Chương 2.

Đoạn đường này, ta đi qua bao nhiêu rặng núi chập chùng, non xanh nước biếc, mây trắng vắt ngang đỉnh đá như dải lụa trời buông hờ. Núi cao sừng sững, cây rừng chen chúc mọc tràn, vách đá dựng đứng như có bàn tay trời đẽo gọt, hùng vĩ mà thâm nghiêm.

Dưới chân núi là dòng suối uốn lượn quanh co, nước trong vắt, đá cuội lấp lánh dưới ánh dương nhàn nhạt đầu thu. Xa xa là những triền đồi thoai thoải, cỏ dại lay động theo gió, từng đàn chim sà xuống rồi lại vụt bay lên như những nét vẽ sống động trong một bức họa cổ.

Đẹp đến mức khiến người lạc loài như ta cũng không nỡ rời mắt.

Đôi khi ta tự hỏi, nếu không có chiến tranh, nếu không có cừu hận, liệu nơi đây có thể trở thành chốn an cư? Liệu một người con gái như ta, có thể bình thản sống một đời trong thung lũng yên lành giữa núi non này, thay vì bị đưa đi như món hàng, gả về đất lạnh phương Bắc?

Nhưng rồi kiệu vẫn lăn bánh. Và ta, chỉ có thể lặng lẽ thu hết cảnh đẹp ấy vào đáy mắt, như thu lại chút ánh sáng cuối cùng của tự do, trước khi bước vào cõi cung đình xa lạ, lạnh hơn cả tuyết đầu mùa.

Đi thêm vài ngày, đường núi dần thoai thoải, thay vào đó là đồng bằng trải rộng đến tận chân trời.

Hai bên đường, ruộng lúa óng vàng sắp vào mùa gặt, những cánh cò trắng bay lượn lả lơi như cánh tay mềm vẫy gọi trời thu. Người dân quê chất phác, đàn ông cày cuốc, đàn bà gánh nước tưới rau, lũ trẻ con chân trần đùa nhau giữa lối đất đỏ. Nhà cửa thấp thoáng sau rặng tre, mái ngói rêu phong mà bình yên. Tiếng chó sủa, tiếng gà gáy vọng ra từ xa, hòa cùng tiếng suối róc rách, như một khúc ca đồng nội an lành.

Ta hé rèm kiệu, lặng lẽ nhìn những nếp sống tưởng chừng giản đơn ấy. Bọn họ có thể không biết triều đình đổi vua, không biết ai đang cầm quân, cũng chẳng cần quan tâm tới chuyện có một công chúa đang bị đưa đi làm vật hi sinh. Họ chỉ sống như cây cỏ, như đất đai bền bỉ, âm thầm.

Chính ta cũng suýt quên mất rằng ngoài những ván cờ quyền mưu, thế gian vẫn còn có những ngày tháng như thế.

...----------------...

Ngày thứ mười ba, đoàn hộ tống dừng chân tại một trạm dịch giữa núi đồi và rừng rậm.

Khi ta đang dùng bữa lạt bên kiệu, thì phía ngoài vọng vào tiếng xôn xao.

Một binh sĩ Bắc Thương cưỡi ngựa từ xa trở về, mang theo tin báo. Đám người xung quanh rì rầm bàn tán, vẻ mặt vừa hưng phấn vừa dè chừng. Ta không định tò mò, nhưng tiếng nói lớn dần, cuối cùng lọt vào tai ta:

Hoàng đế bệ hạ đã hạ lệnh! Quân Bắc Thương đánh chiếm thành Tề An, nước Túc đã đầu hàng!

“Cái gì? Lại thêm một nước nữa? Không phải vừa kết thúc chiến sự với Đại Thịnh hay sao?”

“Hừ, ngươi không hiểu. Hòa thân chỉ là kế hoãn binh, bệ hạ đâu bao giờ dừng lại.”

Ta cúi đầu, chén canh trong tay lạnh ngắt, như thể nước sông phương Bắc đã chảy vào lòng ta, buốt đến tận tim gan.

