Cách Giới Thượng Lưu Tiêu Tiền
Chương 1
tên truyện thì không liên quan đến nội dung lắm
Lưu ý:tiếng trung, pinyin, tiếng việt, giải thích
giải thích thì sẽ tớ sẽ giải thích chung nếu như mấy bạn đọc thì có thể hiểu theo kiểu mấy bạn ví dụ như tớ giải thích là trêu đùa giữa bạn bè nhưng nhân vật là anh thì bạn có thể hiểu là theo kiểu trêu chọc anh em á
Trương Chân Nguyên
今天咱们几个出去玩不?
(Jīntiān zánmen jǐ gè chūqù wán bù?)
/ Hôm nay đi chơi không mấy đứa /
Trong đó:
咱们几个 (zánmen jǐ gè): mấy đứa tụi mình (rất thân mật, thường dùng ở phương Bắc Trung Quốc)
玩不?: cách rút gọn của “玩不玩?” (có chơi không?), kiểu nói rất tự nhiên, đời thường
tui viết kiểu này phù hợp cho mấy bạn thích đọc truyện mà cũng muốn học tiếng trung
Trương Quế Nguyên
瑞瑞去的话,我也去。
(Ruì Ruì qù de huà, wǒ yě qù.)
/Thụy Thụy đi thì em cũng đi. /
Giải thích ngắn gọn:
瑞瑞 (Ruì Ruì): Tên “Thụy Thụy” được rút gọn.
去的话 (qù de huà): "Nếu đi" – biểu thị điều kiện.
我也去 (wǒ yě qù): "Em cũng đi."
Tả Kỳ Hàm
哎哟,恋爱脑哦你!
(Āiyō, liàn'ài nǎo ó nǐ!)
/ Gớm, đồ lụy tình /
Giải thích ngắn gọn:
哎哟 (Āiyō): Gớm ghê / trời ơi – cảm thán vui vẻ.
恋爱脑 (liàn'ài nǎo): “não yêu” – slang chỉ người quá chìm trong tình cảm, bị chi phối bởi tình yêu.
哦你 (ó nǐ): Đó nha, là bạn đó (giọng trêu chọc, nhấn mạnh).
Trần Tư Hàn
你说的没错,但声音太大了吧!
(Nǐ shuō de méi cuò, dàn shēngyīn tài dàle ba!)
/Anh nói đúng mà còn nói to /
Giải thích ngắn gọn:
你说的没错 (Nǐ shuō de méi cuò): Anh nói đúng mà (dùng khi công nhận nhưng vẫn muốn đùa giỡn).
但声音太大了吧 (dàn shēngyīn tài dàle ba): Nhưng mà nói to quá rồi đấy!
Câu này giữ được sự thân mật và kiểu trách móc nhẹ nhàng, rất giống cách nói đùa giữa bạn bè.
Trương Quế Nguyên
啧,那瑞瑞去不去呀?
(Zé, nà Ruì Ruì qù bù qù ya?)
/Xùy, thế Thụy Thụy có đi hong/ không?/
Giải thích ngắn gọn:
啧 (Zé): Từ cảm thán, kiểu “xùy” hay “ồ” trong tiếng Việt.
那 (nà): “Thế” – chỉ tình huống.
瑞瑞 (Ruì Ruì): Phiên âm tên “Thụy Thụy” (có thể thay tên tùy ý).
去不去呀 (qù bù qù ya): “Có đi không?” – cách hỏi nhẹ nhàng, gần gũi.
Câu này rất dễ thương và tự nhiên, đúng kiểu bạn bè trêu đùa nhau.
Trương Hàm Thụy
应该不会吧,桂桂你去吧,我在家做题了 / 有点难过。
(Yīnggāi bù huì ba, Guì Guì nǐ qù ba, wǒ zài jiā zuò tí le / yǒudiǎn nánguò.)
/ Chắc là không rồi, Quế Quế đi đi tớ ở nhà làm đề đã _hơi buồn_/
Giải thích ngắn gọn:
应该不会吧 (Yīnggāi bù huì ba): “Chắc là không rồi” – mang tính suy đoán, hơi tiếc nuối.
桂桂 (Guì Guì): Phiên âm tên “Quế Quế”, có thể thay bằng tên khác nếu cần.
你去吧 (nǐ qù ba): “Cậu đi đi” – giọng nhẹ nhàng, không bắt ép.
我在家做题了 (wǒ zài jiā zuò tí le): “Tớ ở nhà làm đề rồi” – câu nói mang tính giải thích.
有点难过 (yǒudiǎn nánguò): “Hơi buồn” – cảm xúc nhẹ nhàng.
Câu này vẫn giữ được giọng điệu thân mật, buồn buồn nhưng cũng không quá nặng nề.
Lý Gia Sâm
哎呀,看来有人得在家陪瑞瑞做题了吧? 开玩笑
(Āiyā, kànlái yǒurén děi zài jiā péi Ruì Ruì zuò tí le ba? kāi wánxiào)
/ Uầy, thế là ai đó chắc phải ở nhà làm đề với Thuỵ Thụy nhỉ? _ trêu chọc_/
Giải thích ngắn gọn:
哎呀 (Āiyā): “Uầy” – cảm thán khi trêu chọc.
