Trong khi những bước chân của Quang Anh cùng đồng đội miệt mài giữa rừng Trường Sơn, nơi quê nhà, bầu trời vẫn xanh một màu hiền hòa, nhưng trong lòng những người ở lại, bình yên chỉ là một thứ mong manh như khói sương.
Hoàng Đức Duy mỗi sáng đều dậy thật sớm, đi cùng mẹ của Quang Anh ra đồng gặt lúa, vun bắp, nhổ cỏ.
Người mẹ ấy tuổi đã cao, đôi vai gầy guộc, những đường gân nổi rõ trên bàn tay chai sạn, nhưng chưa một lần than vãn.
Mỗi nhát cuốc, mỗi gánh nước, bà đều dồn hết sức lực, như muốn thay con trai gánh vác phần nào gian lao.
Duy đi bên bà, đôi vai trẻ trung mang sức khỏe của tuổi đôi mươi.
Từ ngày Quang Anh rời đi, cậu không cho phép bản thân mình yếu đuối.
Đêm khóc đến mấy, sáng hôm sau cậu vẫn lau khô mặt, bước ra đồng, làm việc đến kiệt sức.
Có lẽ trong tận sâu thẳm, cậu sợ nếu mình gục ngã, mẹ sẽ cô độc, còn Quang Anh ở nơi xa sẽ chẳng còn gì để bấu víu để quay về.
Cuộc sống nơi hậu phương cũng khắc nghiệt không kém.
Đói rét, thiếu thốn tràn lan.
Gạo trong nhà không đủ, nhiều bữa cả mẹ và Duy chỉ ăn sắn khô, uống nước lã.
Nhưng họ không bao giờ phàn nàn, Duy thường cười, nói với mẹ.
Hoàng Đức Duy
Đói một chút thôi, khi anh ấy về, chúng ta sẽ lại nấu cơm trắng, thổi xôi thơm.
Hoàng Đức Duy
Chỉ cần… anh ấy về.
Bà mẹ nhìn cậu, trong mắt thoáng qua một ánh buồn nhưng không nói.
Bà hiểu tình cảm ấy sâu đậm đến nhường nào.
Và bà cũng thầm biết ơn, vì có Duy ở bên, bà thấy lòng bớt trống trải.
Ngoài việc lo ruộng đồng, Duy và mẹ còn âm thầm giúp đỡ những chiến sĩ bí mật đi qua làng.
Có những đêm khuya, khi cả xóm đã ngủ yên, hai người vẫn lặng lẽ gõ cửa, mang bát cháo nóng cho những cán bộ đang ẩn náu trong hầm.
Có khi, họ giấu gạo, giấu muối trong chiếc chum, để ai đó cần thì lấy, miễn sao không để giặc phát hiện.
Duy nhớ có lần, một chiến sĩ trẻ bị thương, máu chảy ướt cả áo.
Cậu run rẩy băng bó cho anh, đôi tay nhuộm đỏ nhưng không dám để nước mắt rơi.
Người mẹ cũng ngồi đó, cắn chặt môi, nén nỗi xót xa để dặn dò.
Đinh Thị Lựu
Các con phải sống.
Đinh Thị Lựu
Phải sống để còn về với mẹ, với vợ, với người chờ đợi.
Trong căn nhà nhỏ, ngọn đèn dầu leo lét cháy mỗi tối.
Duy thường ngồi bên khung cửa, kim chỉ trong tay thoăn thoắt vá áo cho Quang Anh, dẫu biết chưa chắc anh có thể nhận lại.
Có những hôm cậu mệt lả, gục xuống bàn, giấc mơ đưa cậu về bờ sông ngày nào: anh quay lại, mỉm cười, ôm cậu thật chặt.
Tỉnh dậy, nước mắt ướt gối, nhưng lòng lại dâng lên một thứ sức mạnh kỳ lạ như thể giấc mơ ấy chính là điềm báo cho ngày đoàn tụ.
Người mẹ thì khác. Bà ít khi khóc.
Mỗi tối, khi Duy đã ngủ, bà lại ra hiên, ngồi một mình, mắt nhìn xa xăm về phía rừng núi.
Bà im lặng, chỉ đôi khi khe khẽ đọc kinh cầu nguyện, như muốn gửi gắm linh hồn cha Quang Anh nơi xa xăm phù hộ cho con trai.
Một ngày mùa hạ, trời nắng như đổ lửa.
Duy và mẹ đang gặt lúa ngoài đồng thì thấy đoàn người hành quân lặng lẽ đi qua.
Những khuôn mặt trẻ, gầy, rám nắng, mắt sáng rực niềm tin.
Duy vội chạy về nhà, mang ra chiếc giỏ có vài nắm cơm nếp, chút muối vừng, dúi vào tay từng người.
Họ cảm ơn, ánh mắt chan chứa.
Một người trong đoàn chợt hỏi.
Bộ đội
Em…
Bộ đội
Có người thân ngoài mặt trận không?
Duy khựng lại rồi gật đầu, giọng run.
Hoàng Đức Duy
Có.
Hoàng Đức Duy
Người ấy…
Hoàng Đức Duy
Là tất cả của em.
Người lính trẻ mỉm cười, không hỏi thêm, chỉ khẽ nắm tay cậu thật chặt trước khi đi.
Khoảnh khắc ấy, Duy thấy lòng mình thắt lại bởi mỗi bóng lưng bước đi đều giống như bóng lưng Quang Anh ngày rời làng.
Những tháng ngày nơi hậu phương cứ thế trôi qua trong chờ đợi và cống hiến âm thầm.
Đêm đến, sau một ngày làm việc quần quật, Duy ngồi với mẹ trong căn bếp nhỏ.
Khói bếp bay cay mắt, cả hai im lặng, chỉ nghe tiếng củi nổ lách tách.
Có lẽ chẳng cần lời nào, vì họ đã cùng chia sẻ một nỗi nhớ chung, nỗi nhớ về người con trai, người chồng, người yêu đang ở tận nơi xa xôi, giữa khói lửa chiến trường.
Comments