Gtnv

kozuwa tori (băng)
kozuwa tori (băng)
kozuwa tori
kozuwa tori (băng)
kozuwa tori (băng)
trước 19
kozuwa tori (băng)
kozuwa tori (băng)
sau 15
kozuwa tori (băng)
kozuwa tori (băng)
tính cách :khá trầm,nhây,lầy,hoà đồng
kozuwa tori (băng)
kozuwa tori (băng)
thích: may đồ, thiết kế, chế thuốc, luyện võ
kozuwa tori (băng)
kozuwa tori (băng)
ghét: khá nhiều
kozuwa tori (băng)
kozuwa tori (băng)
chức vụ: trưởng team
kozuwa tori (băng)
kozuwa tori (băng)
sức mạnh : điều khiển nguyên tố (thành thạo nhất là băng), sức mạnh vĩ thú Naruto, hiểu được các ngôn ngữ trên toàn vũ trụ,hệ thống chung, hơi thở của kny
kotowa pya (tuyền)
kotowa pya (tuyền)
kotowa pya
kotowa pya (tuyền)
kotowa pya (tuyền)
trước 19
kotowa pya (tuyền)
kotowa pya (tuyền)
sau 15
kotowa pya (tuyền)
kotowa pya (tuyền)
tính cách: lạnh nhạt thờ ơ,khá cuk suk
kotowa pya (tuyền)
kotowa pya (tuyền)
thích : cos play, trồng cây, luyện võ
kotowa pya (tuyền)
kotowa pya (tuyền)
ghét: phiền phức
kotowa pya (tuyền)
kotowa pya (tuyền)
chức vụ: thành viên
kotowa pya (tuyền)
kotowa pya (tuyền)
sức mạnh : 👆
hozowa rin (linh)
hozowa rin (linh)
tên hozawa Rin
hozowa rin (linh)
hozowa rin (linh)
trước 19
hozowa rin (linh)
hozowa rin (linh)
sau 15
hozowa rin (linh)
hozowa rin (linh)
tính cách : nhẹ nhàng, hiền hòa,khi tức giận : cuk suk
hozowa rin (linh)
hozowa rin (linh)
thích : pha trà, nấu ăn, luyện võ
hozowa rin (linh)
hozowa rin (linh)
ghét : ồn ào
hozowa rin (linh)
hozowa rin (linh)
chức vụ: phó team
hozowa rin (linh)
hozowa rin (linh)
sức mạnh: 👆
totoka teru (liên)
totoka teru (liên)
tên totoka teru
totoka teru (liên)
totoka teru (liên)
trước 19
totoka teru (liên)
totoka teru (liên)
sau 15
totoka teru (liên)
totoka teru (liên)
tính cách : vui vẻ, hoạt bát,nhẹ nhàng
totoka teru (liên)
totoka teru (liên)
thích : đan len,nghe nhạc, luyện tập
totoka teru (liên)
totoka teru (liên)
ghét: lũ cặn bã
totoka teru (liên)
totoka teru (liên)
chức vụ: thành viên
totoka teru (liên)
totoka teru (liên)
sức mạnh 👆
Tokowa ani (anh)
Tokowa ani (anh)
tên Tokowa ani
Tokowa ani (anh)
Tokowa ani (anh)
trước 20
Tokowa ani (anh)
Tokowa ani (anh)
sau 16
Tokowa ani (anh)
Tokowa ani (anh)
tính cách : trầm tĩnh, lạnh nhạt, thờ ơ,nhây
Tokowa ani (anh)
Tokowa ani (anh)
thích : đọc sách, đếm tiền (học trò viper), luyện võ
Tokowa ani (anh)
Tokowa ani (anh)
ghét : đang đếm tiền mà bị làm phiền
Tokowa ani (anh)
Tokowa ani (anh)
chức vụ : thủ quỹ của nhóm
Tokowa ani (anh)
Tokowa ani (anh)
sức mạnh:👆
utoka hoseki (ngọc)
