Cách Giới Thượng Lưu Tiêu Tiền
Chương 5
Trương Quế Nguyên
Em chiều cậu ấy chút có sao _ đặt Hàm Thụy lên sofa _
我就宠他一下嘛,有什么关系~
(bǎ Ruìruì fàng zài shāfā shàng)
Giải thích + cách hiểu:
1. "Em chiều cậu ấy chút có sao"
我就宠他一下嘛 (Wǒ jiù chǒng tā yíxià ma): Em chỉ chiều cậu ấy một chút thôi mà.
就...一下 (jiù...yíxià): nhấn mạnh hành động chỉ là một chút, mang tính nũng nịu/giải thích nhẹ nhàng.
嘛 (ma): trợ từ thể hiện sự nũng nịu hoặc giải thích, dùng nhiều trong cách nói thân mật.
有什么关系 (yǒu shéme guānxi): thì có sao đâu.
2. đặt Hàm Thụy lên sofa
把睿睿放在沙发上 (bǎ Ruìruì fàng zài shāfā shàng): Đặt Thụy Thụy lên sofa.
睿睿 (Ruìruì): Tên gọi thân mật của "Hàm Thụy" được phiên âm theo nghĩa trìu mến.
沙发 (shāfā): Sofa – mượn từ tiếng Anh.
Cách hiểu toàn câu:
Một lời đáp nhẹ nhàng, hơi nũng nịu, mang ý bào chữa:
"Em chỉ chiều cậu ấy một chút thôi mà, có sao đâu!" – và trong lúc đó nhẹ nhàng đặt Hàm Thụy lên sofa. Thể hiện sự quan tâm lẫn dễ thương trong tình huống đời thường giữa các nhân vật thân thiết.
Trương Hàm Thụy
hưm... _ quơ tay vì đang ngủ gật mà bị đặt xuống sofa _
唔……(迷迷糊糊地挥了挥手,被放在沙发上)
Wú…… (mímíhūhū de huī le huī shǒu, bèi fàng zài shāfā shàng)
Giải thích + Cách hiểu:
1. "hưm..."
唔…… (Wú……): Âm thanh khẽ phát ra khi mơ màng, giống như “hưm…” khi bị đánh thức hoặc chưa tỉnh hẳn.
2. "quơ tay vì đang ngủ gật"
迷迷糊糊地挥了挥手 (mímíhūhū de huī le huī shǒu): Quơ tay trong trạng thái nửa tỉnh nửa mê.
迷迷糊糊 (mímíhūhū): mơ màng, ngủ gật.
挥手 (huī shǒu): quơ tay, vẫy tay nhẹ.
3. "bị đặt xuống sofa"
被放在沙发上 (bèi fàng zài shāfā shàng): bị đặt xuống sofa.
Dùng 被 để diễn tả hành động bị động, tức là nhân vật không tự chủ.
Cách hiểu toàn câu:
Diễn tả hình ảnh một người đang ngủ gật, bị người khác đặt nhẹ xuống sofa nên mơ màng vung tay như phản xạ vô thức. Câu mang cảm giác dễ thương, tự nhiên và thường thấy trong các đoạn đời thường thân mật, gần gũi.

Trương Quế Nguyên
Thụy dậy nào _ nhẹ nhàng bế cậu lên + giọng điệu thúc giục _
“瑞,起床啦~”(轻轻地把他抱起来,语气里带着催促)
“Ruì, qǐchuáng la~” (qīngqīng de bǎ tā bào qǐlái, yǔqì lǐ dàizhe cuīcù)
Giải thích + Cách hiểu:
1. "Thụy" → 瑞 (Ruì):
Tên riêng, chuyển âm sang chữ Hán phù hợp với tên "Thụy" (có thể là "Hàm Thụy" → 瑞 trong tiếng Trung mang ý nghĩa tốt đẹp).
2. "dậy nào" → 起床啦 (qǐchuáng la):
起床 (qǐchuáng): dậy khỏi giường.
啦 (la): trợ từ dùng để thúc giục nhẹ nhàng, mềm mại, thường dùng trong giọng điệu thân thiết.3. "nhẹ nhàng bế cậu lên" → 轻轻地把他抱起来 (qīngqīng de bǎ tā bào qǐlái):
轻轻地 (qīngqīng de): nhẹ nhàng.
