi cho tốn nc bọt.
Akitaro / Hệ thống số 104 | 飽きたろ
Akitaro / Hệ thống số 104 | 飽きたろ
V kí chủ có thể ghé vào cửa hàg tiện lợi để nghỉ ngơi và ăn trưa.
Itsuto Miyonara | cô | いつと みよなら
Itsuto Miyonara | cô | いつと みよなら
Ý hay á. Lần đầu tiên t thấy m thôg minh đc 1 câu á
Tình cờ lúc vừa nhìn lên thì 2 ng lại thấy có 1 cửa hàg tiện lợi ở ngay trc mắt
Akitaro / Hệ thống số 104 | 飽きたろ
Akitaro / Hệ thống số 104 | 飽きたろ
Tr ơi kí chủ hên quá! Ms ns mà đã thấy r!
Itsuto Miyonara | cô | いつと みよなら
Itsuto Miyonara | cô | いつと みよなら
Ừm. Vào thôi
Vào trog thì cô nhanh chóg đặc cặp ở 1 cái bàn gần cửa sổ sau đó thì đi mua đồ ăn.
Itsuto Miyonara | cô | いつと みよなら
Itsuto Miyonara | cô | いつと みよなら
// lựa nc // * lâu r ko uốg nc Cam. Hay mua đi. Aki , m muốn uốg h ko? *
Akitaro / Hệ thống số 104 | 飽きたろ
Akitaro / Hệ thống số 104 | 飽きたろ
Ể , tôi đc sao kí chủ?
Itsuto Miyonara | cô | いつと みよなら
Itsuto Miyonara | cô | いつと みよなら
* R , m tính ăn mà ko uốg à? *
Akitaro / Hệ thống số 104 | 飽きたろ
Akitaro / Hệ thống số 104 | 飽きたろ
Hì hì. V cho tui 1 chai nc nho đi.
Itsuto Miyonara | cô | いつと みよなら
Itsuto Miyonara | cô | いつと みよなら
R
Akitaro / Hệ thống số 104 | 飽きたろ
Akitaro / Hệ thống số 104 | 飽きたろ
V kí chủ định ăn j cho bữa trưa?
Itsuto Miyonara | cô | いつと みよなら
Itsuto Miyonara | cô | いつと みよなら
Cơm lúc ság t còn 1 hộp dự phòg cho bữa trưa nên khỏi lo.
Akitaro / Hệ thống số 104 | 飽きたろ
Akitaro / Hệ thống số 104 | 飽きたろ
Ò.
Itsuto Miyonara | cô | いつと みよなら
Itsuto Miyonara | cô | いつと みよなら
H thì đi ra tính tiền r ăn thôi.
Akitaro / Hệ thống số 104 | 飽きたろ
Akitaro / Hệ thống số 104 | 飽きたろ
はい
Ngoài quầy thu ngân
Nhân vật nữ
Nhân vật nữ
Thu ngân : dạ...của em hết 300 yên nhé
Itsuto Miyonara | cô | いつと みよなら
Itsuto Miyonara | cô | いつと みよなら
Vâg ạ. // đưa 300 yên cho chụy thu ngân xink gái:) //
Itsuto Miyonara | cô | いつと みよなら
Itsuto Miyonara | cô | いつと みよなら
Lại ăn hoi~
Đến bàn. Cô ngồi xuốg và lấy hộp bento trog cặp ra để lên bàn.
Itsuto Miyonara | cô | いつと みよなら
Itsuto Miyonara | cô | いつと みよなら
// để hộp bento lên bàn //
Itsuto Miyonara | cô | いつと みよなら
Itsuto Miyonara | cô | いつと みよなら
* Ăn thôi nào~ *
Mở ra , bên trog là 4 cái sandwich nhìn khá là ngon.
Itsuto Miyonara | cô | いつと みよなら
Itsuto Miyonara | cô | いつと みよなら
// lấy 1 cái đưa cho Aki // * nè , ăn đi
Akitaro / Hệ thống số 104 | 飽きたろ
Akitaro / Hệ thống số 104 | 飽きたろ
// nhận // c.ơn kí chủ nhiều
Itsuto Miyonara | cô | いつと みよなら
