Chương 4

Trần Tư Hàn
Trần Tư Hàn
]好~你快点哦! (Hǎo~ nǐ kuài diǎn ò!) / Dạ, lẹ nha anh / Giải thích ngắn gọn: 好 (hǎo): Dạ / được rồi. 你快点 (nǐ kuài diǎn): Anh nhanh lên nha. 哦 (ò): Thêm vào để tăng giọng điệu mềm mại, gần gũi.
15 phút sau
十五分钟后 (Shíwǔ fēnzhōng hòu) Giải thích ngắn gọn: 十五 (shíwǔ): 15 分钟 (fēnzhōng): phút 后 (hòu): sau
大家都到齐坐在饭桌前啦~ (Dàjiā dōu dàoqí zuò zài fànzhuō qián la~) / Tất cả mọi người đã ngồi ở bàn ăn. / Giải thích ngắn gọn: 大家 (dàjiā): Mọi người 都到齐 (dōu dàoqí): Đã có mặt đầy đủ 坐在饭桌前 (zuò zài fànzhuō qián): Ngồi trước bàn ăn 啦 (la): Trợ từ làm câu thêm thân mật, gần ggũ
NovelToon
NovelToon
NovelToon
NovelToon
NovelToon
NovelToon
NovelToon
NovelToon
NovelToon
NovelToon
Lý Gia Sâm
Lý Gia Sâm
我昨天做了点酸奶,大家吃完饭可以拿来当甜点哦。水果我也洗好放冰箱了,一会儿拿出来正好吃~ Wǒ zuótiān zuòle diǎn suānnǎi, dàjiā chī wán fàn kěyǐ ná lái dāng tiándiǎn ó. Shuǐguǒ wǒ yě xǐ hǎo fàng bīngxiāng le, yīhuǐr ná chūlái zhènghǎo chī.) /Hôm qua em có làm ít sữa chua, lát nữa ăn cơm xong mọi người có thể lấy ăn tráng miệng nha. Hoa quả em cũng rửa rồi, để trong tủ lạnh rồi đó, lát lấy ra là ăn được liền luôn á./ Từng phần: 我昨天做了点酸奶: Hôm qua em có làm ít sữa chua 大家吃完饭可以拿来当甜点哦: Mọi người ăn xong có thể lấy làm món tráng miệng nhé 水果我也洗好放冰箱了: Hoa quả em cũng rửa rồi, để trong tủ lạnh luôn 一会儿拿出来正好吃~: Lát nữa lấy ra là ăn vừa đúng lúc Câu này mang không khí nhẹ nhàng, thân mật như trong một bữa cơm gia đình hay nhóm bạn thân thiết.
Trương Chân Nguyên
Trương Chân Nguyên
嗯,快吃吧,一会儿你们还要上去复习呢。 (Ńg, kuài chī ba, yīhuǐr nǐmen hái yào shàngqù fùxí ne.) /Ừ, ăn đi chút mấy đứa còn lên ôn bài nữa/ Giải thích ngắn gọn: 嗯 (ńg): Ừ 快吃吧 (kuài chī ba): Ăn nhanh đi / ăn đi 一会儿 (yīhuǐr): Lát nữa 你们还要上去复习 (nǐmen hái yào shàngqù fùxí): Mấy đứa còn phải lên ôn bài nữa 呢 (ne): Trợ từ cuối câu, thêm cảm giác nhẹ nhàng, khuyên nnh
30 phút sau
三十分钟后 (sānshí fēnzhōng hòu) Giải thích nhanh gọn: 三十 (sānshí): ba mươi 分钟 (fēnzhōng): phút 后 (hòu): ssa
NovelToon
NovelToon
tua đi ad lười quá mỏi tay nữa trời
Ngày hôm sau
đổi quy tắc xíu nha
Tiếng Việt trước chứ t cứ giải thích xong là quên nghĩa
Ngày hôm sau 第二天 (dì èr tiān) Giải thích nhanh: 第二 (dì èr): thứ hai, ngày thứ hai天 (tiān): ngày, trời Cách hiểu: 第二天 mang nghĩa là "ngày hôm sau," thường dùng để chỉ một ngày tiếp theo sau ngày hiện tại trong một ngữ cảnh thời gian.
Trương Chân Nguyên
Trương Chân Nguyên
Mấy đứa kiaaa dậy nhanh lên _ hét+vỗ hai nắp nồi vào nhau _ 你们几个快点起床啊! (Nǐmen jǐ gè kuài diǎn qǐchuáng a!) Quy tắc dịch và giải thích: 1. Mấy đứa kia: 你们几个 (nǐmen jǐ gè): "Mấy đứa" có thể được hiểu là "bọn các bạn" hoặc "các cậu," trong đó 你们 (nǐmen) là đại từ chỉ "các bạn" và 几个 (jǐ gè) có nghĩa là "mấy người," giúp nhấn mạnh sự thân mật. 2. Dậy nhanh lên: 快点 (kuài diǎn): Có nghĩa là "nhanh lên" hoặc "làm nhanh," là cách nói thông dụng để yêu cầu người khác làm gì đó một cách nhanh chóng. 