抱起来 (bào qǐlái): bế lên.
把他 (bǎ tā): ôm/cầm "cậu ấy".
4. "giọng điệu thúc giục" → 语
里带着催促 (yǔqì lǐ dàizhe cuīcù):
Diễn tả thái độ mềm mại nhưng có ý giục.
Cách hiểu toàn câu:
Người nói gọi Hàm Thụy dậy bằng giọng dịu dàng, vừa nhẹ nhàng bế cậu lên, vừa thể hiện ý thúc giục như “Dậy đi nào~” kiểu đáng yêu, quan tâm. Câu có sắc thái âu yếm thường thấy giữa bạn thân hoặc người có quan hệ thân thiết.

Trương Hàm Thụy
Quế Quế nay đến canteen ăn đi, bế tao ra xe luôn _ mơ màng _
“桂桂,今天去食堂吃吧,顺便把我抱到车上~”(迷迷糊糊地说)
“Guì Guì, jīntiān qù shítáng chī ba, shùnbiàn bǎ wǒ bào dào chē shàng~” (mímíhūhū de shuō)
Giải thích & Cách hiểu câu:
1. "Quế Quế" → 桂桂 (Guì Guì):
Tên thân mật, gọi lặp lại trong tiếng Trung thể hiện sự đáng yêu/thân thiết.
2. "nay đến canteen ăn đi" → 今天去食堂吃吧 (jīntiān qù shítáng chī ba):
今天 (jīntiān): hôm nay
去食堂吃 (qù shítáng chī): đến căng tin ăn
吧 (ba): ngữ khí nhẹ, rủ rê
3. "bế tao ra xe luôn" → 顺便把我抱到车上 (shùnbiàn bǎ wǒ bào dào chē shàng):
顺便 (shùnbiàn): tiện thể
把我抱到车上 (bǎ wǒ bào dào chē shàng): bế tôi ra xe
4. "mơ màng" → 迷迷糊糊地说 (mímíhūhū de shuō):
Thể hiện trạng thái chưa tỉnh ngủ, nói trong mơ hoặc lười biếng
Cách hiểu toàn câu:
Một bạn đang trong trạng thái nửa tỉnh nửa mê, lười biếng làm nũng người thân thiết (Quế Quế), vừa rủ đi ăn sáng ở căng tin, vừa nhõng nhẽo đòi được bế ra xe như thể không muốn tự đi. Giọng điệu này thường thể hiện sự thân thiết pha chút hài hước dễ thương trong giao tiếp hàng ngày.
Trương Chân Nguyên
Đó đó mày chiều nó cho lắm vào _ bất lực nhìn hai người _
“你看你,就知道宠他!(无奈地看着两个人)”
“Nǐ kàn nǐ, jiù zhīdào chǒng tā! (wúnài de kànzhe liǎng gè rén)”
Giải thích & Cách hiểu câu:
1. "Đó đó mày chiều nó cho lắm vào" → 你看你,就知道宠他!
你看你 (nǐ kàn nǐ): Câu mở đầu thể hiện sự trách yêu, kiểu "đó thấy chưa"
就知道宠他 (jiù zhīdào chǒng tā): chỉ biết chiều nó thôi
宠 (chǒng): nuông chiều, cưng chiều
2. "bất lực nhìn hai người" → 无奈地看着两个人 (wúnài de kànzhe liǎng gè rén):
无奈地 (wúnài de): bất lực, không còn lời nào để nói
看着两个人 (kànzhe liǎng gè rén): nhìn hai người (ý chỉ hành động bất lực ngắm nhìn cặp đôi kia)
Cách hiểu toàn câu:
Một người trong nhóm thể hiện thái độ bất lực, trách yêu người bạn cứ mãi nuông chiều người kia, có chút chọc ghẹo nhưng thân thiết. Câu này thường xuất hiện trong tình huống hài hước, dễ thương giữa bạn bè thân hoặc các couple bị "ghẹo" vì tình cảm rõ rành rành.