utoka hoseki (ngọc)
tên utoka hoseki
utoka hoseki (ngọc)
utoka hoseki (ngọc)
tuổi 19
utoka hoseki (ngọc)
utoka hoseki (ngọc)
sau 15
utoka hoseki (ngọc)
utoka hoseki (ngọc)
tính cách : khá nhây,tĩnh lặng
utoka hoseki (ngọc)
utoka hoseki (ngọc)
thích: yên tĩnh,đọc sách, nghiên cứu lịch sử
utoka hoseki (ngọc)
utoka hoseki (ngọc)
ghét : phiền phức
utoka hoseki (ngọc)
utoka hoseki (ngọc)
chức vụ : thành viên
kamawa yuki (tuyết)
kamawa yuki (tuyết)
tên kamawa yuki
kamawa yuki (tuyết)
kamawa yuki (tuyết)
tuổi 15
kamawa yuki (tuyết)
kamawa yuki (tuyết)
tính cách: dịu dàng,ôn nhu
kamawa yuki (tuyết)
kamawa yuki (tuyết)
thích:đọc sách, nghiên cứu,chế thuốc luyện kiếm
kamawa yuki (tuyết)
kamawa yuki (tuyết)
ghét: bị làm phiền
kamawa yuki (tuyết)
kamawa yuki (tuyết)
chức vụ: phó team aka người giao nhiệm vụ
ozuwa En (yên)
ozuwa En (yên)
tên ozuwa En
ozuwa En (yên)
ozuwa En (yên)
tuổi 15
ozuwa En (yên)
ozuwa En (yên)
tính cách: năng động, nhây, lầy,
ozuwa En (yên)
ozuwa En (yên)
thích: luyện tập và luyện tập
ozuwa En (yên)
ozuwa En (yên)
ghét: bị phí thời gian vào những việc tào lao
ozuwa En (yên)
ozuwa En (yên)
chức vụ: thành viên
hozawa Ocha (trà)
hozawa Ocha (trà)
hozawa ocha
hozawa Ocha (trà)
hozawa Ocha (trà)
tuổi 15
hozawa Ocha (trà)
hozawa Ocha (trà)
tính cách: luôn theo khuôn một cách...
hozawa Ocha (trà)
hozawa Ocha (trà)
thích: học và đọc sách
hozawa Ocha (trà)
hozawa Ocha (trà)
ghét: bị làm phiền
hozawa Ocha (trà)
hozawa Ocha (trà)
chức vụ: phó team quản lý sinh hoạt team
kozuta toun (tuấn)
kozuta toun (tuấn)
tên kozuta toun
kozuta toun (tuấn)
kozuta toun (tuấn)
tuổi 16
kozuta toun (tuấn)
kozuta toun (tuấn)
tính cách: trầm
kozuta toun (tuấn)
kozuta toun (tuấn)
thích: chế tạo máy móc, học nấu ăn (việc bất đắc dĩ)
kozuta toun (tuấn)
kozuta toun (tuấn)
ghét: nhiều lắm
kozuta toun (tuấn)
kozuta toun (tuấn)
chức vụ: thành viên chế tạo máy móc
Okiwa suru (phong)
Okiwa suru (phong)
tên okiwa suru
Okiwa suru (phong)
Okiwa suru (phong)
tuổi 16
Okiwa suru (phong)
Okiwa suru (phong)
tính cách: lạnh nhạt
Okiwa suru (phong)
Okiwa suru (phong)
thích: tên ở trên, chế tạo thuốc
Okiwa suru (phong)
Okiwa suru (phong)
ghét: ai lại gần tên ở trên- tụi nó
Okiwa suru (phong)
Okiwa suru (phong)
chức vụ: phó team
Chapter

Download

Bạn thích tác phẩm này? Tải APP để không mất lịch sử đọc.
Download

Phúc lợi

Người dùng mới tải APP nhận mở khóa miễn phí 10 chương

Nhận
NovelToon
Step Into A Different WORLD!
Download MangaToon APP on App Store and Google Play