起床 (qǐchuáng): Là động từ chỉ hành động "dậy" hoặc "rời khỏi giường." 3. Hét: Dùng 啊 (a) để thêm phần mạnh mẽ, giống như khi nói to, gọi mọi người. 4. Vỗ hai nắp nồi vào nhau: Đây là hành động tạo ra tiếng động, thường dùng để chỉ sự ồn ào, có thể thêm “敲打锅盖” (qiāo dǎ guō gài), nghĩa là "vỗ nắp nồi" nếu cần giải thích hành động cụ thể. Cách hiểu: -你们几个快点起床啊! mang nghĩa "Mấy đứa kia dậy nhanh lên!" với âm điệu hối thúc và khá mạnh mẽ, giống như yêu cầu các bạn dậy sớm hoặc vội vàng. -Trong câu này, hành động "hét" và "vỗ nắp nồi" tượng trưng cho việc làm cho mọi người tỉnh dậy hoặc gây sự chú ý một cách vui nhộn, mạnh mẽ.
Dương Bác Văn
Dương Bác Văn
Trương ca ồn quáaa _ đi xuống+lơ mơ _ 张哥太吵了啊~ (Zhāng gē tài chǎo le a~) 我下来了,还是迷迷糊糊的。 (Wǒ xiàlái le, hái shì mí mí hú hú de.) Quy tắc dịch và giải thích: 1. Trương ca: 张哥 (Zhāng gē): "Trương ca" trong tiếng Trung là cách gọi thân mật, "Ca" là từ xưng hô cho anh trai, người thân thiết hơn. 张 (Zhāng) là họ của người bạn muốn nói đến. 2. Ồn quáaa: 太吵了 (tài chǎo le): "Quá ồn" hoặc "quá ồn ào." 太 (tài) chỉ mức độ "quá" và 吵 (chǎo) là "ồn" hoặc "ồn ào." 了 (le) là kết thúc hành động hoặc nhấn mạnh trạng thái. 3. Đi xuống: 我下来了 (wǒ xiàlái le): "Tôi đã đi xuống rồi" hoặc "Tôi xuống rồi," mô tả hành động đi xuống. 4. Lơ mơ: 迷迷糊糊 (mí mí hú hú): Một cách miêu tả tình trạng mơ màng, lơ đãng, hoặc chưa tỉnh táo hoàn toàn. 迷迷糊糊 thường dùng để nói người đang chưa tỉnh hoặc còn mơ màng. Cách hiểu: -张哥太吵了啊~ có thể hiểu là "Anh Trương ồn ào quá, thật là ồn ào!" với một chút bực bội nhưng cũng có phần nhẹ nhàng, mang tính thân mật. -我下来了,还是迷迷糊糊的。 có nghĩa là "Tôi xuống rồi, nhưng vẫn còn mơ màng, chưa tỉnh hẳn." Ví dụ trong ngữ cảnh: Câu này có thể được sử dụng trong một tình huống bạn đang mệt mỏi, đi xuống dưới tầng và cảm thấy người khác ồn ào, khiến bạn thêm khó chịu hoặc bối rối.
Trương Hàm Thụy
Trương Hàm Thụy
Trương ca mới có 6 giờ thui mà _ bĩu môi+được Quế Nguyên bế _ 张哥才六点而已啦~ (Zhāng gē cái liù diǎn ér yǐ la~) 撅嘴+被桂原抱了 (juē zuǐ + bèi Guì Yuán bào le) Quy tắc dịch và giải thích: 1. Trương ca mới có 6 giờ thui mà: 张哥 (Zhāng gē): "Trương ca" như đã giải thích, là cách gọi anh trai, người thân thiết. 才 (cái): Dùng để nhấn mạnh mức độ ít hoặc chưa đủ, có thể hiểu là "mới," "chỉ mới." 六点 (liù diǎn): "6 giờ," chỉ giờ trong ngày. 而已 (ér yǐ): Chỉ một mức độ nhẹ nhàng, giống như "chỉ có" hoặc "mới chỉ." 啦 (la): Từ ngữ thường dùng để thể hiện sự nhấn mạnh hoặc nhấn mạnh tính nhẹ nhàng của câu nói. Câu này có thể hiểu là "Mới có 6 giờ thôi mà, không sớm lắm đâu" với thái độ hơi bực bội nhưng vẫn nhẹ nhàng. 2. Bĩu môi: 撅嘴 (juē zuǐ): Đây là động tác bĩu môi, tức là nhăn mặt, thể hiện sự không hài lòng hoặc chút bực tức. 3. Được Quế Nguyên bế: 被 (bèi): Dùng để chỉ hành động bị làm gì đó, thể hiện hành động bị động. 桂原 (Guì Yuán): "Quế Nguyên" là tên người, có thể là tên của một người trong câu chuyện. 