Trương Quế Nguyên
"Thôi Trương ca còn cặp Văn Hàm kia kìa _ hất cằm lên cầu thang _"
“哎呀,张哥,文涵那对还在上面呢!(下巴朝楼梯那边抬了抬)”
“Āiyā, Zhāng gē, Wén-Hán nà duì hái zài shàngmiàn ne! (xiàba cháo lóutī nàbiān tái le tái)”
Giải thích & cách hiểu:
1. "Thôi Trương ca" → 哎呀,张哥 (Āiyā, Zhāng gē):
哎呀 (āiyā): tiếng cảm thán, mang sắc thái thân mật, kiểu "thôi mà"
张哥 (Zhāng gē): Trương ca
2. "Còn cặp Văn Hàm kia kìa" → 文涵那对还在上面呢 (Wén-Hán nà duì hái zài shàngmiàn ne)
那对 (nà duì): cặp đó (ám chỉ couple, hơi trêu ghẹo)
还在上面呢 (hái zài shàngmiàn ne): vẫn còn ở trên tầng ấy
3. "hất cằm lên cầu thang" → (下巴朝楼梯那边抬了抬)
下巴 (xiàba): cằm
抬了抬 (tái le tái): hất nhẹ lên
朝楼梯那边 (cháo lóutī nàbiān): về phía cầu thang
Cách hiểu toàn câu:
Câu mang ý trêu nhẹ Trương ca, kiểu như: “Thôi đừng làm phiền tụi tui nữa, còn cặp đôi kia chưa gọi kìa” – vừa mang sắc thái trêu đùa vừa như đẩy trách nhiệm sang người khác.
Tả Kỳ Hàm
Nài nhá bọn tao xuống rồi đứng có ngứa mỏ nha
“喂喂,我们都下来了哦,别多嘴啦!”
“Wèi wèi, wǒmen dōu xià lái le o, bié duō zuǐ la!"
Giải thích & cách hiểu từng phần:
1. "Nài nhá" → 喂喂 (wèi wèi):
Tiếng gọi gây chú ý, tương đương "nài nài", "ê ê" – trong tiếng Trung teen hay dùng 喂 để gọi, 喂喂 là nhấn mạnh kiểu thân thiết.
2. "Bọn tao xuống rồi" → 我们都下来了哦 (wǒmen dōu xià lái le o):
我们 (wǒmen): bọn tao/chúng tao
都下来了 (dōu xià lái le): đã xuống rồi
哦 (o): trợ từ biểu cảm, làm câu có chút đanh đá nhưng không quá gắt
3. "Đừng có ngứa mỏ nha" → 别多嘴啦 (bié duō zuǐ la):
别 (bié): đừng
多嘴 (duō zuǐ): nói nhiều, nói linh tinh (nghĩa đen: nhiều mồm – mang sắc thái trêu nhẹ)
啦 (la): trợ từ nhấn nhẹ kiểu teen
Cách hiểu toàn câu:
Một câu cà khịa nhẹ nhàng, kiểu như:
"Ê bọn tao xuống rồi đó, đừng lắm lời nữa nha!"
Mang sắc thái bạn bè thân thiết trêu nhau lúc đông người.
Vương Hạo
Mấy người kia có vào ăn không hay em đổ luôn hảaaa _ hét vọng ra _
“你们几个到底吃不吃啊,不吃我倒掉了哦——!”
“Nǐmen jǐ gè dàodǐ chī bù chī a, bù chī wǒ dào diào le o——!”
Giải thích & cách hiểu từng phần:
1. "Mấy người kia" → 你们几个 (nǐmen jǐ gè):
Cách gọi nhóm bạn thân, hơi bực mình xíu nhưng vẫn trong giới hạn thân thiết.
2. "Có vào ăn không" → 到底吃不吃啊 (dàodǐ chī bù chī a):
到底 (dàodǐ): rốt cuộc, dùng để nhấn mạnh cảm xúc sốt ruột
吃不吃 (chī bù chī): ăn hay không
啊 (a): trợ từ cảm thán
3. "Hay em đổ luôn hảaaa" → 不吃我倒掉了哦 (bù chī wǒ dào diào le o)
不吃 (bù chī): không ăn
我倒掉了 (wǒ dào diào le): em đổ luôn
哦 (o): trợ từ nhẹ, hơi đanh đá
Cuối câu kéo dài hoặc dùng dấu gạch ngang thể hiện giọng hét vọng ra
Cách hiểu toàn câu:
"Này! Mấy người còn ăn không thì nói một tiếng, không là em đổ hết đấy nha!"