看来 (kànlái): “Có vẻ như” – làm câu nói thêm phần hài hước.
有人得在家陪 (yǒurén děi zài jiā péi): “Ai đó chắc phải ở nhà để làm” – mang ý trêu đùa.
瑞瑞做题了吧 (Ruì Ruì zuò tí le ba): “Làm đề với Thụy Thụy nhỉ?”
开玩笑 (kāi wánxiào): “Trêu chọc” – thể hiện đây là lời đùa.
Câu này rất phù hợp với kiểu đùa giỡn giữa bạn bè, nhẹ nhàng và có chút "ghen tỵ" vui vui!
Trương Chân Nguyên
好了,别再调侃了,那桂桂去不去?
(Hǎo le, bié zài tiáokǎn le, nà Guì Guì qù bù qù?)
/Thôi ghẹo nó hoài, vậy Quế Quế có đi không?/
Giải thích ngắn gọn:
好了 (Hǎo le): “Thôi” – dùng để kết thúc chuyện gì đó, chuyển sang vấn đề khác.
别再调侃了 (bié zài tiáokǎn le): “Đừng ghẹo nữa” – chỉ trêu đùa một cách nhẹ nhàng.
那桂桂去不去 (nà Guì Guì qù bù qù): “Vậy Quế Quế có đi không?” – câu hỏi đơn giản, tự nhiên.
Câu này rất dễ thương, kiểu bạn bè đùa vui với nhau và chuyển sang hỏi người khác có đi không!
Trương Quế Nguyên
算了,我突然想起来好像明天有考试,所以下来我和文哥得乖乖在家复习了 拉文哥的手
(Suàn le, wǒ tūrán xiǎng qǐlái hǎoxiàng míngtiān yǒu kǎoshì, suǒyǐ xiàlái wǒ hé Wén gē děi guāi guāi zài jiā fùxí le lā Wén gē de shǒu)
/ Thôi em chợt nhớ ra hình như mai có bài kiểm tra nên em với Bác Văn phải ở nhà ôn _kéo tay Văn_/
Giải thích ngắn gọn:
算了 (Suàn le): “Thôi” – kiểu từ chối nhẹ nhàng, có chút tiếc nuối.
突然想起来 (tūrán xiǎng qǐlái): “Chợt nhớ ra” – như kiểu quên rồi lại nhớ ra.
好像明天有考试 (hǎoxiàng míngtiān yǒu kǎoshì): “Hình như mai có bài kiểm tra” – thông báo nhẹ nhàng.
所以下来 (suǒyǐ xiàlái): “Nên” – giải thích lý do.
我和文哥得乖乖在家复习了 (wǒ hé Wén gē děi guāi guāi zài jiā fùxí le): “Em với Bác Văn phải ngoan ngoãn ở nhà ôn bài” – kiểu nói đùa là phải “ngoan” để học.
拉文哥的手 (lā Wén gē de shǒu): “Kéo tay Văn” – hành động nhẹ nhàng, dễ thương.
Câu này mang tính từ chối nhẹ nhàng kiểu teen, vừa thể hiện sự tiếc nuối, vừa đáng yêu khi giải thích lý do từ chối.
Dương Bác Văn
欸,明天有…… / 被捂嘴 /
(Êi, míngtiān yǒu... / bèi wǔ zuǐ /)
/Ơ, mai có.. _ bị bịt miệng_/
Giải thích ngắn gọn:
欸 (Êi): Tương đương “Ơ” – tiếng thốt lên bất ngờ.
明天有…… (míngtiān yǒu...): “Mai có...” – chưa kịp nói hết.
被捂嘴 (bèi wǔ zuǐ): “Bị bịt miệng” – miêu tả hành động trêu đùa thường thấy trong hội bạn thân.
cách này giữ đúng tinh thần trêu đùa, tạo không khí đáng yêu và tự nhiên như đang chat với nhau!
Trương Quế Nguyên
明明有啊,大概是你忘了吧~ 有人捂嘴
(Míngmíng yǒu a, dàgài shì nǐ wàng le ba~ yǒurén wǔ zuǐ)
/Mai có mà chắc tại mày quên thôi nhỉ_người bịt miệng_/
Giải thích ngắn gọn:
明明有啊 (Míngmíng yǒu a): “Mai có mà” – nhấn mạnh, kiểu “rõ ràng là có”.
大概是你忘了吧 (dàgài shì nǐ wàng le ba): “Chắc tại mày quên thôi nhỉ” – nhẹ nhàng trêu đùa.
有人捂嘴 (yǒurén wǔ zuǐ): “Người bịt miệng” – hành động mô tả bằng chữ.
Câu này giữ đúng vibe tinh nghịch, hơi xỏ nhẹ bạn bè mà vẫn dễ thương.
Comments