chương 4

kodaki yori _ vô trụ
kodaki yori _ vô trụ
nhăm nhăm /ăn liên tục/
kodaki yori _ vô trụ
kodaki yori _ vô trụ
NovelToon
shinazugawa sanemi _ phong trụ
shinazugawa sanemi _ phong trụ
con ranh này ăn từ từ thôi làm như ai bỏ đối mấy ngày không bằng
kodaki yori _ vô trụ
kodaki yori _ vô trụ
ưm ... ưm /đang ngặm cơm những vẫn cố nói chuyện/
shinazugawa sanemi _ phong trụ
shinazugawa sanemi _ phong trụ
mày nói gì ai mà hiểu
shinazugawa sanemi _ phong trụ
shinazugawa sanemi _ phong trụ
nuốt đi rồi nói
kodaki yori _ vô trụ
kodaki yori _ vô trụ
ựt ... không phải mấy ngày là một tuần
kodaki yori _ vô trụ
kodaki yori _ vô trụ
nhăm nhăm /ăn tiếp/
shinazugawa sanemi _ phong trụ
shinazugawa sanemi _ phong trụ
mày bị bỏ đối
kodaki yori _ vô trụ
kodaki yori _ vô trụ
Không do ngất thôi nhâm nhâm /ăn liên tục/
shinazugawa sanemi _ phong trụ
shinazugawa sanemi _ phong trụ
ăn nhanh ...
rầm
cửa của phong phủ đã về với đất mẹ
Kanroji mitsuri _ luyến trụ
Kanroji mitsuri _ luyến trụ
oa em vânc ổn chị mừng quá /ôm cô/
Iguro obanai _ xà trụ
Iguro obanai _ xà trụ
🤬💢
kochou kanae _ cựu hoa trụ
kochou kanae _ cựu hoa trụ
em vẫn ôn hả chị tưởng em bị gì rồi chứ
kochou shinobu _ điệp trụ
kochou shinobu _ điệp trụ
ara cho chị em đã đi đâu một tuần qua vậy /vẫn cười nhưng đã nổi rân đầy đầu/
Himejima Gyuomi _ nham trụ
Himejima Gyuomi _ nham trụ
namo... một sinh linh thật tội nghiệp
Uzui Tengen _ âm trụ
Uzui Tengen _ âm trụ
nhóc hào nhoáng lắm đó
Renroku kyoujutou _ viêm trụ
Renroku kyoujutou _ viêm trụ
nhiệt huyết lên nhóc con hahahaha
kodaki yori _ vô trụ
kodaki yori _ vô trụ
🥲
kodaki yori _ vô trụ
kodaki yori _ vô trụ
ưm ưm /nghẹt thở/
Kanroji mitsuri _ luyến trụ
Kanroji mitsuri _ luyến trụ
em muốn nói gì à / thả lỏng/
kodaki yori _ vô trụ
kodaki yori _ vô trụ
nghẹt ... nghẹt thở ...chị ơi nghẹt thở /rán nói/
Kanroji mitsuri _ luyến trụ
Kanroji mitsuri _ luyến trụ
cho chị xin lỗi /thả ra/
kodaki yori _ vô trụ
kodaki yori _ vô trụ
Không...không sao ha ha /thở mạnh/
kodaki yori _ vô trụ
kodaki yori _ vô trụ
cho em ăn được không ạ
kodaki yori _ vô trụ
kodaki yori _ vô trụ
em đói lắm
các trụ cột
các trụ cột
...
kodaki yori _ vô trụ
kodaki yori _ vô trụ
nhăm nhăm /ăn liên tục/
các trụ cột
các trụ cột
/bất lực/
một lác sao
kodaki yori _ vô trụ
kodaki yori _ vô trụ
nó quá thôi em đi tắm cái đã
kodaki yori _ vô trụ
kodaki yori _ vô trụ
mấy chị ở đây nhen
các trụ cột
các trụ cột
ừm - obanai , sanemi , muichiro
phòng tắm
kodaki yori _ vô trụ
kodaki yori _ vô trụ
rima ra đi
tiểu tỉnh linh _ rima
tiểu tỉnh linh _ rima
dạ