Dịch mang màu sắc giục giã kiểu người nấu ăn đang gọi cả đám lười biếng vào bàn ăn.

Trương Chân Nguyên
Vào liền, Văn Hàm hai đứa vào luôn còn Nguyên Thụy hai đứa mày không ăn thì thôi chút lên lấy balo nhớ vào nhà bếp lấy nước đem theo _ dặn dò rồi quay người đi vào bếp _
“赶紧进来,文涵你们俩也快点。原瑞你们俩要是不吃就算了,一会儿记得上楼拿书包,然后去厨房带瓶水!”(说完就转身进厨房)
“Gǎnjǐn jìnlái, Wén Hán nǐmen liǎ yě kuài diǎn. Yuán Ruì nǐmen liǎ yàobù chī jiù suàn le, yīhuǐr jìde shàng lóu ná shūbāo, ránhòu qù chúfáng dài píng shuǐ!” (shuō wán jiù zhuǎnshēn jìn chúfáng)
Giải thích & cách hiểu:
1. "Vào liền" → 赶紧进来 (gǎnjǐn jìnlái):
Câu ra lệnh nhẹ, mang tính thúc giục như “vào mau”.
2. "Văn Hàm hai đứa vào luôn" → 文涵你们俩也快点 (Wén Hán nǐmen liǎ yě kuài diǎn):
Gọi tên + “hai đứa” (你们俩) + cũng mau lên (也快点)
Giữ tông hơi hối nhưng không gay gắt.
3. "Nguyên Thụy hai đứa mày không ăn thì thôi" → 原瑞你们俩要不吃就算了 (Yuán Ruì nǐmen liǎ yàobù chī jiù suàn le):
Phủ định có chút giận nhẹ kiểu "không ăn thì thôi khỏi ép".
4. "Chút lên lấy balo" → 一会儿记得上楼拿书包 (yīhuǐr jìde shàng lóu ná shūbāo):
Lời dặn dò kiểu “xíu nhớ đó”.
5. "Nhớ vào nhà bếp lấy nước đem theo" → 然后去厨房带瓶水 (ránhòu qù chúfáng dài píng shuǐ):
Thêm động từ mang tính hành động rõ ràng “đem theo” = 带瓶水
6. "_ dặn dò rồi quay người đi vào bếp _" → (说完就转身进厨房):
Tự sự ngắn gọn, tả hành động nhân vật sau lời thoại.
Cách hiểu toàn câu:
“Vào lẹ, Văn Hàm vào luôn, còn Nguyên với Thụy không ăn thì thôi, chút nhớ lấy balo rồi vô bếp lấy nước mang theo đấy nha!”
Tone này mang phong cách người trong nhà lớn tiếng dặn dò cả đám nhỏ, thân thiết mà có trách nhiệm.
Trương Quế Nguyên
"Dạ _ bế Hàm Thụy ra xe _"
“好的 _ 抱着涵瑞去车里 _”
“Hǎo de _ bào zhe Hán Ruì qù chē lǐ _”
Giải thích & cách hiểu:
1. "Dạ" → 好的 (hǎo de):
“Dạ” trong tiếng Việt mang tính xác nhận, trả lời đơn giản, trong tiếng Trung dùng “好的” để đồng ý, tỏ ý nghe và làm theo.
2. "Bế Hàm Thụy ra xe" → 抱着涵瑞去车里 (bào zhe Hán Ruì qù chē lǐ):
“Bế” được dịch là 抱着 (bào zhe), nghĩa là ôm hoặc bế ai đó đi.
“Hàm Thụy” dịch theo tên là 涵瑞 (Hán Ruì).
“Ra xe” thì 去车里 (qù chē lǐ), “ra xe” hiểu là đi đến xe hoặc vào trong xe.
Cách hiểu toàn câu:
“Ok, bế Hàm Thụy ra xe thôi.”
Câu này thể hiện hành động chuẩn bị bế Hàm Thụy đi ra xe, với cách nói nhẹ nhàng, thân thiết
Comments