Itsuto Miyonara | cô | いつと みよなら
Ừm
Cô cx lấy 1 cái mà ngồi ăn ngon lành.
Đg ăn dở thì có 1 bóg ng to lớn đứg kế bên cô.
???
???
// đứg 1 bên cô //
Itsuto Miyonara | cô | いつと みよなら
Itsuto Miyonara | cô | いつと みよなら
Hửm? // nhìn lên // * là Kei - san * Ờm...chào cậu , Kei
Tsukishima Kei | anh | つきしま計
Tsukishima Kei | anh | つきしま計
Chào. Cậu cx ăn ở đây mà ko về nhà à?
Itsuto Miyonara | cô | いつと みよなら
Itsuto Miyonara | cô | いつと みよなら
Ơ...do nay nhà tớ có vc nên ko có ai ở nhà cả. // ns dối //
Tsukishima Kei | anh | つきしま計
Tsukishima Kei | anh | つきしま計
Oh , v là giốg tôi r. Nay ba mẹ đi côg vc nên ko có ai ở nhà cả. Họ cx quên để lại chìa khóa cho tôi luôn.
Itsuto Miyonara | cô | いつと みよなら
Itsuto Miyonara | cô | いつと みよなら
À. Hóa ra là như v.
Itsuto Miyonara | cô | いつと みよなら
Itsuto Miyonara | cô | いつと みよなら
Nhưg...cậu ko định ăn j sao?
Tsukishima Kei | anh | つきしま計
Tsukishima Kei | anh | つきしま計
Ko. Tôi ko quen ăn ngoài cho lắm.
Itsuto Miyonara | cô | いつと みよなら
Itsuto Miyonara | cô | いつと みよなら
V...cậu có muốn ăn trưa cùg tớ ko?
Itsuto Miyonara | cô | いつと みよなら
Itsuto Miyonara | cô | いつと みよなら
Ság tớ lm hơi nhiều nên sợ ăn ko hết.
Tsukishima Kei | anh | つきしま計
Tsukishima Kei | anh | つきしま計
Ừm. Cx đc // ngồi vào bàn //
Itsuto Miyonara | cô | いつと みよなら
Itsuto Miyonara | cô | いつと みよなら
// đưa 1 cái bánh cho anh // này , cậu ăn đi.
Tsukishima Kei | anh | つきしま計
Tsukishima Kei | anh | つきしま計
// cầm bánh // c.ơn
Itsuto Miyonara | cô | いつと みよなら
Itsuto Miyonara | cô | いつと みよなら
// ngại đỏ mặt // * tr ơi tui đc ăn chug vs ck của tui kìa trrrrrrrrr *
Akitaro / Hệ thống số 104 | 飽きたろ
Akitaro / Hệ thống số 104 | 飽きたろ
E hem. Kí chủ ơi liêm sĩ kí chủ rớt r kìa.
Itsuto Miyonara | cô | いつと みよなら
Itsuto Miyonara | cô | いつと みよなら
* Kệ bố t *
Tsukishima Kei | anh | つきしま計
Tsukishima Kei | anh | つきしま計
// cắn bánh //
Itsuto Miyonara | cô | いつと みよなら
Itsuto Miyonara | cô | いつと みよなら
// mog chờ // * ko bt có hợp khẩu vị của cậu ấy ko nx *
Akitaro / Hệ thống số 104 | 飽きたろ
Akitaro / Hệ thống số 104 | 飽きたろ
// ngồi ăn ngon lành // * Mặc dù kí chủ lần này tính nóg như kem nhưg...đc kí chủ nấu đồ ăn vs trải nệm cho ngủ sẵn thì ko phải Hệ Thống nào cx có. *
Tsukishima Kei | anh | つきしま計
Tsukishima Kei | anh | つきしま計
// nhai r nuốt //
Itsuto Miyonara | cô | いつと みよなら
Itsuto Miyonara | cô | いつと みよなら
Có...có hợp khẩu vị của cậu ko , Kei?
Tsukishima Kei | anh | つきしま計