Nghĩ đến cha ta, hai vị huynh trưởng, và biết bao binh sĩ Đại Thịnh đã ngã xuống nơi biên ải… lòng ta lại quặn thắt. Họ chết để giữ lấy bờ cõi, chết vì một cuộc chiến tưởng là chính nghĩa nào ngờ, đến cuối cùng, tất cả chỉ là quân cờ nằm trong bàn tay của kẻ khác.

Thì ra… cái gọi là chấm dứt binh đao chỉ là lời ngụy trang, là lớp khói mỏng phủ lên dã tâm bành trướng. Thì ra cái giá của hoà bình ấy không phải để ngừng đánh, mà là để kịp đánh thêm một hướng khác.

Một đạo thánh chỉ, một cuộc hôn nhân, một danh hiệu công chúa hòa thân… chẳng qua là khúc dạo đầu trong bản đại nhạc của chinh phạt.

Còn ta con gái của bại tướng là người được chọn để gánh lấy vai diễn ấy.

Ngoài lều trại, tiếng người Bắc Thương cười nói vang vang, mừng thắng trận ở nước Túc, như thể máu đổ, đầu rơi chỉ là chuyện trò trà dư tửu hậu.

Còn ta, ngồi lặng trong kiệu, tay siết lấy vạt áo, chỉ thấy lòng mình trống rỗng đến đáng sợ.

Lần đầu tiên, ta thật sự muốn biết dung mạo của hắn, Hạ Phong Dực, có xứng đáng với bao máu xương mà hắn đã lạnh lùng chà đạp hay không.

Một kẻ có thể khiến cả triều đình Đại Thịnh phải khuất phục, khiến trăm họ rơi vào loạn thế, khiến phụ thân ta chết không toàn thây, huynh trưởng ta người vùi thây, người mất tích giữa đêm.

Và ta tự hỏi: liệu trong mắt hắn, ta là hòa thân công chúa, là quân cờ, là chiến lợi phẩm… hay chỉ là thứ vô hình trong cuộc cờ hắn sắp đặt?

Dù thế nào đi nữa, lần gặp mặt đầu tiên ta sẽ nhìn thật kỹ.

Nhìn xem, một đế vương sinh ra để máu nhuộm áo bào, rốt cuộc là người… hay là sói.

Ngày thứ mười bảy, ta đặt chân đến biên thành đầu tiên của Bắc Thương.

Ngay khi kiệu vừa lăn bánh qua cột mốc đá khắc chữ cổ, trời đất như đổi sắc. Gió lạnh tạt vào mặt, mang theo mùi tuyết tan và cát khô, phảng phất thứ mùi tanh tưởi của máu từng thấm vào đất.

Trước mặt ta là những dãy núi cao phủ sương, sắc đá xám lạnh như dao, án ngữ hai bên đại lộ. Thành trì Bắc Thương không rực rỡ như cung đình Đại Thịnh, mà u trầm, lạnh lùng, được xây bằng đá xanh ngàn năm, tường thành cao vút, đổ bóng dài như che khuất cả ánh trời.

Cờ hiệu Bắc Thương treo kín các vọng gác màu đen điểm huyết văn đỏ, tung bay như từng vết chém giữa không trung.

Dân chúng hai bên đường không reo hò, không tiễn nghênh. Họ chỉ đứng đó, lặng lẽ nhìn ta ánh mắt tò mò, nghi kỵ, và lãnh đạm. Trong mắt họ, ta không phải công chúa, không phải khách quý. Chỉ là một vật phẩm đến từ nước bại trận yếu đuối trước Bắc Thương và hoàng đế của bọn họ.

Ta ngồi yên trong kiệu, tay vẫn ôm chặt lấy gói vải nhỏ bọc nắm đất quê nhà.

Bên ngoài, đội ngũ dẫn ta tiến sâu hơn vào lãnh thổ Bắc Thương, mỗi bước đi là một nhịp thở trở nên nặng nề hơn. Đến trưa, chúng ta dừng chân ở hành cung ngoại thành nơi ta sẽ nghỉ tạm vài ngày, chờ sắc phong từ hoàng đế Bắc Thương.

Không ai đến đón.

Không có trống nhạc, không có nghi lễ.

Chỉ một viên quan trẻ, sắc mặt lạnh nhạt, bước ra đọc một câu ngắn gọn: “Hảo An công chúa, thỉnh vào cung. Bệ hạ sẽ gặp ngài sau… khi người thấy phù hợp.”