kodaki yori _ vô trụ
kodaki yori _ vô trụ
em tắm không chị cho đồ mặt
tiểu tỉnh linh _ rima
tiểu tỉnh linh _ rima
Dạ có
kodaki yori _ vô trụ
kodaki yori _ vô trụ
ừm tắm đi
khi tắm xong
kodaki yori _ vô trụ
kodaki yori _ vô trụ
của em nè /đưa/
kodaki yori _ vô trụ
kodaki yori _ vô trụ
NovelToon
tiểu tỉnh linh _ rima
tiểu tỉnh linh _ rima
dạ /mặt nó/
tiểu tỉnh linh _ rima
tiểu tỉnh linh _ rima
NovelToon
kodaki yori _ vô trụ
kodaki yori _ vô trụ
rồi vào thôi
tiểu tỉnh linh _ rima
tiểu tỉnh linh _ rima
Dạ /vào lại vòng tay/
kodaki yori _ vô trụ
kodaki yori _ vô trụ
tôi xong rồi
kodaki yori _ vô trụ
kodaki yori _ vô trụ
mội người về rồi à
shinazugawa sanemi _ phong trụ
shinazugawa sanemi _ phong trụ
ừm
shinazugawa sanemi _ phong trụ
shinazugawa sanemi _ phong trụ
nghỉ ngơi đi
kodaki yori _ vô trụ
kodaki yori _ vô trụ
ừm
kodaki yori _ vô trụ
kodaki yori _ vô trụ
Chúc anh ngủ ngon
kodaki yori _ vô trụ
kodaki yori _ vô trụ
NovelToon
shinazugawa sanemi _ phong trụ
shinazugawa sanemi _ phong trụ
phòng cô
kodaki yori _ vô trụ
kodaki yori _ vô trụ
hee~mệt quá đi
kodaki yori _ vô trụ
kodaki yori _ vô trụ
rima ra đây ngủ với chị
tiểu tỉnh linh _ rima
tiểu tỉnh linh _ rima
Dạ/ra/
tiểu tỉnh linh _ rima
tiểu tỉnh linh _ rima
/ôm cô ngủ/
kodaki yori _ vô trụ
kodaki yori _ vô trụ
/ôm lại/
sáng
rầm
shinazugawa sanemi _ phong trụ
shinazugawa sanemi _ phong trụ
có chịu dậy không hả /đừng trước giường cô/
tiểu tỉnh linh _ rima
tiểu tỉnh linh _ rima
/đã chui vào lại vong/
kodaki yori _ vô trụ
kodaki yori _ vô trụ
/vẫn ngủ/
kodaki yori _ vô trụ
kodaki yori _ vô trụ
NovelToon
shinazugawa sanemi _ phong trụ
shinazugawa sanemi _ phong trụ
/lại gần nhìn cô/
shinazugawa sanemi _ phong trụ
shinazugawa sanemi _ phong trụ
*tính ra cũng dễ thương*
shinazugawa sanemi _ phong trụ
shinazugawa sanemi _ phong trụ
*tsh ... mày đang nghỉ cái gì vậy*
shinazugawa sanemi _ phong trụ
shinazugawa sanemi _ phong trụ
*thôi kệ đi*
kodaki yori _ vô trụ
kodaki yori _ vô trụ
ưm /mở mắt/
kodaki yori _ vô trụ
kodaki yori _ vô trụ
sanemi
kodaki yori _ vô trụ
kodaki yori _ vô trụ
NovelToon
shinazugawa sanemi _ phong trụ
shinazugawa sanemi _ phong trụ
dậy ăn sáng đi /quay chổ khác/
kodaki yori _ vô trụ
kodaki yori _ vô trụ
ừm
sao khi vs xong
kodaki yori _ vô trụ
kodaki yori _ vô trụ
oa nhìn ngon ghê
kodaki yori _ vô trụ
kodaki yori _ vô trụ
NovelToon
kodaki yori _ vô trụ
kodaki yori _ vô trụ
nhăm nhăm /ăn nhẹ nhàng/
kodaki yori _ vô trụ
kodaki yori _ vô trụ
ngon quá
riyoko _quạ của yori
riyoko _quạ của yori
quạ có nhiệm vụ quạ
riyoko _quạ của yori