Tsukishima Kei | anh | つきしま計
Ừm. Cx đc. * Phải ms là rất ngon ms đúg *
Itsuto Miyonara | cô | いつと みよなら
Itsuto Miyonara | cô | いつと みよなら
À. Ừm.
Tsukishima Kei | anh | つきしま計
Tsukishima Kei | anh | つきしま計
// hình đồg hồ trên tườg // cx 12h30 r đấy. Cậu ko định về nhà à?
Itsuto Miyonara | cô | いつと みよなら
Itsuto Miyonara | cô | いつと みよなら
Tớ...tớ ns r mà. Nhà tớ bận nên ko có nhà. Bộ cậu quên r à?
Tsukishima Kei | anh | つきしま計
Tsukishima Kei | anh | つきしま計
À. Xl , tớ quên mất. * ngại cht mất. Tới chuyện này mà cx quên đc thì mai mốt đi thi thì phải lm sao hả Kei! *
Nhân vật nữ
Nhân vật nữ
Thu ngân : // nhìn nãy h + cười thầm // * 2 cô cậu này hợp đôi ghê~ *
Akitaro / Hệ thống số 104 | 飽きたろ
Akitaro / Hệ thống số 104 | 飽きたろ
// liếm môi // * ngon quá *
Itsuto Miyonara | cô | いつと みよなら
Itsuto Miyonara | cô | いつと みよなら
NovelToon
Tsukishima Kei | anh | つきしま計
Tsukishima Kei | anh | つきしま計
Mà cx tình cờ thật. Ko ngờ lại gặp cậu ở đây đấy.
Itsuto Miyonara | cô | いつと みよなら
Itsuto Miyonara | cô | いつと みよなら
Haha , đúg v. Tớ cx ko nghĩ là sẽ gặp Kei ở đây đâu.
2 ng cứ thế ns chuyện đến khi Kei nhìn lại đồg hồ
Tsukishima Kei | anh | つきしま計
Tsukishima Kei | anh | つきしま計
// nhìn đồg hồ // thôi. Chúg ta đi hc thôi. 13h r.
Itsuto Miyonara | cô | いつと みよなら
Itsuto Miyonara | cô | いつと みよなら
À. Ok
Sau đó 2 ng lập tức đứg dậy và chạy đến trườg.
Lên lớp 1 - 2 thì Tsuki cx tạm biệt Miyo r đi đến lớp.
^ END ^
Tsukishima Fuyuko | つきしま 冬子
Tsukishima Fuyuko | つきしま 冬子
Bye nha.
Tsukishima Fuyuko | つきしま 冬子
Tsukishima Fuyuko | つきしま 冬子
Từ lúc lm cái chap này đến lúc đăg lên là hơn 1 tuần luôn
Tsukishima Fuyuko | つきしま 冬子
Tsukishima Fuyuko | つきしま 冬子
Tại tui quên , vs cả còn phải ôn bài để tuần 34 là trườg tui thi cuối hk ll r
Tsukishima Fuyuko | つきしま 冬子
Tsukishima Fuyuko | つきしま 冬子
Cái đề cươg KHTN mí bà bt bao nhiêu trag hok?
Tsukishima Fuyuko | つきしま 冬子
Tsukishima Fuyuko | つきしま 冬子
13 trag đó!
Tsukishima Fuyuko | つきしま 冬子
Tsukishima Fuyuko | つきしま 冬子
Sắp cht lun r
Tsukishima Fuyuko | つきしま 冬子
Tsukishima Fuyuko | つきしま 冬子
Ok. Tâm sự nhiêu đây hoi. Còn bây h thì bye nha.
Tsukishima Fuyuko | つきしま 冬子
Tsukishima Fuyuko | つきしま 冬子
じゃあね

Download

Bạn thích tác phẩm này? Tải APP để không mất lịch sử đọc.
Download

Phúc lợi

Người dùng mới tải APP nhận mở khóa miễn phí 10 chương

Nhận
NovelToon
Step Into A Different WORLD!
Download MangaToon APP on App Store and Google Play