Hắn không nói là khi nào.

Cũng không nói trong trường hợp nào.

Ta lặng lẽ nhìn vị quan viên trẻ tuổi, khẽ gật đầu, không nói một lời.

Không phải vì ta cam chịu. Mà bởi vì nơi này từ khi đặt chân vào đã không còn là đất để ta cất tiếng đòi hỏi.

Ta bước vào hoàng cung Bắc Thương qua cổng chính, đường thẳng dài như không có điểm tận, lát bằng đá xanh sẫm lạnh đến tê chân. Hai bên đường, lính canh mặc giáp sắt đen đứng bất động, ánh mắt như lưỡi dao quét qua từng hơi thở người đi ngang.

Cổng cung cao vút, dựng bằng gỗ lim cổ thụ bọc sắt rèn dày, khắc họa hình sói dữ và chiến giáp. Cờ Bắc Thương bay phần phật trên cao, nền đen viền huyết vừa lạnh, vừa nặng, vừa như rỉ máu.

Khác với Đại Thịnh nơi ta sinh ra, nơi có hoa viên trăm loài, có lan can ngọc thạch, điện vàng mái ngói lưu ly… nơi này là một thế giới khác.

Mọi thứ đều xám. Lặng. Cứng.

Tường đá cao, điện đài xây bằng trầm mộc và đá vân thép, hoa văn là những đường chém thô ráp, không lấy một nét mềm. Thậm chí đến hành lang cũng chỉ lát đá đen, phản chiếu bóng người méo mó dưới nắng chiều lạnh lẽo.

Ta không ngửi thấy hương trầm, không nghe tiếng đàn sáo, chỉ có tiếng bước chân vọng dài và tiếng gió rít qua mái điện.

Trung điện nơi ở của quân vương sừng sững phía trước, mái cong sắc lạnh như móng vuốt chụp xuống trời đất. Trên đỉnh, long kỳ Bắc Thương vẽ hình thần sói, vằn đỏ như máu mới nhỏ.

Ta ngước nhìn, lòng không rõ đang run vì gió lạnh, hay vì cảm giác bản thân đang bị nhìn xuyên qua lớp da thịt.

Họ đưa ta đến một viện vắng nằm sâu trong nội cung không bảng hiệu, không người đón, chỉ vài cung nữ trầm mặt dẫn đường, không hé lấy nửa lời.

Nơi ấy yên tĩnh đến đáng sợ.

Phòng ốc sạch sẽ nhưng lạnh lẽo, nội thất đơn sơ, không có lấy một vật thể hiện thân phận công chúa hòa thân. Bàn ghế gỗ đen không chạm trổ, trướng mành chỉ là vải thô, hương trầm nhạt như sắp tắt. Ta thậm chí không thấy nổi một cái trâm bạc, một pho tượng thần, hay một bình hoa có màu.

Ba ngày. Không ai đến hỏi han, không ai nhắc đến lễ tiếp giá, cũng không một lời từ hoàng đế.

Ta ăn cơm nguội, uống canh loãng, bị vây trong tường đá mà không biết rốt cuộc bản thân đang bị giam lỏng… hay bị thử thách.

Người hầu được cử tới thì nhiều hơn canh phòng, ít hơn trò chuyện. Họ chỉ biết cúi đầu và bước thật khẽ. Mỗi câu ta nói, mỗi ánh nhìn ta trao, đều chìm vào im lặng như nước rơi xuống giếng cạn.

Chẳng mấy chốc, ta nhận ra mình đang bị quan sát. Lặng lẽ. Không lời.

Không phải bị quên lãng.

Mà là cố ý bị lờ đi.

Hạ Phong Dực chưa gặp ta, không phải vì không để tâm. Mà là vì hắn muốn nhìn xem: Một công chúa mất quốc thổ, mất nhà, bị vứt vào đất lạ… sẽ phản ứng ra sao khi chẳng còn gì để bám víu?

Download

Bạn thích tác phẩm này? Tải APP để không mất lịch sử đọc.
Download

Phúc lợi

Người dùng mới tải APP nhận mở khóa miễn phí 10 chương

Nhận
NovelToon
Step Into A Different WORLD!
Download MangaToon APP on App Store and Google Play