riyoko _quạ của yori
đến núi VI quạ
kodaki yori _ vô trụ
kodaki yori _ vô trụ
được đẹ chúc /đi thay đồ/
kodaki yori _ vô trụ
kodaki yori _ vô trụ
xong
kodaki yori _ vô trụ
kodaki yori _ vô trụ
NovelToon
kodaki yori _ vô trụ
kodaki yori _ vô trụ
NovelToon
kodaki yori _ vô trụ
kodaki yori _ vô trụ
NovelToon
kodaki yori _ vô trụ
kodaki yori _ vô trụ
NovelToon
kodaki yori _ vô trụ
kodaki yori _ vô trụ
NovelToon
kodaki yori _ vô trụ
kodaki yori _ vô trụ
NovelToon
kodaki yori _ vô trụ
kodaki yori _ vô trụ
NovelToon
kodaki yori _ vô trụ
kodaki yori _ vô trụ
NovelToon
kodaki yori _ vô trụ
kodaki yori _ vô trụ
NovelToon
kodaki yori _ vô trụ
kodaki yori _ vô trụ
NovelToon
kodaki yori _ vô trụ
kodaki yori _ vô trụ
đi
riyoko _quạ của yori
riyoko _quạ của yori
quạ /bay đi/
kodaki yori _ vô trụ
kodaki yori _ vô trụ
heee~ trời còn sáng mà
kodaki yori _ vô trụ
kodaki yori _ vô trụ
heee~
kodaki yori _ vô trụ
kodaki yori _ vô trụ
/ăn kẹo/
kodaki yori _ vô trụ
kodaki yori _ vô trụ
đi dạo vậy
kodaki yori _ vô trụ
kodaki yori _ vô trụ
lalalala /vùa hát vừa đi/
kodaki yori _ vô trụ
kodaki yori _ vô trụ
oa hoa này là hoa gì mà đẹp vậy
NovelToon
kodaki yori _ vô trụ
kodaki yori _ vô trụ
hái về trồng vậy làm trang trí phòng mà để đã mua chậu cây nữa tí là quên /chạy đi/
một lác sao
NovelToon
NovelToon
NovelToon
kodaki yori _ vô trụ
kodaki yori _ vô trụ
Hái hoa thôi
tơi chiều cô cũng xong
và hoa cô hái
NovelToon
NovelToon
NovelToon
NovelToon
NovelToon
NovelToon
và những cây cô cũng hái về
NovelToon
NovelToon
NovelToon
NovelToon
NovelToon
NovelToon
kodaki yori _ vô trụ
kodaki yori _ vô trụ
đẹp quá hở trời tối rồi bỏ chúng ở góc kia vậy
kodaki yori _ vô trụ
kodaki yori _ vô trụ
/cô đi lại rồi bỏ mấy chậu cây xuống góc cây to/
kodaki yori _ vô trụ
kodaki yori _ vô trụ
đi giết quỷ thôi
....
kodaki yori _ vô trụ
kodaki yori _ vô trụ
quỷ đây à nhìn yếu vậy
wakuraba
wakuraba
ngươi đang xem thường ta đó hả
wakuraba
wakuraba
nói cho ngươi biết ta hạ huyền đấy
kodaki yori _ vô trụ
kodaki yori _ vô trụ
Hạ huyền thì sao vẫn yếu
kodaki yori _ vô trụ
kodaki yori _ vô trụ
làm ta mất hứng hức
kodaki yori _ vô trụ
kodaki yori _ vô trụ
thôi giết cho nhanh rồi về vâyj
kodaki yori _ vô trụ
kodaki yori _ vô trụ
hơi thở của hoa thức thứ tư : hồng hoa y
wakuraba
wakuraba
/né tấn công cô/
kodaki yori _ vô trụ
kodaki yori _ vô trụ
*nhanh ... nhanh quá* /lấy kiếm chặn lại/
kodaki yori _ vô trụ
kodaki yori _ vô trụ
tsh
kodaki yori _ vô trụ
kodaki yori _ vô trụ
hơi thở của hoa thức thứ hai : ngự ảnh mai
wakuraba
wakuraba
/trúng người lùi lại/
wakuraba