抱了 (bào le): "Bế," là động tác bế người khác, trong ngữ cảnh này là Quế Nguyên đang bế người. Cách hiểu: -张哥才六点而已啦~ mang nghĩa là "Trương ca, mới có 6 giờ thôi mà!" với giọng điệu bực bội hoặc không hài lòng vì nghĩ rằng còn sớm để làm gì đó. -撅嘴+被桂原抱了 thể hiện sự trẻ con và bực bội nhẹ của người nói khi bĩu môi và bị Quế Nguyên bế lên, thể hiện tình cảm nhẹ nhàng hoặc sự quan tâm của Quế Nguyên đối với nhân vật trong câu chuyện.
Trương Quế Nguyên
Trương Quế Nguyên
Đúng đó Trương ca, Kì Hàm còn chưa dậy _ đang bế Hàm Thụy _ 对啊张哥,祁涵还没起呢~ (Duì a Zhāng gē, Qí Hán hái méi qǐ ne~) 正抱着涵睿呢~ (Zhèng bào zhe Hán Ruì ne~) Giải thích + cách hiểu: 1. "Đúng đó Trương ca": 对啊 (Duì a): “Đúng mà,” dùng để đồng tình. 张哥 (Zhāng gē): "Trương ca," cách gọi thân mật cho người tên Trương, mang sắc thái gần gũi như anh cả hay người anh thân thiết. 2. "Kì Hàm còn chưa dậy": 祁涵 (Qí Hán): Tên riêng "Kì Hàm" phiên âm theo cách đọc Hán Việt. 还没起呢 (hái méi qǐ ne): “Còn chưa dậy,” một cách nói thông dụng, nhẹ nhàng, kiểu nói trong sinh hoạt hàng ngày. 3. "Đang bế Hàm Thụy": 正...呢 (zhèng... ne): Cấu trúc thể hiện hành động đang diễn ra, giống như "đang… đó." 抱着 (bào zhe): “Bế,” động tác bế người. 涵睿 (Hán Ruì): Tên riêng "Hàm Thụy," cũng phiên âm theo cách đọc Hán Việt.
Trương Chân Nguyên
Trương Chân Nguyên
Mày chiều Thụy Thụy quá rồi đó, thả Thụy Thụy xuống nhanh đi, chiều riếc hư. Thằng Văn lên kêu Kì Hàm xuống lẹ đi. _ chỉ Quế Nguyên + rồi chỉ Bác Văn _ 你太宠睿睿了啦,快把他放下来,再宠就被你宠坏了! 文子,快上去叫祁涵下来! (指着桂原,又指着博文) (Nǐ tài chǒng Ruìruì le la, kuài bǎ tā fàng xiàlái, zài chǒng jiù bèi nǐ chǒng huài le! Wénzi, kuài shàngqù jiào Qí Hán xiàlái!) Giải thích + cách hiểu: 1. "Mày chiều Thụy Thụy quá rồi đó": 你太宠睿睿了啦 (Nǐ tài chǒng Ruìruì le la): "Mày chiều Thụy Thụy quá rồi đó." 宠 (chǒng): nuông chiều. 睿睿 (Ruìruì): phiên âm tên gọi thân mật "Thụy Thụy." 2. "Thả Thụy Thụy xuống nhanh đi, chiều riếc hư.": 快把他放下来 (kuài bǎ tā fàng xiàlái): nhanh thả cậu ấy xuống. 再宠就被你宠坏了 (zài chǒng jiù bèi nǐ chǒng huài le): chiều nữa là hư luôn đấy nha! 3. "Thằng Văn lên kêu Kì Hàm xuống lẹ đi.": 文子 (Wénzi): Cách gọi thân mật cho "Bác Văn". 快上去叫祁涵下来 (kuài shàngqù jiào Qí Hán xiàlái): nhanh lên lầu gọi Kì Hàm xuống. 4. chỉ Quế Nguyên + rồi chỉ Bác Văn: (指着桂原,又指着博文): miêu tả động tác chỉ tay như trong kịch bản hoặc thoại sân khấu. Cách hiểu toàn câu: Câu nói có tính ra lệnh nhưng vẫn mang giọng điệu trêu chọc thân thiết: "Mày chiều Thụy Thụy quá rồi đấy, hư luôn bây giờ! Mau thả xuống. Còn thằng Văn, lên gọi Kì Hàm dậy lẹ!" – thể hiện sự gắn bó, ồn ào nhộn nhịp trong nhóm bạn hoặc người thân trong một không khí buổi sáng náo nhiệt.
Chapter

Download

Bạn thích tác phẩm này? Tải APP để không mất lịch sử đọc.
Download

Phúc lợi

Người dùng mới tải APP nhận mở khóa miễn phí 10 chương

Nhận
NovelToon
Step Into A Different WORLD!
Download MangaToon APP on App Store and Google Play