wakuraba
ngươi cũng mạnh đấy nhưng đối với ta người yếu lắm
wakuraba
wakuraba
/tân công cô liên tục/
kodaki yori _ vô trụ
kodaki yori _ vô trụ
/chặn lại nhưng vẫn trúng/
kodaki yori _ vô trụ
kodaki yori _ vô trụ
hơi thở của bầu trời thứ thứ ba : thiên mã
kodaki yori _ vô trụ
kodaki yori _ vô trụ
/lao đến chém đầu/
wakuraba
wakuraba
ngươi ... không thể /tan biến/
kodaki yori _ vô trụ
kodaki yori _ vô trụ
hề phiền phức /đi lại chổ chậu cây/
kodaki yori _ vô trụ
kodaki yori _ vô trụ
ây da bông gân rồi heee~ rán đi vậy /cố gắn đi/
phong phủ
kodaki yori _ vô trụ
kodaki yori _ vô trụ
heee ~ ể ngủ rồi à thôi vào luôn vậy chứ quá rồi /đi cà nhắt vào phòng/
cô đặt mấy chậu cây lên bàn rồi đi ngủ không quan tâm cái chân
sáng hôm sau
shinazugawa sanemi _ phong trụ
shinazugawa sanemi _ phong trụ
mày mau dậy đi cái ranh kia dậy luyện tập /gõ cửa/
kodaki yori _ vô trụ
kodaki yori _ vô trụ
hở biết rồi
shinazugawa sanemi _ phong trụ
shinazugawa sanemi _ phong trụ
/vào phòng bếp ngồi ăn/
kodaki yori _ vô trụ
kodaki yori _ vô trụ
/sao khi đi vs xong/
kodaki yori _ vô trụ
kodaki yori _ vô trụ
/cô ra vườn/
shinazugawa sanemi _ phong trụ
shinazugawa sanemi _ phong trụ
/nhìn cô đi cà nhắt/
shinazugawa sanemi _ phong trụ
shinazugawa sanemi _ phong trụ
mày lại bị gì nữa hả con báo kia
kodaki yori _ vô trụ
kodaki yori _ vô trụ
tôi không có báo
shinazugawa sanemi _ phong trụ
shinazugawa sanemi _ phong trụ
chân mày bị gì
kodaki yori _ vô trụ
kodaki yori _ vô trụ
bông gân tự nó khỏi anh khỏi lo
shinazugawa sanemi _ phong trụ
shinazugawa sanemi _ phong trụ
để tao đưa mày qua điệp phủ
kodaki yori _ vô trụ
kodaki yori _ vô trụ
đã nói là không sao mà sao cứng đầu vậy
shinazugawa sanemi _ phong trụ
shinazugawa sanemi _ phong trụ
mày nói ai cứng đầu
shinazugawa sanemi _ phong trụ
shinazugawa sanemi _ phong trụ
NovelToon
kodaki yori _ vô trụ
kodaki yori _ vô trụ
tsh ... xin lỗi lở miện
kodaki yori _ vô trụ
kodaki yori _ vô trụ
NovelToon
shinazugawa sanemi _ phong trụ
shinazugawa sanemi _ phong trụ
mày chuẩn bị tinh thần đi là vừa
kodaki yori _ vô trụ
kodaki yori _ vô trụ
NovelToon
kodaki yori _ vô trụ
kodaki yori _ vô trụ
gì tôi xin lỗi rồi mà
....
tác giả
tác giả
bye mn
tác giả
tác giả
NovelToon
Hot

Comments

aquarius ♒

aquarius ♒

giờ tui mới bít chỗ để đồ

2024-05-10

0

Toàn bộ
Chapter

Download

Bạn thích tác phẩm này? Tải APP để không mất lịch sử đọc.
Download

Phúc lợi

Người dùng mới tải APP nhận mở khóa miễn phí 10 chương

Nhận
NovelToon
Step Into A Different WORLD!
Download MangaToon APP on App Store and Google Play